By The Time là một cấu trúc khá phổ biến và quan trọng trong ngữ pháp, thường dùng để diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện. Cấu trúc By The Time có thể được sử dụng trong cả thì quá khứ, hiện tại và tương lai.

By The Time là gì?
By the time là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Cụm từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là: vào lúc, cho đến khi, đến lúc.
Cấu trúc: By the time + mệnh đề 1/cụm danh từ, mệnh đề 2
Ví dụ:
By the time you arrive, I will have finished my work.
Vào lúc bạn đến, tôi sẽ đã xong công việc.
Trong câu này, hành động trong mệnh đề thứ hai xảy ra trước thời điểm được chỉ ra trong mệnh đề thứ nhất.
Cấu trúc By The Time trong tiếng Anh
Cấu trúc By The Time trong tiếng Anh, gồm:
-
By The Time với thì hiện tại đơn.
-
By The Time với thì quá khứ đơn.
Cấu trúc By The Time hiện tại
Khi nói về cấu trúc “By The Time” hiện tại, chúng ta đang đề cập đến cách dùng của nó để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian hoặc một hành động khác cũng xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
By the time + S + V (hiện tại đơn), S + V + will have + V3/ed (tương lai hoàn thành)
Hoặc:
S + V + will have + V3/ed (tương lai hoàn thành) + by the time + S + V (hiện tại đơn)
Cụ thể:
-
Mệnh đề “By the time” [By the time + S + V (hiện tại đơn)]: Mệnh đề này dùng thì hiện tại đơn để xác định mốc thời gian trong tương lai mà hành động chính sẽ được hoàn thành trước đó. Nó đóng vai trò như một điều kiện về thời gian.
-
Mệnh đề chính [S + will have + V3/ed]: Mệnh đề này sử dụng thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ được hoàn tất vào hoặc trước cái mốc thời gian được chỉ ra bởi mệnh đề “by the time”.
Ví dụ:
-
By the time you read this email, I will have already left for my vacation. (Vào lúc bạn đọc email này, tôi đã rời đi nghỉ mát rồi.)
-
She will have finished her presentation by the time her boss gets to the office. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài thuyết trình vào lúc sếp cô ấy đến văn phòng.)
-
I will have cooked dinner by the time my parents come home tonight. (Tôi sẽ nấu xong bữa tối vào lúc bố mẹ tôi về nhà tối nay.)
Cấu trúc By The Time quá khứ
Khi nói đến cấu trúc By The Time ở thì quá khứ, chúng ta dùng nó để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước một mốc thời gian hoặc một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
By the time + S + V (quá khứ đơn), S + V + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành)
Hoặc:
S + V + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành) + by the time + S + V (quá khứ đơn)
Cụ thể:
-
Mệnh đề “By the time” [By the time + S + V (quá khứ đơn)]: Mệnh đề này sử dụng thì quá khứ đơn (Simple Past) để xác định mốc thời gian trong quá khứ mà hành động chính đã được hoàn thành trước đó. Nó đóng vai trò là điểm tham chiếu trong quá khứ.
-
Mệnh đề chính [S + had + V3/ed]: Mệnh đề này sử dụng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn tất vào hoặc trước cái mốc thời gian được chỉ ra bởi mệnh đề “by the time”. Hành động ở mệnh đề chính luôn xảy ra trước hành động ở mệnh đề “by the time”.
Ví dụ:
-
By the time I got to the airport, the plane had already departed. (Vào lúc tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh rồi.)
-
She had finished her homework by the time her parents came home. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà vào lúc bố mẹ cô ấy về nhà.)
-
We had eaten all the food by the time John showed up at the party. (Chúng tôi đã ăn hết thức ăn vào lúc John xuất hiện ở bữa tiệc.)
