Chữ W trong tiếng Anh có 2 cách phát âm cần nhớ. Cách 1: W được phát âm là /w/. Cách 2: Phát âm W là âm câm khi đứng trước R (WR). Chi tiết các cách đọc Monkey sẽ hướng dẫn bạn trong bài viết dưới đây!
Giới thiệu chữ W trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ W trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 23 và là phụ âm thứ 18, đứng sau chữ V. Chữ W trong tiếng Anh cũng có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
- Chữ hoa: Uppercase - W
- Chữ thường: Lowercase - w
Chữ W trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chữ W có thể là một loại từ hoặc viết tắt của một số từ thông dụng. Cụ thể:
-
W là viết tắt của “West” - Danh từ hoặc tính từ chỉ “Hướng Tây” - hướng mặt trời mọc hoặc một phần của khu vực hoặc quốc gia theo hướng này.
-
Chữ W là viết tắt của “watt” - Là một thước đo tiêu chuẩn của năng lượng điện.
Một số từ vựng có chứa chữ W và cách phát âm
Chữ W có 2 cách phát âm chính. Bảng dưới đây gồm những từ phát âm W = /w/ và âm câm giúp bạn làm quen trước khi học cách đọc chuẩn ở phần sau.
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Phiên âm chữ “W” |
Nghĩa tiếng Việt |
what |
/wɒt/ |
/w/ |
cái gì |
water |
/ˈwɔː.tər/ |
/w/ |
nước |
reward |
/rɪˈwɔːd/ |
/w/ |
phần thưởng |
beware |
/bɪˈweər/ |
/w/ |
cẩn thận |
awake |
/əˈweɪk/ |
/w/ |
thức giấc |
swim |
/swɪm/ |
/w/ |
bơi |
swan |
/swɒn/ |
/w/ |
thiên nga |
whether |
/ˈweð.ər/ |
/w/ |
liệu |
wrap |
/ræp/ |
âm câm |
bọc |
wreak |
/riːk/ |
âm câm |
làm phiền |
glow |
/ɡləʊ/ |
âm câm |
ánh sáng |
who |
/huː/ |
âm câm |
ai |
answer |
/ˈɑːn.sər/ |
âm câm |
trả lời |
sword |
/sɔːd/ |
âm câm |
thanh kiếm |
two |
/tuː/ |
âm câm |
số 2 |
Cách phát âm W trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi W là 1 chữ cái độc lập trong bảng alphabet thì chữ W phát âm là /ˈdʌb.əl.juː/.
Cách phát âm chữ W:
UK: /ˈdʌb.əl.juː/ |
|
US: /ˈdʌb.əl.juː/ |
Cách phát âm chữ W trong 1 từ tiếng Anh
Chữ W trong tiếng Anh có 2 cách phát âm rất dễ nhớ là /w/ và silent W. Chi tiết 2 cách đọc được hướng dẫn trong phần dưới đây:
Cách 1: Phát âm W là /w/
Đa số các từ trong tiếng Anh có chữ W thì W đều được đọc là /w/. Tuy nhiên, không phải 100% các từ đều có cách phát âm W như vậy. Do đó, bạn cần nhớ dấu hiệu nhận biết các từ có chữ W đọc là /w/ gồm:
-
Các từ bắt đầu bằng chữ W: what, water, wonder, wander, weight, wave, win, wing,...
-
Các từ có chữ W ở giữa: reward, beware, bewitch, awareness,... Ngoại trừ các từ có W đứng trước R (WR) như: wrap, wreak, wreck, write.
-
Các từ có chữ W đứng “S”, “A” trong 1 từ: swan, swim, aware, award, away.
-
Cụm “WH” trong 1 số từ: where, what, which, when, while, whether, whale, whatever Ngoại trừ: who, whom, whose, whosoever.
Cách đọc âm /w/:
-
B1: Mở tròn môi, hơi chu miệng ra ngoài, giống như khi tạo âm /uː/.
-
B2: Mở rộng và tách môi, dịch chuyển 2 khóe môi hướng về phía tai.
-
B3: Đẩy luồng hơi từ dưới cuống họng để phát âm W.
Ví dụ các từ bắt đầu với chữ W:
water /ˈwɔː.tər/: nước |
|
wonder /ˈwʌn.dər/: thắc mắc |
|
weight /weɪt/: cân nặng |
|
wave /weɪv/: sóng |
Ví dụ các từ có chữ W ở giữa:
reward /rɪˈwɔːd/: phần thưởng |
|
beware /bɪˈweər/: cẩn thận |
|
awareness /əˈweə.nəs/: nhận thức |
|
bewitch /bɪˈwɪtʃ/: mê hoặc |
Ví dụ các từ có chữ W đứng sau S, A:
awake /əˈweɪk/: tỉnh giấc |
|
award /əˈwɔːrd/: trao giải |
|
swan /swɑn/: (n) thiên nga |
|
swim /swɪm/: bơi |
Ví dụ các từ có chứa cụm “WH”:
what /wɒt/: cái gì |
|
where /weər/: ở dâu |
|
which /wɪtʃ: cái nào |
|
whether /ˈweð.ər/: liệu |
|
while /waɪl/: trong khi |
|
whale /weɪl/: cá heo |
Cách 2: Chữ W là âm câm
Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ W bị câm là:
-
Các từ có chữ W đứng trước R: wrap, wreak, wreath, wreck, write, wrist, wrong
-
Các từ kết thúc bằng chữ W: glow, follow, arrow, bow, how,...
-
Các từ có chứa cụm “WH + /u:/” hoặc “WH + /əʊ/”: who, whom, whosoever, whole.
-
Trong 1 số từ cụ thể: answer, sword, two.
Ví dụ các từ có W đứng trước R:
wrap /ræp/: bọc |
|
wreak /riːk/: làm phiền |
|
write /raɪt/: viết |
Ví dụ các từ kết thúc bằng W:
glow /ɡləʊ/: ánh sáng |
|
follow /ˈfɒl.əʊ/: theo dõi |
|
arrow /ˈær.əʊ/: mũi tên |
Ví dụ các từ chứa cụm WH + /u:/ hoặc /əʊ/
who /huː/: ai |
|
whom /huːm/: ai |
|
whole /həʊl/: toàn thể |
Ví dụ 1 số từ cụ thể:
answer /ˈɑːn.sər/: trả lời |
|
sword /sɔːd/: thanh kiếm |
|
two /tuː/: số 2 |
Hướng dẫn luyện phát âm chữ W tiếng Anh đúng chuẩn
Làm thế nào để phát âm chữ W chuẩn nhất? Dưới đây là các phương pháp luyện tập hữu ích cho bạn:
Luyện nghe phiên âm /w/ nhiều lần
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Trong cách phát âm W có 2 cách đọc bạn cần nhớ là: /w/ và âm câm. Do đó, bạn nên luyện nghe và đọc lại 2 âm này riêng biệt để nhận biết rõ 2 âm khi nghe không nhìn từ hoặc dự đoán phiên âm của từ mà không cần tra từ điển.
Luyện đọc các từ có chứa âm /w/ và âm câm
Song song với luyện nghe, bạn cần kết hợp tập đọc 2 âm theo trình tự sau:
-
Luyện phát âm /w/ và W bị câm để cảm nhận sự khác biệt giữa 2 âm này.
-
Đọc các từ ngắn có chứa các âm /w/, âm câm W.
-
Tập phát âm song song các từ và cụm từ có chứa chữ W.
-
Luyện đọc với mẫu câu có chứa các từ, cụm từ có chứa chữ W.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay cách phát âm với công cụ M-Speak của Monkey tại đây: |
Bài tập về cách phát âm chữ W trong tiếng Anh
Qua phần trên, bạn đã nắm được cách phát âm W trong tiếng Anh đúng chuẩn. Ở phần bài tập này, hãy cùng thực hành nghe đọc với Monkey nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Audio |
1 |
what |
/wɒt/ |
|
2 |
water |
/ˈwɔː.tər/ |
|
3 |
reward |
/rɪˈwɔːd/ |
|
4 |
beware |
/bɪˈweər/ |
|
5 |
awake |
/əˈweɪk/ |
|
6 |
swim |
/swɪm/ |
|
7 |
swan |
/swɒn/ |
|
8 |
whether |
/ˈweð.ər/ |
|
9 |
wrap |
/ræp/ |
|
10 |
wreak |
/riːk/ |
|
11 |
glow |
/ɡləʊ/ |
|
12 |
who |
/huː/ |
|
13 |
answer |
/ˈɑːn.sər/ |
|
14 |
sword |
/sɔːd/ |
|
15 |
two |
/tuː/ |
Bài 2: Đọc các câu sau
-
The swan is swimming in the warm water.
-
Where will we go away?
-
Where will you be waiting?
-
The wind whistles in the wood.
-
I’m swimming in warm water.
-
One of the twins walked twenty miles.
-
I asked the waitress to take white wine for my wife, and a whisky for me.
-
We were wearing warm clothes because the weather was cold and wet.
Bài 3: Sắp xếp từ vào nhóm đúng
Cho danh sách từ: wonder, wreak, weight, reward, write, bewitch, swan, award, wrong, where, whale, arrow, whose, who, bow, whether, watt, sword. Hãy sắp xếp các từ vào đúng nhóm dưới đây:
W = /w/ |
W = Silent W |
Đáp án bài tập cách phát W đúng chuẩn
Bài 1 + 2: Luyện nghe và đọc
Bài 3:
W = /w/ |
W = Silent W |
wonder, weight, reward, bewitch, swan, award, where, whale, whether, watt |
wreak, write, wrong, arrow, whose, who, bow, sword |
Tóm lại, phát âm W có 2 cách dễ nhớ gồm: /w/ và W là âm câm. Ngoài ra, chữ W trong bảng chữ cái tiếng Anh còn được đọc là /ˈdʌb.əl.juː/. Để tránh nhầm lẫn giữa các cách đọc, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần và kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Letter W - Ngày truy cập: 24/11/2023
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/w