zalo
Công thức và cách dùng cấu trúc Prefer trong tiếng Anh (kèm bài tập có đáp án)
Học tiếng anh

Công thức và cách dùng cấu trúc Prefer trong tiếng Anh (kèm bài tập có đáp án)

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 01/07/2025

Nội dung chính

Cấu trúc prefer là một điểm ngữ pháp quan trọng giúp người học diễn đạt sở thích một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các dạng cấu trúc prefer phổ biến, hướng dẫn cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh, kèm theo bài tập có đáp án để bạn luyện tập và ghi nhớ hiệu quả.

Prefer là gì? Cách sử dụng cấu trúc prefer

Prefer là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thích cái gì hơn, ưa thích cái gì hơn.

>>> Nó dùng để diễn tả sự lựa chọn, sự ưu tiên của ai đó đối với một vật, một hành động, hoặc một tình huống nào đó so với những lựa chọn khác.

Cấu trúc prefer được dùng để diễn tả sự ưa thích, lựa chọn điều gì đó hơn. Bạn có thể dùng prefer + V-ing/Noun + to + V-ing/Noun để so sánh hai thứ, hoặc prefer + to V + rather than + V (nguyên mẫu) khi so sánh hành động. Ngoài ra, would prefer + to V/Noun thường dùng để bày tỏ sở thích trong một tình huống cụ thể hoặc lịch sự hơn.

Prefer có nghĩa là thích cái gì hơn, ưa thích cái gì hơn. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các cấu trúc prefer (cơ bản)

Cấu trúc prefer to-V

S + prefer + to-V (infinitive) + (something/someone else)

Cấu trúc prefer to-V được dùng để diễn tả sở thích chung chung, lâu dài của ai đó đối với một hành động cụ thể. Nó thể hiện điều mà một người thường xuyên thích làm hoặc cảm thấy thoải mái khi làm hơn.

Ví dụ: I prefer to stay at home on weekends. (Tôi thích ở nhà vào cuối tuần hơn.)

Cấu trúc prefer N to N

S + prefer + Noun 1 + to + Noun 2

Cấu trúc prefer N to N được dùng để diễn tả sự yêu thích hoặc lựa chọn một danh từ (người, vật, sự việc) này hơn một danh từ khác. 

Ví dụ: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

Cấu trúc prefer V-ing

S + prefer + V-ing

Cấu trúc prefer V-ing được sử dụng để diễn tả sở thích chung chung đối với một hoạt động hoặc một hành động nào đó. Nó thường dùng khi bạn muốn nói rằng bạn thích làm điều gì đó nói chung, như một thói quen hoặc một sở thích.

Ví dụ: I prefer reading to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.)

Các cấu trúc prefer (cơ bản). (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các cấu trúc would prefer (mở rộng)

Cấu trúc would prefer + N

S + would prefer + Noun 1 + (to + Noun 2)

Cấu trúc này dùng để diễn tả rằng chủ ngữ muốn/thích một danh từ này hơn (hoặc muốn một danh từ cụ thể) trong một tình huống cụ thể hoặc ở thời điểm hiện tại. Nó mang sắc thái lịch sự hơn, giống như bạn đang đưa ra một sự lựa chọn hoặc yêu cầu một cách nhẹ nhàng.

Ví dụ: I would prefer tea today. (Hôm nay tôi muốn uống trà hơn.)

Cấu trúc would prefer…rather than…

Cấu trúc would prefer…rather than… được sử dụng để diễn tả một sự lựa chọn cụ thể, một mong muốn mạnh mẽ lịch sự hơn đối với một hành động hoặc một điều gì đó thay vì một hành động hoặc điều khác, đặc biệt trong một tình huống cụ thể.

(1) S + would prefer + to-V1 + rather than + V2 (bare infinitive)

Chủ ngữ muốn/thích làm hành động V1 hơn là làm hành động V2 trong một tình huống cụ thể hoặc ở thời điểm hiện tại. Động từ V2 sau rather than phải ở dạng nguyên thể không to.

Ví dụ: I would prefer to stay home rather than go out tonight. (Tối nay tôi muốn ở nhà hơn là đi ra ngoài.)

(2) S + would prefer + Noun 1 + rather than + Noun 2

Chủ ngữ muốn/thích Danh từ 1 hơn là Danh từ 2 trong một tình huống cụ thể.  

Ví dụ: I would prefer tea rather than coffee this morning. (Sáng nay tôi muốn trà hơn là cà phê.)

