zalo
Khi nào dùng adverb? Tìm hiểu cách sử dụng trạng từ đúng trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Khi nào dùng adverb? Tìm hiểu cách sử dụng trạng từ đúng trong tiếng Anh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

27/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong tiếng Anh, trạng từ (adverb) đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi xác định khi nào dùng adverb và cách sử dụng trạng từ chính xác trong từng ngữ cảnh. Vậy nên, để hiểu rõ hơn adverb dùng khi nào trong tiếng Anh, hãy cùng Monkey khám phá chi tiết trong bài viết sau đây nhé.

Adverb là gì?

Adverb, hay trạng từ, là từ loại dùng để bổ sung thông tin chi tiết cho các thành phần khác trong câu. Trạng từ không chỉ giúp mô tả rõ ràng cách thức một hành động xảy ra, mà còn làm tăng hoặc giảm mức độ của tính từ, trạng từ khác hoặc ý nghĩa toàn bộ câu. 

Adverb là trạng từ trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Chức năng chính của adverb sẽ là:

Bổ nghĩa cho động từ: Trạng từ giúp diễn tả hành động xảy ra như thế nào.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)

  • He runs quickly every morning. (Anh ấy chạy nhanh mỗi sáng.)

Bổ nghĩa cho tính từ: Adverb có thể làm nổi bật hoặc giảm mức độ của tính từ.

Ví dụ:

  • The movie was extremely exciting. (Bộ phim cực kỳ thú vị.)

  • This dish is quite spicy. (Món này khá cay.)

Bổ nghĩa cho trạng từ khác: Trong một số trường hợp, trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác để làm rõ mức độ hoặc cách thức.

Ví dụ:

  • She danced very gracefully. (Cô ấy nhảy rất duyên dáng.)

  • He spoke too fast for us to understand. (Anh ấy nói quá nhanh để chúng tôi có thể hiểu.)

Bổ nghĩa cho cả câu: Adverb có thể bày tỏ quan điểm, cảm xúc, hoặc thái độ của người nói với nội dung toàn câu.

Ví dụ:

  • Luckily, we caught the bus in time. (May mắn thay, chúng tôi đã kịp bắt xe buýt.)

  • Honestly, I think you’re making a mistake. (Thật lòng mà nói, tôi nghĩ bạn đang mắc sai lầm.)

Adverb thường được xem là "gia vị" trong câu, giúp tạo thêm sắc thái và cảm xúc cho cách diễn đạt.

Khi nào dùng adverb?

Trạng từ thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

Adv được dùng trong nhiều trường hợp. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi muốn mô tả hành động (bổ nghĩa cho động từ)

Trạng từ thường trả lời cho câu hỏi: "Hành động xảy ra như thế nào?" hoặc "Bằng cách nào?". Đây là một trong những chức năng phổ biến nhất của adverb.

Ví dụ:

  • She speaks fluently in three languages. (Cô ấy nói thành thạo ba ngôn ngữ.)

  • They worked hard to finish the project on time. (Họ làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • He drives carefully on slippery roads. (Anh ấy lái xe cẩn thận trên đường trơn.)

Khi muốn bổ nghĩa cho tính từ

Khi trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, chúng thường nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ của tính từ đó.

Ví dụ:

  • The soup is too hot to eat. (Món súp quá nóng để ăn.)

  • She’s absolutely amazing in her performance. (Cô ấy thực sự tuyệt vời trong phần trình diễn của mình.)

  • This problem is quite difficult but not impossible to solve. (Vấn đề này khá khó nhưng không phải không thể giải quyết được.)

Khi muốn bổ nghĩa cho trạng từ khác

Adverb có thể bổ nghĩa cho trạng từ khác để làm rõ hơn về mức độ hoặc cách thức.

Ví dụ:

  • She walked very slowly towards the door. (Cô ấy bước rất chậm về phía cửa.)

  • He replied quite rudely during the meeting. (Anh ấy trả lời khá thô lỗ trong cuộc họp.)

  • The team played extremely well and won the championship. (Đội đã chơi cực kỳ tốt và giành chức vô địch.)

Khi muốn bổ nghĩa cho cả câu

Trạng từ có thể được dùng để thể hiện thái độ, ý kiến hoặc cảm xúc của người nói với toàn bộ nội dung câu.

Ví dụ:

  • Surprisingly, he agreed to our proposal without hesitation. (Đáng ngạc nhiên, anh ấy đồng ý với đề xuất của chúng tôi mà không hề do dự.)

  • Unfortunately, we missed the last train home. (Thật không may, chúng tôi đã lỡ chuyến tàu cuối về nhà.)

  • Personally, I think this idea needs more consideration. (Cá nhân tôi nghĩ rằng ý tưởng này cần được cân nhắc thêm.)

