zalo
Tổng hợp kiến thức & bài tập câu bị động thì hiện tại tiếp diễn đầy đủ nhất
Học tiếng anh

Tổng hợp kiến thức & bài tập câu bị động thì hiện tại tiếp diễn đầy đủ nhất

Hoàng Hà
Hoàng Hà

27/06/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn là kiến thức thường xuất hiện trong cả văn nói, văn viết và nhất là trong các đề thi tiếng Anh. Vậy nên, để có thể sử dụng dạng câu này một cách chính xác, hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn về khái niệm, công thức và bài tập câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn chi tiết trong bài viết sau.

Câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Passive) được hình thành bằng cách kết hợp giữa câu bị độngthì hiện tại tiếp diễn, nhằm mục đích nhấn mạnh vào chủ thể bị tác động bởi một hành động và sử dụng cấu trúc như sau:

S + am/is/are + being + V3/V-ed

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ của câu bị động.

  • am/is/are: Động từ "to be" chia theo chủ ngữ.

  • being: Động từ chỉ trạng thái đang xảy ra.

  • V3/V-ed: Quá khứ phân từ của động từ chính (động từ có quy tắc thêm "ed", động từ bất quy tắc dùng dạng quá khứ phân từ).

Ví dụ câu bị động thì hiện tại tiếp diễn:

Câu chủ động: They are painting the house. (Họ đang sơn ngôi nhà.)

Câu bị động: The house is being painted. (Ngôi nhà đang được sơn.)

Cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn. (Ảnh: sưu tầm internet)

Dấu hiệu nhận biết câu bị động sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn câu bị động bài tập, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

  • Sự hiện diện của động từ "to be" (am/is/are) kết hợp với "being”: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho câu bị động thì hiện tại tiếp diễn. Trong câu bị động, luôn có sự xuất hiện của "am/is/are" kết hợp với "being".

  • Động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed): Động từ chính trong câu bị động sẽ luôn ở dạng quá khứ phân từ.

  • Chủ ngữ nhận hành động: Chủ ngữ của câu bị động là đối tượng nhận hành động, không phải là người thực hiện hành động.

  • Người thực hiện hành động có thể được nhắc đến hoặc không: Trong câu bị động, người thực hiện hành động có thể được giới thiệu bằng "by + agent" hoặc có thể không cần đề cập đến nếu không quan trọng.

Ví dụ minh họa:

Câu chủ động: They are repairing the car.

Trong đó:

  • Chủ ngữ thực hiện hành động là “They”

  • Động từ là “are repairing”

  • Tân ngữ nhận hành động là “the car”

Câu bị động sẽ là: The car is being repaired (by them).

Trong đó:

  • Chủ ngữ nhận hành động là “The car”

  • Động từ to be + being là “is being”

  • Động từ ở dạng quá khứ phân từ sẽ là “repaired”

  • (Tùy chọn) Người thực hiện hành động sẽ là “by them”

Công thức câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là công thức cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn ở các thể khẳng định, phủ định, nghi vấn và câu hỏi với từ để hỏi (wh-question):





Công thức

Ví dụ

Câu khẳng định

S + am/is/are + being + V (PIII) + (by O)

The car is being washed. (Chiếc xe đang được rửa.)

Câu phủ định

S + am/is/are + not + being + V (PIII) + (by O)

The car is not being washed. (Chiếc xe không đang được rửa.)

Câu hỏi Yes/ No

Am/ Is/ Are + S + being + V (PIII) + (by O)?

Ví dụ: Is the car being washed? (Chiếc xe có đang được rửa không?)

Câu hỏi Wh-

Wh- + am/ is/ are + S + being + V (PIII) + (by O)?

Why is the car being washed? (Tại sao chiếc xe đang được rửa?)

What is being done? (Cái gì đang được làm?)

Cách sử dụng câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn

Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm nói và người hoặc vật thực hiện hành động đó không quan trọng hoặc không cần được nhắc đến. Các đặc điểm chính và trường hợp sử dụng của câu bị động thì hiện tại tiếp diễn bao gồm:

Nhấn mạnh hành động đang diễn ra: Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động cụ thể đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

Active: They are building a new bridge. (Họ đang xây một cây cầu mới.)