Cấu trúc would prefer + S

S1 + would prefer + S2 + V-ed / V2 (quá khứ đơn)

Trong đó:

  • S1: Chủ ngữ của would prefer (người có mong muốn).

  • S2: Chủ ngữ của hành động được mong muốn (người mà S1 muốn họ làm gì).

  • V-ed / V2 (quá khứ đơn): Động từ ở dạng thì quá khứ đơn, mặc dù hành động được nói đến có thể là ở hiện tại hoặc tương lai. Việc dùng thì quá khứ đơn ở đây là để diễn tả một điều kiện giả định, không có thật ở hiện tại, hoặc một mong muốn lịch sự/gián tiếp.

Chủ ngữ S1 muốn/thích rằng S2 làm hành động đó (thường là điều mà S2 hiện tại không làm, hoặc một điều ước muốn) thường là trong một tình huống hiện tại hoặc tương lai không có thật, hoặc ngược lại với thực tế. Cấu trúc này thường dùng để bày tỏ sự ưu tiên hoặc mong muốn của mình đối với hành động của người khác một cách lịch sự, gián tiếp hơn là ra lệnh trực tiếp.

Ví dụ: I would prefer you came with me. (Tôi muốn bạn đi cùng tôi hơn. = Bạn hiện tại có thể không muốn đi, nhưng tôi muốn bạn đi.)

Các cấu trúc would prefer (mở rộng). (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân biệt các cấu trúc dễ gây nhầm lẫn

Phân biệt các cấu trúc dễ gây nhầm lẫn như: prefer và would prefer; prefer to-V và prefer V-ing; would prefer và would rather.

Phân biệt prefer và would prefer

Chi tiết cách phân biệt prefer và would prefer:

Đặc điểm

Prefer

Would Prefer

Ý nghĩa chính

Thích, yêu thích (chung chung)

Muốn, thích (cụ thể, lịch sự)

Tính chất

Diễn tả sở thích, thói quen, ưu tiên tổng quát, lâu dài.

Diễn tả mong muốn, lựa chọn cụ thể trong một tình huống, thời điểm nhất định. Mang tính tạm thời hơn.

Ngữ cảnh

Nói về sở thích thường ngày, quan điểm cá nhân tổng quát.

Đưa ra yêu cầu, lời mời, lời đề nghị, hoặc lựa chọn trong một ngữ cảnh cụ thể.

Độ lịch sự

Thông thường, trực tiếp.

Lịch sự, trang trọng hơn.

Cấu trúc

  • prefer N to N

  • prefer to-V

  • prefer V-ing

  • would prefer N

  • would prefer to-V

  • would prefer S + V-ed/V2

  • would prefer to-V rather than V

Ví dụ

I prefer hot weather. (Tôi thích thời tiết nóng.)

I would prefer a window seat. (Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ.)

Phân biệt prefer to-V và prefer V-ing

Chi tiết cách phân biệt prefer to-V và prefer V-ing:

Đặc điểm

Prefer to-V (Infinitive)

Prefer V-ing (Gerund)

Ý nghĩa chính

Thích làm một hành động cụ thể, trong một tình huống cụ thể hoặc thời điểm nhất định. Diễn tả một lựa chọn.

Thích làm một hoạt động nói chung, như một sở thích hoặc thói quen. Diễn tả một sở thích tổng quát.

Tính chất

Tập trung vào một sự lựa chọn hoặc hành động cụ thể tại một thời điểm nào đó. Mang tính tạm thời, có thể thay đổi tùy tình huống.

Tập trung vào hoạt động, hành động đó như một khái niệm chung. Mang tính lâu dài hơn, thể hiện một sở thích cố định.

Ngữ cảnh

- Khi bạn được đưa ra một lựa chọn và phải quyết định.

- Khi bạn nói về một hành động bạn sẽ làm trong một dịp cụ thể.

- Khi bạn muốn nhấn mạnh sự ưu tiên của một hành động so với hành động khác trong một tình huống cụ thể.

- Khi bạn nói về những gì bạn thích làm nói chung (hobbies, pastimes).

- Khi bạn hỏi về sở thích chung của ai đó.

- Thường mang ý nghĩa thích làm cái việc đó.

Ví dụ

I prefer to stay home tonight. (Tôi thích ở nhà tối nay hơn.

I prefer reading to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.)

Khi dùng rather than

Cấu trúc: prefer to-V rather than V (bare infinitive)

Ví dụ: I prefer to walk rather than drive. (Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.)

Cấu trúc: prefer V-ing rather than V-ing

Ví dụ: I prefer reading rather than watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.)

