Trong bài học hôm nay, Monkey sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách sử dụng, vị trí sắp xếp cùng 1 số cấu trúc liên quan đến trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh. Hãy đọc bài và thực hành phần bài tập đính kèm để nắm được tổng quan kiến thức quan trọng này nhé!
- Lộ trình Tiếng Anh toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi chuẩn đầu ra Cambridge
- Áp dụng các phương pháp giáo dục được kiểm chứng trên thế giới
- Công nghệ M-Speak độc quyền chấm điểm và nhận xét phát âm chuẩn tới từng âm vị
- Kho học liệu khổng lồ với 4000+ hoạt động tương tác
- Hệ thống lớp học, giáo viên đồng hành cùng ba mẹ và bé
- Luyện đọc với kho 1000+ truyện tranh tương tác
- Rèn luyện kỹ năng Đọc - Hiểu thông qua trò chơi và câu hỏi tương tác
- Lộ trình học 14 cấp độ giúp dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của trẻ
- Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak chấm điểm và nhận xét phát âm khi bé kể chuyện
- 4 cấp độ học từ dễ đến nâng cao phù hợp với nhiều lứa tuổi & trình độ của trẻ
- Hệ thống bài học đồ sộ và bài bản giúp trẻ tự tin tiếp cận kiến thức mới
- Sách bài tập bổ trợ Monkey Math Workbook hỗ trợ đắc lực trong việc nâng cao năng lực toán học cho trẻ
- Hơn 60 chủ đề thuộc 7 chuyên đề toán học lớn giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm toán học
- Phát triển đồng bộ tư duy & ngôn ngữ giúp con học giỏi cả toán và tiếng Anh
- Áp dụng phương pháp học tập hiện đại qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh
- Học vần chuẩn và nhanh nhất theo chương trình học vần theo sách giáo khoa mới
- Trẻ có thể đọc trôi chảy trước khi vào lớp 1 nhờ 700+ truyện tranh tương tác, 300+ sách nói
- Tăng khả năng Đọc - Hiểu với 1500+ câu hỏi tương tác sau truyện
- Phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) và nuôi dưỡng tâm hồn của trẻ nhờ 1000+ truyện cổ tích dân gian, thơ, bài học cuộc sống chọn lọc
- Hệ thống bài học đồ sộ, bài bản
- Trẻ tự tin tiếp thu kiến thức mới trên lớp
- Cấp độ học từ Dễ đến Nâng cao phù hợp với trình độ và nhận thức của trẻ
Trạng từ chỉ thời gian là gì? Có mấy loại?
Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh được gọi là Adverbs of time dùng để diễn tả thời gian của hành động, sự việc được đề cập trong câu. Nó được thể hiện dưới 3 dạng tương ứng với 3 loại từ gồm: mốc thời gian xác định, mốc thời gian không xác định và một khoảng thời gian.
Ví dụ:
Trạng từ chỉ mốc thời gian xác định: yesterday morning, last night.
Trạng từ chỉ mốc thời gian không xác định: before, after, then, soon, early, first.
Trạng từ chỉ một khoảng thời gian: for six years, since 2010, 2 days ago.
Cụ thể về các loại trạng từ chỉ thời gian được đề cập trong phần tiếp theo.
Phân loại trạng từ chỉ thời gian trong tiếng anh
Như đã nói, trạng từ chỉ thời gian được chia thành 3 loại và chúng có những điểm khác nhau mà bạn cần phân biệt rõ. Cụ thể:
Trạng từ chỉ thời gian xác định
Trong trường hợp, ngữ pháp tiếng anh chia thành 3 loại trạng từ dựa vào thì của động từ trong câu: hiện tại, quá khứ, tương lai.
Trạng từ mô tả thời gian trong quá khứ
Ở thì quá khứ, một số trạng từ thời gian xác định thường dùng là: yesterday, last, in + thời điểm cụ thể như morning, afternoon, night.
-
Yesterday morning (sáng hôm qua)
-
Yesterday afternoon (chiều hôm qua)
-
Last night (tối qua)
-
Last month (tháng trước)
-
Last week/ weekend (tuần/ cuối tuần trước)
-
Last year (năm ngoái)
-
Today (hôm nay)
-
In + năm ở quá khứ: vào năm…
Ex: We visited our relatives yesterday afternoon.
