Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì? Đây là cách sắp xếp các thành phần như chủ ngữ, động từ, tân ngữ... theo quy tắc ngữ pháp nhằm tạo nên một câu hoàn chỉnh. Việc hiểu rõ cấu trúc câu trong tiếng Anh giúp người học viết và nói chính xác, logic, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.

Cấu trúc trong tiếng Anh là gì?
Theo Cambridge Dictionary, cấu trúc câu (sentence structure) là cách sắp xếp các thành phần như chủ ngữ, động từ, tân ngữ và trạng ngữ để hình thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Việc nắm rõ cấu trúc câu trong tiếng Anh giúp người học sử dụng ngôn ngữ chính xác, tăng khả năng diễn đạt trong cả văn nói lẫn văn viết.
Đây cũng là kỹ năng được các chuyên gia ngôn ngữ như Diane Larsen-Freeman, giáo sư ngôn ngữ ứng dụng tại Đại học Michigan đánh giá là nền tảng trong quá trình tiếp thu và vận dụng tiếng Anh hiệu quả.
Các thành phần tạo nên cấu trúc câu tiếng Anh
Theo giáo sư David Crystal – chuyên gia ngôn ngữ học người Anh, từng cố vấn cho Oxford English Dictionary, một câu tiếng Anh hoàn chỉnh phải có cấu trúc chặt chẽ, với các thành phần ngữ pháp đóng vai trò cụ thể trong việc truyền đạt thông tin. Việc hiểu rõ các thành phần cấu tạo nên trật tự câu trong tiếng Anh sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, chính xác và linh hoạt hơn trong cả nói lẫn viết.
Dưới đây là các thành phần cơ bản thường gặp trong một câu tiếng Anh:
Thành phần |
Chức năng |
Ví dụ minh hoạ |
Chủ ngữ (Subject) |
Xác định người, vật hoặc sự việc thực hiện hành động hoặc chịu trạng thái |
Emma travels a lot for work. |
Động từ (Verb) |
Diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ |
He writes articles every week. |
Tân ngữ (Object) |
Nhận tác động từ hành động của động từ |
She invited her friends to the party. |
Bổ ngữ (Complement) |
Bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, làm rõ ý nghĩa câu |
The weather is beautiful. |
Trạng từ (Adverb) |
Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, thường chỉ thời gian, cách thức... |
They responded quickly. |
Tính từ (Adjective) |
Miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ |
It’s a difficult question. |
Liên từ (Conjunction) |
Kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau |
I want tea but no sugar. |
Giới từ (Preposition) |
Thể hiện mối quan hệ về vị trí, thời gian, phương thức... giữa các thành phần |
The keys are under the table. |
Đại từ (Pronoun) |
Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại |
She called me last night. |
Mạo từ (Article) |
Xác định danh từ là chung hay cụ thể |
A dog is barking in the garden. |
Thán từ (Interjection) |
Biểu thị cảm xúc đột ngột, thường đứng độc lập |
Oh! I forgot my bag. |
Việc thành thạo các thành phần này không chỉ giúp bạn xây dựng được câu đơn giản, mà còn là tiền đề để hiểu và sử dụng các câu phức tạp hơn trong giao tiếp và viết học thuật.
Tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất
Việc sử dụng đúng cấu trúc câu trong tiếng Anh là điều rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và chính xác. Nắm vững các cấu trúc câu phổ biến giúp bạn không chỉ viết đúng ngữ pháp mà còn tăng khả năng tư duy ngôn ngữ và phản xạ nhanh khi nói.
