zalo
Khi nào dùng ED và ING? Phân biệt và hướng dẫn cách dùng chính xác
Học tiếng anh

Khi nào dùng ED và ING? Phân biệt và hướng dẫn cách dùng chính xác

Hoàng Hà
Hoàng Hà

26/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Khi học tiếng Anh, một trong những chủ đề gây nhầm lẫn nhất là cách sử dụng các tính từ đuôi -ed và -ing. Trong bài viết này, hãy cùng Monkey phân tích và tìm hiểu khi nào nên dùng ED và ING, để từ đó giúp mọi người dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày hơn nhé.

Giới thiệu về tính từ đuôi -ing và -ed

Tính từ đuôi -ed và -ing đều có nguồn gốc từ các động từ trong tiếng Anh, nhưng chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. ED thường được sử dụng để diễn tả cảm giác của con người sau khi họ trải qua một hành động nào đó, trong khi ING lại mô tả đặc điểm của sự vật hoặc tình huống gây ra cảm giác cho người khác.

Ed và ing đều là những đuôi tính từ phổ biến trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bảng so sánh khi nào dùng ED và ING

Loại tính từ

Cách dùng

Ví dụ

ED

Mô tả cảm giác hoặc trạng thái của người

She is bored with the movie. (Cô ấy cảm thấy chán với bộ phim.)

ING

Mô tả đặc điểm của sự vật hoặc hành động gây cảm giác

The movie is boring. (Bộ phim rất nhàm chán.)

Khi nào dùng ED và ING? Phân biệt sự khác biệt quan trọng

Cách phân biệt dễ dàng nhất giữa tính từ đuôi -ed và -ing là:

  • Tính từ đuôi -ED thường miêu tả cảm giác, cảm xúc của con người sau khi trải qua một sự việc, hành động nào đó.

  • Tính từ đuôi -ING miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc hoặc hành động gây cảm giác cho người khác.

Ví dụ so sánh sự khác biệt:

  • "The test was exhausting" (Bài kiểm tra thật là mệt mỏi) → Exhausting miêu tả tính chất của bài kiểm tra.

  • "I am exhausted after the test." (Tôi cảm thấy kiệt sức sau bài kiểm tra) → Exhausted miêu tả cảm giác của người.

Sự khác biệt giữa tính từ đuôi ed và ing. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi nào dùng adjective ED và ING?

Khi nào dùng adj ED và adj ING? Điều này phụ thuộc vào việc bạn đang miêu tả cảm giác của người hay đặc điểm của sự vật, tình huống.

Công thức cơ bản:

  • ED: Dùng khi miêu tả cảm giác của một người sau khi trải qua một hành động.

  • ING: Dùng khi miêu tả tính chất của sự vật.

Ví dụ:

  • "The documentary is very interesting." (Bộ phim tài liệu này rất thú vị.) → Interesting miêu tả tính chất của bộ phim.

  • "I am interested in this documentary." (Tôi rất quan tâm đến bộ phim tài liệu này.) → Interested miêu tả cảm giác của người.

Những quy tắc quan trọng khi dùng ed và ing trong câu

Khi học về tính từ đuôi -ED và -ING, một câu hỏi phổ biến là khi nào dùng ED, khi nào dùng ING. Sau đây là một số quy tắc để giúp bạn trả lời câu hỏi này một cách dễ dàng:

Dùng ED khi miêu tả cảm giác của người:

  • I am excited about the concert. (Tôi rất hào hứng về buổi hòa nhạc.)

  • She was confused by the instructions. (Cô ấy bị bối rối bởi các hướng dẫn.)

Dùng ING khi miêu tả tính chất của sự vật:

  • The concert is exciting. (Buổi hòa nhạc thật sự rất thú vị.)

  • The instructions are confusing. (Các hướng dẫn thật sự rất bối rối.)

Nắm rõ quy tắc khi dùng các tính từ đuôi ed và ing trong câu. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bí quyết ghi nhớ khi nào dùng ed và ing dễ hiểu

Dưới đây là một số mẹo nhỏ để giúp bạn ghi nhớ khi nào dùng tính từ đuôi -ING và -ED:

Khi mô tả cảm giác của người, bạn dùng -ED:

  • Cảm giác của người bị tác động bởi hành động. Ví dụ: "She was shocked by the news."

