zalo
50+ tính từ đẹp trong tiếng Anh bạn học cần ghi nhớ
Học tiếng anh

50+ tính từ đẹp trong tiếng Anh bạn học cần ghi nhớ

Phương Đặng
Phương Đặng

25/07/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Nói về cái đẹp, bạn hay sử dụng “beautiful, nice, pretty,..”. Nhưng sau bài học tính từ đẹp trong tiếng Anh hôm nay, bạn có thể diễn tả sự xinh đẹp của một người, vẻ đẹp của phong cảnh, địa điểm hay của một sự vật bất kỳ một cách phong phú hơn.

Tính từ trong tiếng anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là từ dùng để mô tả, chỉ rõ hoặc bổ nghĩa cho danh từ, nhằm cung cấp thêm thông tin về tính chất, trạng thái, hoặc số lượng của danh từ đó. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh sẽ giúp làm rõ đặc điểm của đối tượng mà danh từ đại diện.

Ví dụ:

Descriptive Adjectives (Tính từ mô tả):

  • Beautiful house (Nhà đẹp)
  • Tall tree (Cây cao)

Quantitative Adjectives (Tính từ chỉ số lượng):

  • Three apples (Ba quả táo)
  • Few people (Vài người)

Possessive Adjectives (Tính từ sở hữu):

  • My book (Cuốn sách của tôi)
  • Their car (Xe của họ)

Demonstrative Adjectives (Tính từ chỉ định):

  • This pen (Cây bút này)
  • Those shoes (Những đôi giày đó)

Tổng hợp tính từ đẹp trong tiếng anh

Sau khi hiểu được tính từ trong tiếng Anh là gì? Để diễn tả sự xinh đẹp, vẻ đẹp của một người, một sự vật, phong cảnh,... bạn có thể sử dụng các tính từ khen ngợi vẻ đẹp dưới đây mà không cần dùng đến “beautiful”.

Tính từ đẹp trong tiếng anh. (Ảnh: FB Lưu Nhung)

1. alluring: lôi cuốn, quyến rũ

2. angelic: tốt bụng (giống như thiên thần)

3. appealing: hấp dẫn, thu hút (attractive/ interesting)

4. breezy: vui vẻ, dễ chịu, mát mẻ (gió)

5. charming: duyên dáng

6. cute: dễ thương, đáng yêu

7. dazzling: rực rỡ, chói lóa

8. delicate: thanh nhã, thanh tú, mảnh khảnh

9. delightful: thú vị, làm say mê

10. elegant: thanh lịch, tao nhã

11. exquisite: cực kỳ xinh đẹp và tinh tế

12. fascinating: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

13. fine: đẹp, xinh, trong sáng (bầu trời)

14. fetching: quyến rũ, làm mê hoặc, mê say

15. good-looking: thu hút, ưa nhìn

16. gorgeous: rất đẹp, rất thu hút, rất lộng lẫy

17. graceful: duyên dáng, yêu cầu, phong nhã, thanh nhã

18. grand: hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý

19. gracious: lịch sự, tử tế, tốt bụng, khoan dung, thanh lịch

20. handsome: đẹp trai, hào phóng, rộng rãi

21. lovely: đáng yêu

22. magnificent: hoa lệ, tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, vĩ đại, cao quý, tuyệt diệu

23. marvelous: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường

24. majestic: sang trọng, quý phái

25. pleasing: mang lai niềm vui, sự thích thú (cho ai/ cái gì), dễ chịu

26. pretty: xinh đẹp (nói về phụ nữ, trẻ em)

27. splendid: nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, rất hay, rất đẹp, rất tốt

28. stunning: hoàn toàn ấn tượng, gợi cảm, thu hút (đẹp đến mức sững sờ)

29. superb: nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, xuất sắc, tuyệt vời

30. ravishing: thú vị, làm say mê, bị mê hoặc

31. wonderful: tuyệt vời, tuyệt diệuPicturesque: Đẹp như tranh vẽ

32. Radiant: Tỏa sáng, rực rỡ

33. Sublime: Vĩ đại, cao quý

34. Luminous: Sáng rực, tỏa ánh sáng

35. Enchanted: Bị mê hoặc, huyền bí

36. Serene: Bình yên, thanh bình

37. Opulent: Xa hoa, lộng lẫy

38. Ethereal: Tinh tế, huyền ảo

39. Majestic: Hùng vĩ, vĩ đại

40. Pristine: Nguyên sơ, tinh khiết

41. Enchanting: Quyến rũ, mê hoặc

42. Alluring: Lôi cuốn, quyến rũ

43. Beauteous: Đẹp đẽ

Nâng Cao Hiệu Quả Học Tiếng Anh Cùng Siêu Ứng Dụng Monkey Junior!

