Shock đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi muốn diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên, sửng sốt trong tiếng Anh. Thực tế, shock thường đi với giới từ at để nói rõ nguyên nhân khiến ai đó bị sốc. Việc hiểu đúng shock đi với giới từ nào này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn.

Shock nghĩa là gì?
Shock trong tiếng Anh có nghĩa là sự sửng sốt, cú sốc, sự choáng váng, dùng để chỉ cảm giác mạnh mẽ khi bất ngờ, kinh ngạc, hoặc bị tác động tinh thần lớn.
Khi là danh từ, shock diễn tả:
-
Một cú sốc về tinh thần hoặc cảm xúc (The news came as a shock. – Tin đó thực sự là một cú sốc).
-
Hoặc một cú sốc về thể chất (electric shock – điện giật).
Khi là động từ, to shock nghĩa là: Làm ai đó choáng váng, rất ngạc nhiên hoặc bị xúc động mạnh (The movie shocked the audience. (Bộ phim đã khiến khán giả sốc)).
Khi là tính từ (shocked / shocking), diễn tả trạng thái bị sốc hoặc gây sốc.
Shock đi với giới từ gì?
Thông thường, khi dùng ở dạng tính từ shocked, ta dùng giới từ at hoặc by để chỉ nguyên nhân gây sốc.
Shocked at: nhấn mạnh cảm xúc sốc trước một sự việc, tình huống.
Ví dụ: I was shocked at his rude behavior. (Tôi bị sốc trước cách cư xử thô lỗ của anh ấy.)
Shocked by: cũng diễn tả bị sốc, nhưng thường dùng khi nói đến tin tức, hành động, sự kiện cụ thể.
Ví dụ: She was shocked by the news of his arrest. (Cô ấy bị sốc bởi tin anh ta bị bắt.)
Ngoài ra, danh từ shock có thể đi với of khi nói “a shock of...” để mô tả loại cú sốc:
Ví dụ: It was a shock of great magnitude. (Đó là một cú sốc lớn.)
Vì vậy, trả lời cho câu hỏi “shock đi với giới từ nào?”, phổ biến nhất là shocked at và shocked by.
Cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với shock trong tiếng Anh
Bên cạnh việc hiểu shock đi với giới từ gì thì để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt phong phú hơn khi nói hoặc viết về cảm giác sốc, dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với shock trong tiếng Anh.
Cụm từ đồng nghĩa với shock
Từ/Cụm từ |
Ghi chú |
Ví dụ |
astonish |
làm kinh ngạc |
The news astonished everyone. (Tin tức đó đã làm mọi người kinh ngạc.) |
amaze |
làm sửng sốt |
Her talent never ceases to amaze me. (Tài năng của cô ấy luôn làm tôi sửng sốt.) |
stun |
làm choáng váng |
The blow to his head stunned him for a moment. (Cú đánh vào đầu đã khiến anh ấy choáng váng một lúc.) |
startle |
làm giật mình, bất ngờ |
The sudden noise startled the baby. (Tiếng động bất ngờ đã làm em bé giật mình.) |
appall |
làm kinh hoàng, rùng mình |
The cruelty of the crime appalled the community. (Sự tàn ác của tội ác đã khiến cộng đồng kinh hoàng.) |
astound |
làm hết sức ngạc nhiên |
His achievement astounded his teachers. (Thành tích của cậu ấy đã khiến các thầy cô hết sức ngạc nhiên.) |
Cụm từ trái nghĩa với shock
Từ/Cụm từ |
Ghi chú |
Ví dụ |
reassure |
trấn an, làm yên lòng |
She tried to reassure him that everything was fine. (Cô ấy cố trấn an anh rằng mọi thứ vẫn ổn.) |
comfort |
an ủi, xoa dịu |
His kind words comforted her. (Những lời tử tế của anh đã an ủi cô.) |
calm |
làm bình tĩnh |
The music helped to calm his nerves. (Âm nhạc đã giúp làm dịu thần kinh anh ấy.) |
expect |
mong đợi, dự đoán trước |
I expected him to arrive late, so I wasn’t surprised. (Tôi đã mong đợi anh ấy đến muộn, nên không hề bất ngờ.) |
Cách dùng shock trong tiếng Anh
Cách dùng shock trong tiếng Anh khá đa dạng vì shock có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn để bạn nắm rõ:
Danh từ (a shock): chỉ cú sốc, sự bất ngờ, tình trạng choáng váng. Ví dụ: The news was a complete shock. (Tin đó thực sự là một cú sốc.)
Động từ (to shock): làm ai đó sốc, khiến ai bất ngờ. Ví dụ: His rude comment shocked everyone. (Lời nói thô lỗ của anh ấy khiến mọi người sốc.)
Tính từ (shocked / shocking):
-
shocked: miêu tả cảm xúc của người bị sốc. Ví dụ: I was shocked at the result. (Tôi bị sốc trước kết quả đó.)
-
shocking: miêu tả sự việc gây sốc. Ví dụ: The crime was shocking. (Vụ án đó thật gây sốc.)
