Trong tiếng Anh có 2 cách phát âm h: /h/ và âm câm. Đặc biệt, bạn sẽ được học thêm cách đọc của các phụ âm ghép với h. Trong bài học này, Monkey sẽ giúp bạn phân biệt các cách đọc này kèm dấu hiệu nhận biết các từ có chữ h phát âm theo các cách trên.
Giới thiệu chữ H trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ h trong bảng chữ cái tiếng Anh vừa là 1 chữ cái cũng vừa thực hiện chức năng ngữ pháp khác nhau trong 1 số lĩnh vực. Cụ thể:
Chữ h trong tiếng Anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ h là chữ cái thứ 8 và là phụ âm. Xét về thứ tự phụ âm thì h là phụ âm thứ 6, sau chữ g. Và tương tự, chữ h cũng có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
-
Chữ hoa: Uppercase - H
-
Chữ thường: Lowercase - h
Về chức năng ngữ pháp thì chữ “H” có thể là:
Chữ H là viết tắt của “Homo” - nghĩa là chi (= nhóm sinh học) bao gồm người hiện đại và các loài người đã tuyệt chủng khác.
VD: The tools might have been made by an as-yet-undiscovered early species of the genus Homo.
Những công cụ này có thể được tạo ra bởi một loài đầu tiên chưa được phát hiện thuộc chi Homo.
Một số từ vựng có chứa chữ h và cách phát âm
Cách phát âm chữ h phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng chứa âm h và phiên âm của nó trong từ đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Phiên âm chữ “h”/ phụ âm ghép với “h” |
Nghĩa tiếng Việt |
habit |
/ˈhæb.ɪt/ |
/h/ |
thói quen |
hit |
/hɪt/ |
/h/ |
đánh |
holiday |
/ˈhɒl.ə.deɪ/ |
/h/ |
ngày lễ |
humor |
/ˈhjuː.mɚ/ |
/h/ |
hài hước |
her |
/hɜːr/ |
/h/ |
cô ấy, chị ấy,... |
chat |
/tʃæt/ |
/tʃ/ |
trò chuyện |
choose |
/tʃuːz/ |
/tʃ/ |
lựa chọn |
wish |
/wɪʃ/ |
/ʃ/ |
điều ước |
shoot |
/ʃuːt/ |
/ʃ/ |
bắn |
photo |
/ˈfoʊ.t̬oʊ/ |
/f/ |
bức ảnh |
graph |
/ɡrɑːf/ |
/f/ |
đồ thị |
mother |
/ˈmʌð.ɚ/ |
/ð/ |
mẹ, má |
theater |
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/ |
/θ/ |
nhà hát |
Cách phát âm chữ H trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi h là 1 chữ cái độc lập trong bảng alphabet thì chữ h phát âm là /eɪtʃ/.
Cách phát âm chữ h:
UK |
/eɪtʃ/ |
|
US |
/eɪtʃ/ |
Cách phát âm chữ H trong 1 từ tiếng Anh
Có 2 cách phát âm h khi h nằm trong 1 từ. Chi tiết các cách đọc và mô phỏng được nêu trong phần dưới đây.
Chữ H được phát âm là /h/
/h/ là cách phát âm h phổ biến nhất trong tiếng Anh. Đa số các từ có chứa “h” đều sử dụng cách đọc này: hammer, hazi, hit, hill, holiday, handle, high, healthy,...
Cách đọc âm /h/:
Ví dụ:
hammer |
/ˈhæm.ɚ/ |
|
heat |
/hiːt/ |
|
hill |
/hɪl/ |
|
human |
/ˈhjuː.mən/ |
|
hold |
/hoʊld/ |
Chữ H là phụ âm câm
So với các âm khác, h là âm câm phổ biến. Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ h là âm câm gồm:
-
Các từ để hỏi: where, why, when, which, what. Ngoại trừ: who, whose.
-
Các từ có cụm “wh” khác: whether, whale, wheat. Ngoại trừ: whole.
-
Các từ có chữ “h” ở cuối luôn luôn là âm câm: cheetah, sarah, pharoah,...
-
Một số từ có h là chữ cái đầu: hour, honest, honour,..
-
Các từ có chữ “h” sau “g” và “gh” là chữ cái đầu: ghost, ghoul, ghastly.
-
3 từ quan trọng: through, though, although
-
Các từ có chữ “h” theo sau “s/cs”: school, scheme, stomach
Ví dụ:
where |
/wer/ | |
whale |
/weɪl/ | |
cheetah |
/ˈtʃiː.t̬ə/ | |
honest |
/ˈɑː.nɪst/ | |
ghost |
/ɡoʊst/ | |
through |
/θruː/ | |
school |
/skuːl/ |
Cách phát âm các phụ âm ghép của h: CH, SH, PH, TH
Khi “h” đi đôi với phụ âm khác tạo thành phụ âm ghép thì các đọc của chúng như sau:
Cách phát âm phụ âm ghép với “h” |
Cách phát âm |
Ví dụ |
CH = /ʧ/ |
chat, chase, choose, much, such,... |
|
SH = /ʃ/ |
she, shoot, wish, fish, dish |
|
PH = /f/ |
photo, phone, phaze, graph, morph |
|
TH = /ð/ |
that, these, those, mother,... |
|
hoặc TH = /θ/ |
math, bath, theater, thursday,... |
Lưu ý: Với phụ âm “th”, cách phát âm /ð/ là âm hữu thanh, /θ/ là âm vô thanh.