(Chiều qua, chúng tôi đi thăm họ hàng.)
I went to the cinema with my husband last weekend.
(Tôi đi xem phim với chồng vào cuối tuần trước.)
Today, we met our teacher to review our presentation.
(Hôm nay, chúng tôi đã gặp giảng viên của mình để xem lại bài thuyết trình.)
Trạng từ miêu tả thời gian trong hiện tại
Tương tự, trạng từ thời gian trong thì hiện tại là:
-
On + thứ trong tuần
-
On + ngày/tháng tiếng Anh
-
Today
-
In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào…
Ex: On Monday, we learn English with Ms Linda.
(Vào thứ Hai, chúng tôi học tiếng Anh với cô Linda.)
In summer, my family goes to the beach.
(Vào mùa hè, gia đình tôi thường đi biển.)
Trạng từ diễn tả thời gian trong tương lai
Next, tonight, tomorrow là những trạng từ thông dụng ở các thì tương lai mang ý nghĩa về một thời điểm sắp tới.
-
Tonight: đêm nay
-
Tomorrow/Next day: Ngày mai
-
Tomorrow morning: Sáng mai
-
Tomorrow afternoon: Chiều mai
-
Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới.
Ex: I promise I will do my homework tomorrow.
(Tôi hứa tôi sẽ làm bài tập vào ngày mai.)
I will change my plan next month.
(Tôi sẽ thay đổi kế hoạch vào tháng sau.)
Trạng từ chỉ thời gian không xác định
Tương tự, trạng từ không xác định thời gian cụ thể cũng được phân chia theo 3 thì cơ bản trong tiếng anh.
Trạng từ thời gian không xác định ở quá khứ
-
Before: trước đây, trước khi
-
After = Afterward: sau đó
-
Then: lúc đó, khi đó
-
Soon: sớm
-
Previously: trước đó
-
Just: vừa mới
Ex: She came home after 5 p.m and went to the market after.
(Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)
I just heard some compliments on your skills.
(Tôi vừa nghe được một vài lời khen về năng lực của bạn.)
Trạng từ trong thì hiện tại
Dưới đây là một số trạng từ dùng trong các thì hiện tại đơn, tiếp diễn và hoàn thành.
Now: bây giờ/ngày nay
-
Today: Ngày nay
-
At the moment/at the present : Hiện tại
-
Right now: Ngay lúc này
-
Already : Đã
-
Just: Vừa mới
-
Yet: Vẫn chưa
-
Recently/Lately:Gần đây
-
Before: Trước đây
Ex: Today, people tend to read books online.
(Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)
She is making a birthday cake for her husband at the moment.
(Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)
Recently, tourists have been attracted by the new service there.
(Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)
Trạng từ ở thì tương lai
-
Soon: Sớm
-
Later: Sau này (diễn tả khoảng thời gian trong tương lai hoặc thời gian sau thời điểm nói)
Ex: I hope I will see you again in the next interview.
(Tôi hy vọng tôi sẽ sẽ gặp lại bạn trong buổi phỏng vấn sau.)
I admired my best friend who later became a teacher.
(Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)
Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định đặc biệt
Ngoài các trạng từ được phân chia ở 3 thì, một số trạng từ đặc biệt có thể sử dụng ở hầu hết các thì như:
-
Early: sớm (so với dự kiến), ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian
-
Earlier: sớm hơn thời gian được nói tới, trước đó.
-
Các trạng từ miêu tả trình tự: Firstly, secondly, next, then, finally,... hoặc các từ không có đuôi “-LY” như First, second, third,...
-
Late: muộn
-
Last: lần gần nhất
-
Still: vẫn
-
Formerly: trước đây
-
Eventually: cuối cùng
Ex: You should arrive at the interview early.
(Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)
Firstly, you need to fill your personal information in the form.
(Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)
He comes second in terms of IQ.
(Anh ấy xếp thứ hai khi nói về chỉ số thông minh.)
Many young people prefer watching movies in the theater late at night.
(Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)
Some of them were formerly disobedient.
(Một vài người trong số họ trước đây bướng bỉnh.)