Dưới đây là 50 cấu trúc câu thông dụng nhất trong tiếng Anh kèm ví dụ minh hoạ, giúp bạn hiểu nhanh – nhớ lâu – áp dụng dễ dàng:
STT |
Cấu trúc câu |
Ví dụ minh hoạ (kèm dịch nghĩa) |
1 |
S + V |
Maria sings (Maria hát). |
2 |
S + V + O |
He plays guitar (Anh ấy chơi đàn guitar). |
3 |
S + V + IO + DO |
She gave him a gift (Cô ấy tặng anh ấy một món quà). |
4 |
S + V + DO + to/for + O |
His mom cooked dinner for him (Mẹ anh ấy nấu bữa tối cho anh ấy). |
5 |
S + V + O + C |
They elected him president (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch). |
6 |
There is/are + Noun |
There is a cat on the roof (Có một con mèo trên mái nhà). |
7 |
It + V + Adj/Noun |
It looks beautiful (Nó trông thật đẹp). |
8 |
S + be + V-ing |
She is studying English (Cô ấy đang học tiếng Anh). |
9 |
S + V + to-infinitive |
I plan to visit Japan (Tôi dự định đến Nhật Bản). |
10 |
S + V + O + to-infinitive |
He asked me to wait (Anh ấy yêu cầu tôi chờ). |
11 |
S + V + O + V-ing |
I saw her dancing (Tôi thấy cô ấy đang nhảy). |
12 |
S + be + adj + enough + to-infinitive |
He is strong enough to lift it (Anh ấy đủ mạnh để nâng nó lên). |
13 |
S + be + too + adj + to-infinitive |
It’s too late to call (Trời quá trễ để gọi điện). |
14 |
S + V + that + clause |
I think that she’s right (Tôi nghĩ rằng cô ấy đúng). |
15 |
S + V + adj/adv + as + S2 + V2 |
She sings as beautifully as her sister (Cô ấy hát hay như chị gái mình). |
16 |
S + V + more/less + adj/adv + than + S2 |
He runs faster than me (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi). |
17 |
S + V + N + as + clause |
He arrived late, as expected (Anh ấy đến muộn như đã dự đoán). |
18 |
S + V + because/since/as + clause |
I stayed home because it rained (Tôi ở nhà vì trời mưa). |
19 |
Although/Though/Even though + clause, S + V |
Although it was cold, we went swimming (Dù trời lạnh, chúng tôi vẫn đi bơi). |
20 |
If/Unless + clause, S + V |
If it rains, we'll stay in (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà). |
21 |
So + adj + that + S + V |
So busy was he that he forgot lunch (Anh ấy bận đến mức quên ăn trưa). |
22 |
No matter + wh- + clause, S + V |
No matter what she says, I trust her (Dù cô ấy nói gì, tôi vẫn tin cô ấy). |
23 |
S + V + whether/if + clause + or not |
She’ll go whether you agree or not (Cô ấy sẽ đi dù bạn đồng ý hay không). |
24 |
The more/less + S + V1, the more/less + S2 + V2 |
The more you read, the smarter you become (Càng đọc nhiều, bạn càng thông minh). |
25 |
S + would rather + V + than + V |
I'd rather stay home than go out (Tôi thà ở nhà còn hơn ra ngoài). |
26 |
S + be + about to + V |
They are about to leave (Họ sắp rời đi). |
27 |
S + V + by + V-ing |
He improved by practicing daily (Anh ấy tiến bộ nhờ luyện tập hằng ngày). |
28 |
S + V + in + V-ing |
She succeeded in convincing them (Cô ấy đã thuyết phục họ thành công). |
29 |
S + V + with + N/V-ing |
He greeted us with a smile (Anh ấy chào chúng tôi bằng một nụ cười). |
30 |
What/Why/How + do/does/did + S + V? |
What do you want? (Bạn muốn gì?) |
31 |
Whose/Which/Who + be + N + V? |
Whose phone is ringing? (Điện thoại của ai đang reo?) |
32 |
S + V + that + S2 + V2 |
She said that she was tired (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt). |
33 |
Not only + aux + S + V, but also... |
Not only did he sing, but he danced too (Anh ấy không chỉ hát mà còn nhảy). |
34 |
S + have/has/had + V3 + since/for... |
I've lived here for 5 years (Tôi đã sống ở đây được 5 năm). |
35 |
S + modal verb + V |
You should eat more fruits (Bạn nên ăn nhiều trái cây hơn). |
36 |
S + had better + V |
You had better go now (Bạn nên đi ngay bây giờ). |
37 |
S + be going to + V |
We’re going to watch a movie (Chúng tôi sẽ xem một bộ phim). |
38 |
S + will/shall + V |
She will call you later (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau). |
39 |
S + used to + V |
I used to live in London (Tôi đã từng sống ở London). |
40 |
S + would + V |
When I was young, I would play outside every day (Khi nhỏ tôi thường chơi ngoài trời). |
41 |
S + V + like/as if/as though + clause |
He talks as if he knew everything (Anh ấy nói như thể biết hết mọi chuyện). |
42 |