Passive: A new bridge is being built. (Một cây cầu mới đang được xây dựng.)

Khi người thực hiện hành động không quan trọng: Câu bị động giúp chuyển trọng tâm từ người thực hiện hành động sang hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động.

Ví dụ:

Active: Someone is cleaning the room. (Ai đó đang dọn dẹp phòng.)

Passive: The room is being cleaned. (Phòng đang được dọn dẹp.)

Khi người thực hiện hành động là không rõ ràng hoặc không cần thiết: Đôi khi, người thực hiện hành động không rõ hoặc không cần thiết để đề cập, câu bị động giúp tránh nhấn mạnh vào điều này.

Ví dụ:

Active: They are discussing the project. (Họ đang thảo luận về dự án.)

Passive: The project is being discussed. (Dự án đang được thảo luận.)

Dùng trong văn bản chính thức và học thuật: Trong các bài viết học thuật hoặc văn bản chính thức, câu bị động được sử dụng để tạo ra giọng điệu khách quan và không thiên vị.

Ví dụ:

Active: Scientists are conducting experiments to test the hypothesis. (Các nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.)

Passive: Experiments are being conducted to test the hypothesis. (Các thí nghiệm đang được tiến hành để kiểm tra giả thuyết.)

Dựa vào cấu trúc câu bị động để sử dụng đúng trường hợp. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cách chuyển từ chủ động sang câu bị động hiện tại tiếp diễn

Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Xác định chủ ngữ (S), động từ (V), và tân ngữ (O) trong câu chủ động

Ví dụ: They are painting the house.

  • Chủ ngữ: They

  • Động từ: are painting

  • Tân ngữ: the house

Bước 2: Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ của câu bị động

Ví dụ: The house

Bước 3: Chia động từ "to be" (am/is/are) theo chủ ngữ mới và thêm "being"

The house -> is (vì "house" là số ít)

Thêm "being": is being

Bước 4: Sử dụng quá khứ phân từ (V3/V-ed) của động từ chính

painting -> painted

Bước 5: Thêm chủ ngữ ban đầu vào sau "by" nếu cần (có thể bỏ qua nếu không cần thiết)

===> Kết hợp tất cả các phần lại để tạo thành câu bị động: The house is being painted (by them).

Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con từ bây giờ với Monkey Junior!

Bạn đang tìm kiếm phương pháp giúp con yêu xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! 

Với Monkey Junior, bé sẽ:

  • Học từ vựng phong phú và chính xác từ cơ bản đến nâng cao.
  • Nắm vững ngữ pháp thông qua các bài học thú vị và tương tác.
  • Tự tin giao tiếp tiếng Anh trước tuổi lên 10!

Ưu điểm nổi bật của Monkey Junior:

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng phù hợp với trẻ em.
  • Học mà chơi, chơi mà học với nhiều trò chơi hấp dẫn.
  • Chương trình học phong phú, bài bản được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu.
  • Linh hoạt về thời gian, bé có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu.

Hãy để Monkey Junior cùng con bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!

 

Bài tập về câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

Sau khi đã nắm được kiến thức về cấu trúc câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn, dưới đây là một số bài tập áp dụng để mọi người tự luyện hiệu quả.

Bài tập 1: Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động

  1. They are building a new bridge.

  2. She is cleaning the kitchen.

  3. The workers are repairing the road.

  4. He is writing a letter.

  5. The chef is preparing a special dish.

  6. The students are organizing the event.

  7. Someone is painting the door.

  8. The team is developing a new app.

  9. The gardener is watering the plants.

  10. The company is launching a new product.

Bài tập 2: Chuyển đổi câu bị động sang câu chủ động

  1. The car is being washed by them.

  2. The house is being decorated by her.

  3. The report is being written by the manager.

  4. The song is being sung by the choir.

  5. The meal is being cooked by the chef.

  6. The documents are being reviewed by the lawyer.

  7. The laptop is being repaired by the technician.

  8. The room is being cleaned by the maid.

  9. The clothes are being ironed by the servant.

  10. The cake is being baked by my mother.

Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. The homework ____ being done by the students. (is/are)