Trạng từ miêu tả một khoảng thời gian
Xem thêm: [FULL] Tổng hợp các trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Loại từ này thường dùng trong các thì hiện tại hoàn thành và được ứng dụng với các cấu trúc được liệt kê dưới đây:
STT |
Cấu trúc với trạng từ chỉ khoảng thời gian |
Ví dụ |
1 |
For + khoảng thời gian: trong khoảng… |
She will stay in the US (for) a month. (Cô ấy sẽ ở lại Mỹ 1 tháng.) |
2 |
Since + mốc thời gian: kể từ, từ khi… |
Since last 2 years we have not met John. (Kể từ 2 năm trước, chúng tôi vẫn chưa gặp John.) |
3 |
Khoảng thời gian + ago: trước đó bao lâu |
We talked with each other a week ago in a supermarket. (Chúng tôi nói chuyện với nhau một tuần trước ở một siêu thị.) |
4 |
All day/week/month/year: cả ngày, cả tuần,... |
She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.) |
5 |
From…..to/till/until: từ lúc…cho tới khi |
I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.) |
6 |
By + mốc thời gian: vào lúc (thời điểm) |
By this time next week, I will be visiting Thailand. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Thái.) |
7 |
Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ: mãi đến khi |
I will not stay here until Monday. (Tôi sẽ không ở đây cho đến thứ Hai.) |
8 |
During: trong suốt |
The weather in the North of Vietnam is extremely cold during winter. (Thời tiết ở miền Bắc rất lạnh vào mùa đông.) |
9 |
In + khoảng thời gian: trong… |
In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.) |
10 |
Throughout + khoảng thời gian |
Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.) |
11 |
(Not) anymore/any longer: không còn nữa |
I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.) |
12 |
No longer: không còn nữa |
She no longer lives here. (Cô ấy không còn sống ở đây nữa.) |
13 |
Yet |
Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?) |
14 |
Still |
Mary is still thinking about changing her job. (Mary vẫn đang suy nghĩ về chuyện thay đổi việc làm.) |
Bảng tổng hợp trạng từ chỉ thời gian thông dụng
Qua phần phân loại, bạn có thể thấy rất nhiều trạng từ thời gian được sử dụng trong câu. Tuy nhiên, trong số các trạng từ đó, một số loại từ được dùng nhiều hơn cả và thường xuất hiện trong các bài thi, bài tập. Vì vậy, Monkey sẽ giúp bạn liệt kê danh sách trạng từ chỉ thời gian phổ biến nhất trong bảng dưới đây:
STT |
Phân loại |
Trạng từ thời gian |
Ý nghĩa |
1 |
Thời điểm xác định |
Afterward |
sau này |
2 |
Eventually |
cuối cùng |
|
3 |
Lately |
gần đây |
|
4 |
Now |
bây giờ |
|
5 |
Recently |
gần đây |
|
6 |
Soon |
ngay, sớm |
|
7 |
Then |
sau đó, rồi thì |
|
8 |
Today |
hôm nay |
|
9 |
Tomorrow |
ngày mai |
|
10 |
At once |
lập tức |
|
11 |
Till |
đến, mãi khi |
|
12 |
Before |
trước |
|
13 |
Immediately |
ngay tức khắc, ngay khi |
|
14 |
Yet |
chưa, chưa từng |
|
15 |
Still |
vẫn |
|
16 |
Already |
đã... rồi |
|
17 |
Khoảng thời gian |
For + khoảng thời gian |
trong bao lâu |
18 |
All day |
cả ngày |
|
19 |
Since + thời điểm |
từ lúc nào |
|
20 |
Ever since |
kể từ đó |
|
21 |
Tần suất |
Never |
không bao giờ |
22 |
Rarely |
hiếm khi |
|
23 |
Seldom |
ít khi |
|
24 |
Ocassionally |
có tính thời điểm |
|
25 |
Sometimes |
thỉnh thoảng |
|
26 |
Often |
thường xuyên |
|
27 |
Generally |
thường xuyên |
|
28 |
Usually |
thường thường |
|
29 |
Always |
luôn luôn |
|
30 |
Monthly |
hàng tháng |
|
31 |
Weekly |
hàng tuần |
|
32 |
Every + thời gian |
mỗi... |
|
33 |
Số lần + times |
bao nhiêu lần |
Vị trí trạng từ chỉ thời gian
Để sử dụng thành thạo các trạng từ chỉ thời gian, bạn cần nắm được vị trí của chúng trong câu cũng như tình huống dùng phù hợp.
