Cùng Monkey tìm hiểu cách chia động từ Ride trong 13 thì cơ bản, các dạng bất quy tắc của Ride và cách phát âm chuẩn trong bài viết này nhé!
- Lộ trình Tiếng Anh toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi chuẩn đầu ra Cambridge
- Áp dụng các phương pháp giáo dục được kiểm chứng trên thế giới
- Công nghệ M-Speak độc quyền chấm điểm và nhận xét phát âm chuẩn tới từng âm vị
- Kho học liệu khổng lồ với 4000+ hoạt động tương tác
- Hệ thống lớp học, giáo viên đồng hành cùng ba mẹ và bé
- Luyện đọc với kho 1000+ truyện tranh tương tác
- Rèn luyện kỹ năng Đọc - Hiểu thông qua trò chơi và câu hỏi tương tác
- Lộ trình học 14 cấp độ giúp dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của trẻ
- Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak chấm điểm và nhận xét phát âm khi bé kể chuyện
- 4 cấp độ học từ dễ đến nâng cao phù hợp với nhiều lứa tuổi & trình độ của trẻ
- Hệ thống bài học đồ sộ và bài bản giúp trẻ tự tin tiếp cận kiến thức mới
- Sách bài tập bổ trợ Monkey Math Workbook hỗ trợ đắc lực trong việc nâng cao năng lực toán học cho trẻ
- Hơn 60 chủ đề thuộc 7 chuyên đề toán học lớn giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm toán học
- Phát triển đồng bộ tư duy & ngôn ngữ giúp con học giỏi cả toán và tiếng Anh
- Áp dụng phương pháp học tập hiện đại qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh
- Học vần chuẩn và nhanh nhất theo chương trình học vần theo sách giáo khoa mới
- Trẻ có thể đọc trôi chảy trước khi vào lớp 1 nhờ 700+ truyện tranh tương tác, 300+ sách nói
- Tăng khả năng Đọc - Hiểu với 1500+ câu hỏi tương tác sau truyện
- Phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) và nuôi dưỡng tâm hồn của trẻ nhờ 1000+ truyện cổ tích dân gian, thơ, bài học cuộc sống chọn lọc
- Hệ thống bài học đồ sộ, bài bản
- Trẻ tự tin tiếp thu kiến thức mới trên lớp
- Cấp độ học từ Dễ đến Nâng cao phù hợp với trình độ và nhận thức của trẻ
Ride - Ý nghĩa và cách dùng
Ride là động từ bất quy tắc, bạn cần nắm được các dạng V2, V3 và V-ing của động từ này khi chia trong các thì. Ngoài ra, việc phát âm chuẩn cũng giúp bạn làm tốt các bài tập về phiên âm hoặc giao tiếp.
Cách phát âm Ride
Cách phát âm của Ride ở dạng nguyên thể
UK: /raɪd/
US: /raɪd/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Ride”
Dạng động từ |
Cách chia |
UK |
US |
I/ we/ you/ they |
Ride |
/raɪd/ |
/raɪd/ |
He/ she/ it |
Rides |
/raɪdz/ |
/raɪdz/ |
QK đơn |
Rode |
/rəʊd/ |
/rəʊd/ |
Phân từ II |
Ridden |
/ˈrɪdn/ |
/ˈrɪdn/ |
V-ing |
Riding |
/ˈraɪdɪŋ/ |
/ˈraɪdɪŋ/ |
Nghĩa của từ Ride
1. đi, cưỡi (ngựa)
Ex: I learnt to ride as a child. (Tôi học cưỡi ngựa khi còn nhỏ).
2. đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện), đi xe đạp
Ex: The boys were riding their bikes around the streets.
(Những cậu bé đang đạp xe dạo quanh các con phố).
3. trôi nổi trên mặt nước, bay trong không khí
Ex: We watched the balloon riding high above the fields.
(Chúng tôi xem khinh khí cầu bay trên cao trên các cánh đồng)
4. thả neo (tàu thủy)
5. đè nặng, giày vò, áp chế
Ý nghĩa của Ride + giới từ
1. to ride on: cưỡi lên (ngựa,...)
2. to ride out: vượt qua được
3. to ride up: đến bằng ngựa
Xem thêm: Cách chia động từ Pay trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Ride trong bảng động từ bất quy tắc
Ride là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Ride tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Ride (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Ride (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Ride (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
To ride |
Rode |
Ridden |
Cách chia động từ Ride theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To ride |
I learnt to ride as a child. (Tôi đã học cưỡi ngựa khi còn nhỏ). |
Bare_V Nguyên thể |
Ride |
I ride a bike to go to school. (Tôi đi xe đạp đến trường). |
Gerund Danh động từ |
Riding |
He was riding on a large black horse. (Anh ấy đang cưỡi trên con ngựa lớn màu đen). |
Past Participle Phân từ II |
Ridden |
She had never ridden a horse before. (Cô ấy chưa từng cưỡi ngựa trước đây). |
Cách chia động từ Ride trong 13 thì tiếng anh
Trong phần này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ Ride trong 13 thì tương ứng với 3 thời hiện tại, quá khứ, tương lai. Cần lưu ý nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Ride” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Ride trong cấu trúc câu đặc biệt
Trong 1 số cấu trúc câu như câu điều kiện, giả định, mệnh lệnh,... động từ Ride được chia theo bảng mẫu dưới đây. Bạn đọc cần học thuộc để áp dụng đúng.
Qua bài viết này, bạn học đã nắm được cách chia động từ Ride trong 13 thì cũng như các cấu trúc ngữ pháp thường dùng. Hãy thực hành bài tập liên quan đến cách chia động từ thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Ride - Ngày truy cập: 22/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/ride_1?q=ride