  2. The car ____ being fixed by the mechanic. (is/are)

  3. The movie ____ being watched by them. (is/are)

  4. The emails ____ being sent by the secretary. (is/are)

  5. The flowers ____ being watered by the gardener. (is/are)

  6. The book ____ being read by the teacher. (is/are)

  7. The presentation ____ being prepared by the team. (is/are)

  8. The package ____ being delivered by the courier. (is/are)

  9. The food ____ being served by the waiter. (is/are)

  10. The furniture ____ being moved by the workers. (is/are)

Bài tập 4: Đặt câu hỏi Yes/No cho các câu bị động

  1. The book is being read by the student.

  2. The project is being managed by John.

  3. The cake is being decorated by the baker.

  4. The house is being renovated by the contractor.

  5. The test is being taken by the students.

  6. The song is being recorded by the artist.

  7. The car is being driven by him.

  8. The meeting is being organized by the team.

  9. The meal is being cooked by the chef.

  10. The garden is being designed by the landscaper.

Bài tập 5: Đặt câu hỏi Wh-questions cho các câu bị động

  1. The homework is being done by the students. (Who)

  2. The car is being fixed by the mechanic. (What)

  3. The project is being managed by John. (Who)

  4. The cake is being decorated by the baker. (What)

  5. The house is being renovated by the contractor. (Who)

  6. The test is being taken by the students. (What)

  7. The song is being recorded by the artist. (What)

  8. The car is being driven by him. (Who)

  9. The meeting is being organized by the team. (What)

  10. The meal is being cooked by the chef. (Who)

Đáp án:

Bài tập 1: Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động

  1. A new bridge is being built (by them).

  2. The kitchen is being cleaned (by her).

  3. The road is being repaired (by the workers).

  4. A letter is being written (by him).

  5. A special dish is being prepared (by the chef).

  6. The event is being organized (by the students).

  7. The door is being painted (by someone).

  8. A new app is being developed (by the team).

  9. The plants are being watered (by the gardener).

  10. A new product is being launched (by the company).

Bài tập 2: Chuyển đổi câu bị động sang câu chủ động

  1. They are washing the car.

  2. She is decorating the house.

  3. The manager is writing the report.

  4. The choir is singing the song.

  5. The chef is cooking the meal.

  6. The lawyer is reviewing the documents.

  7. The technician is repairing the laptop.

  8. The maid is cleaning the room.

  9. The servant is ironing the clothes.

  10. My mother is baking the cake.

Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. is

  2. is

  3. is

  4. are

  5. are

  6. is

  7. is

  8. is

  9. is

  10. is

Bài tập 4: Đặt câu hỏi Yes/No cho các câu bị động

  1. Is the book being read by the student?

  2. Is the project being managed by John?

  3. Is the cake being decorated by the baker?

  4. Is the house being renovated by the contractor?

  5. Is the test being taken by the students?

  6. Is the song being recorded by the artist?

  7. Is the car being driven by him?

  8. Is the meeting being organized by the team?

  9. Is the meal being cooked by the chef?

  10. Is the garden being designed by the landscaper?

Bài tập 5: Đặt câu hỏi Wh-questions cho các câu bị động

  1. Who is the homework being done by?

  2. What is the car being fixed by?

  3. Who is the project being managed by?

  4. What is the cake being decorated by?

  5. Who is the house being renovated by?

  6. What is the test being taken by?

  7. What is the song being recorded by?

  8. Who is the car being driven by?

  9. What is the meeting being organized by?

  10. Who is the meal being cooked by?

Kết luận

Trên đây là những kiến thức chi tiết về câu bị động thì hiện tại tiếp diễn. Qua đó có thể thấy, việc sử dụng các câu bị động này làm cho câu văn trở nên linh hoạt hơn, giúp nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của một hành động hoặc sự kiện theo ý muốn của người viết hoặc người nói dễ hiểu hơn.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!