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu
Về cơ bản, các trạng từ thời gian trong câu thường đứng ở 3 vị trí đầu câu, giữa và cuối câu để thể hiện các ý nghĩa khác nhau.
1. Đối với trạng từ thời gian xác định chúng đứng ở 3 vị trí:
-
Đứng ở đầu câu nhằm nhấn mạnh thời gian là thông tin quan trọng.
-
Đứng ở giữa câu nhằm tăng tính trang trọng, thường dùng trong câu tường thuật.
-
Đứng cuối câu thường để nhấn mạnh sự việc được nhắc đến.
2. Trạng từ chỉ khoảng thời gian đặt ở cuối câu để nhấn mạnh sự việc được diễn ra trong bao lâu.
3. Trạng từ thời gian chỉ tần suất đứng trước động từ chính nhưng sau trợ động từ (be, have, may, & must) để biểu thị mức độ thường xuyên của 1 hành động.
4. Trong câu phủ định, một số trạng từ như “yet” đứng cuối câu hoặc “still” đứng trước động từ chính và sau động từ tobe, have, might, will.
Lưu ý: Ngoài 4 vị trí trên, trạng từ chỉ thời gian còn được phân theo mức độ gồm vị trí mạnh và vị trí yếu. Thông thường, các trạng từ tần suất khi đứng đầu hoặc cuối câu thì nó được coi là mạnh, còn lại là vị trí yếu.
Thứ tự trạng từ thời gian trong câu
Trong trường hợp 1 câu có 2 trạng từ trở lên, bạn cần lưu ý thứ tự sắp xếp trạng từ chỉ thời gian đúng quy tắc như sau:
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm
Ví dụ:
Trường hợp |
Ví dụ |
(1) thời gian – (2) tần suất |
I work (1) for seven hours (2) from Monday to Saturdays. (Tôi làm 7 tiếng từ thứ 2 đến thứ 7) |
(2) tần suất – (3) thời điểm |
The newspaper has been published (2) every Monday (3) since last month. (Tờ báo đã được xuất bản vào mỗi thứ 2 từ tháng trước.) |
(1) thời gian – (3) thời điểm |
I will work freelancer (1) for several months starting (3) from this September. (Tôi sẽ làm tự do trong vài tháng bắt đầu từ tháng 9) |
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm |
She worked in a non government office (1) for two days (2) every two week (3) last year. (Cô ấy làm việc ở cơ quan phi chính phủ 2 ngày trong mỗi 2 tuần nắm ngoái. |
Cách dùng trạng từ chỉ thời gian
Sau khi nắm được vị trí, bạn cần hiểu rõ cách dùng của các trạng từ tương ứng với mỗi vị trí đó.
Cách dùng trạng từ thời gian trong câu
Với mỗi trạng từ chỉ thời gian, cách dùng của chúng lại khác nhau và ý nghĩa cũng vậy. Cụ thể chúng có 4 cách sử dụng tương ứng với các nhóm trạng từ chi tiết như sau:
1. Trạng từ chỉ thời gian đặt ở vị trí cuối thường dùng với câu mệnh lệnh (imperative) và các cụm từ đi với "Till":
Ex: Eventually he came/He came eventually. (Cuối cùng anh ta đã đến )
Then we went home/we went home then. (Sau đó chúng tôi đi về nhà)
Với các thì kép thì afterwards, eventually, lately, now, soon có thể đứng sau trợ động từ :
We'll soon be there (Chúng tôi sẽ đến đó ngay)
2. Các trạng từ như: Before (trước), early (sớm), immediately (ngay tức khắc,ngay khi) và late (muộn, trễ) đứng ở cuối mệnh đề:
He came Late. (Anh ta đã đến trễ)
I’ll go immediately. (Tôi sẽ đi ngay tức khắc)
Trong trường hợp before và immediately dùng như liên từ (conjunction) thì được đặt ở đầu mệnh đề.