Phân biệt By The Time với When/Until
Bảng phân biệt By The Time với When/Until dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn sự khác biệt trong cách dùng và ý nghĩa của chúng:
Tiêu chí |
By The Time |
When |
Until |
Ý nghĩa |
Vào lúc mà, vào thời điểm mà, trước khi (một việc khác xảy ra). |
Khi, vào lúc (chỉ thời điểm hoặc sự việc xảy ra). |
Cho đến khi (chỉ điểm kết thúc của một hành động/trạng thái). |
Nhấn mạnh |
Sự hoàn thành của hành động chính trước một mốc thời gian/sự kiện khác. |
Thời điểm diễn ra hành động, hoặc sự kiện xảy ra đồng thời/nối tiếp. |
Điểm dừng của một hành động/trạng thái kéo dài. |
Loại hành động |
Hành động chính đã/sẽ hoàn tất trước hành động phụ. |
Hành động ngắn xen ngang, hoặc hai hành động nối tiếp/song song. |
Hành động kéo dài cho đến khi một hành động khác xảy ra. |
Ví dụ |
By the time I arrived, the train had left. |
I was sleeping when the phone rang. |
I'll wait here until you come back. |
Phân biệt sắc thái |
Luôn có ý nghĩa: Xong việc X trước thời điểm Y. |
Chỉ đơn giản là: Tại thời điểm Y, việc X xảy ra; Hoặc: Khi X, thì Y. |
Xảy ra liên tục cho đến khi Y. Nếu hành động X không xảy ra (dạng phủ định), thì Y vẫn là điểm dừng. |
Các từ và cụm từ đi với By The Time
Mặc dù bản thân “By The Time” đã đủ nghĩa, nhưng việc kết hợp với một số từ và cụm từ nhất định sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn, đặc biệt là khi nhấn mạnh thời điểm hoặc sự hoàn thành.
Một số từ và cụm từ thường đi với By The Time:
-
“Already” (rồi) giúp nhấn mạnh rằng hành động trong mệnh đề chính đã được hoàn thành rồi vào thời điểm mà hành động trong mệnh đề “By The Time” diễn ra.
-
Các trạng từ chỉ thời gian cụ thể. Ví dụ: By the time I arrived yesterday, the party had finished. (Vào lúc tôi đến hôm qua, bữa tiệc đã kết thúc.)
-
“At least” (ít nhất) có thể được dùng để chỉ rằng một hành động nào đó sẽ kéo dài hoặc đạt đến một mức độ nào đó ít nhất cho đến thời điểm được nhắc đến trong mệnh đề “By The Time”.
-
“Almost” (gần như) hoặc “nearly” (gần như) có thể được dùng để diễn tả rằng một hành động gần như hoàn thành vào thời điểm được nhắc đến.
-
“Just” (vừa mới) có thể đi với thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh rằng hành động trong mệnh đề chính vừa mới hoàn thành trước hành động trong mệnh đề “By The Time”.
Những thắc mắc khác về cấu trúc By The Time
Phần giải đáp những thắc mắc khác về cấu trúc By The Time:
1. Tại sao mệnh đề By The Time luôn dùng thì Hiện tại đơn (với tương lai) hoặc Quá khứ đơn (với quá khứ)?
Mệnh đề đi sau By The Time (tức là mệnh đề bắt đầu bằng By The Time) đóng vai trò như một mốc thời gian, không phải là hành động chính. Trong tiếng Anh, khi một mệnh đề phụ chỉ thời gian bắt đầu bằng các liên từ như when, while, as, as soon as, before, after, until, by the time,... thì:
-
Để diễn tả một mốc thời gian trong tương lai, chúng ta dùng thì Hiện tại đơn. Ví dụ: By the time you arrive (not will arrive).
-
Để diễn tả một mốc thời gian trong quá khứ, chúng ta dùng thì Quá khứ đơn. Ví dụ: By the time he left (not had left).
Thì hoàn thành (Quá khứ hoàn thành hoặc Tương lai hoàn thành) được dùng ở mệnh đề chính để nhấn mạnh rằng hành động đó đã (hoặc sẽ) hoàn thành trước cái mốc thời gian được xác định bởi mệnh đề By The Time.
2. Có thể dùng By Then thay cho By The Time không?
Có, bạn có thể dùng By Then thay cho By The Time trong một số trường hợp, nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách dùng:
-
By The Time: Luôn đi kèm với một mệnh đề cụ thể để xác định rõ mốc thời gian. Ví dụ: By the time she finishes her work, it will be dark.
-
By Then: Dùng khi mốc thời gian đã được nhắc đến hoặc ngụ ý rõ ràng từ trước đó trong ngữ cảnh. Nó thường thay thế cho một cụm từ chỉ thời gian cụ thể hoặc một sự kiện đã được đề cập. Ví dụ: We're leaving at 8 AM. By then, everyone should have arrived. (Tức là “by 8 AM”)
3. Có cần dùng “already” trong mệnh đề chính khi dùng By The Time không?
Không bắt buộc. Từ “already” thường được thêm vào để nhấn mạnh thêm việc hành động đã hoàn thành rồi vào thời điểm đó. Bản thân cấu trúc By The Time kết hợp với thì hoàn thành đã ngụ ý sự hoàn tất.
