zalo
Cấu trúc When, While trong tiếng Anh (+ bài tập có đáp án)
Học tiếng anh

Cấu trúc When, While trong tiếng Anh (+ bài tập có đáp án)

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 07/07/2025

Nội dung chính

When và While là hai liên từ (conjunctions) rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để nối hai mệnh đề lại với nhau, diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa các hành động hoặc sự kiện. Mặc dù cả hai đều có nghĩa là “khi” hoặc “trong khi”, chúng lại có sự khác biệt quan trọng về sắc thái và cách dùng. Xem chi tiết về cấu trúc When, While trong tiếng Anh ngay dưới đây!

Cấu trúc When trong tiếng Anh

Cấu trúc When trong tiếng Anh

Cấu trúc When trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến để diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa các hành động hoặc sự việc. “When” đóng vai trò là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), nối một mệnh đề phụ thuộc (when-clause) với một mệnh đề chính (main clause).

Cấu trúc: 

When + Mệnh đề phụ thuộc (When-clause), Mệnh đề chính (Main-clause)

Hoặc:

Mệnh đề chính (Main-clause) + When + Mệnh đề phụ thuộc (When-clause)

Lưu ý:

  • Mệnh đề “when” có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.

  • Nếu mệnh đề “when” đứng ở đầu câu, cần có dấu phẩy (,) ngăn cách với mệnh đề chính.

  • Nếu mệnh đề “when” đứng ở cuối câu, không cần dấu phẩy.

Cách sử dụng cấu trúc When

Cấu trúc When được sử dụng trong các trường hợp:

1. Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc gần như đồng thời trong quá khứ

Cấu trúc: When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: When the phone rang, I picked it up. (Khi điện thoại reo, tôi nhấc máy.)

2. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào (trong quá khứ)

Cấu trúc: 

When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ tiếp diễn)

Hoặc:

S + V (quá khứ tiếp diễn) + when + S + V (quá khứ đơn)

Lưu ý: Mệnh đề When thường là hành động ngắn, đột ngột xen vào hành động đang diễn ra.

Ví dụ: 

  1. When the doorbell rang, I was taking a shower. (Khi chuông cửa reo, tôi đang tắm.)

  2. I was reading a book when he came in. (Tôi đang đọc sách thì anh ấy bước vào.)

3. Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (hành động ở mệnh đề “when” xảy ra trước)

Cấu trúc: 

When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)

Hoặc:

S + V (quá khứ hoàn thành) + when + S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  1. When he arrived, I had already finished my work. (Khi anh ấy đến, tôi đã hoàn thành công việc của mình rồi.)

  2. I had already eaten when he offered me some food. (Tôi đã ăn rồi khi anh ấy mời tôi một ít đồ ăn.)

4. Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả (trong hiện tại hoặc tương lai)

Cấu trúc: When + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn / tương lai đơn)

Ví dụ: When it rains, the ground gets wet. (Khi trời mưa, mặt đất bị ướt.)

5. Diễn tả một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai

Cấu trúc: When + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)

Lưu ý: Trong mệnh đề “when” ở tương lai, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn chứ không dùng thì tương lai đơn.

Ví dụ: When I finish my homework, I will go out. (Khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi sẽ đi chơi.)

Cấu trúc When trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cấu trúc While trong tiếng Anh

Cấu trúc While trong tiếng Anh

Cấu trúc While trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa hai hành động hoặc sự việc, đặc biệt là khi chúng xảy ra song song hoặc cùng lúc. Tương tự như “When”, “While” cũng là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), nối một mệnh đề phụ thuộc (while-clause) với một mệnh đề chính.

Cấu trúc:

While + Mệnh đề phụ thuộc (While-clause), Mệnh đề chính (Main-clause)

Hoặc:

Mệnh đề chính (Main-clause) + while + Mệnh đề phụ thuộc (While-clause)

Lưu ý:

  • Khi mệnh đề “While” đứng ở đầu câu, cần có dấu phẩy (,) ngăn cách với mệnh đề chính.

  • Khi mệnh đề “While” đứng ở cuối câu, không cần dấu phẩy.

Cách sử dụng cấu trúc While

Cấu trúc While được sử dụng trong các trường hợp:

1. Diễn tả hai hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ

Cấu trúc: 

While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ tiếp diễn)

Hoặc (trường hợp một hành động ngắn xen vào):

While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  1. While I was cooking, my sister was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu ăn, chị gái tôi đang xem TV.)

  2. While I was working, my phone rang. (Trong khi tôi đang làm việc, điện thoại của tôi reo.)

2. Diễn tả hai hành động đang diễn ra cùng lúc trong hiện tại

Cấu trúc: While + S + V (hiện tại tiếp diễn), S + V (hiện tại tiếp diễn)

Ví dụ: While she's studying, he's playing games. (Trong khi cô ấy đang học, anh ấy đang chơi game.)

