zalo
50 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh kèm cách dùng chi tiết
Học tiếng anh

50 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh kèm cách dùng chi tiết

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Phương Đặng

Ngày cập nhật: 12/05/2025

Mục lục bài viết

Nhằm giúp bạn diễn đạt câu văn so sánh dễ dàng, Monkey chia sẻ danh sách 50 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa chi tiết. Nào cùng Monkey điểm qua list từ vựng này nhé!

Ancient – new

  • ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ
  • new /njuː/: mới

Ex:

  • Archaeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization. (Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ đại này.)
  • We retrain staff to use the new technology. (Chúng tôi đào tạo lại nhân viên để sử dụng công nghệ mới).

Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh Asleep – awake

  • asleep /əˈsliːp/: đang ngủ
  • awake /əˈweɪk/: thức giấc

Ex:

  • The baby was sound asleep upstairs. (Đứa bé đã ngủ say trên lầu).
  • I was still awake when he came to bed. (Tôi vẫn thức khi anh ấy đi ngủ).

Bad – good

  • bad /bæd/: xấu
  • good /gʊd/: tốt

Ex:

  • He is a bad man. (Anh ta là 1 người đàn ông tồi).
  • He is a good man. (Anh ấy là một người đàn ông tốt).

Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh Beautiful – ugly

  • beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp
  • ugly /ˈʌgli/: xấu xí, xấu xa, tồi tệ

Ex:

  • She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp).
  • He is an ugly man. (Anh ta là một người đàn ông xấu xa).

Big – small

  • big /bɪg/: to
  • small /smɔːl/: nhỏ

Ex:

  • The dinosaur is big. (Chú khủng long lớn).
  • The dinosaur is small. (Chú khủng long nhỏ).

Brave – afraid

  • brave /breɪv/: dũng cảm
  • afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

Ex:

  • The boy is brave because he admits his mistake. (Cậu bé thật dũng cảm vì đã biết nhận lỗi của mình).
  • The girl is afraid of insects. (Cô ấy sợ các loại côn trùng).

Busy – free

  • busy /ˈbɪzi/: bận rộn
  • free /friː/: rảnh rỗi

Ex:

  • I’m so busy because I have many plans. (Tôi bận bởi vì có quá nhiều kế hoạch).
  • Today I’m free so I go shopping. (Hôm nay tôi rảnh vì vậy tôi đi shopping).

Careful – careless

  • careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận
  • careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

Ex:

  • He's been careful to avoid significant debt. (Anh ấy đã cẩn thận để tránh những khoản nợ đáng kể).
  • Losing my phone again was very careless of me.  (Làm mất điện thoại một lần nữa là do tôi rất bất cẩn).

Cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh Cheap – expensive

  • cheap /ʧiːp/: rẻ
  • expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

Ex: This blue car is cheap but the red one is expensive. (Chiếc ô tô màu xanh thì rẻ nhưng cái màu đỏ lại đắt).

Clever – stupid

  • clever /ˈklɛvə/: thông minh
  • stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

Ex:

  • James is a clever person. (James là người thông minh).
  • He is stupid. (Anh ta thật ngu ngốc).

Common – rare

  • common /ˈkɒmən/: phổ biến
  • rare /reə/: hiếm thấy

Ex:

  • Jackson is a common English name. (Jackson là tên tiếng anh phổ biến).
  • This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments. (Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng).

Dark – light

  • dark /dɑːk/: tối tăm
  • light /laɪt/: sáng sủa

Ex:

  • The sky was still dark. (Bầu trời vẫn tối đen).
  • A room with good natural light. (Một căn phòng với ánh sáng tự nhiên tốt).

Dangerous – safe

  • dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm
  • safe /seɪf/: an toàn

Ex:

  • The situation is extremely dangerous.(Tình hình vô cùng nguy hiểm).
  • The children are quite safe here. (Những đứa trẻ ở đây khá an toàn).

Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh Deep – shallow

  • deep /diːp/: sâu
  • shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn

Ex:

  • The pond is very deep. (Cái ao này rất sâu).
  • This pond is shallow. (Cái ao này rất nông).

Dirty – clean

  • dirty /ˈdɜːti/: bẩn
  • clean /kliːn/: sạch

Ex:

  • Her room is so dirty. (Căn phòng của cô ấy quá bẩn).
  • Her room is very clean. (Căn phòng của cô ấy rất sạch sẽ).

Easy – difficult

  • easy /ˈiːzi/: dễ
  • difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó

Ex:

The final exam is easy. (Bài thi cuối kỳ khá dễ)

The final exam is very difficult. (Bài thi cuối kỳ rất khó).

Early – late

  • early /ˈɜːli/: sớm
  • late /leɪt/: muộn

Ex:

  • I can’t get up early. (Tôi không thể dậy sớm).
  • I don’t like to get up late. (Tôi không thích thức dậy muộn).

Empty - full

  • empty /ˈɛmpti/: trống
  • full /fʊl/: đầy

Ex:

  • The box is empty. (Chiếc hộp rỗng)
  • The box is full of toys. (Chiếc hộp đầy đồ chơi)

Far – near

  • far /fɑː/: xa
  • near /nɪə/: gần

Ex:

  • The convenience store is far. (Cửa hàng tiện lợi khá xa).
  • The clothes shop is near my house. (Cửa hàng quần áo thì lại gần nhà tôi).

Fast – slow

  • fast /fɑːst/: nhanh
  • slow /sləʊ/: chậm

Ex: The rabbit is fast but the turtle is very slow.  (Thỏ thì nhanh nhưng rùa thì rất chậm).

Heavy – light

  • heavy /ˈhɛvi/: nặng
  • light /laɪt/: nhẹ

Ex:

  • He brings a heavy box
  • She brings a light box.

High – low

  • high /haɪ/: cao
  • low /ləʊ/: thấp

Ex: Mountain is high but the hill is lower. (Núi cao nhưng đồi thì thấp hơn).

Hot – cold

  • hot /hɒt /: nóng
  • cold /kəʊld/: lạnh

Ex:

  • Tea is hot. (Trà nóng)
  • Milk tea is cold. (Trà sữa lạnh).

Interesting – boring

  • interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
  • boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

Ex: He is an interesting man but his younger sister seems boring. (Anh ấy là 1 người thú vị nhưng em gái anh ấy có vẻ nhàm chán).

Lazy – hard-working

  • lazy /ˈleɪzi/: lười biếng
  • hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

Ex: She is lazy but his sister is hard-working. (Cô ấy lười nhưng chị cô ấy lại chăm chỉ).

Liquid – solid

  • liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng
  • solid /ˈsɒlɪd/: rắn

Ex:

  • Water is liquid. (Nước là chất lỏng).
  • Metals are solid. (Các kim loại là chất rắn).

Long - short

  • long /lɒŋ/: dài
  • short /ʃɔːt/: ngắn

Ex:

  • She had long dark hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài)
  • She had long dark hair. (Cô ấy có mái tóc đen ngắn)

Narrow – wide

  • narrow /ˈnærəʊ/: hẹp
  • wide /waɪd/: rộng

Ex:

  • The road is narrow. (Con đường hẹp).
  • The road is wide. (Con đường rộng)

New – old

  • new /njuː/: mới
  • old /əʊld/: cũ

Ex:

  • The red car is new. (Chiếc ô tô màu đỏ mới)
  • The blue car is old. (Chiếc ô tô màu xanh cũ)

Noisy – quiet

  • noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào
  • quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng

Ex:

  • Students in class A are noisy. (Học sinh lớp A rất ồn ào).
  • Students in class B are quite. (Học sinh lớp B rất trật tự).

