Ngày sinh nhật là một trong những chủ đề vô cùng quen thuộc và gần gũi trong các cuộc giao tiếp. Bạn đang muốn tìm hiểu và học tập để nâng cao vốn từ vựng về chủ đề này. Monkey sẽ bật mí cho bạn tổng hợp 70+ từ vựng tiếng anh về chủ đề sinh nhật và các mẫu câu thường dùng, giúp bạn nói hay như người bản xứ.
70+ từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, đồ uống trong ngày sinh nhật
Vậy bánh sinh nhật trong tiếng anh đọc là gì nhỉ? Trước hết hãy cùng Monkey điểm qua 30 từ vựng thường dùng nhất về đồ ăn, đồ uống về chủ đề này nhé.
STT |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
1 |
cake |
/keɪk/ |
bánh ngọt |
2 |
chips |
/tʃɪps/ |
khoai tây chiên |
3 |
ice cream |
/ˈaɪs ˌkriːm/ |
kem |
4 |
lollipop |
/ˈlɑː.li.pɑːp/ |
kẹo mút |
5 |
cookie |
/ˈkʊk.i/ |
bánh quy |
6 |
jelly |
/ˈdʒel.i/ |
thạch, mứt |
7 |
fruit |
/fruːt/ |
trái cây |
8 |
cola |
/ˈkoʊ.lə/ |
cocacola |
9 |
cocktail |
/ˈkɑːk.teɪl/ |
đồ uống có cồn |
10 |
lemonade |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
nước chanh |
11 |
Popcorn |
/ˈpɒpkɔːn/ |
bỏng ngô |
12 |
soda |
/ˈsəʊdə/ |
nước có ga |
13 |
candy (candies) |
/ˈkændi/ |
kẹo |
14 |
cupcake |
/ˈkʌpkeɪk/ |
bánh nướng nhỏ |
15 |
cookie(s) (US) |
/ˈkʊki/ |
bánh quy |
16 |
pizza |
/ˈpiːtsə/ |
bánh pizza |
17 |
water |
/ˈwɔːtə(r)/ |
nước |
18 |
sausage(s) |
/ˈsɒsɪdʒ/ |
xúc xisch |
19 |
food |
/fuːd/ |
đồ ăn |
20 |
drink(s) |
/drɪŋk/ |
đồ uống |
21 |
cocktail |
/ˈkɒkteɪl/ |
loại đồ uống pha giữa nước trái cây và rượu |
22 |
donut(s) |
/ˈdəʊnʌt/ |
bánh vòng |
23 |
fried chicken |
/fraɪd ˌtʃɪkɪn/ |
gà rán |
24 |
noodle(s) |
/ˈnuːdl/ |
mỳ |
25 |
juice |
/dʒuːs/ |
nước trái cây |
26 |
chocolate |
/ˈtʃɒklət/ |
kẹo sô cô la |
27 |
crisp(s) |
/krɪsp/ |
khoai tây rán |
28 |
French fry (fries) |
/ˈfrentʃ fraɪ/ |
khoai tây chiên |
29 |
butter |
/ˈbʌtə(r)/ |
bơ |
30 |
cheese |
/tʃiːz/ |
phô-mai |
Từ vựng tiếng Anh về đồ trang trí, đồ dùng ngày sinh nhật
Ngày sinh nhật chắc chắn không thể thiếu những món đồ trang trí, để làm nổi bật cũng như tạo nên một kỷ niệm đẹp đáng nhớ. Dưới đây là 12 từ vựng để bạn tham khảo.
STT |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
1 |
ballon |
/ˈbæl.ən/ |
bóng bay |
2 |
candle |
/ˈkæn.dəl/ |
nến |
3 |
confetti |
/kənˈfet̬.i/ |
hoa giấy |
4 |
ribbon |
/ˈrɪb.ən/ |
dây ruy băng |
5 |
playing card |
/ˈpleɪ.ɪŋ ˌkɑːrd/ |
thẻ bài |
6 |
bouncy castle |
/ˌbaʊn.si ˈkæs.əl/ |
lâu đài hơi |
7 |
bow |
/baʊ/ |
nơ |
8 |
disco ball |
/ˈdɪs.koʊ ˌbɑːl |
quả cầu ánh sáng nhiều màu sắc |
9 |
wrapping paper |
/ˈræp.ɪŋ ˌpeɪ.pɚ/ |
giấy gói quà |
10 |
party hat |
/ˈpɑːr.t̬I hæt/ |
mũ cho bữa tiệc |
11 |
flower(s) |
/ˈflaʊə(r)/ |
hoa |
12 |
banner |
/ˈbænə(r)/ |
băng rôn |
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động ngày sinh nhật
Khi đến các bữa tiệc sinh nhật, bạn sẽ được tham gia rất nhiều hoạt động khác nhau, góp phần tạo nên bầu không khí vui tươi. Đây là một vài hoạt động, bạn nên biết.