3. Diễn tả hai sự việc/hành động xảy ra song song mang tính tương phản hoặc đối lập

Cấu trúc: While + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2 (có sự tương phản)

Ví dụ: While some people prefer coffee, others prefer tea. (Trong khi một số người thích cà phê, những người khác lại thích trà.)

4. Diễn tả một hành động diễn ra trong suốt một khoảng thời gian

Cấu trúc: While + S + V (quá khứ đơn/hiện tại đơn/tương lai đơn) 

Ghi chú: Cấu trúc While này ít phổ biến, thường dùng kèm với các động từ chỉ trạng thái hoặc kéo dài.

Ví dụ: While I was on holiday, I visited many museums. (Trong suốt kỳ nghỉ của tôi, tôi đã ghé thăm nhiều bảo tàng.)

Cấu trúc While trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân biệt When và While trong tiếng Anh

Bảng phân biệt “When” và “While” trong tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn dễ hình dung và nắm rõ hơn cách dùng của chúng:

Tiêu chí

When

While

Ý nghĩa chính

Khi, lúc mà (tập trung vào thời điểm một hành động xảy ra hoặc một hành động ngắn, đột ngột xen vào)

Trong khi (tập trung vào thời gian song song, hai hoặc nhiều hành động đang diễn ra cùng lúc; hoặc mang ý nghĩa tương phản)

Tính chất hành động

Thường dùng với hành động ngắn, tức thời (punctual action) hoặc hành động khởi đầu/kết thúc một việc khác.

Thường dùng với hành động tiếp diễn, kéo dài (duration action).

Thì đi kèm phổ biến

- Quá khứ đơn (nhiều nhất) 

- Hiện tại đơn (cho thói quen, sự thật, tương lai)

- Quá khứ tiếp diễn (nhiều nhất) 

- Hiện tại tiếp diễn

Ví dụ minh họa

When the phone rang, I picked it up. (Điện thoại reo là hành động ngắn)

While I was cooking, my sister was watching TV. (Hai hành động diễn ra song song)

Sự xen kẽ hành động

- Dùng khi một hành động ngắn xen vào một hành động đang diễn ra.

- Dùng khi một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.

Dùng khi hai hành động đang diễn ra song song, không hành động nào làm gián đoạn hành động nào. 

Thay thế

Có thể thay thế bằng “at the time that”, “as soon as” (tùy ngữ cảnh).

Có thể thay thế bằng “during the time that”, “whereas” (khi mang nghĩa tương phản).

Tóm tắt:

  • Sử dụng When khi bạn muốn nhấn mạnh thời điểm cụ thể mà một điều gì đó xảy ra, hoặc khi một hành động ngắn diễn ra làm gián đoạn một hành động khác.

  • Sử dụng While khi bạn muốn nhấn mạnh rằng hai hành động đang diễn ra song song cùng một lúc, hoặc để chỉ sự tương phản giữa hai điều.

Tìm hiểu thêm: [So sánh] Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn với WHEN và WHILE

Những thắc mắc khác về cấu trúc When

Giải đáp những thắc mắc khác về cấu trúc When:

1. When có thể đứng ở giữa câu mà không cần dấu phẩy không?

Có, hoàn toàn đúng. When có thể đứng ở giữa câu và trong trường hợp đó, không cần dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

  • Khi When đứng đầu câu: Bạn cần dấu phẩy sau mệnh đề when. Ví dụ: When I finish work, I'll go home.

  • Khi When đứng giữa câu: Không cần dấu phẩy. Ví dụ: I'll go home when I finish work.

2. When có thể thay thế cho While trong mọi trường hợp không?

Không, When không thể thay thế cho While trong mọi trường hợp, mặc dù có một số tình huống chúng có thể dùng thay thế cho nhau.

  • Trường hợp có thể thay thế (khi một hành động ngắn xen vào một hành động dài).

  • Trường hợp KHÔNG thể thay thế (khi diễn tả hai hành động dài song song).

3. When có luôn đi với thì quá khứ đơn trong mệnh đề phụ không?

Không, “When” không phải lúc nào cũng đi với thì quá khứ đơn trong mệnh đề phụ. Việc sử dụng thì nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ thời gian mà bạn muốn diễn đạt.

Những thắc mắc về cấu trúc When. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Sau khi trẻ đã nắm rõ cách dùng cấu trúc When, While trong tiếng Anh, ba mẹ nên tiếp tục tạo điều kiện để con luyện tập ngôn ngữ một cách thường xuyên và toàn diện hơn. Việc chỉ học ngữ pháp riêng lẻ sẽ khó tạo phản xạ tự nhiên nếu không được kết hợp với nghe - nói - đọc - viết hằng ngày. 

Vì vậy, ngoài bài tập, ba mẹ nên tăng cường tiếng Anh cho con thông qua một chương trình học bài bản và phù hợp với độ tuổi. Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, được thiết kế cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ sẽ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, được trình bày sinh động, dễ hiểu, phù hợp với từng độ tuổi. 

Ngoài ra, Monkey Junior còn tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn, phản xạ nhanh và hình thành thói quen học đều đặn mỗi ngày chỉ với 3-7 phút. Đây là nền tảng giúp trẻ không chỉ hiểu chắc ngữ pháp, mà còn vận dụng thành thạo tiếng Anh trong thực tế.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Bài tập về cấu trúc When, While (có đáp án)

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (When hoặc While) để hoàn thành câu.

1. I was cooking dinner _____ the phone rang.

a) when

b) while

2. _____ she was studying, her brother was playing video games.

a) When

b) While

3. The lights went out _____ we were watching the movie.

a) when

b) while

4. _____ he arrived, everyone stood up.

a) When

b) While

5. My mom sings _____ she takes a shower.

a) when

b) while

6. _____ I was walking in the park, I saw a beautiful bird.

a) When

b) While

7. He was listening to music _____ he was jogging.

a) when

b) while

8. _____ the baby cries, his mother always picks him up.

a) When

b) While

9. She fell asleep _____ she was reading a book.

a) when

b) while

10. _____ the teacher explained the lesson, the students took notes.

a) When

b) While

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì thích hợp và điền When hoặc While.

  1. _____ I (walk) _____ home yesterday, I (meet) _____ an old friend.

  2. The electricity (go out) _____ _____ we (have) _____ dinner.

  3. _____ she (clean) _____ the house, her children (play) _____ in the garden.

  4. He (break) _____ his leg _____ he (ski) _____.

  5. _____ they (watch) _____ TV, someone (knock) _____ on the door.

  6. My phone (ring) _____ _____ I (drive) _____ to work.

  7. _____ the sun (shine) _____, the birds (sing) _____ happily.

  8. I (read) _____ a book _____ my sister (listen) _____ to music.

  9. _____ the teacher (enter) _____ the classroom, the students (talk) _____ loudly.

  10. She (cook) _____ dinner _____ her husband (come) _____ home.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng When hoặc While sao cho phù hợp với ý nghĩa.

  1. I was sleeping. The alarm clock rang.

  2. My brother was watching TV. I was doing my homework.

  3. He came home. I had already finished eating.

  4. The baby was crying. His mother was singing a lullaby.

  5. She was walking in the street. She suddenly slipped.

Đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (When hoặc While) để hoàn thành câu.

  1. a) when (Hành động ngắn xen vào hành động dài)

  2. b) While (Hai hành động dài song song)

  3. a) when (Hành động ngắn xen vào hành động dài)

  4. a) When (Hai hành động ngắn nối tiếp)

  5. a) when (Hành động ngắn/thói quen xảy ra cùng lúc)

  6. b) While (Hành động dài đang diễn ra)

  7. b) while (Hai hành động dài song song)

  8. a) When (Hành động ngắn/thói quen xảy ra cùng lúc)

  9. a) when (Hành động ngắn xen vào hành động dài)

  10. b) While (Hai hành động dài song song)

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì thích hợp và điền When hoặc While.

  1. While I was walking home yesterday, I met an old friend.

  2. The electricity went out when we were having dinner.

  3. While she was cleaning the house, her children were playing in the garden.

  4. He broke his leg when he was skiing.

  5. While they were watching TV, someone knocked on the door.

  6. My phone rang when I was driving to work.

  7. While the sun was shining, the birds were singing happily.

  8. I was reading a book while my sister was listening to music.

  9. When the teacher entered the classroom, the students were talking loudly.

  10. She was cooking dinner when her husband came home.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng When hoặc While sao cho phù hợp với ý nghĩa.

  1. When the alarm clock rang, I was sleeping. (Hoặc: I was sleeping when the alarm clock rang.)

  2. While I was doing my homework, my brother was watching TV. (Hoặc: My brother was watching TV while I was doing my homework.)

  3. When he came home, I had already finished eating. (Sử dụng thì quá khứ hoàn thành để chỉ hành động đã xong trước đó).

  4. While the baby was crying, his mother was singing a lullaby. (Hoặc: His mother was singing a lullaby while the baby was crying.)

  5. When she was walking in the street, she suddenly slipped. (Hoặc: She suddenly slipped when she was walking in the street.)

Hy vọng rằng bài viết chi tiết về cấu trúc When và While này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng hai liên từ quan trọng này trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập để vận dụng cấu trúc When, While một cách tự nhiên và chính xác nhất nhé!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!