Immediately the rain stops we’ll set out. (Ngay khi mưa tạnh chúng ta sẽ lên đường).
3. Since (từ khi), và ever since (mãi từ đó), được dùng với các thì hoàn thành (perfect tenses)
Since có thể đứng sau trợ động từ hay ở vị trí cuối sau một động từ ở phủ định hay nghi vấn, ever since (trạng từ) đứng ở vị trí cuối. Các cụm từ và mệnh đề đi với since và ever since thường ở vị trí cuối mặc dù ở vị trí trước cũng có thể dùng được.
He's been in bed since his accident/since he broke his Leg.
(Anh ta ở trên giường từ lúc bị tai nạn/từ lúc anh ta gãy chân)
4. Yet và Still (trạng từ chỉ thời gian)
Yet (Chưa) thường được đặt sau động từ hay sau động từ hay túc từ :
He hasn't finished (his breakfast) yet - (Anh ta chưa xong bữa ăn sáng của mình)
Nhưng nếu túc từ gồm có một số lớn từ thì yet có thể đặt trước động từ:
He hasn't yet applied for the job we told him about. (Anh ta chưa nộp đơn xin việc làm mà chúng tôi đã bảo với anh ta)
Still (vẫn còn) được đặt sau động từ be và trước các động từ khác :
She is still in bed (Có ta vẫn còn trên giường).
Yet mang nghĩa (bây giờ, lúc này) được dùng chủ yếu với phủ định hay nghi vấn.
Still nhấn mạnh hành động vẫn tiếp tục, nó chủ yếu được dùng với xác định nghi vấn, nhưng cũng có thể dùng với phủ định để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động phủ định.
He still doesn't understand. (Anh ta vẫn còn không hiểu)
He doesn’t understand yet. (Anh ta vẫn còn chưa hiểu)
Cách đặt câu hỏi về thời gian
Trong câu hỏi về thời gian, một số từ như “When - How long” thường được dùng làm từ để hỏi. Cấu trúc câu hỏi cho mỗi từ có dạng như sau:
When/ How long + trợ động từ + S + V chính +...?
Ví dụ:
When does the show take place? (Chương trình sẽ diễn ra khi nào?)
=> The show takes place tonight. (Chương trình sẽ diễn ra vào tối nay)
How long have you worked for this company? (Bạn đã làm việc cho công ty này bao lâu rồi?)
→ I have worked for this company for 10 years. (Tôi đã làm việc cho công ty này 10 năm)
Trạng từ chỉ thời gian trong câu bị động
Trạng từ chỉ thời gian đứng trước hay sau by? Trong ngữ pháp về câu bị động, cụm “by + O” đứng trước trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
Active: She arranges the books on the shelf every weekend.
Passive: The books are arranged on the shelf by her every weekend.
Trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật (Gián tiếp)
Theo nguyên tắc, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp hay còn gọi là tường thuật lại, bạn cần thay đổi thời gian và địa điểm tương ứng. Như vậy, bạn cần đổi trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật (gián tiếp) để đảm bảo đúng ngữ pháp. Bảng liệt kê dưới đây kèm ví dụ chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về sự biến đổi này.