Khi mô tả đặc điểm của sự vật, bạn dùng -ING:

  • Đặc điểm của sự vật gây ra cảm giác. Ví dụ: "The news was shocking."

Hãy chú ý đến giới từ: Tính từ đuôi -ED thường đi kèm với các giới từ như "with", "by", "in",….

Danh sách các cặp tính từ đuôi ING và ED thông dụng

Dưới đây là một danh sách các tính từ phổ biến kết thúc bằng -ED và -ING giúp bạn dễ dàng tham khảo và sử dụng trong giao tiếp:

Tính từ ING

Dịch nghĩa

Tính từ ED

Dịch nghĩa

Amazing

Kinh ngạc, tuyệt vời

Amazed

Ngạc nhiên, sửng sốt

Annoying

Phiền phức, làm khó chịu

Annoyed

Bực mình, khó chịu

Boring

Nhàm chán

Bored

Chán nản, buồn tẻ

Confusing

Gây bối rối, khó hiểu

Confused

Bối rối, lúng túng

Exciting

Hấp dẫn, thú vị

Excited

Hào hứng, phấn khích

Fascinating

Hấp dẫn, lôi cuốn

Fascinated

Bị hấp dẫn, bị lôi cuốn

Frightening

Đáng sợ, làm sợ hãi

Frightened

Sợ hãi, hoảng sợ

Shocking

Gây sốc, choáng váng

Shocked

Bị sốc, bất ngờ

Surprising

Bất ngờ, làm ngạc nhiên

Surprised

Ngạc nhiên, sửng sốt

Tiring

Mệt mỏi, làm mệt

Tired

Mệt mỏi, kiệt sức

Embarrassing

Làm xấu hổ, ngượng ngùng

Embarrassed

Xấu hổ, ngượng ngùng

Interesting

Thú vị, hấp dẫn

Interested

Quan tâm, hứng thú

Frustrating

Làm nản lòng, gây khó chịu

Frustrated

Nản lòng, thất vọng

Depressing

Làm chán nản, buồn bã

Depressed

Chán nản, buồn bã

Relaxing

Thư giãn, làm nhẹ nhõm

Relaxed

Thư giãn, thoải mái

Disappointing

Thất vọng, làm thất vọng

Disappointed

Thất vọng, chán nản

Astonishing

Kinh ngạc, sửng sốt

Astonished

Kinh ngạc, sửng sốt

Exhausting

Làm kiệt sức, mệt mỏi

Exhausted

Kiệt sức, mệt mỏi

Inspiring

Truyền cảm hứng

Inspired

Được truyền cảm hứng

Disturbing

Làm lo lắng, làm phiền

Disturbed

Bị làm phiền, lo lắng

Amusing

Vui nhộn, thú vị

Amused

Vui vẻ, thích thú

Terrifying

Làm sợ hãi, đáng sợ

Terrified

Sợ hãi, khiếp sợ

Annoying

Phiền phức, làm bực mình

Annoyed

Bực mình, khó chịu

Overwhelming

Áp đảo, quá mạnh

Overwhelmed

Bị áp đảo, quá tải

Confusing

Gây bối rối, khó hiểu

Confused

Bối rối, lúng túng

Thrilling

Hồi hộp, hứng thú

Thrilled

Hào hứng, phấn khích

Charming

Duyên dáng, quyến rũ

Charmed

Bị quyến rũ, bị mê hoặc

Satisfying

Thỏa mãn, hài lòng

Satisfied

Hài lòng, thỏa mãn

Disgusting

Kinh tởm, làm ghê tởm

Disgusted

Cảm thấy ghê tởm, buồn nôn

Comforting

Làm an ủi, êm dịu

Comforted

Được an ủi, được vỗ về

Encouraging

Khuyến khích, động viên

Encouraged

Được động viên, khích lệ

Entertaining

Giải trí, vui nhộn

Entertained

Thích thú, giải trí

Exciting

Hấp dẫn, thú vị

Excited

Hào hứng, phấn khích

Exhausting

Làm kiệt sức, mệt mỏi

Exhausted

Kiệt sức, mệt mỏi

Fascinating

Hấp dẫn, lôi cuốn

Fascinated

Bị hấp dẫn, bị lôi cuốn

Frightening

Đáng sợ, làm sợ hãi

Frightened

Sợ hãi, hoảng sợ

Frustrating

Làm nản lòng, gây khó chịu

Frustrated

Nản lòng, thất vọng

Gratifying

Thỏa mãn, hài lòng

Gratified

Cảm thấy thỏa mãn, hài lòng

Inspiring

Truyền cảm hứng

Inspired

Được truyền cảm hứng

Intriguing

Hấp dẫn, thú vị

Intrigued

Bị hấp dẫn, bị cuốn hút

Overwhelming

Quá tải, choáng ngợp

Overwhelmed

Bị áp đảo, choáng ngợp

Pleasing

Làm hài lòng, thú vị

