zalo
2 Cách phát âm W cơ bản trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Học tiếng anh

2 Cách phát âm W cơ bản trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Phương Đặng
Phương Đặng

26/11/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Chữ W trong tiếng Anh có 2 cách phát âm cần nhớ. Cách 1: W được phát âm là /w/. Cách 2: Phát âm W là âm câm khi đứng trước R (WR). Chi tiết các cách đọc Monkey sẽ hướng dẫn bạn trong bài viết dưới đây!

Giới thiệu chữ W trong bảng chữ cái tiếng Anh

Chữ W trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 23 và là phụ âm thứ 18, đứng sau chữ V. Chữ W trong tiếng Anh cũng có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:

  • Chữ hoa: Uppercase - W
  • Chữ thường: Lowercase - w

Chữ W trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chữ W có thể là một loại từ hoặc viết tắt của một số từ thông dụng. Cụ thể:

  • W là viết tắt của “West” - Danh từ hoặc tính từ chỉ “Hướng Tây” - hướng mặt trời mọc hoặc một phần của khu vực hoặc quốc gia theo hướng này. 

  • Chữ W là viết tắt của “watt” - Là một thước đo tiêu chuẩn của năng lượng điện.

Chữ W trong tiếng Anh là gì? (Ảnh: Internet)

Một số từ vựng có chứa chữ W và cách phát âm

Chữ W có 2 cách phát âm chính. Bảng dưới đây gồm những từ phát âm W = /w/ và âm câm giúp bạn làm quen trước khi học cách đọc chuẩn ở phần sau.

Từ vựng 

Phiên âm từ

Phiên âm chữ “W”

Nghĩa tiếng Việt

what

/wɒt/

/w/

cái gì

water

/ˈwɔː.tər/

/w/

nước

reward

/rɪˈwɔːd/

/w/

phần thưởng

beware

/bɪˈweər/

/w/

cẩn thận

awake 

/əˈweɪk/

/w/

thức giấc

swim 

/swɪm/

/w/

bơi

swan

/swɒn/

/w/

thiên nga

whether

/ˈweð.ər/

/w/

liệu

wrap

/ræp/

âm câm

bọc

wreak

/riːk/

âm câm

làm phiền

glow

/ɡləʊ/

âm câm

ánh sáng

who

/huː/

âm câm

ai

answer

/ˈɑːn.sər/

âm câm

trả lời

sword

/sɔːd/

âm câm

thanh kiếm

two

/tuː/

âm câm

số 2

Cách phát âm W trong bảng chữ cái tiếng Anh

Khi W là 1 chữ cái độc lập trong bảng alphabet thì chữ W phát âm là /ˈdʌb.əl.juː/.

Cách phát âm chữ W:

UK: /ˈdʌb.əl.juː/

US: /ˈdʌb.əl.juː/

Cách phát âm chữ W trong 1 từ tiếng Anh

Chữ W trong tiếng Anh có 2 cách phát âm rất dễ nhớ là /w/ và silent W. Chi tiết 2 cách đọc được hướng dẫn trong phần dưới đây:

Cách phát âm chữ W trong 1 từ tiếng Anh. (Ảnh: Internet)

Cách 1: Phát âm W là /w/

Đa số các từ trong tiếng Anh có chữ W thì W đều được đọc là /w/. Tuy nhiên, không phải 100% các từ đều có cách phát âm W như vậy. Do đó, bạn cần nhớ dấu hiệu nhận biết các từ có chữ W đọc là /w/ gồm:

  • Các từ bắt đầu bằng chữ W: what, water, wonder, wander, weight, wave, win, wing,...

  • Các từ có chữ W ở giữa: reward, beware, bewitch, awareness,... Ngoại trừ các từ có W đứng trước R (WR) như: wrap, wreak, wreck, write.

  • Các từ có chữ W đứng “S”, “A” trong 1 từ: swan, swim, aware, award, away.

  • Cụm “WH” trong 1 số từ: where, what, which, when, while, whether, whale, whatever Ngoại trừ: who, whom, whose, whosoever.

Cách đọc âm /w/: 

  • B1: Mở tròn môi, hơi chu miệng ra ngoài, giống như khi tạo âm /uː/.

  • B2: Mở rộng và tách môi, dịch chuyển 2 khóe môi hướng về phía tai.

  • B3: Đẩy luồng hơi từ dưới cuống họng để phát âm W.

Ví dụ các từ bắt đầu với chữ W:

water /ˈwɔː.tər/: nước

wonder /ˈwʌn.dər/: thắc mắc

weight /weɪt/: cân nặng 

wave /weɪv/: sóng

Ví dụ các từ có chữ W ở giữa:

reward /rɪˈwɔːd/: phần thưởng

beware /bɪˈweər/: cẩn thận

awareness /əˈweə.nəs/: nhận thức

bewitch /bɪˈwɪtʃ/: mê hoặc

Ví dụ các từ có chữ W đứng sau S, A: 

awake /əˈweɪk/: tỉnh giấc

award /əˈwɔːrd/: trao giải

swan /swɑn/: (n) thiên nga

swim /swɪm/: bơi

Ví dụ các từ có chứa cụm “WH”:

what /wɒt/: cái gì

where /weər/: ở dâu

which /wɪtʃ: cái nào

whether /ˈweð.ər/: liệu

while /waɪl/: trong khi

whale /weɪl/: cá heo

Cách 2: Chữ W là âm câm

Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ W bị câm là:

  • Các từ có chữ W đứng trước R: wrap, wreak, wreath, wreck, write, wrist, wrong

  • Các từ kết thúc bằng chữ W: glow, follow, arrow, bow, how,...