Polite – rude

  • polite /pəˈlaɪt/: lịch sự
  • rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên

Ex:

  • He is polite. (Anh ấy là người lịch sự).
  • He is rude. (Anh ta là người bất lịch sự).

Present – absent

  • present /ˈprɛznt/: có mặt
  • absent /ˈæbsənt/: vắng mặt

Ex:

  • I was present when the doctor examined him.(Tôi đã có mặt khi bác sĩ khám cho anh ấy).
  • He was absent from work for two weeks. (Anh ấy vắng mặt trong công việc khoảng 2 tuần).

Rich – poor

  • rich /rɪʧ/: giàu
  • poor /pʊə/: nghèo

Ex: Rich people always have more assets than poor people. (Người giàu luôn có nhiều tài sản hơn những người nghèo).

Right – wrong

  • right /raɪt/: đúng
  • wrong /rɒŋ/: sai

Ex: The answer A is right so that the answer B is wrong. (Câu trả lời A là đúng vì vậy câu B là sai).

Rough – smooth

  • rough /rʌf/: gồ ghề
  • smooth /smuːð/: trơn nhẵn

Ex:

  • The skin on her hands was hard and rough. (Da tay của cô ấy cứng và thô ráp).
  • The water was as smooth as glass. (Dòng nước trong như thủy tinh).

Sad – happy

  • sad /sæd/: buồn bã
  • happy /ˈhæpi/: vui vẻ

Ex:

  • He seems sad. (Anh ấy có vẻ buồn).
  • She feels happy. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc).

Same – different

  • same /seɪm/: giống nhau
  • different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

Ex:

  • Our children go to the same school as theirs. (Con cái chúng tôi học cùng trường với nhau).
  • It's completely different now than it was a year ago. (Nó hoàn toàn khác so với 1 năm trước).

Sick – healthy

  • sick /sɪk/: ốm yếu
  • healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

Ex:

  • I feel sick. (Tôi bị ốm).
  • I feel healthy. (Tôi thấy khỏe mạnh).

Soft – hard

  • soft /sɒft/: mềm
  • hard /hɑːd/: cứng

Ex:

  • This cushion is soft. (Chiếc đệm này mềm).
  • This cushion is hard. (Chiếc đệm này cứng).

Sour – sweet

  • sour /ˈsaʊə/: chua
  • sweet /swiːt /: ngọt

Ex:

  • The ice cream is sweet. (Chiếc kem có vị ngọt)
  • The lemon is sour. (Quả chanh có vị chua).

Strong – weak 

  • strong /strɒŋ/: khỏe
  • weak /wiːk/: yếu

Ex:

  • He's strong enough to lift a car. (Anh ấy đủ khỏe để nâng một chiếc xe hơi).
  • She is still weak after her illness. (Cô ấy vẫn yếu sau trận ốm).

Tall – short

  • tall /tɔːl/: cao
  • short /ʃɔːt/: thấp

Ex:

  • The giraffe is tall. (Hươu cao cổ thì cao).
  • The monkey is short. (Chú khỉ thì thấp)

Cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh Tame – wild

  • tame /teɪm/: thuần dưỡng
  • wild /waɪld/: hoang dã

Ex:

  • The bird became so tame that it was impossible to release it back into the wild. (Con chim đã trở nên thuần hóa đến mức không thể thả nó trở lại tự nhiên).
  • The plants grow wild along the banks of rivers. (Cây mọc hoang ven bờ sông).

Thin – thick

  • thin /θɪn/: mỏng
  • thick /θɪk/: dày

Ex:

  • Cut the vegetables into thin strips. (Cắt rau thành các dải mỏng).
  • Everything was covered with a thick layer of dust. (Mọi thứ đều bị bao phủ bởi một lớp bụi dày).

Thin – fat

  • thin /θɪn/: gầy
  • fat /fæt/: béo

Ex:

  • He was tall and thin, with dark hair. (Anh ấy cao và gầy, cùng với mái tóc đen).
  • You'll get fat if you eat so much chocolate. (Bạn sẽ béo nếu ăn quá nhiều socola đấy).

