Trong tiếng Anh, connect có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa kết nối về vật lý, cảm xúc hay thông tin như with, to, into, for,… Mỗi giới từ sẽ làm thay đổi sắc thái và ngữ cảnh sử dụng. Vậy để hiểu rõ hơn về connect đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn, hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
.png)
Connect nghĩa là gì?
Là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là “kết nối”, “liên kết” hoặc “nối lại” giữa hai hay nhiều sự vật, sự việc, con người. Sự kết nối này có thể:
Vật lý: nối dây điện, ghép hai bộ phận với nhau.
Cảm xúc: gắn bó, thấu hiểu giữa con người.
Thông tin/kỹ thuật: kết nối mạng, thiết bị, dữ liệu.
Ví dụ:
-
The two rooms are connected by a hallway. (Hai căn phòng được nối với nhau bằng một hành lang.)
-
She easily connects with children. (Cô ấy dễ dàng kết nối, tạo thiện cảm với trẻ em.)
Ngoài dạng động từ, connect còn có các dạng khác trong tiếng Anh:
Dạng từ |
Từ / Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
connection /kəˈnek.ʃən/ |
Sự kết nối, mối liên hệ |
There is a strong connection between diet and health. (Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.) |
|
connected /kəˈnek.tɪd/ |
Được kết nối, có liên quan |
All the computers are connected to the main server. (Tất cả máy tính đều được kết nối với máy chủ chính.) |
|
Tính từ |
connecting /kəˈnek.tɪŋ/ |
Mang tính kết nối, nối tiếp |
I missed my connecting flight. (Tôi bị lỡ chuyến bay nối tiếp.) |
Danh từ |
connector /kəˈnek.tər/ |
Đầu nối, bộ kết nối |
This cable needs a different connector. (Sợi cáp này cần một đầu nối khác.) |
Connect đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, connect không chỉ đơn thuần mang nghĩa “kết nối” mà khi kết hợp với các giới từ khác nhau, nó sẽ thay đổi sắc thái ý nghĩa và phạm vi sử dụng. Mỗi giới từ giúp làm rõ mối quan hệ, phương thức hay mục đích của sự kết nối.
Dưới đây là bảng tóm tắt các giới từ thường đi kèm với “connect” và ý nghĩa chính:
STT |
Giới từ |
Ý nghĩa |
1 |
to |
Kết nối một vật/người với một vật/người hoặc hệ thống khác. Đây là giới từ phổ biến nhất. |
2 |
with |
Kết nối hoặc liên kết với ai đó để giao tiếp, hợp tác hoặc làm việc cùng. |
3 |
at |
Chỉ điểm hoặc vị trí cụ thể nơi diễn ra sự kết nối. |
4 |
on |
Kết nối qua một nền tảng hoặc phương tiện cụ thể (như mạng xã hội, internet). |
5 |
into |
Chỉ sự kết nối từ bên ngoài vào bên trong một hệ thống hoặc thiết bị. |
Connect + to
-
Cấu trúc: Connect + to + Noun
-
Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động nối vật lý hoặc gắn kết vào một hệ thống/mạng lưới.
-
Ví dụ: Please connect the printer to the computer. (Hãy kết nối máy in với máy tính.)
Connect + with
-
Cấu trúc: Connect + with + Noun
-
Ý nghĩa: Dùng để chỉ sự giao tiếp, thiết lập mối quan hệ hoặc làm việc cùng ai đó.
-
Ví dụ: I connected with many professionals at the conference. (Tôi đã kết nối với nhiều chuyên gia tại hội nghị.)
Connect + at
-
Cấu trúc: Connect + at + Noun
-
Ý nghĩa: Dùng để nhấn mạnh địa điểm diễn ra sự kết nối.
-
Ví dụ: We first connected at a networking event. (Chúng tôi lần đầu kết nối tại một sự kiện kết nối kinh doanh.)
Connect + on
-
Cấu trúc: Connect + on + Noun
-
Ý nghĩa: Dùng để chỉ nền tảng hoặc kênh giao tiếp.
-
Ví dụ: Let’s connect on LinkedIn. (Hãy kết nối trên LinkedIn.)