Bài tập vận dụng
Sau khi đã hiểu rõ hơn shock đi với giới từ nào? Dưới đây sẽ là một số bài tập vận dụng để mọi người cùng thực hành chinh phục:
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của từ
Chọn shocked hoặc shocking để hoàn thành câu sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa.
-
The ending of the story was really __________.
-
I was __________ when I heard the news.
-
It’s __________ how little some people care about the environment.
-
She looked completely __________ by his sudden appearance.
-
The documentary about the war was quite __________.
-
He gave me a __________ look when I told him the secret.
-
The decision to close the school was __________ to many parents.
-
They were __________ to discover the truth.
-
That was the most __________ performance I’ve ever seen.
-
Everyone was __________ by the accident.
Đáp án
-
shocking
-
shocked
-
shocking
-
shocked
-
shocking
-
shocked
-
shocking
-
shocked
-
shocking
-
shocked
Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp
Điền at hoặc by để hoàn thành câu có nghĩa chính xác.
-
We were shocked ___ his sudden decision to quit.
-
She seemed shocked ___ the amount of money wasted.
-
Everyone was shocked ___ how quickly things changed.
-
I was shocked ___ his rude behavior.
-
They were shocked ___ the news.
-
He was shocked ___ seeing the damage.
-
Were you shocked ___ the results?
-
The teacher was shocked ___ the students’ lack of preparation.
-
She was shocked ___ the crime rate in that area.
-
I’m shocked ___ your attitude.
Đáp án
-
by
-
at
-
at
-
at
-
by
-
by
-
by
-
at
-
at
-
by
Bài tập 3: Viết lại câu
Sử dụng từ gợi ý để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
-
The news surprised everyone. (shock)
-
His behavior was very surprising. (shocking)
-
I couldn’t believe what I saw. It really surprised me. (shocked)
-
The movie was very surprising to the audience. (shocking)
-
They were very surprised when they heard the story. (shocked)
-
It’s surprising that he passed the exam. (shocking)
-
I was very surprised by her reaction. (shocked)
-
The number of accidents is surprising. (shocking)
-
We were very surprised to hear the announcement. (shocked)
-
The results of the test were surprising. (shocking)
Đáp án
-
The news shocked everyone.
-
His behavior was very shocking.
-
I was shocked by what I saw.
-
The movie was very shocking to the audience.
-
They were shocked when they heard the story.
-
It’s shocking that he passed the exam.
-
I was shocked by her reaction.
-
The number of accidents is shocking.
-
We were shocked to hear the announcement.
-
The results of the test were shocking.
FAQ – Câu hỏi thường gặp liên quan tới Shock đi với giới từ gì?
Shock đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, tính từ shocked thường đi với at hoặc by để chỉ nguyên nhân gây sốc.
-
shocked at thường dùng khi nói về hành vi, tình huống. Ví dụ: I was shocked at his reaction.
-
shocked by hay được dùng khi nói về tin tức, sự kiện. Ví dụ: They were shocked by the news.
Có khác nhau không giữa shocked at và shocked by?
Không khác biệt lớn về nghĩa, thường có thể dùng thay thế. Tuy nhiên:
-
shocked at thiên về phản ứng đối với hành vi, tình huống cụ thể.
-
shocked by thiên về phản ứng trước tin tức, sự kiện.
Shocking có đi với giới từ không?
Shocking thường không đi với giới từ. Nó dùng trực tiếp để mô tả sự vật, sự việc gây sốc. Ví dụ: The movie was shocking.
Nếu cần nói nguyên nhân, thường sẽ dùng mệnh đề hoặc cụm từ sau.
Shock có thể đi với in hoặc to không?
Không. Trong trường hợp miêu tả bị sốc, chỉ dùng shocked at hoặc shocked by. Còn in shock lại là một cụm riêng, dùng với nghĩa trong tình trạng sốc.
Ví dụ: She was in shock after the accident.
Monkey Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh chuẩn quốc tế cho trẻ emMonkey Junior là siêu ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em từ 0 - 11 tuổi, được hơn 15 triệu gia đình trên toàn cầu tin dùng tại 108 quốc gia. Với hơn 4.000 bài học tương tác, lộ trình cá nhân hóa từ phonics, nhận diện từ đến nghe – nói – đọc – viết, Monkey Junior giúp trẻ xây nền tảng ngôn ngữ vững chắc ngay từ đầu. Ưu điểm nổi bật:
Trải nghiệm ngay 7 ngày học thử miễn phí để khám phá phương pháp học từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh thú vị, giúp con tự tin giao tiếp chuẩn quốc tế. Đăng ký Monkey Junior ngay hôm nay để mở ra thế giới tiếng Anh cho con! |
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã dễ dàng trả lời được câu hỏi shock đi với giới từ gì, cũng như nắm vững cách dùng để tự tin áp dụng vào giao tiếp và viết tiếng Anh. Ngoài ra, hãy thường xuyên luyện tập với các ví dụ thực tế để ghi nhớ cách dùng shock đi với giới từ nào, giúp khả năng tiếng Anh của bạn ngày càng tự nhiên và chính xác hơn nhé.