Phát âm Y có ba cách đọc là /j/, /aɪ/ và /ɪ/. Thông thường, chữ Y được phát âm như một phụ âm là /j/. Âm /j/ rất nhiều người đọc nhầm thành /z/ hay /i:/. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
Giới thiệu chữ Y trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ Y trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 25. Nó vừa là nguyên âm vừa là phụ âm. Chữ Y trong tiếng Anh có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
-
Chữ hoa: Uppercase - Y
-
Chữ thường: Lowercase - y
Chữ Y là gì trong tiếng Anh là gì?
-
Chữ Y dùng để biểu thị số thứ 2 trong hai số hoặc giá trị cần tìm khi số thứ nhất được biểu thị bằng "x". VD: If 2x = 3y and x = 6, then y = 4.
-
Chữ Y viết dưới dạng “-y” là hậu tố được thêm vào danh từ để tạo thành tính từ có nghĩa giống như sự việc đã nêu.
Một số từ vựng có chứa chữ Y và cách phát âm
Chữ Y có 3 cách phát âm. Bảng dưới đây gồm các từ có chứa chữ Y và cách phát âm giúp bạn làm quen trước khi học cách đọc chuẩn ở phần sau.
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Phiên âm chữ “Y” |
Nghĩa tiếng Việt |
yesterday |
/ˈjes.tə.deɪ/ |
/j/ |
hôm qua |
beyond |
/biˈjɒnd/ |
/j/ |
vượt ra, ngoài ra |
type |
/taɪp/ |
/aɪ/ |
kiểu, chữ in |
typhoon |
/taɪˈfuːn/ |
/aɪ/ |
bão nhiệt đới |
fly |
/flaɪ/ |
/aɪ/ |
bay |
crystal |
/ˈkrɪs.təl/ |
/ɪ/ |
pha lê |
tryst |
/trɪst/ |
/ɪ/ |
nơi hẹn gặp |
typical |
/ˈtɪp.ɪ.kəl/ |
/ɪ/ |
đặc trưng |
Cách phát âm Y trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi Y là 1 chữ cái độc lập trong bảng alphabet thì chữ Y phát âm là /waɪ/.
Cách phát âm chữ Y:
UK: /waɪ/ |
|
US: /waɪ/ |
3 Cách phát âm chữ Y trong 1 từ tiếng Anh
Có 3 cách phát âm chữ Y trong tiếng Anh gồm: /j/, /aɪ/ và /ɪ/. Chi tiết các cách đọc được hướng dẫn trong phần dưới đây:
Cách 1: Phát âm Y là /j/
Chữ Y được phát âm là /j/ khi nó là 1 phụ âm. Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ Y đọc là /j/ gồm:
-
Các từ bắt đầu bằng chữ Y: yellow, yesterday, young, yes, yawn,...
-
Một số từ có chữ Y ở giữa: beyond.
Cách phát âm /j/:
yellow /ˈjel.əʊ/: màu vàng |
|
young /jʌŋ/: trẻ |
|
beyond /biˈjɒnd/: ngoài ra |
Cách 2: Phát âm Y là /aɪ/
/aɪ/ là nguyên âm đôi trong bảng phiên âm IPA. Y được phát âm là /aɪ/ khi nó là nguyên âm. Dấu hiệu nhận biết chữ Y được đọc là /aɪ/ khi Y đứng trước chữ pe, ph và sau fl, tr: hype, type, typewriter, hyphen, typhoon, typhus, fly, try.
Cách phát âm /aɪ/:
hype /haɪp/: cường điệu |
|
hyphen /ˈhaɪ.fən/: gạch nối |
|
fly /flaɪ/: bay |
Cách 3: Phát âm Y là /ɪ/
Tương tự, Y được phát âm là /ɪ/ khi nó là nguyên âm. Dấu hiệu nhận biết chữ Y được đọc là /ɪ/ khi nó đứng trước st, pi: crystal, tryst, typical.