Connect + into
-
Cấu trúc: Connect + into + Noun
-
Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc cắm hoặc kết nối vào bên trong hệ thống.
-
Ví dụ: The technician connected the new server into the network. (Kỹ thuật viên đã kết nối máy chủ mới vào mạng lưới.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Connect
Trong tiếng Anh, “connect” có thể được thay thế bằng nhiều từ/cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự như “liên kết”, “gắn kết”, hoặc ngược lại để diễn tả sự “ngắt kết nối” hay “tách rời”. Việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp diễn đạt linh hoạt và tránh lặp từ khi viết hoặc giao tiếp.
Từ/cụm từ đồng nghĩa với “Connect”
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa ngắn gọn |
Link |
Liên kết, nối lại |
Join |
Tham gia, gắn vào |
Attach |
Gắn, đính kèm |
Unite |
Hợp nhất |
Combine |
Kết hợp |
Merge |
Sáp nhập |
Integrate |
Tích hợp |
Relate |
Liên hệ |
Network |
Kết nối (trong giao tiếp) |
Associate |
Liên kết, kết hợp |
Bond |
Gắn kết (cảm xúc) |
Tie |
Buộc, gắn chặt |
Hook up |
Kết nối (khẩu ngữ) |
Plug in |
Cắm, kết nối thiết bị |
Engage |
Tham gia, kết nối |
Từ/cụm từ trái nghĩa với “Connect”
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa ngắn gọn |
Disconnect |
Ngắt kết nối |
Detach |
Tách rời |
Separate |
Tách biệt |
Divide |
Chia ra |
Isolate |
Cô lập |
Unlink |
Gỡ liên kết |
Disassociate |
Cắt liên hệ |
Unplug |
Rút phích cắm |
Split |
Chia tách |
Segregate |
Tách biệt |
Break off |
Ngừng liên lạc |
Sever |
Cắt đứt |
Disjoin |
Tách rời |
Part |
Rời nhau |
Withdraw |
Rút lui, rút khỏi |
Một số lưu ý khi dùng Connect + Giới từ
Khi sử dụng từ “connect” trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến nghĩa, cấu trúc và giới từ đi kèm để tránh nhầm lẫn và diễn đạt trôi chảy hơn:
-
Connect vừa có nghĩa đen chỉ sự nối kết vật lý, vừa có nghĩa bóng chỉ mối liên hệ hoặc sự đồng cảm.
-
Nghĩa của connect thay đổi tùy vào giới từ đi kèm, ví dụ connect to khác với connect with.
-
Khi diễn đạt kết nối vật lý, thường dùng connect to, còn khi nói về kết nối cảm xúc hay quan hệ thì dùng connect with.
-
Connect thường đi kèm danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing tùy vào cấu trúc.
-
Trong ngữ cảnh công nghệ hoặc kỹ thuật, connect to là dạng phổ biến nhất.
-
Connect có thể dùng ở dạng chủ động hoặc bị động, nhưng vẫn cần giữ đúng giới từ.
-
Tránh lạm dụng connect khi có từ thay thế chính xác hơn như link, attach, join.
-
Ở văn nói, connect đôi khi được dùng bóng nghĩa để chỉ sự thấu hiểu hoặc đồng điệu.
-
Khi dùng connect kèm tính từ, cần chú ý ngữ pháp để tránh lỗi cấu trúc.
-
Lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp câu tự nhiên và rõ nghĩa hơn.
Bạn muốn con không còn loay hoay tra Google mỗi khi gặp câu hỏi connect đi với giới từ gì mà có thể trả lời ngay lập tức kèm ví dụ chuẩn? Monkey Junior sẽ biến việc học tiếng Anh của bé thành một hành trình khám phá thú vị, nơi các kiến thức từ vựng, ngữ pháp, phát âm… được “kết nối” tự nhiên qua hàng nghìn bài học tương tác sống động. Bé vừa chơi vừa học, phát triển đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, lại ghi nhớ lâu nhờ phương pháp đa giác quan tiên tiến. |
Bài tập vận dụng
Để hiểu rõ hơn về connect đi với giới từ gì, dưới đây là một số bài tập vận dụng mà mọi người có thể tham khảo và thực hành:
Bài tập 1: Điền giới từ đúng sau “connect”
-
Please connect the printer ___ the computer.