STT |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
1 |
To blow out candles |
/bloʊ aʊt ˈkæn.dəl/ |
thổi nến |
2 |
To wish |
/wɪʃ/ |
ước |
3 |
To ing |
/sɪŋ/ |
hát |
4 |
To dance |
/dæns/ |
nhảy múa |
5 |
To cut the cake |
/kʌt ðə keɪk/ |
cắt bánh |
6 |
To cheer |
/tʃɪrz/ |
nâng ly |
7 |
To give present |
/ɡɪv ˈprez.ənt/ |
tặng quà |
8 |
To unwrap |
/ʌnˈræp/ |
bóc quà |
9 |
To play games |
/pleɪ ɡeɪmz/ |
chơi các trò chơi |
10 |
To talk |
/tɑːk/ |
nói chuyện |
11 |
To invite |
/ɪnˈvaɪt/ |
mời (đến tham dự) |
12 |
To receive |
/rɪˈsiːv/ |
nhận (vd: dùng khi nhận quà) |
13 |
To play guitar |
/pleɪ/ /ɡɪˈtɑː(r)/ |
chơi đàn ghi ta |
14 |
To take photographs |
/teɪk/ /ˈfəʊtəɡrɑːf/ |
chụp ảnh |
Từ vựng tiếng Anh về quà tặng ngày sinh nhật
Bạn có thể tham khảo top 10 từ vựng mà Monkey gợi ý dưới đây, để nâng cao trình độ giao tiếp của mình lên nhé.
STT |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
1 |
present |
/ˈprez.ənt/ |
món quà |
2 |
bunch of flowers |
/bʌntʃ əv ˈflaʊ.ɚ/ |
bó hoa |
3 |
bouvenir |
/ˌsuː.vəˈnɪr/ |
đồ lưu niệm |
4 |
teddy bear |
/ˈted·i ˌbeər/ |
gấu bông |
5 |
toy |
/tɔɪ/ |
đồ chơi |
6 |
jewels |
/ˈdʒuː.əl/ |
trang sức |
7 |
clothes |
/kloʊðz/ |
quần áo |
8 |
book |
/bʊk/ |
sách |
9 |
accessory |
/əkˈses.ər.i/ |
phụ kiện |
10 |
birthday card |
/ˈbɜːθdeɪ/ /kɑːd/ |
thiệp sinh nhật |
Từ vựng tiếng Anh mô tả cảm xúc vào ngày sinh nhật
Thật thiếu sót nếu không nói về cảm xúc của bản thân trong ngày sinh nhật. Monkey bật mí các từ vựng bạn có thể dùng khi muốn mô tả cảm xúc, cảm nhận của mình như sau.
STT |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
1 |
amused |
/ə’mju:zd/ |
vui vẻ |
2 |
delighted |
/dɪˈlaɪtɪd/ |
rất hạnh phúc |
3 |
excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
phấn khích, hứng thú |
4 |
happy |
/’hæpi/ |
hạnh phúc |
5 |
overwhelmed |
/ˌoʊvərˈwelmd/ |
choáng ngợp |
6 |
overjoyed |
/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ |
cực kỳ hứng thú |
7 |
surprised |
/sə’praɪzd/ |
ngạc nhiên |
8 |
wonderful |
/ˈwʌndərfl/ |
tuyệt vời |
Một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề sinh nhật
Để việc áp dụng từ vựng được trôi chảy hơn, bạn cũng nên chuẩn bị một số cấu trúc câu về chủ đề sinh nhật. Monkey sẽ giúp bạn ba mẫu câu đơn giản và dễ dùng nhất với chủ đề này.
Mẫu câu mời ai đó đến dự sinh nhật
Khi bạn muốn mời ai đó đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình, hãy sử dụng ngay những mẫu dưới đây nhé.
-
I am very happy to give you an invitation for my birthday party. (Mình rất vui khi mời bạn đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình.)
-
It would be great if you can take your time and join us for a small birthday party at my house. (Sẽ thật tuyệt nếu bạn dành thời gian để tham gia bữa tiệc sinh nhật nhỏ của mình.)
-
I would like to invite you to my birthday party this evening. (Mình muốn mời bạn đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình tối nay.)
Mẫu câu trả lời khi được mời sinh nhật
Vậy nếu bạn là người được mời sinh nhật thì bạn sẽ trả lời như thế nào? Monkey sẽ hướng dẫn ngay một vài tip trả lời hay và độc đáo.
-
How nice of you, thanks a lot. (Bạn thật là tốt, cảm ơn bạn rất nhiều.)
-
Thank you for inviting me. I’m eager to join your birthday party. (Cảm ơn vì đã mời tớ. Tớ rất háo hức để tham gia bữa tiệc sinh nhật của cậu.)
-
I highly appreciate your thinking of me, I have no reason to refuse it, I will probably go there. (Mình rất cảm kích vì bạn đã nghĩ đến mình, mình không có lý do gì để từ chối cả, mình sẽ tới.)
-
Thank you for your kind invitation. I would love to attend it. (Cảm ơn lời mời của bạn. Tôi rất thích khi được tham gia.)
Mẫu câu ngắn chúc mừng sinh nhật
Một vài mẫu câu ngắn gọn, bạn hoàn toàn có thể áp dụng khi muốn gửi lời chúc mừng sinh nhật đến ai đó.
-
Happy Birthday! (Chúc mừng sinh nhật)
-
Best Wishes for a very Happy Birthday. (Chúc mọi điều tốt đẹp tới bạn)
-
Wishing you a happy birthday. (Chúc sinh nhật vui vẻ)
-
Have a great birthday! (Sinh nhật vui vẻ nhé)
-
Thinking of you on your special day. (nghĩ đến bạn vào ngày sinh nhật của bạn)
-
May all of your birthday wishes come true. (Chúc mọi điều ước vào ngày sinh nhật của bạn sẽ thành hiện thực)
-
Enjoy every moment.
-
Have a great birthday! (chúc sinh nhật vui vẻ)
Hy vọng rằng, bài viết đã giúp bạn biết thêm một số từ vựng tiếng anh chủ đề sinh nhật cùng một vài mẫu câu thường dùng nhất. Bạn nên luyện tập và áp dụng thường xuyên để khả năng giao tiếp của mình trở nên trôi chảy hơn nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết của Monkey!