It + takes + time + to V |
It takes 30 minutes to get there (Mất 30 phút để đến đó). |
43 |
S + be + N + enough + to V |
She’s experienced enough to lead the project (Cô ấy đủ kinh nghiệm để dẫn dắt dự án). |
44 |
S + find/consider + it + adj + to V |
I find it hard to believe (Tôi thấy điều đó thật khó tin). |
45 |
S + make/let + O + V |
She let me go early (Cô ấy cho tôi về sớm). |
46 |
S + be + made + to V |
He was made to apologize (Anh ấy bị bắt xin lỗi). |
47 |
Each/every + S + V (số ít) |
Every student needs a laptop (Mỗi học sinh cần một máy tính xách tay). |
48 |
Neither/nor + aux + S + V |
Neither did I expect that (Tôi cũng không ngờ điều đó). |
49 |
S + V + because of/due to + N/V-ing |
They canceled the trip due to the storm (Họ hủy chuyến đi vì cơn bão). |
50 |
S + V + not only... but also... |
She speaks not only French but also Spanish (Cô ấy không chỉ nói tiếng Pháp mà còn nói tiếng Tây Ban Nha). |
Trong đó:
-
S: Chủ ngữ (Subject)
-
V: Động từ (Verb)
-
O: Tân ngữ (Object)
-
IO/DO: Tân ngữ gián tiếp/trực tiếp
-
Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ
-
V-ing: Động từ thêm -ing
-
V3: Phân từ quá khứ
-
To V: Động từ nguyên thể có "to"
Cách ghi nhớ các các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
Để ghi nhớ các cấu trúc câu trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng những phương pháp học khoa học, bám sát thực tế sử dụng và lặp lại thường xuyên. Dưới đây là một số cách đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu hoặc người đang muốn củng cố lại nền tảng ngữ pháp tiếng Anh:
Học theo cụm câu, không học rời rạc công thức
Thay vì chỉ ghi nhớ công thức khô khan như S + V + O, hãy học trọn vẹn câu ví dụ có dịch nghĩa để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ: He plays guitar (Anh ấy chơi đàn guitar). Sau đó, bạn có thể tự đặt câu tương tự dựa trên tình huống cá nhân.
Gắn cấu trúc với tình huống giao tiếp quen thuộc
Mỗi mẫu câu nên được liên hệ với các tình huống đời thường như giới thiệu bản thân, hỏi đường, đưa ra lời khuyên, trình bày lý do… Điều này giúp não bộ liên kết ngữ pháp với ngữ cảnh, từ đó dễ nhớ và vận dụng linh hoạt.
Nhóm các cấu trúc cùng chức năng lại với nhau
Học theo nhóm như các câu điều kiện (If…), câu so sánh (as…as, more than…), câu mệnh lệnh hay câu bị động giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và tránh bị rối giữa quá nhiều dạng cấu trúc khác nhau.
Tự đặt câu và viết đoạn văn áp dụng cấu trúc đã học
Chủ động tạo câu bằng chính trải nghiệm của bản thân là một cách ghi nhớ sâu sắc. Bạn có thể viết nhật ký, mô tả thói quen hàng ngày, kể lại một sự việc… với mục tiêu lồng ghép ít nhất 1 - 2 cấu trúc câu đã học.
Luyện nghe và phát hiện cấu trúc trong phim, podcast
Khi nghe tiếng Anh qua phim ảnh, âm nhạc hoặc podcast, hãy chú ý lắng nghe cách người bản ngữ sử dụng cấu trúc câu trong từng tình huống. Việc “thẩm thấu” tự nhiên qua ngôn ngữ thực tế giúp bạn nhớ lâu mà không cần cố gắng học vẹt.
Ôn tập định kỳ và sử dụng các công cụ hỗ trợ học
Lên kế hoạch ôn tập theo tuần, sử dụng flashcards, app học tiếng Anh hoặc sơ đồ tư duy để hệ thống lại kiến thức đã học. Việc lặp lại đều đặn giúp cấu trúc “thấm” vào trí nhớ dài hạn.
Học cấu trúc tiếng Anh hiệu quả cùng Monkey Junior – Giải pháp toàn diện cho trẻ từ sớm
Ngoài những cách học truyền thống, bạn cũng có thể học và ghi nhớ các cấu trúc câu tiếng Anh một cách hiệu quả thông qua siêu ứng dụng Monkey Junior, nền tảng học tiếng Anh cho trẻ em được hơn 10 triệu phụ huynh tin dùng.
Với công nghệ độc quyền M-Speak luyện phát âm theo chuẩn bản ngữ, lộ trình bài học được thiết kế khoa học từ cơ bản đến nâng cao, cùng hàng ngàn mẫu câu áp dụng thực tế, Monkey Junior giúp trẻ (và cả phụ huynh nếu học cùng) nắm vững cấu trúc tiếng Anh thông dụng qua hình ảnh sinh động, giọng đọc mẫu chuẩn, và trò chơi tương tác kích thích ghi nhớ lâu dài.
>>>> Đăng ký ngay hôm nay để khám phá cách học tiếng Anh tự nhiên như trẻ bản xứ cùng Monkey Junior!
Hy vọng rằng, với những chia sẻ trên, bạn đã có cái nhìn hệ thống hơn về cấu trúc câu trong tiếng Anh, nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp, viết lách mạch lạc và chinh phục ngôn ngữ toàn cầu một cách hiệu quả.