Cấu trúc The Last Time là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản, nhưng thường khiến nhiều người học cảm thấy lúng túng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện từ A-Z về cách dùng, công thức và những lưu ý quan trọng để bạn có thể nắm vững cấu trúc The Last Time một cách dễ dàng nhất.

The Last Time là gì?
“The Last Time” là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ lần cuối cùng một sự việc, hành động nào đó đã xảy ra hoặc được thực hiện. Nó nhấn mạnh khoảng thời gian hoặc thời điểm mà một điều gì đó kết thúc hoặc không còn diễn ra nữa.
Ví dụ: The last time I saw him was at the party. (Lần cuối cùng tôi gặp anh ấy là ở bữa tiệc.)
Cấu trúc The Last Time trong tiếng Anh
Cấu trúc The Last Time thường được sử dụng để đề cập đến một sự kiện trong quá khứ và có thể đi kèm với các thì và cấu trúc khác nhau để nhấn mạnh thời điểm hoặc khoảng thời gian.
Cấu trúc 1
The last time + S + V (quá khứ đơn) + was + [khoảng thời gian] + ago.
(Lần cuối cùng ai đó làm gì là cách đây [khoảng thời gian].)
Ví dụ: The last time I visited my grandparents was two months ago. (Lần cuối cùng tôi thăm ông bà là cách đây hai tháng.)
Cấu trúc 2
The last time + S + V (quá khứ đơn) + was + [mốc thời gian cụ thể].
(Lần cuối cùng ai đó làm gì là vào [mốc thời gian cụ thể].)
Mốc thời gian cụ thể có thể là một ngày, tháng, năm, hoặc một sự kiện cụ thể. Thường dùng giới từ “in”, “on”, “at” hoặc các từ chỉ thời gian như “last” (last Monday, last year...).
Ví dụ: The last time she called me was on Monday. (Lần cuối cùng cô ấy gọi cho tôi là vào thứ Hai.)
Cấu trúc 3
This is the last time + S + V (hiện tại đơn/tương lai đơn)
(Đây là lần cuối cùng tôi/ai đó làm gì đó, ám chỉ sẽ không làm điều đó nữa trong tương lai.)
Ví dụ: This is the last time I help you with your homework. (Đây là lần cuối cùng tôi giúp bạn làm bài tập về nhà.)
Lưu ý phân biệt “The last time” và “Last time”:
-
The last time: Nhấn mạnh lần cuối cùng một sự việc xảy ra và có thể ám chỉ nó sẽ không xảy ra nữa hoặc đang nói về một sự kiện cụ thể trong quá khứ. Nó mang tính xác định.
-
Last time: Thường dùng để chỉ lần trước đó hoặc một lần nào đó trong quá khứ mà không nhất thiết phải là lần cuối cùng. Nó mang tính chất chung chung hơn.
Cách viết lại câu với cấu trúc The Last Time
Cách viết lại câu ở thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc câu gốc:
S + have/has not + V3/ed + for + [khoảng thời gian]
S + have/has not + V3/ed + since + [mốc thời gian]
It has been + [khoảng thời gian] + since + S + V2/ed
Cấu trúc câu viết lại:
The last time + S + V2/ed + was + [mốc thời gian / khoảng thời gian] ago
Ví dụ:
-
They haven’t played football for two years. -> The last time they played football was two years ago.
-
It has been ten years since she visited Paris. -> The last time she visited Paris was ten years ago.
Cách viết lại câu ở thì quá khứ đơn
Cấu trúc câu gốc:
Subject + V2/ed + [time expression]
(time expression thường là: last + thời gian hoặc [khoảng thời gian] + ago)
Cấu trúc câu viết lại:
The last time + subject + V2/ed + was + time expression
Ví dụ:
-
I visited Da Nang 5 years ago. -> The last time I visited Da Nang was 5 years ago.
-
She met her cousin last summer. -> The last time she met her cousin was last summer.
Cách đặt câu hỏi với cấu trúc The Last Time
Các cách phổ biến để đặt câu hỏi với cấu trúc The Last Time:
Cấu trúc 1:
When was the last time + S + V (quá khứ đơn)...? (Khi nào là lần cuối cùng...?)
Đây là cách phổ biến nhất và trực tiếp nhất để hỏi về thời điểm cụ thể.
Ví dụ: When was the last time you ate pho? (Lần cuối cùng bạn ăn phở là khi nào?)
Cấu trúc 2:
The last time + S + V (quá khứ đơn) + was + [khoảng thời gian/thời điểm]? (Lần cuối cùng bạn làm [việc gì đó] là...?)
Cấu trúc này mang tính chất xác nhận hoặc gợi mở, thường được dùng khi bạn có một chút thông tin hoặc muốn đối phương xác nhận.
Ví dụ: The last time you went abroad was last year, right? (Lần cuối bạn đi nước ngoài là năm ngoái phải không?)
Cấu trúc 3:
Do you remember the last time + S + V (quá khứ đơn)...? (Bạn có nhớ lần cuối cùng...?)
Cách này dùng để hỏi xem đối phương có nhớ thời điểm cụ thể đó hay không, thường khi sự việc đã diễn ra khá lâu hoặc là một kỷ niệm.
Ví dụ: Do you remember the last time we all met up? (Bạn có nhớ lần cuối chúng ta gặp nhau là khi nào không?)
Cấu trúc 4:
How long has it been since the last time + S + V (quá khứ đơn)...? (Đã bao lâu rồi kể từ lần cuối...)
Cấu trúc này dùng để hỏi về khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối cùng một sự việc xảy ra.
Ví dụ: How long has it been since the last time you visited your hometown? (Đã bao lâu rồi kể từ lần cuối bạn về quê?)
Sau khi nắm vững cấu trúc The Last Time, ba mẹ nên giúp con rèn luyện thêm kỹ năng phản xạ và vận dụng ngữ pháp vào thực tế. Học ngữ pháp hiệu quả nhất là khi kết hợp cùng luyện nghe - nói - đọc - viết hằng ngày, và một công cụ học tập lý tưởng để làm điều đó chính là Monkey Junior.
Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, thiết kế riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đều 4 kỹ năng. Trẻ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, cùng AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác. Mỗi bài học chỉ từ 3-7 phút, giúp con học đều mỗi ngày mà không áp lực, vừa giỏi ngữ pháp, vừa vững tiếng Anh nền tảng.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Top 10 phương pháp học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà

App học tiếng Anh nào tốt nhất 2025? 13+ ứng dụng hiệu quả cao!

Các chứng chỉ tiếng Anh nào có giá trị nhất tại Việt Nam & Quốc Tế?
Bài tập về cấu trúc The Last Time (có đáp án)
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc và điền vào chỗ trống.
-
When was the last time you _______ (go) to the cinema?
-
The last time she _______ (eat) pizza was three months ago.
-
How long has it been since the last time they _______ (see) each other?
-
Do you remember the last time we _______ (laugh) so hard?
-
When was the last time he _______ (play) soccer? It seems like ages.
-
The last time I _______ (travel) abroad was before the pandemic.
-
She can't recall the last time she _______ (feel) so relaxed.
-
How long has it been since the last time you _______ (read) a physical book?
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc The Last Time.
-
I haven't visited my grandparents for a year. (Gợi ý: When was the last time...?)
-
She hasn't eaten sushi since last month. (Gợi ý: The last time she ate sushi...)
-
It's been a long time since they went camping. (Gợi ý: How long has it been...?)
-
I don't remember when I last spoke to him. (Gợi ý: Do you remember...?)
-
They haven't watched that movie for five years. (Gợi ý: When was the last time...?)
-
He hasn't ridden a bicycle in years. (Gợi ý: The last time he rode a bicycle...)
Đáp Án
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc và điền vào chỗ trống
-
When was the last time you went (go) to the cinema?
-
The last time she ate (eat) pizza was three months ago.
-
How long has it been since the last time they saw (see) each other?
-
Do you remember the last time we laughed (laugh) so hard?
-
When was the last time he played (play) soccer? It seems like ages.
-
The last time I traveled (travel) abroad was before the pandemic.
-
She can't recall the last time she felt (feel) so relaxed.
-
How long has it been since the last time you read (read) a physical book?
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc The Last Time.
-
When was the last time you visited your grandparents?
-
The last time she ate sushi was last month.
-
How long has it been since the last time they went camping?
-
Do you remember the last time you spoke to him?
-
When was the last time they watched that movie? (Hoặc: The last time they watched that movie was five years ago.)
-
The last time he rode a bicycle was years ago.
Tìm hiểu thêm:
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và nắm vững cấu trúc The Last Time trong tiếng Anh. Việc thực hành thường xuyên với các bài tập có đáp án sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra.