Khi học tiếng Anh, một trong những chủ đề gây nhầm lẫn nhất là cách sử dụng các tính từ đuôi -ed và -ing. Trong bài viết này, hãy cùng Monkey phân tích và tìm hiểu khi nào nên dùng ED và ING, để từ đó giúp mọi người dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày hơn nhé.
Giới thiệu về tính từ đuôi -ing và -ed
Tính từ đuôi -ed và -ing đều có nguồn gốc từ các động từ trong tiếng Anh, nhưng chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. ED thường được sử dụng để diễn tả cảm giác của con người sau khi họ trải qua một hành động nào đó, trong khi ING lại mô tả đặc điểm của sự vật hoặc tình huống gây ra cảm giác cho người khác.
Bảng so sánh khi nào dùng ED và ING
Loại tính từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
ED |
Mô tả cảm giác hoặc trạng thái của người |
She is bored with the movie. (Cô ấy cảm thấy chán với bộ phim.) |
ING |
Mô tả đặc điểm của sự vật hoặc hành động gây cảm giác |
The movie is boring. (Bộ phim rất nhàm chán.) |
Khi nào dùng ED và ING? Phân biệt sự khác biệt quan trọng
Cách phân biệt dễ dàng nhất giữa tính từ đuôi -ed và -ing là:
-
Tính từ đuôi -ED thường miêu tả cảm giác, cảm xúc của con người sau khi trải qua một sự việc, hành động nào đó.
-
Tính từ đuôi -ING miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc hoặc hành động gây cảm giác cho người khác.
Ví dụ so sánh sự khác biệt:
-
"The test was exhausting" (Bài kiểm tra thật là mệt mỏi) → Exhausting miêu tả tính chất của bài kiểm tra.
-
"I am exhausted after the test." (Tôi cảm thấy kiệt sức sau bài kiểm tra) → Exhausted miêu tả cảm giác của người.
Khi nào dùng adjective ED và ING?
Khi nào dùng adj ED và adj ING? Điều này phụ thuộc vào việc bạn đang miêu tả cảm giác của người hay đặc điểm của sự vật, tình huống.
Công thức cơ bản:
-
ED: Dùng khi miêu tả cảm giác của một người sau khi trải qua một hành động.
-
ING: Dùng khi miêu tả tính chất của sự vật.
Ví dụ:
-
"The documentary is very interesting." (Bộ phim tài liệu này rất thú vị.) → Interesting miêu tả tính chất của bộ phim.
-
"I am interested in this documentary." (Tôi rất quan tâm đến bộ phim tài liệu này.) → Interested miêu tả cảm giác của người.
Những quy tắc quan trọng khi dùng ed và ing trong câu
Khi học về tính từ đuôi -ED và -ING, một câu hỏi phổ biến là khi nào dùng ED, khi nào dùng ING. Sau đây là một số quy tắc để giúp bạn trả lời câu hỏi này một cách dễ dàng:
Dùng ED khi miêu tả cảm giác của người:
-
I am excited about the concert. (Tôi rất hào hứng về buổi hòa nhạc.)
-
She was confused by the instructions. (Cô ấy bị bối rối bởi các hướng dẫn.)
Dùng ING khi miêu tả tính chất của sự vật:
-
The concert is exciting. (Buổi hòa nhạc thật sự rất thú vị.)
-
The instructions are confusing. (Các hướng dẫn thật sự rất bối rối.)
Bí quyết ghi nhớ khi nào dùng ed và ing dễ hiểu
Dưới đây là một số mẹo nhỏ để giúp bạn ghi nhớ khi nào dùng tính từ đuôi -ING và -ED:
Khi mô tả cảm giác của người, bạn dùng -ED:
-
Cảm giác của người bị tác động bởi hành động. Ví dụ: "She was shocked by the news."
Khi mô tả đặc điểm của sự vật, bạn dùng -ING:
-
Đặc điểm của sự vật gây ra cảm giác. Ví dụ: "The news was shocking."
Hãy chú ý đến giới từ: Tính từ đuôi -ED thường đi kèm với các giới từ như "with", "by", "in",….