Tight – loose

  • tight /taɪt/: chặt
  • loose /luːs/: lỏng

Ex:

  • He kept a tight grip on her arm. (Anh giữ chặt cánh tay cô ấy).
  • Darien shook his arm loose. (Darien buông lỏng cánh tay).

Tiny – huge

  • tiny /ˈtaɪni/: tí hon
  • huge /hjuːʤ/: khổng lồ

Ex:

  • We come from a tiny little town in upstate New York. (Chúng tôi đến từ một thị trấn bé nhỏ ở ngoại ô New York).
  • A huge crowd had gathered in the square. (Một đám đông lớn đã tụ tập ở quảng trường).

Up – down

  • up /ʌp/: lên
  • down /daʊn/: xuống

Ex:

  • He jumped up from his chair. (Anh ta bật dậy khỏi ghế).
  • She jumped down off the chair. (Cô ấy nhảy xuống khỏi ghế).

Wet – dry

  • wet /wɛt/: ướt
  • dry /draɪ/: khô

Ex:

  • Please try not to get your shoes wet. (Hãy cố gắng không để giày bị ướt).
  • I'm afraid this cake has turned out very dry. (Tôi e rằng chiếc bánh này đã trở nên rất khô).

Young – old

  • young /jʌŋ/: trẻ
  • old /əʊld/: già

Ex:

  • Young babies need to be wrapped up warmly. (Trẻ nhỏ cần được bao bọc ấm áp).
  • He was beginning to look old. (Anh ấy đã bắt đầu già đi).

Tăng hiệu quả học từ vựng, kiến thức tiếng Anh cùng Monkey Junior

Việc học các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh như big–small, fast–slow, happy–sad không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng tư duy logic và so sánh. Tuy nhiên, để trẻ ghi nhớ và sử dụng linh hoạt những cặp từ này, cần có một phương pháp học hiệu quả và phù hợp với lứa tuổi.

Monkey Junior là một siêu ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, được thiết kế để phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Với hơn 4.000 bài học tương tác và hệ thống từ vựng phong phú, Monkey Junior giúp trẻ học từ vựng theo cặp trái nghĩa một cách sinh động và dễ hiểu.

Những ưu điểm nổi bật của Monkey Junior:

  • Lộ trình học toàn diện: Chương trình học được chia thành 6 cấp độ, phù hợp với từng độ tuổi và trình độ của trẻ, từ cơ bản đến nâng cao.

  • Phương pháp học đa giác quan: Kết hợp hình ảnh, âm thanh và hoạt động tương tác giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả.

  • Kho học liệu phong phú: Hơn 4.000 bài học tương tác, 3.000 từ vựng, 6.000 câu mẫu, 100 mẫu câu, 100 âm phonics, 4.500 hình ảnh, 200 video và 4.260 audio giọng đọc, giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ.

  • Công nghệ tiên tiến: Tích hợp công nghệ nhận diện giọng nói AI, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn bản xứ và cải thiện kỹ năng nói một cách hiệu quả.

  • An toàn và được chứng nhận: Monkey Junior được chứng nhận an toàn cho trẻ bởi kidSAFE và Mom’s Choice Awards®, đảm bảo môi trường học tập an toàn và chất lượng.

Với Monkey Junior, việc học tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Trẻ không chỉ học từ vựng mà còn được rèn luyện kỹ năng sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, giúp phát triển khả năng giao tiếp và tư duy ngôn ngữ một cách toàn diện.

 

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

>>ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ

Trên đây là tổng hợp 50 cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh thường dùng. Để nhớ nhanh và lâu, bạn hãy thực hành đặt câu hoặc viết đoạn văn nhé! Sử dụng các cặp từ trái nghĩa linh hoạt sẽ giúp bạn tăng điểm kỹ năng.

Chúc các bạn học tốt!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!