zalo
Học sinh trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề học sinh
Học tiếng anh

Học sinh trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề học sinh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

14/08/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Học sinh là trung tâm của mọi hoạt động giáo dục, và việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến học sinh trong tiếng Anh là gì sẽ giúp mọi người nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường học đường. Từ việc miêu tả các loại học sinh đến các hoạt động học tập, cho đến việc sử dụng từ vựng, mẫu câu dễ dàng hơn trong các tình huống học tập và giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, trong bài viết này Monkey sẽ tổng hợp đầy đủ về từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề học sinh để mọi người cùng tham khảo.

Học sinh trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, "học sinh" được gọi là "student" Từ này dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục như trường học, cao đẳng, hoặc đại học. Tùy vào bậc học và đặc điểm cụ thể của học sinh mà từ "student" có thể được bổ sung hoặc thay thế bằng các từ khác nhau để diễn tả rõ hơn.

Ngoài ra trong chủ đề tiếng Anh về lớp học, ngoài từ vựng tiếng Anh về giáo viên được chia nhiều cấp độ thì học sinh cũng sẽ chia ra nhiều dạng khác nhau như sau:

Học sinh là những đối tượng đang đi học tại các trường. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Học sinh giỏi tiếng Anh là gì?

Học sinh giỏi tiếng Anh là "excellent student" hoặc "top student" Đây là học sinh có thành tích học tập xuất sắc, thường đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi. Họ có kiến thức vững chắc, thái độ học tập tích cực, và thường tham gia vào các hoạt động ngoại khóa để phát triển toàn diện.

Học sinh cá biệt tiếng Anh là gì?

Học sinh cá biệt tiếng Anh là "problem student" hoặc "troubled student". Đây là học sinh có hành vi hoặc thái độ khác biệt, thường theo hướng tiêu cực. Họ có thể gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy tắc của nhà trường và cần sự hỗ trợ đặc biệt từ giáo viên để cải thiện.

Học sinh tiên tiến tiếng Anh là gì?

Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có thành tích học tập khá, vượt qua yêu cầu cơ bản và đạt được kết quả tốt trong nhiều môn học. Họ thường được công nhận vì nỗ lực và sự tiến bộ trong học tập.

Học sinh xuất sắc tiếng Anh là gì?

Học sinh xuất sắc tiếng Anh là "outstanding student" hoặc "excellent student" . Đây là học sinh có thành tích vượt trội trong học tập, thường đứng đầu lớp hoặc trường. Họ không chỉ đạt điểm cao mà còn có tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề tốt.

Học sinh giỏi quốc gia tiếng Anh là gì?

Học sinh giỏi quốc gia tiếng Anh là "national top student". Đây là học sinh đạt được thành tích xuất sắc trong các kỳ thi học sinh giỏi cấp quốc gia, với kiến thức sâu rộng và khả năng ứng dụng cao trong các môn học cụ thể.

Học sinh yếu tiếng Anh là gì?

Học sinh yếu tiếng Anh là "weak student" hoặc "struggling student". Đây là học sinh có kết quả học tập không đạt yêu cầu, thường gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức và đạt điểm số thấp. Họ cần sự hỗ trợ và các biện pháp can thiệp như học phụ đạo để cải thiện khả năng học tập.

Sinh viên đại học tiếng Anh là gì?

Sinh viên đại học tiếng Anh là "university student" hoặc "college student". Đây là người đang theo học tại một trường đại học hoặc cao đẳng, với mục tiêu đạt được bằng cấp học thuật sau khi hoàn thành chương trình học.

Xem thêm: Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì? Từ vựng & Ví dụ chi tiết

Học sinh tiểu học tiếng Anh là gì?

Học sinh tiểu học tiếng Anh là "primary school student" hoặc "elementary school student." Đây là học sinh trong độ tuổi từ 6 đến 11, đang theo học tại các trường tiểu học, nơi các em được dạy các kiến thức cơ bản như đọc, viết, và toán học.

Học sinh tiểu học là những bé học từ lớp 1 - 5. (ảnh: Sưu tầm internet)

Học sinh sinh viên tiếng Anh là gì?

Học sinh sinh viên tiếng Anh là "students". Đây là cụm từ chung dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục, bao gồm cả học sinh ở các cấp học thấp hơn và sinh viên ở các trường đại học hoặc cao đẳng.

Học sinh tiên tiến tiếng Anh là gì?

Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có kết quả học tập tốt, thường đạt điểm cao hơn mức trung bình nhưng không nhất thiết phải đứng đầu lớp. Họ được công nhận vì sự nỗ lực và tiến bộ trong học tập.

Học sinh cuối cấp tiếng Anh là gì?

Học sinh cuối cấp tiếng Anh là "senior student". Đây là học sinh đang học năm cuối tại một cấp học cụ thể, như cấp 2 (trung học cơ sở) hoặc cấp 3 (trung học phổ thông), chuẩn bị tốt nghiệp và chuyển sang cấp học hoặc giai đoạn tiếp theo trong hành trình học tập.

Học sinh cấp 3 tiếng Anh là gì?

Học sinh cấp 3 tiếng Anh là "high school student". Đây là học sinh đang theo học tại trường trung học phổ thông, thường từ lớp 10 đến lớp 12, chuẩn bị cho việc thi tốt nghiệp và thi đại học.

Du học sinh tiếng Anh gọi là gì?

Du học sinh tiếng Anh gọi là "international student" hoặc "foreign student". Đây là học sinh hoặc sinh viên đang theo học tại một quốc gia khác ngoài quê hương của mình, thường để tiếp thu kiến thức và trải nghiệm văn hóa mới.

Học sinh mầm non tiếng Anh là gì?

Học sinh mầm non tiếng Anh"preschool student" hoặc "kindergarten student". Đây là trẻ em trong độ tuổi từ 3 đến 5, đang theo học tại các trường mầm non hoặc mẫu giáo, nơi các em được dạy các kỹ năng xã hội cơ bản và chuẩn bị cho việc học tiểu học.

Học sinh cấp 1 tiếng Anh là gì?

Học sinh cấp 1 tiếng Anh là "elementary school student" hoặc "primary school student". Đây là học sinh trong độ tuổi từ 6 đến 11, đang theo học tại các trường cấp 1 (tiểu học), nơi các em học những kiến thức cơ bản.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về học sinh trong tiếng Anh đầy đủ

Để hỗ trợ việc học tiếng Anh theo chủ đề học sinh, dưới đây sẽ là bộ từ vựng liên quan đầy đủ, chi tiết để mọi người tham khảo và áp dụng trong học tập và giao tiếp hiệu quả:

Nắm vững từ vựng tiếng Anh về học sinh để sử dụng chính xác, tự tin. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Từ vựng tiếng Anh về học sinh theo cấp học

Cấp học thể hiện giai đoạn giáo dục mà học sinh đang trải qua. Từ mầm non đến đại học, mỗi cấp học có đặc điểm và mục tiêu giáo dục khác nhau. Cấp mầm non và tiểu học tập trung vào phát triển kỹ năng cơ bản, trong khi cấp trung học phổ thông và đại học chuẩn bị cho học sinh bước vào cuộc sống chuyên nghiệp hoặc tiếp tục học lên các bậc cao hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Preschool student

/ˈpriːˌskuːl ˈstjuːdənt/

Học sinh mầm non

Kindergarten student

/ˈkɪndərˌɡɑːrtən ˈstjuːdənt/

Học sinh mẫu giáo

Primary school student

/ˈpraɪməri skuːl ˈstjuːdənt/

Học sinh tiểu học

Elementary school student

/ˌɛləˈmɛntəri skuːl ˈstjuːdənt/

Học sinh tiểu học

Middle school student

/ˈmɪdəl skuːl ˈstjuːdənt/

Học sinh trung học cơ sở

Junior high school student

/ˈdʒuːnjər haɪ skuːl ˈstjuːdənt/

Học sinh trung học cơ sở

High school student

/haɪ skuːl ˈstjuːdənt/

Học sinh trung học phổ thông

Senior student

/ˈsiːnjər ˈstjuːdənt/

Học sinh cuối cấp

Freshman

/ˈfrɛʃmən/

Học sinh năm nhất

Sophomore

/ˈsɒfəmɔːr/

Học sinh năm hai

Junior

/ˈdʒuːnjər/

Học sinh năm ba

Senior

/ˈsiːnjər/

Học sinh năm cuối

University student

/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈstjuːdənt/

Sinh viên đại học

College student

/ˈkɒlɪdʒ ˈstjuːdənt/

Sinh viên cao đẳng

Graduate student

/ˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/

Sinh viên sau đại học

Postgraduate student

/ˌpəʊstˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/

Nghiên cứu sinh

International student

/ˌɪntəˈnæʃənl ˈstjuːdənt/

Du học sinh

Foreign student

/ˈfɒrən ˈstjuːdənt/

Du học sinh

Exchange student

/ɪksˈʧeɪndʒ ˈstjuːdənt/

Học sinh trao đổi

Boarding school student

/ˈbɔːrdɪŋ skuːl ˈstjuːdənt/

Học sinh nội trú

Home-schooled student

/ˈhəʊm skuːld ˈstjuːdənt/

Học sinh học tại nhà

Evening school student

/ˈiːvnɪŋ skuːl ˈstjuːdənt/

Học sinh học buổi tối

Part-time student

/ˈpɑːrt taɪm ˈstjuːdənt/

Học sinh bán thời gian

Full-time student

/ˈfʊl taɪm ˈstjuːdənt/

Học sinh toàn thời gian

Dropout student

/ˈdrɒpaʊt ˈstjuːdənt/

Học sinh bỏ học

School leaver

/skuːl ˈliːvər/

Học sinh đã tốt nghiệp

School child

/skuːl tʃaɪld/

Trẻ em đi học

Schoolboy

/ˈskuːlbɔɪ/

Nam sinh

Schoolgirl

/ˈskuːlɡɜːrl/

Nữ sinh

Từ vựng tiếng Anh học sinh theo năng lực

Năng lực của học sinh được đánh giá dựa trên kết quả học tập, khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng trong quá trình học. Năng lực có thể phân loại từ học sinh giỏi đến học sinh yếu, đồng thời cũng xét đến các yếu tố như sự nỗ lực, động lực học tập và khả năng sáng tạo của học sinh. Dưới đây sẽ là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học sinh dựa trên năng lực:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Excellent student