-
I really connected ___ my new colleagues at the team-building event.
-
This app connects drivers ___ passengers in real-time.
-
Can you connect me ___ the IT department?
-
The device failed to connect ___ the Wi-Fi network.
-
She feels connected ___ nature whenever she goes hiking.
-
The teacher tried to connect the lesson ___ real-life situations.
-
Our company aims to connect small businesses ___ potential investors.
-
I couldn’t connect ___ the meeting because of a technical issue.
-
The new bridge will connect the island ___ the mainland.
Đáp án:
-
to
-
with
-
with
-
to
-
to
-
with
-
to
-
with
-
to
-
to
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
-
The software allows you to connect your phone ___ your laptop.
A. to
B. with
C. by
D. for -
I find it easy to connect ___ people from different cultures.
A. to
B. with
C. in
D. on -
This platform is designed to connect job seekers ___ employers.
A. to
B. at
C. with
D. in -
We need to connect this cable ___ the power supply.
A. for
B. on
C. to
D. in -
He couldn’t connect ___ the internet during the flight.
A. for
B. to
C. in
D. on -
The movie’s theme connected deeply ___ the audience.
A. for
B. with
C. in
D. to -
Our school project connects environmental issues ___ community action.
A. with
B. for
C. at
D. on -
This cable can connect two monitors ___ one computer.
A. with
B. to
C. in
D. at -
They connected the idea ___ past experiences.
A. in
B. to
C. with
D. for -
We use this app to connect ___ customers instantly.
A. in
B. with
C. at
D. on
Đáp án:
-
A
-
B
-
C
-
C
-
B
-
B
-
A
-
B
-
B
-
B
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
Mỗi câu sau có một lỗi sai về cách dùng “connect” hoặc giới từ. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.
-
She connected to me on an emotional level.
-
The router failed connecting with the internet.
-
Please connect your phone on the charger.
-
Our service connects farmers to the local markets.
-
I couldn’t connect for the Zoom call yesterday.
-
This bridge connects with the two towns.
-
The program is designed to connect volunteers for NGOs.
-
He connected his success with hard work.
-
The app connects tourists on local guides.
-
The cable didn’t connect on the port properly.
Đáp án:
-
connect with me → Đúng → Không cần sửa
-
connecting with → to connect to
-
on the charger → to the charger
-
Đúng → Không cần sửa
-
connect for → connect to
-
connects with → connects
-
for NGOs → with NGOs
-
Đúng → Không cần sửa
-
on local guides → with local guides
-
on the port → to the port
FAQ – Một số câu hỏi về Connect đi với giới từ gì?
1. Connect đi với giới từ gì phổ biến nhất?
Thường gặp nhất là connect to và connect with. “Connect to” dùng cho kết nối vật lý hoặc công nghệ, “connect with” dùng cho kết nối cảm xúc hoặc tương tác giữa người với người.
2. Connect to và connect with khác nhau thế nào?
Connect to: nhấn mạnh hành động gắn, liên kết một vật/thiết bị với một vật/thiết bị khác. Ví dụ: Connect your phone to the charger.
Connect with: nhấn mạnh sự thấu hiểu, tương tác hoặc liên hệ. Ví dụ: I connected with my classmates quickly.
3. Có thể dùng “connect” mà không có giới từ không?
Có. Khi “connect” là nội động từ, nó có thể đứng một mình, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ. Ví dụ: The printer connects automatically.
4. Connect có phải lúc nào cũng là động từ không?
Không. Ngoài động từ, connect còn có danh từ “connection” (sự kết nối) và tính từ “connected” (được kết nối).
5. Có cấu trúc bị động với connect không?
Có. Ví dụ: The two cities are connected by a new highway.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp bạn hiểu rõ connect đi với giới từ gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh. Hy vọng với phần giải thích và ví dụ chi tiết, bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng “connect” đúng giới từ để giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn.