Nếu bạn đang gặp khó khăn trong những bài tập chia động từ, thì ngay tại đây Monkey sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách chia động từ Sweep. Động từ sweep là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, trong mỗi trường hợp cụ thể thì động từ này lại có cách chia riêng. Cụ thể ra sao, bạn hãy cùng Monkey khám phá nội dung bài viết dưới đây nhé !
Sweep - Ý nghĩa và cách dùng
Cùng tìm hiểu các dạng của sweep, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Cách phát âm động từ sweep (US/ UK)
Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "sweep"
Phát âm sweep (dạng nguyên thể)
-
Phiên âm UK - /swiːp/
-
Phiên âm US - /swiːp
Phát âm sweeps (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)
-
Phiên âm UK - /swiːps/
-
Phiên âm US - /swiːps
Phát âm swept (quá khứ & phân từ 2 của sweep)
-
Phiên âm UK - /swept/
-
Phiên âm US - /swept
Phát âm sweeping (dạng V-ing của swee
-
Phiên âm UK - /ˈswiːpɪŋ/
-
Phiên âm US - /ˈswiːpɪŋ/
Nghĩa của động từ sweep
Sweep (v):
1. Quét qua, lan ra, di chuyển nhanh trên một vùng
Vd: A huge wave swept over the deck. (Một con sóng lớn quét qua sàn tàu.)
2. Di chuyển một cách nhẹ nhàng, di chuyển một cách đường bệ
Vd: He swept out of the room. (Anh ấy đường bệ đi ra khỏi phòng.)
3. Lướt nhanh, vút nhanh
Vd: Eagle sweeps past. (Chim đại bàng vút qua.)
Her glance swept from right to left. (Cô ấy đảo mắt lướt nhanh từ phải sang trái.)
4. Trải ra, chạy, kéo dài…
Vd: Plain sweeps away to the sea: Cánh đồng trải ra đến bờ biển
5. Loại bỏ, quét, chải, phủi (bụi, rác…)
Vd:
To sweep the dust from the carpets. (Chải bụi ở các thảm.)
To sweep the floor. (Quét sàn nhà.)
6. Làm chuyển động, loại bỏ, cuốn đi
Vd: The current swept the logs down the river. (Nước cuốn các khúc gỗ trôi xuống dòng sông.)
Một số phrase verbs (cụm động từ) với sweep:
-
sweep away: quét sạch
-
sweep along: cuốn đi, cuốn theo
-
sweep off: cướp đi, lấy đi
-
sweep around: quay ngoắt trở lại (hàng hải)
-
sweep up: quét lại thành đống, bay, cất cánh
V1, V2 và V3 của sweep
Sweep là một động từ bất quy tắc
Sweep trong bảng động từ bất quy tắc như sau:
V1 của sweep (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của sweep (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của sweep (Past participle - quá khứ phân từ) |
To sweep |
swept |
swept |
Cách chia động từ sweep theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng.
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng
Động từ sweep được chia theo 4 dạng sau đây.
Các dạng |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To sweep |
The white paper promises to sweep away many of the legal restrictions which currently prohibit disclosure. (Sách trắng hứa hẹn sẽ xóa bỏ nhiều hạn chế pháp lý hiện đang cấm tiết lộ.) |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) |
sweep |
She can gently sweep it over any shinny areas. (Cô ấy có thể nhẹ nhàng quét nó lên bất kỳ khu vực sáng bóng nào.) |
Gerund Danh động từ |
sweeping |
She retrieved the broom from the corner and started sweeping up the glass. (Cô lấy cây chổi trong góc và bắt đầu quét kính.) |
Past Participle Phân từ II |
swept |
Chimneys should be swept regularly. (Ống khói nên được quét thường xuyên.) |
Cách chia động từ Sweep trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ sweep trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “sweep” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Sweep trong cấu trúc câu đặc biệt
Vậy là Monkey đã cùng bạn tìm hiểu cách chia động từ sweep chi tiết nhất. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ tự tin sử dụng đúng các dạng của động từ sweep trong tiếng Anh. Xem thêm nhiều bài học tiếng Anh hay tại học tiếng Anh để nâng cao trình độ của mình ngay bây giờ nhé.