Hướng dẫn luyện phát âm chữ H đúng chuẩn
Tuy chữ h chỉ có 2 cách đọc nhưng trong mỗi cách lại có nhiều trường hợp khác nhau, vì vậy bạn cần luyện theo những bí quyết dưới đây để ghi nhớ:
Luyện nghe phiên âm riêng nhiều lần và so sánh điểm khác nhau
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Để nắm được sự khác biệt đó, bạn cần luyện nghe các từ nhiều lần và so sánh cách đọc giữa chúng.
Chữ h có 2 cách phát âm thông dụng nhất cùng các cách đọc phụ âm ghép với h, vì vậy bạn nên luyện từng âm riêng biệt, sau đó mới ghép vào các từ đơn, từ ghép và các câu.
Luyện đọc các từ có chứa âm h
Cần lưu ý, các lỗi phát âm chữ h thường nằm ở việc nhầm lẫn giữa âm vô thanh và hữu thanh trong các phụ âm ghép. Do đó, khi phát âm, bạn cần chú ý đến độ rung của cổ họng và cách lấy hơi. Cách tốt nhất là bạn hãy luyện tập từng âm riêng biệt để cảm nhận được độ rung này. Sau đó, hãy ghép vào từ ngắn, từ dài và các cụm từ.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay cách phát âm chữ E với công cụ M-Speak của Monkey tại đây: |
Bài tập về cách phát âm âm H trong tiếng Anh
Dưới đây là các dạng bài tập cách phát âm h trong tiếng Anh, bạn cùng luyện tập nghe đọc với Monkey nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
1 |
habit |
|
2 |
hit |
|
3 |
holiday |
|
4 |
humor |
|
5 |
her |
|
6 |
chat |
|
7 |
choose |
|
8 |
wish |
|
9 |
shoot |
|
10 |
photo |
|
11 |
graph |
|
12 |
mother |
|
13 |
these |
|
14 |
theater |
|
15 |
math |
Bài 2: Luyện đọc các câu sau
-
The horse held his head high when he heard the hound's cry.
-
The humming-bird hurried to the honeysuckle
-
Hugh hewed the huge hemlock.
-
Henrietta had hominy and honey for lunch
-
A heavy harness hung on the high hook.
-
He has hauled the holly and the hemlock for half a mile
-
The herdsman heard the hounds and the hunters.
-
Hilda held to the hammock with both hands.
-
Hardy hyacinths grow behind the hawthorn hedge.
-
Harold hunted the house for his hunting hat.
Bài 3: Sắp xếp cách đọc âm h đúng vào mỗi từ cho sẵn
Từ vựng |
Cách phát âm h |
Từ vựng |
Cách phát âm h |
hold |
honest |
||
ahoy |
whale |
||
hour |
behind |
||
which |
enhance |
||
ghost |
sarah |
Bài 4: Sắp xếp cách đọc phụ âm ghép với h đúng vào mỗi từ cho sẵn
Từ vựng |
Cách phát âm h |
Từ vựng |
Cách phát âm h |
chat |
dish |
||
she |
phone |
||
that |
much |
||
mother |
graph |
||
math |
thursday |
Bài 5: Chọn từ có phát âm h khác với các từ còn lại
Câu |
Từ vựng 1 |
Từ vựng 2 |
Từ vựng 3 |
1 |
A. how |
B. unhappy |
C. hour |
2 |
A. honest |
B. behind |
C. hour |
3 |
A. when |
B. cheetah |
C. hit |
4 |
A. although |
B. healthy |
C. humor |
5 |
A. these |
B. theater |
C. thursday |
6 |
A. she |
B. phone |
C. shoot |
7 |
A. who |
B. which |
C. what |
8 |
A. whether |
B. whole |
C. whale |
9 |
A. school |
B. scheme |
C. although |
10 |
A. bath |
B. that |
C. mother |
Đáp án bài tập phát âm h trong tiếng Anh
Bài 1 + 2: Nghe và luyện đọc
Bài 3:
Từ vựng |
Cách phát âm g |
Từ vựng |
Cách phát âm g |
hold |
/h/ |
honest |
âm câm |
ahoy |
/h/ |
whale |
âm câm |
hour |
âm câm |
behind |
/h/ |
which |
âm câm |
enhance |
/h/ |
ghost |
âm câm |
sarah |
âm câm |
Bài 4:
Từ vựng |
Cách phát âm h |
Từ vựng |
Cách phát âm h |
chat |
/ʧ/ |
dish |
/ʃ/ |
she |
/ʃ/ |
phone |
/f/ |
that |
/ð/ |
much |
/ʧ/ |
mother |
/ð/ |
graph |
/f/ |
math |
/θ/ |
thursday |
/θ/ |
Bài 5:
1. C 2. B 3. C 4. A 5. A |
6. B 7. A 8. B 9. C 10. A |
Như vậy, có 2 cách phát âm h phổ biến gồm: /h/ và âm câm. Ngoài ra, bạn cần nhớ thêm cách đọc các phụ âm ghép với h. Để nắm rõ sự khác biệt giữa các cách đọc này, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần và kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!