Trạng từ trong câu trực tiếp |
Trạng từ trong câu gián tiếp |
today (hôm nay) |
that day (ngày đó) |
I saw him today, she said. |
She said that she had seen him that day. |
yesterday (hôm qua) |
the day before (ngày trước đó) |
I saw him yesterday, she said. |
She said that she had seen him the day before. |
The day before yesterday (hôm kia) |
two days before ( hai ngày trước) |
I met her the day before yesterday, he said. |
He said that he had met her two days before. |
Tomorrow (ngày mai) |
the next/following day (ngày kế tiếp/tiếp theo) |
I'll see you tomorrow, he said |
He said that he would see me the next day. |
The day after tomorrow (ngày mốt) |
in two days time/ two days later ( trong hai ngày tới/sau) |
We'll come the day after tomorrow, they said. |
They said that they would come in two days time/ two days later. |
Next week/month/year (tuần/tháng/năm kế tiếp) |
the following week/month/year (tuần/tháng/năm tiếp theo) |
I have an appointment next week, she said. |
She said that she had an appointment the following week. |
Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước) |
the previous/week/month/year (tuần/tháng/năm trước đây) |
I was on holiday last week, he told us. |
He told us that he had been on holiday the previous week. |
ago (trước) |
before (trước) |
I saw her a week ago, he said. |
He said he had seen her a week before. |
this (for time) (lần này) |
that ( lần đó) |
I'm getting a new car this week, she said. |
She said she was getting a new car that week. |
this/that (adjectives) (này/đó tính từ) |
the(cái) |
Do you like this shirt? he asked |
He asked if I liked the shirt. |
here (ở đây) |
there (ở đó) |
He said, "I live here". |
He told me he lived there. |
Bài tập về trạng từ chỉ thời gian
Như vậy, qua phần kiến thức chia sẻ trên đây, Monkey đã phần nào giúp bạn hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng các trạng từ diễn tả thời gian. Bây giờ, các bạn hãy cùng Monkey thực hành một số bài tập đơn giản dưới đây nhé!
Bài 1: Xác định trạng từ thời gian trong các câu sau
1. I went to the doctor yesterday.
2. Rahul will go to his hometown tomorrow.
3. Sandeep completed his graduation last year.
4. I am going to the market now.
5. I was roaming in the market all day.
6. I searched about you for a year.
7. I am doing social work since 1985.
8. Rahul never pays his rent on time.
9. It often rains in Bangalore.
10. You should always be polite.
11. Manoj seldom talks.
12. I rarely read Hindi newspapers.
13. I completed my work earlier.
14. I will visit my grandparents soon.
15. I got my payment recently.
Bài 2: Hoàn thành câu bằng cách chọn trạng từ thời gian đúng
1. I saw him …………………..
A. yesterday
B. tomorrow
2. I …………………. your father tomorrow.
A. see
B. am seeing
3. My plane ………………… tomorrow.
A. leaves
B. left
4. I haven’t seen her ………………….. Monday.
A. since
B. for
5. I went there …………………....
A. yesterday
B. tomorrow
6. I saw him ………………….. morning.
A. yesterday
B. in yesterday
7. I haven’t seen her ………………….
A. yesterday
B. today
8. I haven’t seen her since …………………
A. yesterday
B. tomorrow
9. I …………………. it first thing tomorrow.
A. did
B. will do
C. have done
10. I am seeing him …………………… morning.
A. tomorrow
B. yesterday
11. I might see her …………………
A. tomorrow
B. yesterday
Bài 3: Điền trạng từ chỉ thời gian xác định phù hợp
1. I go to the School _______.
2. I visit my home town _______.
3. A newspaper arrives _________.
4. There is a ________ flight from Delhi to Mumbai.
5. I visit my grandparents’ _________.
6. Some news magazines are published _______ while some are published ___________.
7. The financial state of farmers depends on the ________ crop yield.
Bài 4: Điền trạng từ thời gian không xác định đúng
1. Rohan ________ completes his homework.
2. My son ______ drinks milk.
3. Rohit _______ falls ill.
4. I ________ eat outside.
5. Rohit ________ visits my house.
6. Mohini is ______ to appear for her exams.
Đáp án bài tập trạng từ chỉ thời gian
Bài 1:
1. yesterday 2. tomorrow 3. last year 4. now 5. all day |
6. for a year 7. since 1985 8. on time 9. often 10. always |
11. seldom 12. rarely 13. earlier 14. soon 15. recently |
Bài 2:
Bài 3:
1. daily 2. weekly 3. everyday |
4. daily 5. weekly 6. fortnightly 7. yearly |
Bài 4:
1. rarely 2. never 3. frequently |
5. seldom 6. occasionally 7. yet |
Qua bài viết trên, Monkey đã giúp bạn nắm được tổng quan về cách dùng và ý nghĩa của các trạng từ chỉ thời gian. Bên cạnh đó, những bài tập mà Monkey tổng hợp kèm theo cũng sẽ giúp bạn ôn nhanh toàn bộ phần ngữ pháp này. Hãy thực hành và ôn lại thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!
Chúc các bạn học tốt!