Pleased

Hài lòng, vui vẻ

Relaxing

Thư giãn, làm nhẹ nhõm

Relaxed

Thư giãn, thoải mái

Relieving

Làm nhẹ nhõm, giải tỏa

Relieved

Cảm thấy nhẹ nhõm, yên tâm

Satisfying

Thỏa mãn, hài lòng

Satisfied

Hài lòng, thỏa mãn

Shocking

Gây sốc, choáng váng

Shocked

Bị sốc, bất ngờ

Surprising

Bất ngờ, làm ngạc nhiên

Surprised

Ngạc nhiên, sửng sốt

Terrifying

Làm khiếp sợ, đáng sợ

Terrified

Khiếp sợ, sợ hãi

Threatening

Đe dọa, gây lo lắng

Threatened

Bị đe dọa, lo sợ

Thrilling

Hồi hộp, hưng phấn

Thrilled

Hào hứng, phấn khích

Tiring

Làm mệt mỏi, căng thẳng

Tired

Mệt mỏi, kiệt sức

Touching

Cảm động, xúc động

Touched

Cảm động, xúc động

Unsettling

Làm lo lắng, gây khó chịu

Unsettled

Bối rối, không ổn định

Worrying

Lo lắng, gây lo âu

Worried

Lo lắng, bồn chồn

Bài tập vận dụng

Để giúp mọi người hiểu rõ hơn khi nào dùng ed và ing, dưới đây là bài tập vận dùng kèm đáp án chi tiết:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với tính từ đúng (ING hoặc ED)

  1. The movie was really _______ (excite). I loved it!

  2. I was so _______ (surprise) when I heard the news.

  3. This is a really _______ (bore) book. I can’t finish it.

  4. She felt _______ (embarrass) after making that mistake.

  5. The kids are always _______ (amuse) by his funny jokes.

  6. The lecture was so _______ (confuse) that I didn’t understand anything.

  7. I was _______ (shock) by how much the city has changed.

  8. The noise from the construction site is really _______ (annoy).

  9. That was the most _______ (terrify) experience of my life.

  10. She was _______ (astonish) by his sudden appearance.

Đáp án:

  1. exciting

  2. surprised

  3. boring

  4. embarrassed

  5. amused

  6. confusing

  7. shocked

  8. annoying

  9. terrifying

  10. astonished

Bài tập 2: Chọn từ đúng (ING hoặc ED)

  1. The children are (excite / excited) about the new game.

  2. I was (amuse / amused) by the magician’s performance.

  3. This book is (interest / interesting) because it’s full of surprises.

  4. She was (surprise / surprised) when she received the gift.

  5. The movie was so (bore / boring) that I fell asleep.

  6. I felt (tire / tired) after the long trip.

  7. The news was (shock / shocking).

  8. He was (frustrate / frustrated) by the delay in his flight.

  9. The sound of the ocean is very (relax / relaxing).

  10. The story was so (fascinate / fascinating) that I couldn’t stop reading.

Đáp án:

  1. excited

  2. amused

  3. interesting

  4. surprised

  5. boring

  6. tired

  7. shocking

  8. frustrated

  9. relaxing

  10. fascinating

Bài tập 3: Chọn câu đúng

  1. a) He was so interesting by the movie.
    b) He was so interested in the movie.

  2. a) I was amazed with her performance.
    b) I was amazing with her performance.

  3. a) That was a boring film.
    b) That was a bored film.

  4. a) The children are amusing by the clown’s tricks.
    b) The children are amused by the clown’s tricks.

  5. a) I was really frustrate by the situation.
    b) I was really frustrated by the situation.

  6. a) I find the book boring.
    b) I find the book bored.