-
By the time I arrived, the movie had started. (Đã có nghĩa là phim bắt đầu trước khi tôi đến.)
-
By the time I arrived, the movie had already started. (Nhấn mạnh hơn việc phim đã bắt đầu rồi.)
Ba mẹ đừng quên rằng việc học ngữ pháp chỉ là một phần trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Để trẻ sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống, điều quan trọng là cần tăng cường tiếng Anh toàn diện từ sớm với phương pháp học phù hợp. Một lựa chọn hiệu quả, khoa học được hàng triệu phụ huynh tin tưởng hiện nay chính là Monkey Junior.
Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, dành cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, hỗ trợ phát triển đầy đủ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ sẽ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, thông qua các bài học sinh động, ngắn gọn và dễ hiểu.
Ứng dụng còn tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, giúp trẻ phát âm chuẩn, phản xạ nhanh và duy trì việc học đều đặn mỗi ngày chỉ với 3-7 phút. Đây là nền tảng lý tưởng giúp trẻ giỏi ngữ pháp, vững kỹ năng, sẵn sàng tiến xa hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Cấu trúc When, While trong tiếng Anh (+ bài tập có đáp án)
.png)
Top 10 phương pháp học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà

App học tiếng Anh nào tốt nhất 2025? 13+ ứng dụng hiệu quả cao!
Bài tập về cấu trúc By The Time (có đáp án)
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. By the time I ________ (arrive) at the cinema, the movie ________ (already start).
a) arrived / had already started
b) arrive / will have already started
c) arrived / has already started
d) arrive / already started
2. She ________ (finish) her report by the time her boss ________ (come) back from the meeting.
a) finished / came
b) will have finished / comes
c) had finished / came
d) finishes / will come
3. By the time he ________ (be) 25, he ________ (visit) 10 different countries.
a) was / had visited
b) is / will have visited
c) is / has visited
d) will be / visits
4. The children ________ (fall) asleep by the time their parents ________ (return) home last night.
a) fell / returned
b) had fallen / returned
c) will have fallen / return
d) fall / returned
5. By the time you ________ (get) this letter, I ________ (move) to another city.
a) got / had moved
b) get / will have moved
c) get / moved
d) will get / move
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì thích hợp.
1. By the time he (arrive) _____ at the party, most guests (leave) _____.
2. I (finish) _____ my homework by the time my mother (come) _____ home. (Hành động diễn ra trong tương lai)
3. By the time the police (get) _____ there, the thieves (disappear) _____.
4. She (not eat) _____ anything by the time her husband (return) _____ from work today.
5. By the time we (reach) _____ the top of the mountain, the sun (set) _____ completely. (Hành động diễn ra trong quá khứ)
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc By The Time.
1. The guests arrived. We had already prepared dinner.
2. I will finish my project. My boss will come back next week.
3. He was 18. He had learned to drive.
4. They will get married. They will have known each other for 10 years.
5. The rain stopped. The streets were already flooded.
Đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
-
a) arrived / had already started
-
b) will have finished / comes
-
b) is / will have visited
-
b) had fallen / returned
-
b) get / will have moved
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì thích hợp.
-
By the time he arrived at the party, most guests had left.
-
I will have finished my homework by the time my mother comes home.
-
By the time the police got there, the thieves had disappeared.
-
She won't have eaten anything by the time her husband returns from work today.
-
By the time we reached the top of the mountain, the sun had set completely.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc By The Time.
-
By the time the guests arrived, we had already prepared dinner.
-
By the time my boss comes back next week, I will have finished my project.
-
By the time he was 18, he had learned to drive.
-
By the time they get married, they will have known each other for 10 years.
-
By the time the rain stopped, the streets had already been flooded.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cấu trúc By The Time và cách ứng dụng linh hoạt trong cả thì quá khứ, hiện tại và tương lai. Đừng quên áp dụng cấu trúc By The Time vào giao tiếp hàng ngày để ngữ pháp tiếng Anh của bạn ngày càng chuẩn xác và tự nhiên hơn nhé! Chúc bạn học tốt!