Trong tiếng Anh, việc phân biệt và phát âm æ đôi khi là một thách thức đối với người học vì âm này thường gây nhầm lẫn với các âm khác như /e/ hoặc /ɑː/. Trong bài viết này, Money sẽ hướng dẫn cụ thể cách phát âm một cách đơn giản và chuẩn xác nhất của các âm trên.
Cách phát âm æ trong tiếng Anh
Để phát âm /æ/ chuẩn xác, hãy cùng Monkey thực hiện theo các hướng dẫn sau đây.
Khẩu hình miệng khi phát âm
Dưới đây là hình ảnh mô tả chi tiết khẩu hình miệng khi phát âm âm /æ/ trong tiếng Anh:
Cách phát âm
Trong tiếng Anh, âm /æ/ (hay còn gọi là "e bẹt"), là một nguyên âm ngắn, có cách phát âm nghe như một nửa âm /a/ và một nửa âm /e/. Cách phát âm chuẩn xác của nguyên âm này như sau:
- Bước 1: Mở miệng to ra, cả chiều ngang và chiều dọc.
- Bước 2: Hạ lưỡi và quai hàm xuống thấp sao cho đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa ở hàm dưới.
- Bước 3: Giữ nguyên môi và phát âm âm /æ/ một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Dấu hiệu nhận biết
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết khi gặp âm /æ/ và một vài ví dụ cụ thể trong từng trường hợp mà bạn cần biết:
Những từ có 1 âm tiết chứa chữ “a" thì chữ “a" sẽ phát âm thành /æ/
Ví dụ:
- Fan /fæn/ (n) : người hâm mộ
- Man /mæn (n) : đàn ông
- Ban /bæn/ (v) : cấm
- Map /mæp/ : bản đồ
- Lack /læk/ (v) : thiếu
- Hat /hæt/ (n) : cái mũ
- Chat /tʃæt/ (v) : nói chuyện
- Vat /væt/ (n) : thùng đựng nước
Những từ có từ 2 âm tiết trở lên và trọng tâm được nhấn vào âm tiết chứa chữ “a" thì chữ “a" phát âm thành /æ/
Ví dụ:
- Traffic /ˈtræfɪk/ (n) : giao thông
- Manager /ˈmænɪdʒə(r)/ (n) : giám đốc
- Camera /ˈkæmrə/ (n) : máy quay phim
- Activate /ˈæktɪveɪt/ (v) : kích hoạt
- Access /ˈækses/ (n) : quyền truy cập vào
- Candle /ˈkændl/ (n) : cây nến
- Family /ˈfæməli/ (n) : gia đình
- Captain /ˈkæptɪn/ (n) : thuyền trưởng
Cách phát âm /e/ trong tiếng Anh
Để phát âm /e/ đúng, cách thực hiện như sau:
Khẩu hình miệng khi phát âm
Dưới đây là hình ảnh minh họa khẩu hình miệng khi phát âm âm e/ trong tiếng Anh:
Cách phát âm
Trong tiếng Anh, âm /e/ có cách phát âm gần giống với khi phát âm chữ "e" trong tiếng Việt. Dưới đây là các bước thực hiện để phát âm âm này một cách dễ dàng và chính xác:
- Bước 1: Mở miệng tự nhiên ra theo chiều ngang một cách bình thường.
- Bước 2: Đưa lưỡi lên cao một chút rồi hạ quai hàm xuống.
- Bước 3: Giữ nguyên tư thế miệng và phát âm âm /e/.