Cách phát âm /ɪ/:
crystal /ˈkrɪs.təl/: pha lê |
|
tryst /trɪst/: nơi hẹn gặp |
|
typical /ˈtɪp.ɪ.kəl/: đặc trưng |
Hướng dẫn luyện phát âm chữ Y tiếng Anh đúng chuẩn
Chữ Y có 3 cách phát âm trong tiếng Anh nhưng cả 3 cách đều rất dễ nhớ. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn luyện phát âm chữ Y hiệu quả nhất:
Luyện nghe mỗi âm nhiều lần và so sánh điểm khác nhau
Chữ Y có 3 cách phát âm trong tiếng Anh là: /j/, /aɪ/ và /ɪ/. Với mỗi âm này, bạn cần nghe audio hoặc vừa nghe vừa xem video để quan sát rõ khẩu hình miệng, vị trí đặt lưỡi, lấy hơi,... khi đọc mỗi âm này. Khi nghe hãy cố gắng cảm nhận sự khác biệt của mỗi âm và thực hành luyện đọc ở bước tiếp theo.
Luyện đọc các từ có chứa âm Y
Song song với luyện nghe, bạn hãy luyện đọc mỗi cách phát âm Y nói trên theo các bước sau:
-
Luyện đọc mỗi âm trên cảm nhận sự khác biệt ở âm thanh, độ rung cổ họng, khẩu hình miệng,...
-
Đọc các từ ngắn, đơn giản có chứa âm trên.
-
Tập phát âm song song các từ và cụm từ có chứa chữ Y. Với mỗi cách đọc khác nhau hãy luyện theo từng nhóm riêng biệt để tránh nhầm lẫn và ghi nhớ được các dấu hiệu nhận biết.
-
Luyện đọc với mẫu câu có chứa các từ, cụm từ có chứa chữ Y kết hợp toàn bộ các âm.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay cách phát âm với công cụ M-Speak của Monkey tại đây: |
Bài tập về cách phát âm chữ Y trong tiếng Anh
Dưới đây là các dạng bài tập cách phát âm chữ Y trong tiếng Anh, bạn cùng luyện tập nghe đọc với Monkey nhé!
Bài tập về cách phát âm Y trong tiếng Anh. (Ảnh: Internet)
Bài 1: Nghe, nhìn phiên âm và đọc lại
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Audio |
yesterday |
/ˈjes.tə.deɪ/ |
|
beyond |
/biˈjɒnd/ |
|
type |
/taɪp/ |
|
typhoon |
/taɪˈfuːn/ |
|
fly |
/flaɪ/ |
|
crystal |
/ˈkrɪs.təl/ |
|
tryst |
/trɪst/ |
|
typical |
/ˈtɪp.ɪ.kəl/ |
Bài 2: Luyện đọc các câu sau
-
The yarrow and the yellow daisy grow m Yetta's yard
-
Miss Youmans yearned to visit her young friends
-
Were the yaks in the yard yonder ever yoked before?
-
The yokel yelled when the yellow jacket stung him.
-
'Yes, yes,' shouted the Yankee youth from the yacht.
-
The rude youth yawned when the young yeoman gave his opinion.
-
When did the genius and his peculiar companion leave Yonkers for New York?
Bài 3: Sắp xếp từ vào nhóm đúng
Cho danh sách từ sau đây, bạn hãy xếp chúng vào nhóm có cách đọc chữ Y tương ứng: hype, crystal, typewriter, tryst, typhoon, typical, try.
Phát âm Y = /aɪ/ |
Phát âm Y = /ɪ/ |
Đáp án bài tập cách phát âm chữ Y trong tiếng Anh
Bài 1 + 2: Luyện nghe và đọc
Bài 3:
Phát âm Y = /aɪ/ |
Phát âm Y = /ɪ/ |
hype, typewriter, typhoon, try |
crystal, tryst, typical |
Như vậy, phát âm Y trong tiếng Anh có 3 cách là: /j/, /aɪ/ và /ɪ/. Để tránh nhầm lẫn giữa các cách đọc, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần và kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Letter Y - Ngày truy cập: 29/11/2023
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/y