Bạn đang tìm kiếm cách giúp con mình nâng cao hiệu quả học tiếng Anh và trau dồi vốn từ vựng? Monkey Junior chính là giải pháp hoàn hảo! Siêu ứng dụng này được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng, hiệu quả và đầy hứng thú.

Với Monkey Junior, trẻ sẽ được tiếp cận với hàng ngàn từ vựng thông qua các bài học tương tác, trò chơi thú vị và câu chuyện sinh động. Ứng dụng sử dụng phương pháp học qua hình ảnh và âm thanh, giúp trẻ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.

Đặc biệt, tại Monkey Junior đang triển khai nhiều khoá học nhỏ bao gồm:

  • Monkey ABC (Dành cho bé 0-6 tuổi): Monkey ABC được phát triển từ ứng dụng học từ vựng Monkey Junior. Đây là chương trình giáo dục sớm giúp phát triển ngôn ngữ và tư duy logic của trẻ.
  • Monkey Stories (Dành cho bé 3-10 tuổi): Monkey Stories là khoá học giúp trẻ luyện kỹ năng đọc hiểu có lộ trình rõ ràng với kho 1000+ truyện tranh tương tác.
  • Monkey Speak (Dành cho bé 3-11 tuổi): Monkey Speak là khoá học phát âm và giao tiếp cho trẻ, áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak.

Hãy để con bạn khám phá thế giới tiếng Anh cùng Monkey Junior và biến việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Tải ngay Monkey Junior và trải nghiệm phương pháp học từ vựng hiệu quả cho con bạn!

 

Một số tính từ trái nghĩa với “cái đẹp”

Nhằm nhấn mạnh sự xinh đẹp hay vẻ đẹp của một người, sự vật nào đó so với người, sự vật khác, bạn có thể dùng các từ trái nghĩa với “beautiful, pretty,...”. Tuy nhiên, những tính từ thông dụng tiếng Anh với từ trái nghĩa nên dùng khi diễn tả cái gì đó xấu, không tốt. Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng:

Tính từ trái nghĩa với cái đẹp. (Ảnh: Internet)

1. awkward: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu

2. bad: tồi tệ, xấu, dở

3. coarse: thô lỗ, tục tĩu

4. crude: thô lỗ, lỗ mãng, thô bỉ

5. drab: buồn tẻ, xám xịt

6. dull: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, vô tri vô giác, mờ đục, xám xịt (màu sắc)

7. homely: xấu, vô duyên, thô kệch

8. horrible: kinh khủng, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu

9. inelegant: thiếu trang nhã

10. inferior: thấp kém

11. insignificant: tầm thường, không quan trọng, đáng khinh, vô nghĩa

12. offensive: chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu

13. ordinary: bình thường, thông thường

14. paltry: không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị

15. poor: nghèo, túng, xấu, kém, phẩm chất kém

16. repulsive: đáng ghét, lạnh lùng, xa cách (thái độ)

17. rough: xù xì, gồ ghề, ráp (giấy), dữ dội, hung dữ, động (biển), xấu (thời tiết), thô lỗ, cộc cằn, lỗ mãng

18. ugly: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy); xấu xa, đáng sợ

19. uncouth: thô lỗ, vụng về, bất lịch sự, cục cằn (lời nói)

20. unrefined: không lịch sự, thô lỗ, không tao nhã, tế nhị

21. disgusting: làm ghê tởm 

22. grotesque: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm

23. hideous: gớm guốc (hình thù), ghê tởm (đạo đức)

24. plain: ngay thảng, rõ rệt, chất phác

25. unattractive: ít hấp dẫn, không lôi cuốn, khó ưa (tính từ chỉ tính cách)

Xem thêm:

100+ tính từ chỉ cảm xúc, tình cảm và giọng điệu trong tiếng Anh

Phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh: Cách dùng & Bài tập thực hành

100 Bài tập về tính từ trong tiếng Anh (CÓ ĐÁP ÁN)

Tổng hợp 50+ tính từ đẹp trong tiếng anh Monkey chia sẻ trên đây giúp bạn diễn tả cái đẹp một cách dễ dàng và rõ nét nhất. Hy vọng danh sách từ ngữ trên sẽ mang lại cho bạn điểm số tuyệt vời trong các kỹ năng quan trọng.

 

 

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!