Tính từ trạng từ trong tiếng Anh vì sao dễ nhầm lẫn? Cùng tìm hiểu cách phân biệt hai loại từ kèm bài luyện tập trong bài viết này!
Trước khi tìm hiểu về cách dùng và các kiến thức liên quan, bạn cần so sánh sự khác biệt của tính từ và trạng từ trong tiếng Anh thông qua định nghĩa của chúng.
Định nghĩa về tính từ: Tính từ trong tiếng anh được hiểu đơn giản là một loại từ bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ. Chúng thường mang nghĩa mô tả phẩm chất, đặc điểm hoặc trạng thái của sự vật, sự việc, đối tượng được nhắc đến.
Ex: beautiful (xinh đẹp), intelligent (thông minh), fast (nhanh), good (tốt),...
Định nghĩa về trạng từ: Trạng từ (Adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu.
Ex: slowly (một cách chậm chạp), well (tốt), mainly (chủ yếu), easily (một cách dễ dàng),...
Như vậy, sự khác biệt giữa tính từ và trạng từ về định nghĩa là loại từ mà chúng bổ nghĩa. Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ và trạng từ là từ bổ nghĩa động từ, tính từ và các trạng từ khác.
Cách dùng tính từ & trạng từ tiếng Anh
Thông qua định nghĩa nói trên, có thể thấy tính từ & trạng từ đều có vai trò bổ ngữ cho các loại từ khác nhưng chúng vẫn có những điểm khác nhau trong chức năng và vị trí cụ thể trong từng trường hợp. Chi tiết được nêu trong phần dưới đây:
Chức năng của tính từ & trạng từ
Chức năng của tính từ |
Chức năng của trạng từ |
Bổ nghĩa cho danh từ My cake should have sixteen candles. (Chiếc bánh của tôi nên có 16 cây nến.) |
Bổ nghĩa cho cả câu Fortunately, Lucy recorded Tom’s win. (May mắn thay, Lucy đã ghi lại chiến thắng của Tom.) |
Đứng đầu câu, bổ nghĩa cho chủ ngữ Furry dogs may overheat in the summertime. (Những chú chó nhiều lông có thể bị nóng vào mùa hè.) |
Bổ nghĩa cho động từ She worked quietly all afternoon. (Cô ấy đã làm việc gần hết cả buổi chiều.) |
Bổ nghĩa cho đại từ bất định Everything is good for you. (Mọi thứ đều tốt cho bạn.) |
Bổ nghĩa cho tính từ The often rude manager eats lunch alone. (Người quản lý thô lỗ thường ăn trưa một mình.) |
Bổ nghĩa cho trạng từ khác She worked very quietly all afternoon. |
Vị trí tính từ - trạng từ trong tiếng Anh
Vị trí của tính từ |
Vị trí của trạng từ |
Đứng trước danh từ/ cụm danh từ They live in a beautiful house. (Họ ở trong 1 ngôi nhà đẹp.) |
Trước động từ thường Jonah often goes to work on his motorcycle. (Jonah thường đi làm bằng xe máy của mình.) |
Đứng sau động từ liên kết He seems sad. (Anh ấy trông có vẻ buồn.) |
Nằm giữa trợ động từ và động từ thường I have always wanted to go on a roller coaster. (Tôi luôn muốn đi tàu lượn siêu tốc.) |
Đứng sau động từ tobe Linda’s hair is gorgeous. (Tóc của Linda thật lộng lẫy.) |
Đứng sau động từ tobe và trước tính từ Tom is very tall. (Tom rất cao.) |
Đứng đầu hoặc giữa câu 1 mình, tách biệt bằng dấu phẩy. Fortunately, Lucy recorded Tom’s win. (May mắn thay, Lucy đã ghi lại chiến thắng của Tom.) |
Cách phân biệt trạng từ tính từ trong tiếng Anh
Tương tự các loại từ trong tiếng Anh khác, dấu hiệu nhận biết tính từ và trạng từ thường dựa vào đuôi (hậu tố) của loại từ đó.
-
Đối với tính từ: Nhận biết thông qua các hậu tố phổ biến -able, -ous, -ive, -ful, -less, -al, -ed, -ible, -ent, -ant, -ic,...
-
Đối với trạng từ: Hầu hết trạng từ đều kết thúc là đuôi “-ly”, ngoại trừ 1 số trường hợp đặc biệt không có đuôi “-ly” và 1 số giống tính từ.
Như vậy, sự khác biệt chính giữa tính từ và trạng từ là các loại từ mà chúng bổ nghĩa: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ và các trạng từ khác. Hơn nữa, hầu hết (nhưng không phải tất cả) trạng từ kết thúc bằng – ly , mặc dù có một vài tính từ cũng kết thúc bằng – ly .