Dấu hiệu nhận biết âm
Các dấu hiệu nhận biết khi gặp âm e/ và một số ví dụ cụ thể:
Từ có 1 âm tiết chứa “ea" thì đa phần sẽ phát âm /e/
Ví dụ:
- Head /hed/ (n) : cái đầu
- Bread /bred/ (n) : bánh mỳ
- Dead /ded/ (a) : chết
- Spread /spred/ (v) : trải ra, giãn ra
- Treadmill /ˈtred.mɪl/ (n) : cối xay gió
- Ready /'redi/ (a) : sẵn sàng
Âm /e/ cũng thường xuất hiện trong từ có chứa cụm chữ “are” hoặc “air”
Ví dụ:
- Fair /feə/ (n) : hội chợ
- Pair /peə/ (n) : đôi, cặp
- Repair /rɪˈper/ (v) : sửa chữa
- Fare /feə/ (n) : vé
- Care /keə/ (v) : chăm sóc, quan tâm
Từ có một âm tiết chứa chữ “e” và kết thúc bằng phụ âm thì chữ “e” thường được phát âm thành âm /e/
Ví dụ:
- Bell /bel/ (n) : cái chuông
- Bed /bed/ (n) : cái giường
- Dress /dres/ (n) : Váy
- Sentence /ˈsentəns/ (n) : câu
- Member /ˈmembə(r)/ (n) : thành viên
- Check /tʃek/ (n) : tờ séc
Cách phát âm /ɑː/ trong tiếng Anh
Để phát âm /ɑː/ chuẩn xác, hãy cùng Monkey thực hiện theo hướng dẫn sau.
Khẩu hình miệng khi phát âm
Nguyên âm /ɑː/ còn được gọi là "nguyên âm a dài", với miệng mở to, và tròn môi. Khẩu hình phát âm âm này được mô tả theo hình sau:
Cách phát âm
Phát âm này tương tự như cách phát âm chữ "a" trong tiếng Việt. Vì âm /ɑː/ là một nguyên âm dài, nên khi phát âm cần chú ý kéo dài khoảng một giây để phân biệt rõ.
- Bước 1: Mở miệng tự nhiên và để cằm môi thả lỏng.
- Bước 2: Hạ lưỡi xuống thấp.
- Bước 3: Phát âm /ɑː/ một cách rõ ràng.
Dấu hiệu nhận biết âm
Các dấu hiệu nhận biết khi gặp âm /ɑː/ và một số ví dụ cụ thể:
Từ có chứa chữ “a”, theo sau là chữ “r”
Ví dụ:
- chart /tʃɑːrt/ (n) : biểu đồ
- star /stɑːr/ (a) : ngôi sao
- large /lɑːrdʒ/ (a) : dài, rộng
Khi nguyên âm "a" đứng ở đầu từ và theo sau là các phụ âm "n", "f", "s", …
Ví dụ:
- answer /ˈɑːnsə/ (v) : trả lời
- after /ˈæf.tɚ/ (conj) : sau đó
- ask /ɑːsk/ (v) : hỏi
Những từ có chứa chữ “ua” và “au”
Ví dụ:
- aunt /ɑːnt/ (n) : cô, dì
- guard /gɑːd/ (n) : bảo vệ
Bên cạnh đó, cũng cần đề cập đến một số trường hợp, trong đó nguyên âm "a" được phát âm là /ɑː/, mặc dù không tuân theo các quy tắc cụ thể nào:
Ví dụ:
- yacht /jˈɑːt/ (n) : du thuyền
- father /’fɑːðə/ (n) : cha
*Lưu ý: Đối với trường hợp đặc biệt của nguyên âm "a" đi phía trước phụ âm "w" hoặc nguyên âm "u", nguyên âm sẽ được phát âm là /ɔː/.
Ví dụ:
- awful /ˈɔːfəl/ (a) : tồi tệ
- naughty /‘nɔːti/ (a) : nghịch ngợm
Bài tập phát âm /e/ và /æ/, /ɑː/
Cùng Monkey thực hành ngay các bài tập vận dụng sau đây:
Bài 1: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại:
A. disaster B.calendar C. can D.bat
A. repair B. bell C. bet D. beg
A. fat B. hat C.mandatory D. demand
A. ready B.jealous C.calendar D. bell
A. head B.bread C.stead D. peace
Bài 2: Sắp xếp các từ sau vào nhóm phát âm của âm /e/, /æ/, /ɑː/:
cat |
car |
dog |
Bài 3: Điền phiên âm đúng của các từ được gạch chân dưới đây:
guitar |
battle |
father |
aware |
partner |
master |
auntie |
breakable |
separate |
sandal |
dancer |
answer |
Bài 4: Từ nào trong số những từ dưới đây có nguyên âm “a” gạch chân được phát âm là /ɑː/:
graduate |
masterpiece |
star-studded |
Bài 5: Từ nào trong số những từ dưới đây có cách phát âm /æ/:
tennis, basket, rabbit, family, banana, factory, rabbit, balcony, average, elephant
Đáp án:
Bài 1:
B
A
C
C
D
Bài 2:
Nguyên âm /e/: head, pen, bed, apple
Nguyên âm /æ/: cat, bat, fat, man.