  • Các từ có chứa cụm “WH + /u:/” hoặc “WH + /əʊ/”: who, whom, whosoever, whole.

  • Trong 1 số từ cụ thể: answer, sword, two.

Ví dụ các từ có W đứng trước R:

wrap /ræp/: bọc

wreak /riːk/: làm phiền

write /raɪt/: viết

Ví dụ các từ kết thúc bằng W:

glow /ɡləʊ/: ánh sáng

follow /ˈfɒl.əʊ/: theo dõi

arrow /ˈær.əʊ/: mũi tên

Ví dụ các từ chứa cụm WH + /u:/ hoặc /əʊ/

who /huː/: ai

whom /huːm/: ai 

whole /həʊl/: toàn thể

Ví dụ 1 số từ cụ thể:

answer /ˈɑːn.sər/: trả lời

sword /sɔːd/: thanh kiếm

two /tuː/: số 2

Hướng dẫn luyện phát âm chữ W tiếng Anh đúng chuẩn 

Làm thế nào để phát âm chữ W chuẩn nhất? Dưới đây là các phương pháp luyện tập hữu ích cho bạn:

Hướng dẫn luyện phát âm chữ W tiếng Anh đúng chuẩn. (Ảnh: Internet)

Luyện nghe phiên âm /w/ nhiều lần

Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Trong cách phát âm W có 2 cách đọc bạn cần nhớ là: /w/ và âm câm. Do đó, bạn nên luyện nghe và đọc lại 2 âm này riêng biệt để nhận biết rõ 2 âm khi nghe không nhìn từ hoặc dự đoán phiên âm của từ mà không cần tra từ điển.

Luyện đọc các từ có chứa âm /w/ và âm câm

Song song với luyện nghe, bạn cần kết hợp tập đọc 2 âm theo trình tự sau:

  • Luyện phát âm /w/ và W bị câm để cảm nhận sự khác biệt giữa 2 âm này.

  • Đọc các từ ngắn có chứa các âm /w/, âm câm W.

  • Tập phát âm song song các từ và cụm từ có chứa chữ W.

  • Luyện đọc với mẫu câu có chứa các từ, cụm từ có chứa chữ W.

Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh 

Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình. 

Kiểm tra ngay cách phát âm với công cụ M-Speak của Monkey tại đây:

Bài tập về cách phát âm chữ W trong tiếng Anh

Qua phần trên, bạn đã nắm được cách phát âm W trong tiếng Anh đúng chuẩn. Ở phần bài tập này, hãy cùng thực hành nghe đọc với Monkey nhé!

Bài tập về cách phát âm W trong tiếng Anh. (Ảnh: Internet)

Bài 1: Nghe và đọc lại

STT

Từ vựng

Phiên âm

Audio

1

what

/wɒt/

2

water

/ˈwɔː.tər/

3

reward

/rɪˈwɔːd/

4

beware

/bɪˈweər/

5

awake 

/əˈweɪk/

6

swim 

/swɪm/

7

swan

/swɒn/

8

whether

/ˈweð.ər/

9

wrap

/ræp/

10

wreak

/riːk/

11

glow

/ɡləʊ/

12

who

/huː/

13

answer

/ˈɑːn.sər/

14

sword

/sɔːd/

15

two

/tuː/

Bài 2: Đọc các câu sau

  1. The swan is swimming in the warm water.

  2. Where will we go away?

  3. Where will you be waiting?

  4. The wind whistles in the wood.

  5. I’m swimming in warm water.

  6. One of the twins walked twenty miles.

  7. I asked the waitress to take white wine for my wife, and a whisky for me.

  8. We were wearing warm clothes because the weather was cold and wet.

Bài 3: Sắp xếp từ vào nhóm đúng

Cho danh sách từ: wonder, wreak, weight, reward, write, bewitch, swan, award, wrong, where, whale, arrow, whose, who, bow, whether, watt, sword. Hãy sắp xếp các từ vào đúng nhóm dưới đây:

W = /w/

W = Silent W

   

Đáp án bài tập cách phát W đúng chuẩn

Bài 1 + 2: Luyện nghe và đọc

Bài 3

W = /w/

W = Silent W

wonder, weight, reward, bewitch, swan, award, where, whale, whether, watt

wreak, write, wrong, arrow, whose, who, bow, sword

Tóm lại, phát âm W có 2 cách dễ nhớ gồm: /w/ và W là âm câm. Ngoài ra, chữ W trong bảng chữ cái tiếng Anh còn được đọc là /ˈdʌb.əl.juː/. Để tránh nhầm lẫn giữa các cách đọc, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần và kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:

Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!

Letter W - Ngày truy cập: 24/11/2023

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/w

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!