Mối quan hệ & cách chuyển tính từ sang trạng từ tiếng Anh
Xét về mối quan hệ giữa tính từ và trạng từ trong tiếng Anh, ta cần lưu ý:
Tính từ thêm đuôi “-ly” sẽ trở thành trạng từ.
Ex: Heavy + ly → heavily
Khi dịch nghĩa, tính từ đổi thành trạng từ, ta thêm “một cách”
Ex: happy: vui vẻ, hạnh phúc → happily: một cách vui vẻ
Vì tính từ và trạng từ có liên quan chặt chẽ với nhau nên một số từ gốc có thể được sử dụng cho cả hai. Điều đó giúp chúng ta dễ dàng biến một số tính từ thành trạng từ và ngược lại.
Hầu hết tính từ thêm đuôi “-ly” sẽ trở thành trạng từ
Ex: loud => loudly, perfect => perfectly
Nếu tính từ kết thúc bằng a – y , hãy bỏ – y và thêm – ily để tạo trạng từ.
Ex: easy => easily, lucky => luckily
Nếu tính từ kết thúc bằng -tle hoặc -ble , hãy thay – e bằng – y để tạo trạng từ.
Ex: gentle => gently, comfortable => comfortably
Nếu tính từ kết thúc bằng – ic , hãy thêm -ally để tạo trạng từ.
Ex: specific => specifically, tragic => tragically
Một số tính từ trạng từ đặc biệt trong tiếng Anh
Trong các loại tính từ, trạng từ, ngoài các từ nhận biết theo dấu hiệu thông thường, một số trường hợp ngoại lệ bạn cần nắm được như sau:
Các tính từ khi chuyển thành trạng từ không thêm đuôi “-ly” mà biến đổi hoàn toàn:
Ex: Good → Well
Fast → Fast
Hard → Hard
Early → Early
Late → Late
Một số trạng từ mang ý nghĩa khác nhau khi có hoặc không có đuôi “-ly”
Ex: Free (miễn phí) → Freely (tự do để làm cái gì đó)
Wide (mở rộng) →Widely (nhiều nơi)
Late (muộn) → Lately (đây là một trạng từ chỉ tần suất với ý nghĩa gần đây)
Hard (chăm chỉ) → Hardly (một trạng từ chỉ tần suất với nghĩa gần như không)
Một số tính từ có đuôi “-ly” mà không phải trạng từ.
Ex: Fast → Fast, Hard → Hard
Các cụm từ thường gặp với tính từ trạng từ tiếng Anh
Dưới đây là các cụm từ thường gặp với tính từ, trạng từ thông dụng trong tiếng Anh bạn cần nhớ:
Tính từ + Giới từ
-
Preferable to: Phù hợp
-
Related to: Có liên quan
-
Superior to: Vượt trội, tốt hơn
-
Capable of: Có thể
-
Aware of: Có nhận thức, hiểu biết về
-
Suspicious of: Có nghi ngờ về
-
Hopeful of: Hy vọng
-
Content with: Hài lòng với
-
Impressed with: Ấn tượng về
-
Popular with: Phổ biến về
-
(Dis)satisfied with: (Không) hài lòng với
-
Liable for: Chịu trách nhiệm về
-
Responsible for: Chịu trách nhiệm về
-
Perfect for: Hoàn hảo
-
Qualified for: Đủ điều kiện/Đủ năng lực
-
Eligible for + N: Đủ điều kiện/Đủ năng lực
-
Eligible to V: Điểu điều kiện/Đủ năng lực để làm gì
-
Concerned about: Quan tâm về
-
Excited about: Hào hứng, hứng thú về
-
Interested in: Hứng thú, thú vị với
Tính từ + Danh từ
-
Annual leave: Nghỉ phép hằng năm
-
Annual turnover: Doanh thu hằng năm
-
Temporary staff/worker: Nhân viên thời vụ
-
Temporary replacement: Sự thay thế tạm thời
-
Temporary work: Công việc tạm thời
-
Substantial increase: Sự tăng lên đáng kể
-
Substantial renovation: Sự cải tiến/nâng cấp đáng kể
Ứng dụng học tiếng Anh giúp con GIỎI ngữ pháp - SIÊU từ vựng
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh: Cách dùng & Bài tập ứng dụng
[NOTE] Các dạng so sánh hơn của trạng từ: Công thức & Bài tập minh họa
Mẹo làm bài tập tính từ trạng từ trong tiếng Anh
Để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây:
Phân tích chỗ trống trong bài tập điền từ, nếu theo sau là danh từ thì chọn đáp án là tính từ, nếu là động từ, tính từ hoặc trạng từ thì bạn điền trạng từ.
Ex: My brother's dog Barry is a ___________ dog. (good) => good
The music was ___________ . (beautiful) => beautifully
Nếu phía trước chỗ trống là động từ, bạn điền hoặc chọn đáp án là trạng từ. Nếu gặp các động từ liên kết như: be, look, feel, become… thì chọn hoặc điền tính từ.