Danh sách các cặp tính từ đuôi ING và ED thông dụng
Dưới đây là một danh sách các tính từ phổ biến kết thúc bằng -ED và -ING giúp bạn dễ dàng tham khảo và sử dụng trong giao tiếp:
Tính từ ING |
Dịch nghĩa |
Tính từ ED |
Dịch nghĩa |
Amazing |
Kinh ngạc, tuyệt vời |
Amazed |
Ngạc nhiên, sửng sốt |
Annoying |
Phiền phức, làm khó chịu |
Annoyed |
Bực mình, khó chịu |
Boring |
Nhàm chán |
Bored |
Chán nản, buồn tẻ |
Confusing |
Gây bối rối, khó hiểu |
Confused |
Bối rối, lúng túng |
Exciting |
Hấp dẫn, thú vị |
Excited |
Hào hứng, phấn khích |
Fascinating |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
Fascinated |
Bị hấp dẫn, bị lôi cuốn |
Frightening |
Đáng sợ, làm sợ hãi |
Frightened |
Sợ hãi, hoảng sợ |
Shocking |
Gây sốc, choáng váng |
Shocked |
Bị sốc, bất ngờ |
Surprising |
Bất ngờ, làm ngạc nhiên |
Surprised |
Ngạc nhiên, sửng sốt |
Tiring |
Mệt mỏi, làm mệt |
Tired |
Mệt mỏi, kiệt sức |
Embarrassing |
Làm xấu hổ, ngượng ngùng |
Embarrassed |
Xấu hổ, ngượng ngùng |
Interesting |
Thú vị, hấp dẫn |
Interested |
Quan tâm, hứng thú |
Frustrating |
Làm nản lòng, gây khó chịu |
Frustrated |
Nản lòng, thất vọng |
Depressing |
Làm chán nản, buồn bã |
Depressed |
Chán nản, buồn bã |
Relaxing |
Thư giãn, làm nhẹ nhõm |
Relaxed |
Thư giãn, thoải mái |
Disappointing |
Thất vọng, làm thất vọng |
Disappointed |
Thất vọng, chán nản |
Astonishing |
Kinh ngạc, sửng sốt |
Astonished |
Kinh ngạc, sửng sốt |
Exhausting |
Làm kiệt sức, mệt mỏi |
Exhausted |
Kiệt sức, mệt mỏi |
Inspiring |
Truyền cảm hứng |
Inspired |
Được truyền cảm hứng |
Disturbing |
Làm lo lắng, làm phiền |
Disturbed |
Bị làm phiền, lo lắng |
Amusing |
Vui nhộn, thú vị |
Amused |
Vui vẻ, thích thú |
Terrifying |
Làm sợ hãi, đáng sợ |
Terrified |
Sợ hãi, khiếp sợ |
Annoying |
Phiền phức, làm bực mình |
Annoyed |
Bực mình, khó chịu |
Overwhelming |
Áp đảo, quá mạnh |
Overwhelmed |
Bị áp đảo, quá tải |
Confusing |
Gây bối rối, khó hiểu |
Confused |
Bối rối, lúng túng |
Thrilling |
Hồi hộp, hứng thú |
Thrilled |
Hào hứng, phấn khích |
Charming |
Duyên dáng, quyến rũ |
Charmed |
Bị quyến rũ, bị mê hoặc |
Satisfying |
Thỏa mãn, hài lòng |
Satisfied |
Hài lòng, thỏa mãn |
Disgusting |
Kinh tởm, làm ghê tởm |
Disgusted |
Cảm thấy ghê tởm, buồn nôn |
Comforting |
Làm an ủi, êm dịu |
Comforted |
Được an ủi, được vỗ về |
Encouraging |
Khuyến khích, động viên |
Encouraged |
Được động viên, khích lệ |
Entertaining |
Giải trí, vui nhộn |
Entertained |
Thích thú, giải trí |
Exciting |
Hấp dẫn, thú vị |
Excited |
Hào hứng, phấn khích |
Exhausting |
Làm kiệt sức, mệt mỏi |
Exhausted |
Kiệt sức, mệt mỏi |
Fascinating |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
Fascinated |
Bị hấp dẫn, bị lôi cuốn |
Frightening |
Đáng sợ, làm sợ hãi |
Frightened |
Sợ hãi, hoảng sợ |
Frustrating |
Làm nản lòng, gây khó chịu |
Frustrated |
Nản lòng, thất vọng |
Gratifying |
Thỏa mãn, hài lòng |
Gratified |
Cảm thấy thỏa mãn, hài lòng |
Inspiring |
Truyền cảm hứng |
Inspired |
Được truyền cảm hứng |
Intriguing |
Hấp dẫn, thú vị |
Intrigued |
Bị hấp dẫn, bị cuốn hút |
Overwhelming |
Quá tải, choáng ngợp |
Overwhelmed |
Bị áp đảo, choáng ngợp |
Pleasing |
Làm hài lòng, thú vị |
Pleased |
Hài lòng, vui vẻ |
Relaxing |
Thư giãn, làm nhẹ nhõm |
Relaxed |
Thư giãn, thoải mái |
Relieving |
Làm nhẹ nhõm, giải tỏa |
Relieved |
Cảm thấy nhẹ nhõm, yên tâm |
Satisfying |
Thỏa mãn, hài lòng |
Satisfied |
Hài lòng, thỏa mãn |
Shocking |
Gây sốc, choáng váng |
Shocked |
Bị sốc, bất ngờ |
Surprising |
Bất ngờ, làm ngạc nhiên |
Surprised |
Ngạc nhiên, sửng sốt |
Terrifying |
Làm khiếp sợ, đáng sợ |
Terrified |
Khiếp sợ, sợ hãi |
Threatening |
Đe dọa, gây lo lắng |
Threatened |
Bị đe dọa, lo sợ |
Thrilling |
Hồi hộp, hưng phấn |
Thrilled |
Hào hứng, phấn khích |
Tiring |
Làm mệt mỏi, căng thẳng |
Tired |
Mệt mỏi, kiệt sức |
Touching |
Cảm động, xúc động |
Touched |
Cảm động, xúc động |
Unsettling |
Làm lo lắng, gây khó chịu |
Unsettled |
Bối rối, không ổn định |
Worrying |
Lo lắng, gây lo âu |
Worried |
Lo lắng, bồn chồn |
So sánh hơn trong tiếng Anh: Khái niệm, cấu trúc, cách dùng & bài tập
100+ Câu bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh (CÓ ĐÁP ÁN)
500 tính từ miêu tả trong tiếng anh giúp bạn đột phá vốn từ
Bài tập vận dụng
Để giúp mọi người hiểu rõ hơn khi nào dùng ed và ing, dưới đây là bài tập vận dùng kèm đáp án chi tiết:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với tính từ đúng (ING hoặc ED)
-
The movie was really _______ (excite). I loved it!
-
I was so _______ (surprise) when I heard the news.
-
This is a really _______ (bore) book. I can’t finish it.
-
She felt _______ (embarrass) after making that mistake.
-
The kids are always _______ (amuse) by his funny jokes.
-
The lecture was so _______ (confuse) that I didn’t understand anything.
-
I was _______ (shock) by how much the city has changed.
-
The noise from the construction site is really _______ (annoy).
-
That was the most _______ (terrify) experience of my life.
-
She was _______ (astonish) by his sudden appearance.
Đáp án:
-
exciting
-
surprised
-
boring
-
embarrassed
-
amused
-
confusing
-
shocked
-
annoying
-
terrifying
-
astonished
Bài tập 2: Chọn từ đúng (ING hoặc ED)
-
The children are (excite / excited) about the new game.
-
I was (amuse / amused) by the magician’s performance.
-
This book is (interest / interesting) because it’s full of surprises.
-
She was (surprise / surprised) when she received the gift.
-
The movie was so (bore / boring) that I fell asleep.
-
I felt (tire / tired) after the long trip.
-
The news was (shock / shocking).
-
He was (frustrate / frustrated) by the delay in his flight.
-
The sound of the ocean is very (relax / relaxing).
-
The story was so (fascinate / fascinating) that I couldn’t stop reading.