Nguyên âm /ɑː/: car, dog
Bài 3:
/ɑː/: dancer, auntie, guitar, apartment, paragraph, disaster.
/e/: aware, breakable, separate, fare, friend.
/æ/: map, father, cram, bat, after, mask, partner, battle, starter, master, sandal, answer, magic.
Bài 4: fatherhood, scarcity, masterpiece, star-studded.
Bài 5: basket, rabbit, family, banana, factory, rabbit, balcony và average.
Bí quyết luyện phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ
Để rèn luyện cách phát âm hiệu quả và chuẩn nhất, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Rèn luyện phát âm cùng BBC Learning English
BBC Learning English là một kênh học tiếng Anh trực tuyến hoàn toàn miễn phí, cung cấp một loạt các bài học tiếng Anh hữu ích với nhiều khía cạnh khác nhau. Tại kênh này bạn có thể tìm thấy các bài học bổ ích từ việc giao tiếp hàng ngày, phát âm, ngữ pháp cho đến các bài thi học thuật như IELTS.
Trong số đó, chương trình "Pronunciation Tips" được phát triển nhằm giúp người học cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh thông qua các bài tập và lời khuyên từ các giáo viên chuyên nghiệp.
Thông tin chi tiết: https://www.bbc.co.uk/learningenglish/
Kênh YouTube "English with Lucy"
Kênh YouTube "English with Lucy" là một nguồn tài nguyên vô cùng hữu ích cho những người học quan tâm đến giọng Anh-Anh. Chủ kênh là một cô giáo người Anh có kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh trực tuyến.
Kênh này cung cấp nhiều bài giảng khác nhau từ ngữ pháp, từ vựng, tình huống giao tiếp cho đến các mẹo phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác. Các bài giảng được xếp từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở mọi trình độ khác nhau.
Thông tin kênh Youtube: https://www.youtube.com/@EnglishwithLucy
Kênh YouTube "Rachel’s English"
Kênh YouTube "Rachel’s English" phù hợp cho những người học muốn rèn luyện cách phát âm giọng Anh-Mỹ. Kênh này được thành lập bởi một cô giáo người Mỹ có kinh nghiệm trong việc dạy phát âm và ngữ âm tiếng Anh.
Bên cạnh việc cung cấp các tài liệu học phát âm miễn phí, kênh "Rachel’s English" còn có một trang web trả phí, cung cấp các khóa học phát âm tiếng Anh trực tuyến được dạy bởi Rachel và các giáo viên chuyên nghiệp khác.
Thông tin kênh Youtube: https://www.youtube.com/@rachelsenglish
Monkey Speak - khóa học tập trung chuẩn hóa phát âm cho trẻ
Monkey Speak là một trong những khóa học rèn luyện kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh thuộc Siêu ứng dụng Monkey Junior. Với mục tiêu hỗ trợ trẻ em phát âm chuẩn và giao tiếp thành thạo trong độ tuổi từ 3 đến 11, khóa học Monkey Speak cung cấp 12 chủ đề khác nhau và hơn 228 hoạt động luyện tập.
Đặc biệt, khóa học được tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak, giúp chấm điểm và nhận xét phát âm của trẻ một cách chi tiết. Nhờ vào công nghệ này, trẻ em có thể phát âm chuẩn và giao tiếp tự tin như người bản xứ.
Mỗi bài học Monkey Speak mang đến một "trải nghiệm ngôn ngữ" đa dạng và thú vị với hình ảnh, video sinh động, cùng với nhiều trò chơi và câu chuyện kích thích đam mê học tập trong trẻ. Điều này giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực và động lực cho trẻ em.
Thông tin khoá học tại: https://monkey.edu.vn/monkey-junior/monkey-speak
Trên đây đã hướng dẫn cho bạn cách phát âm /æ/ một cách chuẩn nhất để tránh nhầm lẫn với âm /e/ và /ɑː/. Ngoài ra, để rèn luyện khả năng phát âm và giao tiếp cho trẻ, bạn cũng có thể tham khảo các kênh YouTube hoặc khóa học trực tuyến Monkey Speak để tiến bộ nhanh chóng.