Ex: I speak English ___________ .(quick) => quickly
Your flat seems ___________ today. (tidy) => tidy
Bài tập tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Tới đây, bạn đã nắm được cách xác định tính từ trạng từ trong tiếng Anh, hãy thực hành các bài tập dưới đây để hiểu và nắm vững kiến thức đã học!
Bài 1: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống
1) John held the plate ___________ . (careful / carefully)
2) Julia is a ___________ person. (careful / carefully)
3) I ran ___________ to the station. (quick / quickly)
4) The journey was ___________ . (quick / quickly)
5) You look ___________ . Didn't you sleep well? (tired / tiredly)
6) The baby rubbed her eyes ___________ . (tired / tiredly)
7) She sang ___________ . (happy / happily)
8) You sound ___________ . (happy / happily)
9) I speak English ___________ . (well / good)
10) Her English is ___________ . (well / good)
11) She cooks ___________ . (terrible / terribly)
12) He is a ___________ cook. (terrible / terribly)
13) The music was ___________ . (beautiful / beautifully)
14) She plays the piano ___________ . (beautiful / beautifully)
15) That was a ___________ answer. (clever / cleverly)
16) She answered ___________ . (clever / cleverly)
17) Your flat seems ___________ today. (tidy / tidily)
18) He put the dishes away ___________ . (tidy / tidily)
19) He spoke ___________ . (warm / warmly)
20) She is a very ___________ person. (warm / warmly)
Bài 2: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
1. Tom is (slow) ___________ . He works ___________ .
2. Sue is a (careful) ___________ girl. She climbed up the ladder ___________ .
3. The dog is (angry) ___________ . It barks ___________ .
4. He acted (excellent) ___________ . He's an ___________ actor.
5. They learn English (easy) ___________ . They think English is an ___________ language.
6. Max is a (good) ___________ singer. He sings ___________ .
7. It's (awful) ___________ cold today. The cold wind is ___________ .
8. Dogs rely on their noses as they can smell (extreme / good) ___________ . If that is true, why does dog food smell so (terrible) ___________ ?
9. The little boy looked (sad) ___________ . I went over to comfort him and he looked at me ___________ .
10. I tasted the soup (careful) ___________ but it tasted (wonderful) ___________ .
Bài 3: Điền “good” hoặc “well” vào chỗ trống
1. My friend speaks English very ___________ .
2. My brother's dog Barry is a ___________ dog.
3. She was ill last week, but now she is ___________ again.
4. Her chocolate chip cookies taste really ___________ .
5. "___________ done!" she sometimes says to me.
6. I didn't sleep very ___________ last night.
7. Her mother always bakes really ___________ apple pies.
8. I like Ann's sister because she can cook ___________ .
9. The pupils in this class often work ___________ .
10. These children are very ___________ at English.
11. She will look after the patient ___________ .
12. He did ___________ in his last exam.
13. These tickets are ___________ for a week only.
14. They didn't behave ___________ yesterday afternoon.
15. Her blog is ___________ known by all of us.
Đáp án bài tập tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Sau khi hoàn thành, hãy check đáp án để kiểm tra mức độ hiểu kiến thức của mình nhé!
Bài 1:
1. carefully 2. careful 3. quickly 4. quick 5. tired |
6. tiredly 7. happily 8. happy 9. well 10. good |
11. terribly 12. terrible 13. beautiful 14. beautifully 15. clever |
16. cleverly 17. tidy 18. tidily 19. warmly 20. warm |
Bài 2:
1. slow - slowly 2. careful - carefully 3. angry - angrily 4. excellently - excellent 5. easily - easy |
6. good - well 7. awfully - awful 8. extremely well - terrible 9. sad - sadly 10. carefully - wonderful |
Bài 3:
1. well 2. good 3. well 4. good 5. well |
6. well 7. good 8. well 9. well 10. good |
11. well 12. well 13. good 14. well 15. well |
Trên đây là cách phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh cũng như các bài tập giúp bạn nắm vững kiến thức. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để ghi nhớ phần ngữ pháp quan trọng này nhé!
Adjective or Adverb - Ngày truy cập: 23/11/2022
https://www.english-4u.de/en/grammar/adjective-adverb.htm
Adjectives and Adverbs–What’s the Difference? - Ngày truy cập: 23/11/2022
https://www.grammarly.com/blog/adjectives-and-adverbs/
What Is an Adverb? - Ngày truy cập: 30/12/2022
https://www.grammarly.com/blog/adverb/
What Is an Adjective? - Ngày truy cập: 30/12/2022
https://www.grammarly.com/blog/adjective/#:~:text=What%20Is%20an%20Adjective%3F&text=Adjectives%20are%20words%20that%20describe,%2C%20yellow%2C%20fun%2C%20fast.