  7. a) I’m tired after a long day at work.
    b) I’m tiring after a long day at work.

  8. a) He was shocking by the news.
    b) He was shocked by the news.

  9. a) This is the most exciting event I have ever attended.
    b) This is the most excited event I have ever attended.

  10. a) The children felt very relaxing after their swim.
    b) The children felt very relaxed after their swim.

Đáp án:

  1. b) He was so interested in the movie.

  2. a) I was amazed with her performance.

  3. a) That was a boring film.

  4. b) The children are amused by the clown’s tricks.

  5. b) I was really frustrated by the situation.

  6. a) I find the book boring.

  7. a) I’m tired after a long day at work.

  8. b) He was shocked by the news.

  9. a) This is the most exciting event I have ever attended.

  10. b) The children felt very relaxed after their swim.

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi

  1. The movie was so bored that I almost left the theater.

  2. I feel very excite because of the trip tomorrow.

  3. The situation is more confusing than I thought.

  4. I was shocked by the beautiful view from the mountain.

  5. That was a relaxing holiday, I really enjoyed it.

  6. I am really tiring after the workout.

  7. She felt so surprising when she won the prize.

  8. The children are very amuse by the puppet show.

  9. He was frustrating because he lost his keys.

  10. I was really disturb by the loud noise outside.

Đáp án:

  1. bored → boring

  2. excite → excited

  3. đúng

  4. đúng

  5. đúng

  6. tiring → tired

  7. surprising → surprised

  8. amuse → amused

  9. frustrating → frustrated

  10. disturb → disturbed

Bài tập 5: Điền vào câu với đúng dạng tính từ (ING hoặc ED)

  1. I’m feeling very _______ (excite) about the concert tonight.

  2. This is a very _______ (confuse) situation.

  3. She was _______ (surprise) when she saw the gift.

  4. The match was _______ (bore), so we left early.

  5. I am always _______ (amuse) by his sense of humor.

  6. The movie was so _______ (terrify) that I couldn’t sleep at night.

  7. I felt _______ (tire) after the long walk.

  8. The news was so _______ (shock) that no one could speak.

  9. He was so _______ (frustrate) with the delay.

  10. The view from the top of the mountain was _______ (breathtaking).

Đáp án:

  1. excited

  2. confusing

  3. surprised

  4. boring

  5. amused

  6. terrifying

  7. tired

  8. shocking

  9. frustrated

  10. breathtaking

Bài tập 6: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. He is very _______ (bore / bored) with his job.

  2. I was so _______ (amuse / amused) by the clown’s tricks.

  3. The movie was so _______ (excite / excited) that everyone cheered.

  4. The party was _______ (interest / interesting) but not very fun.

  5. She was _______ (embarrass / embarrassed) when she tripped over the rug.

  6. The news was _______ (shock / shocked).

  7. He felt _______ (disappoint / disappointed) after the game.

  8. This is a _______ (fascinate / fascinating) topic.

  9. I was _______ (terrify / terrified) of the dark when I was a child.

  10. The restaurant is very _______ (relax / relaxing).

Đáp án:

  1. bored

  2. amused

  3. exciting

  4. interesting

  5. embarrassed

  6. shocking

  7. disappointed

  8. fascinating

  9. terrified

  10. relaxing

Bài tập 7: Đặt câu với tính từ ING hoặc ED

  1. (Excite)

  2. (Bore)

  3. (Surprise)

  4. (Confuse)

  5. (Amuse)

  6. (Tire)

  7. (Fascinate)

  8. (Frustrate)

  9. (Relax)

  10. (Shock)

Đáp án mẫu:

  1. The concert was so exciting that I didn’t want it to end.

  2. The lecture was boring, so I left early.

  3. I was surprised by the news of her promotion.

  4. The instructions were confusing, so I didn’t understand them.

  5. The clown was so amusing that the children couldn’t stop laughing.

  6. I feel tired after running five kilometers.

  7. The documentary about space was fascinating.

  8. He was frustrated when his team lost the match.

  9. After a long day, I love to relax with a good book.

  10. The news of the accident was shocking.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ khi nào dùng ed và ing trong tiếng Anh và cách phân biệt chúng một cách dễ dàng. Việc nắm vững quy tắc sử dụng ed và ing sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp của mình nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!