Các loại trạng từ phổ biến

Trạng từ (adverb) có nhiều loại, mỗi loại đảm nhận một chức năng riêng biệt trong câu. Dưới đây là bảng chi tiết và mở rộng về các loại trạng từ phổ biến, giúp mọi người dễ dàng phân biệt và sử dụng đúng cách:

Loại trạng từ
Chức năng Ví dụ
Trạng từ chỉ cách thức Mô tả hành động xảy ra như thế nào. Trả lời câu hỏi "How?" (như thế nào). - She works efficiently. (Cô ấy làm việc hiệu quả.)
- He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận.)
Trạng từ chỉ thời gian Diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra hành động. Trả lời câu hỏi "When?" (khi nào). - I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
- She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
Trạng từ chỉ địa điểm Chỉ nơi chốn xảy ra hành động. Trả lời câu hỏi "Where?" (ở đâu). - They met outside. (Họ gặp nhau bên ngoài.)
- The children are playing upstairs. (Bọn trẻ đang chơi ở trên lầu.)
Trạng từ chỉ tần suất Chỉ mức độ thường xuyên xảy ra hành động. Trả lời câu hỏi "How often?" (bao lâu một lần). - He rarely eats fast food. (Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
- She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
Trạng từ chỉ mức độ Nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ của tính từ, trạng từ, hoặc động từ. - She is very tired. (Cô ấy rất mệt.)
- It’s too cold to go outside. (Trời quá lạnh để ra ngoài.)
Trạng từ chỉ sự so sánh Dùng để so sánh mức độ giữa các hành động hoặc trạng thái. - She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)
- He works as diligently as his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ như đồng nghiệp.)
Trạng từ chỉ lý do Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do xảy ra hành động. - She didn’t come to the party because she was sick. (Cô ấy không đến dự tiệc vì bị ốm.)
- He left early to catch the bus. (Anh ấy rời đi sớm để kịp xe buýt.)
Trạng từ chỉ quan điểm Thể hiện thái độ, ý kiến hoặc cảm xúc của người nói đối với câu. - Honestly, I didn’t like the movie. (Thật lòng mà nói, tôi không thích bộ phim này.)
- Unfortunately, we missed the last train. (Thật không may, chúng tôi lỡ chuyến tàu cuối.)
Trạng từ chỉ điều kiện Diễn tả điều kiện để hành động xảy ra. - If necessary, we will postpone the meeting. (Nếu cần thiết, chúng tôi sẽ hoãn cuộc họp.)
- You should stay home in case it rains. (Bạn nên ở nhà phòng trường hợp trời mưa.)
Trạng từ chỉ kết quả Diễn tả kết quả của hành động hoặc sự việc. - He worked hard; therefore, he succeeded. (Anh ấy làm việc chăm chỉ; do đó, anh ấy đã thành công.)
- She missed the bus, so she was late for work. (Cô ấy lỡ xe buýt, vì vậy cô ấy đi làm muộn.)
 

Ngoài ra, trạng từ không chỉ có chức năng đa dạng mà còn có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào vai trò của chúng.

Vị trí trạng từ
Loại trạng từ phù hợp Ví dụ
Đầu câu Trạng từ chỉ quan điểm, trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ điều kiện. - Luckily, we arrived on time. (May mắn thay, chúng tôi đã đến đúng giờ.)
- Tomorrow, we will visit the museum. (Ngày mai, chúng tôi sẽ thăm bảo tàng.)
Giữa câu (trước động từ chính) Trạng từ chỉ tần suất. - She often goes to the gym. (Cô ấy thường đi tập gym.)
Giữa câu (sau động từ to be) Trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ quan điểm. - He is really happy. (Anh ấy thực sự hạnh phúc.)
Cuối câu Trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ địa điểm, trạng từ chỉ thời gian. - They met outside. (Họ gặp nhau bên ngoài.)
- She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
 

Các lỗi thường gặp khi dùng adverb

Nhầm lẫn giữa trạng từ và tính từ:

  • Sai: She dances graceful.

  • Đúng: She dances gracefully.

Dùng sai vị trí của trạng từ:

  • Sai: He quickly drove to the hospital. (Cách dùng này không sai nhưng có thể không tự nhiên.)

  • Đúng: He drove to the hospital quickly.

Thêm trạng từ không cần thiết:

  • Sai: He shouted loudly. (Shouted đã ngụ ý âm thanh lớn.)

  • Đúng: He shouted.

Bỏ sót đuôi -ly trong trạng từ cách thức:

  • Sai: She spoke clear.

  • Đúng: She spoke clearly.

Bài tập vận dụng: Khi nào dùng adverb?

Dưới đây là các bài tập đa dạng giúp bạn củng cố kiến thức về trạng từ (adverb) và cách sử dụng chúng trong câu. Mỗi bài tập tập trung vào một khía cạnh quan trọng của trạng từ. Hãy làm bài tập và kiểm tra đáp án để tự đánh giá khả năng của mình!