/ˈɛksələnt ˈstjuːdənt/

Học sinh giỏi

Top student

/tɒp ˈstjuːdənt/

Học sinh xuất sắc

Advanced student

/ədˈvɑːnst ˈstjuːdənt/

Học sinh tiên tiến

Outstanding student

/aʊtˈstændɪŋ ˈstjuːdənt/

Học sinh xuất sắc

National top student

/ˈnæʃənl tɒp ˈstjuːdənt/

Học sinh giỏi quốc gia

Struggling student

/ˈstrʌɡlɪŋ ˈstjuːdənt/

Học sinh yếu

Weak student

/wiːk ˈstjuːdənt/

Học sinh yếu

Gifted student

/ˈɡɪftɪd ˈstjuːdənt/

Học sinh năng khiếu

Talented student

/ˈtælɪntɪd ˈstjuːdənt/

Học sinh tài năng

Average student

/ˈævərɪdʒ ˈstjuːdənt/

Học sinh trung bình

Above-average student

/əˈbʌv ˈævərɪdʒ ˈstjuːdənt/

Học sinh trên trung bình

Below-average student

/bɪˈləʊ ˈævərɪdʒ ˈstjuːdənt/

Học sinh dưới trung bình

Motivated student

/ˈməʊtɪveɪtɪd ˈstjuːdənt/

Học sinh có động lực

Unmotivated student

/ʌnˈməʊtɪveɪtɪd ˈstjuːdənt/

Học sinh không có động lực

Lazy student

/ˈleɪzi ˈstjuːdənt/

Học sinh lười biếng

Hardworking student

/ˈhɑːdwɜːrkɪŋ ˈstjuːdənt/

Học sinh chăm chỉ

Bright student

/braɪt ˈstjuːdənt/

Học sinh thông minh

Creative student

/kriˈeɪtɪv ˈstjuːdənt/

Học sinh sáng tạo

Curious student

/ˈkjʊəriəs ˈstjuːdənt/

Học sinh ham học hỏi

Problem student

/ˈprɒbləm ˈstjuːdənt/

Học sinh cá biệt

Troubled student

/ˈtrʌbld ˈstjuːdənt/

Học sinh gặp rắc rối

Disruptive student

/dɪsˈrʌptɪv ˈstjuːdənt/

Học sinh gây rối

Cooperative student

/kəʊˈɒpərətɪv ˈstjuːdənt/

Học sinh hợp tác

Independent student

/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈstjuːdənt/

Học sinh độc lập

Competitive student

/kəmˈpɛtɪtɪv ˈstjuːdənt/

Học sinh cạnh tranh

Non-competitive student

/nɒn kəmˈpɛtɪtɪv ˈstjuːdənt/

Học sinh không cạnh tranh

Quiet student

/ˈkwaɪət ˈstjuːdənt/

Học sinh ít nói

Talkative student

/ˈtɔːkətɪv ˈstjuːdənt/

Học sinh nói nhiều

Từ vựng học sinh trong tiếng Anh theo kỳ thi và các khía cạnh khác

Kỳ thi và các khía cạnh khác liên quan đến học sinh thường tập trung vào các thành tích hoặc quá trình học tập mà học sinh đạt được. Từ học sinh thi tuyển đến học sinh nhận học bổng, các khía cạnh này giúp phản ánh năng lực và thành tích của từng cá nhân. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này chi tiết:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Entrance exam student