Đáp án:
-
excited
-
amused
-
interesting
-
surprised
-
boring
-
tired
-
shocking
-
frustrated
-
relaxing
-
fascinating
Bài tập 3: Chọn câu đúng
-
a) He was so interesting by the movie.
b) He was so interested in the movie. -
a) I was amazed with her performance.
b) I was amazing with her performance. -
a) That was a boring film.
b) That was a bored film. -
a) The children are amusing by the clown’s tricks.
b) The children are amused by the clown’s tricks. -
a) I was really frustrate by the situation.
b) I was really frustrated by the situation. -
a) I find the book boring.
b) I find the book bored. -
a) I’m tired after a long day at work.
b) I’m tiring after a long day at work. -
a) He was shocking by the news.
b) He was shocked by the news. -
a) This is the most exciting event I have ever attended.
b) This is the most excited event I have ever attended. -
a) The children felt very relaxing after their swim.
b) The children felt very relaxed after their swim.
Đáp án:
-
b) He was so interested in the movie.
-
a) I was amazed with her performance.
-
a) That was a boring film.
-
b) The children are amused by the clown’s tricks.
-
b) I was really frustrated by the situation.
-
a) I find the book boring.
-
a) I’m tired after a long day at work.
-
b) He was shocked by the news.
-
a) This is the most exciting event I have ever attended.
-
b) The children felt very relaxed after their swim.
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi
-
The movie was so bored that I almost left the theater.
-
I feel very excite because of the trip tomorrow.
-
The situation is more confusing than I thought.
-
I was shocked by the beautiful view from the mountain.
-
That was a relaxing holiday, I really enjoyed it.
-
I am really tiring after the workout.
-
She felt so surprising when she won the prize.
-
The children are very amuse by the puppet show.
-
He was frustrating because he lost his keys.
-
I was really disturb by the loud noise outside.
Đáp án:
-
bored → boring
-
excite → excited
-
đúng
-
đúng
-
đúng
-
tiring → tired
-
surprising → surprised
-
amuse → amused
-
frustrating → frustrated
-
disturb → disturbed
Bài tập 5: Điền vào câu với đúng dạng tính từ (ING hoặc ED)
-
I’m feeling very _______ (excite) about the concert tonight.
-
This is a very _______ (confuse) situation.
-
She was _______ (surprise) when she saw the gift.
-
The match was _______ (bore), so we left early.
-
I am always _______ (amuse) by his sense of humor.
-
The movie was so _______ (terrify) that I couldn’t sleep at night.
-
I felt _______ (tire) after the long walk.
-
The news was so _______ (shock) that no one could speak.
-
He was so _______ (frustrate) with the delay.
-
The view from the top of the mountain was _______ (breathtaking).
Đáp án:
-
excited
-
confusing
-
surprised
-
boring
-
amused
-
terrifying
-
tired
-
shocking
-
frustrated
-
breathtaking
Bài tập 6: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
-
He is very _______ (bore / bored) with his job.
-
I was so _______ (amuse / amused) by the clown’s tricks.
-
The movie was so _______ (excite / excited) that everyone cheered.
-
The party was _______ (interest / interesting) but not very fun.
-
She was _______ (embarrass / embarrassed) when she tripped over the rug.
-
The news was _______ (shock / shocked).
-
He felt _______ (disappoint / disappointed) after the game.
-
This is a _______ (fascinate / fascinating) topic.
-
I was _______ (terrify / terrified) of the dark when I was a child.
-
The restaurant is very _______ (relax / relaxing).
Đáp án:
-
bored
-
amused
-
exciting
-
interesting
-
embarrassed
-
shocking
-
disappointed
-
fascinating
-
terrified
-
relaxing
Bài tập 7: Đặt câu với tính từ ING hoặc ED
-
(Excite)
-
(Bore)
-
(Surprise)
-
(Confuse)
-
(Amuse)
-
(Tire)
-
(Fascinate)
-
(Frustrate)
-
(Relax)
-
(Shock)
Đáp án mẫu:
-
The concert was so exciting that I didn’t want it to end.
-
The lecture was boring, so I left early.
-
I was surprised by the news of her promotion.
-
The instructions were confusing, so I didn’t understand them.
-
The clown was so amusing that the children couldn’t stop laughing.
-
I feel tired after running five kilometers.
-
The documentary about space was fascinating.
-
He was frustrated when his team lost the match.
-
After a long day, I love to relax with a good book.
-
The news of the accident was shocking.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ khi nào dùng ed và ing trong tiếng Anh và cách phân biệt chúng một cách dễ dàng. Việc nắm vững quy tắc sử dụng ed và ing sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp của mình nhé.