Dựa vào kiến thức để vận dụng làm bài tập. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập 1: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống

(Chọn trạng từ phù hợp từ danh sách: quickly, beautifully, carefully, always, extremely, rarely, soon, honestly, quietly, well.)

  1. She sings ______ in every performance.

  2. He drives ______ on busy streets to avoid accidents.

  3. The children are playing ______ in the room while their parents are working.

  4. She is ______ tired after a long day at work.

  5. He is ______ late for school; he needs to manage his time better.

  6. I will finish the project ______ and send it to you tomorrow.

  7. She ______ tells the truth, no matter the situation.

  8. The team worked ______ together to win the competition.

  9. He spoke so ______ that everyone could understand him.

  10. They will visit their grandparents ______ during the holidays.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

(Chọn trạng từ phù hợp nhất để hoàn thành câu.)

  1. She runs ______. (a. quick / b. quickly / c. quickness)

  2. He speaks English ______. (a. fluently / b. fluent / c. fluency)

  3. The food smells ______. (a. deliciously / b. delicious / c. delicacy)

  4. He ______ goes to the gym on weekends. (a. often / b. always / c. both a and b are correct)

  5. They finished the work ______. (a. careful / b. carefully / c. careless)

  6. ______, I think this is the best solution. (a. Honest / b. Honestly / c. Honesty)

  7. The teacher explained the lesson ______. (a. clearly / b. clarity / c. clear)

  8. He drove ______ because it was raining heavily. (a. slow / b. slowly / c. slower)

  9. The dog barked ______ when it saw the stranger. (a. loudly / b. loud / c. louder)

  10. The movie was ______ good, and we all enjoyed it. (a. extremely / b. extreme / c. extremity)

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau

(Dưới đây là các câu có thể chứa lỗi sai. Nếu không có lỗi, ghi "Correct".)

  1. She dances graceful on the stage.

  2. He is absolute happy about his new job.

  3. They work very hardly to meet the deadline.

  4. The book was so interestingly that I couldn’t put it down.

  5. She spoke too quick for me to understand.

  6. Honestly, I think the trip was bored.

  7. He answered the question clear and precise.

  8. The team worked hardly to win the championship.

  9. He looked at her very suspiciously.

  10. She sang the song beautiful at the concert.

Bài tập 4: Phân loại trạng từ

(Dựa vào chức năng, phân loại các trạng từ sau đây thành: cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ, hoặc quan điểm.)

Trạng từ

Loại trạng từ

slowly

 

tomorrow

 

outside

 

often

 

very

 

honestly

 

beautifully

 

rarely

 

extremely

 

upstairs

 

Bài tập 5: Viết lại câu dùng trạng từ phù hợp

(Thêm trạng từ vào câu sao cho ý nghĩa phù hợp. Chọn từ: quickly, carefully, honestly, rarely, extremely.)

  1. She finished her homework.

  2. He speaks English.

  3. The dog barked.

  4. They work together.

  5. The teacher explained the lesson.

  6. I eat fast food.

  7. She answered the question.

  8. He drives on busy streets.

  9. The train arrived.

  10. The weather is cold today.

Đáp án

Bài tập 1

  1. beautifully

  2. carefully

  3. quietly

  4. extremely

  5. rarely

  6. soon

  7. honestly

  8. well

  9. clearly

  10. soon

Bài tập 2

  1. b. quickly

  2. a. fluently

  3. b. delicious

  4. c. both a and b are correct

  5. b. carefully

  6. b. Honestly

  7. a. clearly

  8. b. slowly

  9. a. loudly

  10. a. extremely

Bài tập 3

  1. She dances gracefully on the stage.

  2. He is absolutely happy about his new job.

  3. They work very hard to meet the deadline.

  4. The book was so interesting that I couldn’t put it down.

  5. She spoke too quickly for me to understand.

  6. Honestly, I think the trip was boring.

  7. He answered the question clearly and precisely.

  8. The team worked hard to win the championship.

  9. Correct.

  10. She sang the song beautifully at the concert.

Bài tập 4

Trạng từ

Loại trạng từ

slowly

Cách thức

tomorrow

Thời gian

outside

Địa điểm

often

Tần suất

very

Mức độ

honestly

Quan điểm

beautifully

Cách thức

rarely

Tần suất

extremely

Mức độ

upstairs

Địa điểm

Bài tập 5

  1. She finished her homework quickly.

  2. He speaks English fluently.

  3. The dog barked loudly.

  4. They work together carefully.

  5. The teacher explained the lesson clearly.

  6. I rarely eat fast food.

  7. She answered the question honestly.

  8. He drives on busy streets carefully.

  9. The train arrived late.

  10. The weather is extremely cold today.

{$seeMoreLinks}}

Kết bài

Hiểu rõ khi nào dùng adverb không chỉ giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn tự nhiên, sống động hơn. Trạng từ là công cụ tuyệt vời để làm nổi bật ý nghĩa, thái độ và cảm xúc trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững cách sử dụng trạng từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!