Phân biệt would prefer và would rather

Chi tiết cách phân biệt would prefer và would rather:

Đặc điểm

Would Prefer

Would Rather

Ý nghĩa chính

Muốn, thích (một cách lịch sự)

Thích hơn, thà rằng (nhấn mạnh sự ưu tiên, đôi khi ngụ ý chọn phương án tốt hơn trong tình huống khó xử)

Độ trang trọng

Thường được coi là trang trọng hơn một chút.

Thường được coi là ít trang trọng hơn, gần gũi hơn.

Cấu trúc phổ biến với hành động

would prefer to-V

would rather + V (bare infinitive)

Cấu trúc so sánh hành động

would prefer to-V rather than V (bare infinitive)

would rather + V (bare infinitive) than V (bare infinitive)

Cấu trúc với người khác làm gì

would prefer + S + V-ed/V2 (quá khứ đơn)

would rather + S + V-ed/V2 (quá khứ đơn)

Cấu trúc với danh từ

would prefer + N

Không dùng trực tiếp với N, cần dùng động từ.

Ví dụ

Would you prefer to have dinner at 7 or 8? (Bạn muốn ăn tối lúc 7 hay 8 giờ?)

I'm tired. I'd rather not go out. (Tôi mệt rồi. Tôi thà không đi ra ngoài.)

Bên cạnh việc hiểu rõ cấu trúc Prefer trong tiếng Anh, ba mẹ cũng nên tăng cường tiếng Anh cho con một cách toàn diện để trẻ không chỉ giỏi ngữ pháp mà còn thành thạo trong giao tiếp thực tế. Việc học một cấu trúc đơn lẻ như 'prefer doing to doing' hay 'prefer to do rather than do' sẽ hiệu quả hơn rất nhiều nếu được lồng ghép vào ngữ cảnh nghe - nói - đọc - viết

Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, dành cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ sẽ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh cùng hệ thống bài học sinh động, trực quan, được cá nhân hóa theo độ tuổi và trình độ. 

Ứng dụng tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, hỗ trợ trẻ phát âm chuẩn, viết đúng và hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Chỉ với 3-7 phút học mỗi ngày, Monkey Junior là lựa chọn lý tưởng giúp trẻ vừa nắm chắc ngữ pháp, vừa giỏi tiếng Anh toàn diện từ nền tảng.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Bài tập thực hành cấu trúc Prefer (có đáp án)

1. I prefer _____ tea to coffee.

A. drink

B. drinking

C. to drinking

D. to drink

2. She prefers reading books _____ watching movies.

A. than

B. more than

C. to

D. over

3. They prefer _____ at home tonight.

A. staying

B. stay

C. to stay

D. A và C đúng

4. My parents prefer me _____ medicine instead of surgery.

A. take

B. taking

C. to take

D. took

5. I would prefer _____ out rather than cook dinner.

A. to eat

B. eat

C. eating

D. to eating

6. We prefer _____ late rather than _____ early.

A. staying / getting up

B. stay / get up

C. to stay / get up

D. to staying / to getting up

7. She’d prefer you _____ her before arriving.

A. to call

B. calling

C. called

D. call

8. I prefer dogs _____ cats.

A. than

B. better than

C. over

D. to

9. Would you prefer _____ now or later?

A. leave

B. to leaving

C. leaving

D. to leave

10. He prefers not _____ on weekends.

A. work

B. working

C. to working

D. to work

Xem thêm:

Câu

Đáp án

1

B

2

C

3

D

4

C

5

A

6

C

7

D

8

D

9

D

10

D

Những thắc mắc khác về cấu trúc Prefer

1. Có thể dùng than thay cho to trong cấu trúc prefer...to... không?

Không. Trong cấu trúc so sánh của prefer (khi so sánh hai danh từ hoặc hai hành động V-ing), chúng ta luôn dùng to chứ không dùng than.

  • Đúng: I prefer apples to oranges.

  • Sai: I prefer apples than oranges.

2. Prefer có thể đi với giới từ nào khác không?

Ngoài to trong cấu trúc so sánh, prefer thường không đi kèm với các giới từ khác để tạo thành nghĩa riêng biệt. Nó thường được theo sau trực tiếp bởi danh từ, V-ing, hoặc động từ nguyên mẫu có to.

Những thắc mắc khác về cấu trúc Prefer. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc prefer sẽ giúp bạn diễn đạt ý thích rõ ràng, chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập đa dạng để ghi nhớ cấu trúc prefer một cách chắc chắn và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như bài thi.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!