/ˈɛntrəns ɪɡˈzæm ˈstjuːdənt/

Học sinh thi tuyển

Scholarship student

/ˈskɒləʃɪp ˈstjuːdənt/

Học sinh nhận học bổng

Honor roll student

/ˈɒnər rəʊl ˈstjuːdənt/

Học sinh danh dự

Dropout student

/ˈdrɒpaʊt ˈstjuːdənt/

Học sinh bỏ học

Graduate student

/ˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/

Sinh viên tốt nghiệp

Undergraduate student

/ˌʌndəˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/

Sinh viên chưa tốt nghiệp

Postgraduate student

/ˌpəʊstˈɡrædʒuət ˈstjuːdənt/

Nghiên cứu sinh

Exchange student

/ɪksˈʧeɪndʒ ˈstjuːdənt/

Học sinh trao đổi

Honor student

/ˈɒnər ˈstjuːdənt/

Học sinh xuất sắc

Valedictorian

/ˌvælɪdɪkˈtɔːrɪən/

Học sinh thủ khoa

Salutatorian

/səˌluːtəˈtɔːrɪən/

Học sinh á khoa

Remedial student

/rɪˈmiːdiəl ˈstjuːdənt/

Học sinh học phụ đạo

Failed student

/feɪld ˈstjuːdənt/

Học sinh trượt kỳ thi

Passing student

/ˈpɑːsɪŋ ˈstjuːdənt/

Học sinh qua môn

Testing student

/ˈtɛstɪŋ ˈstjuːdənt/

Học sinh đang thi

Exam retaker

/ɪɡˈzæm rɪˈteɪkər/

Học sinh thi lại

Academic achiever

/ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvər/

Học sinh đạt thành tích cao

Cramming student

/ˈkræmɪŋ ˈstjuːdənt/

Học sinh học nhồi nhét

Quiz winner

/kwɪz ˈwɪnər/

Học sinh thắng cuộc thi đố

Olympiad participant

/əˈlɪmpɪæd pɑːˈtɪsɪpənt/

Học sinh tham gia Olympic

Fast learner

/fɑːst ˈlɜːrnər/

Học sinh tiếp thu nhanh

Slow learner

/sləʊ ˈlɜːrnər/

Học sinh tiếp thu chậm

Independent learner

/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈlɜːrnər/

Học sinh tự học

Cooperative learner

/kəʊˈɒpərətɪv ˈlɜːrnər/

Học sinh học nhóm

Science major student

/ˈsaɪəns ˈmeɪʤər ˈstjuːdənt/

Học sinh chuyên khoa học

Arts major student

/ɑːrts ˈmeɪʤər ˈstjuːdənt/

Học sinh chuyên nghệ thuật

Engineering student

/ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ ˈstjuːdənt/

Sinh viên ngành kỹ thuật

Humanities student

/hjuːˈmænɪtiz ˈstjuːdənt/

Sinh viên ngành nhân văn

Mẫu câu giao tiếp liên quan đến học sinh trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh giao tiếp chủ đề trường học nói chung, học sinh sinh viên nói riêng thì bên cạnh sở hữu một vốn từ vựng phong phú thì việc biết cách sử dụng các câu khi giao tiếp rất quan trọng. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề học sinh kèm theo ví dụ để các em có thể tham khảo và sử dụng chính xác nhé:

Sử dụng mẫu câu tiếng Anh chuẩn về học sinh khi giao tiếp. (Ảnh: sưu tầm internet)

Giới thiệu bản thân

Công thức:

I am + [a/an] + [type of student]

Ví dụ:

I am a high school student. (Tôi là học sinh trung học phổ thông.)

I am an international student from Vietnam. (Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam.)

Hỏi về cấp học

Công thức:

What grade/level are you in?

Ví dụ:

What grade are you in? (Bạn đang học lớp mấy?)

What level are you in at university? (Bạn đang học năm mấy ở đại học?)

Hỏi về thành tích học tập

Công thức:

How are your grades?

Are you a good student?

Ví dụ:

How are your grades this semester? (Điểm của bạn kỳ này thế nào?)

Are you a top student in your class? (Bạn có phải là học sinh giỏi nhất lớp không?)

Nói về môn học yêu thích

Công thức:

My favorite subject is + [subject].

I enjoy studying + [subject].

Ví dụ:

My favorite subject is mathematics. (Môn học yêu thích của tôi là toán học.)

I enjoy studying English literature. (Tôi thích học văn học Anh.)

Hỏi về kỳ thi

Công thức:

When is your next exam?

Are you ready for the exam?

Ví dụ:

When is your next exam? (Kỳ thi tiếp theo của bạn là khi nào?) 

Are you ready for the final exam? (Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ chưa?) 

Nói về thành tích

Công thức:

I got + [grade] + in + [subject].

I passed/failed the + [exam].

Ví dụ:

I got an A in chemistry. (Tôi được điểm A môn hóa học.)

I passed the entrance exam. (Tôi đã đậu kỳ thi tuyển sinh.)

Hỏi về việc học nhóm

Công thức:

Do you want to study together?

Can we form a study group?

Ví dụ:

Do you want to study together for the math test? (Bạn có muốn học cùng nhau cho bài kiểm tra toán không?)

Can we form a study group for the final exam? (Chúng ta có thể lập nhóm học tập cho kỳ thi cuối kỳ không?)

Hỏi về kế hoạch sau khi tốt nghiệp

Công thức:

What do you plan to do after graduation?

Are you planning to go to college/university?

Ví dụ:

What do you plan to do after graduation? (Bạn dự định làm gì sau khi tốt nghiệp?)

Are you planning to go to university after high school? (Bạn có dự định vào đại học sau khi tốt nghiệp trung học không?)

Khuyến khích bạn bè học tập

Công thức:

You should + [action].

Don't give up, keep + [action].

Ví dụ:

You should study harder for the next exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi tới.)

Don't give up, keep trying your best! (Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục cố gắng hết sức!) 

Hỏi về kinh nghiệm học tập

Công thức:

How do you manage your study time?

Do you have any study tips?

Ví dụ:

How do you manage your study time during exams? (Bạn quản lý thời gian học như thế nào trong kỳ thi?) 

Do you have any study tips for passing difficult subjects? (Bạn có mẹo học tập nào để vượt qua các môn học khó không?)

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, trẻ sẽ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ, câu, và đoạn văn thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Trên đây là những thông tin học sinh trong tiếng Anh là gì? Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ về từ vựng, mẫu câu học sinh trong tiếng Anh mà chúng ta đã khám phá sẽ giúp bạn có một cái nhìn sâu hơn về cách diễn đạt và giao tiếp liên quan đến học sinh. Hãy áp dụng kiến thức này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và giao lưu quốc tế nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!