Trong ngành khách sạn, kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ấn tượng tốt với khách hàng quốc tế. Từ việc chào đón khách, xử lý các yêu cầu, đến việc giải quyết các tình huống phát sinh, việc sử dụng đúng mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là không thể thiếu. Vậy nên, trong bài viết này Monkey sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trong công việc hàng ngày nhé.
Chuyên ngành khách sạn tiếng anh là gì?
Chuyên ngành khách sạn trong tiếng Anh là "Hotel Management" hoặc "Hospitality Management". Đây là lĩnh vực cung cấp dịch vụ liên quan đến lưu trú, ăn uống và giải trí cho khách hàng. Bao gồm các khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, và các dịch vụ tổ chức sự kiện. Ngành này chú trọng đến việc mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, từ chất lượng dịch vụ đến cơ sở vật chất và thái độ phục vụ.
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn đầy đủ
Với những ai đang muốn học tiếng Anh giao tiếp du lịch nói chung, theo ngành nhà hàng, khách sạn và làm việc trong môi trường quốc tế, chuyên nghiệp nói riêng thì hãy lưu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch cũng như liên quan đến khách sạn sau đây để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình tốt hơn nhé:
Chức danh và vị trí trong khách sạn
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
General Manager |
/ˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒər/ |
Giám đốc điều hành |
Receptionist |
/rɪˈsɛpʃənɪst/ |
Nhân viên lễ tân |
Housekeeper |
/ˈhaʊskiːpər/ |
Nhân viên dọn phòng |
Bellboy |
/ˈbɛlbɔɪ/ |
Nhân viên khuân hành lý |
Concierge |
/kɒnsɪˈɛəʒ/ |
Nhân viên hỗ trợ khách hàng |
Chef |
/ʃɛf/ |
Đầu bếp |
Waiter/Waitress |
/ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs/ |
Nhân viên phục vụ |
Maintenance Staff |
/ˈmeɪntənəns stæf/ |
Nhân viên bảo trì |
Security Guard |
/sɪˈkjʊrɪti ɡɑrd/ |
Nhân viên bảo vệ |
Front Desk Clerk |
/frʌnt dɛsk klɜrk/ |
Nhân viên bàn tiếp tân |
Porter |
/ˈpɔːrtər/ |
Nhân viên hành lý |
Valet |
/væˈleɪ/ |
Nhân viên đỗ xe |
Doorman |
/ˈdɔːrmæn/ |
Nhân viên mở cửa |
Bartender |
/ˈbɑrtɛndər/ |
Nhân viên pha chế |
Event Planner |
/ɪˈvɛnt ˈplænər/ |
Nhân viên tổ chức sự kiện |
Reservation Agent |
/ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪdʒənt/ |
Nhân viên đặt phòng |
Room Attendant |
/ruːm əˈtɛndənt/ |
Nhân viên buồng phòng |
Sommelier |
/ˌsʌməlˈjeɪ/ |
Nhân viên phục vụ rượu |
Banquet Manager |
/ˈbæŋkwɪt ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý tiệc |
Night Auditor |
/naɪt ˈɔːdɪtər/ |
Nhân viên kiểm toán đêm |
Dịch vụ và tiện ích
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Room Service |
/ruːm ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ phòng |
Laundry Service |
/ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ giặt là |
Wake-up Call |
/ˈweɪk ʌp kɔːl/ |
Cuộc gọi đánh thức |
Fitness Center |
/ˈfɪtnəs ˈsɛntər/ |
Trung tâm thể dục |
Spa |
/spɑː/ |
Spa |
Swimming Pool |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
Bể bơi |
Free Wi-Fi |
/friː ˈwaɪ faɪ/ |
Wi-Fi miễn phí |
Business Center |
/ˈbɪznɪs ˈsɛntər/ |
Trung tâm dịch vụ doanh nhân |
Conference Room |
/ˈkɒnfrəns ruːm/ |
Phòng họp |
Parking |
/ˈpɑːrkɪŋ/ |
Bãi đỗ xe |
Shuttle Service |
/ˈʃʌtl ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ đưa đón |
Restaurant |
/ˈrɛstərənt/ |
Nhà hàng |
Bar |
/bɑːr/ |
Quầy bar |
Lounge |
/laʊndʒ/ |
Phòng chờ |
Sauna |
/ˈsɔːnə/ |
Phòng xông hơi |
Hot Tub |
/hɑt tʌb/ |
Bồn tắm nước nóng |
Concierge Service |
/kɒnsɪˈɛəʒ ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
Breakfast Buffet |
/ˈbrɛkfəst bʌˈfeɪ/ |
Bữa sáng tự chọn |
Tour Desk |
/tʊr dɛsk/ |
Bàn thông tin du lịch |
Gift Shop |
/ɡɪft ʃɒp/ |
Cửa hàng quà tặng |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về các loại phòng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Single Room |
/ˈsɪŋɡl ruːm/ |
Phòng đơn |
Double Room |
/ˈdʌbl ruːm/ |
Phòng đôi |
Twin Room |
/twɪn ruːm/ |
Phòng hai giường đơn |
Suite |
/swiːt/ |
Phòng hạng sang |
Deluxe Room |
/dɪˈlʌks ruːm/ |
Phòng cao cấp |
Family Room |
/ˈfæmɪli ruːm/ |
Phòng gia đình |
Connecting Room |
/kəˈnɛktɪŋ ruːm/ |
Phòng thông nhau |
Accessible Room |
/əkˈsɛsɪbl ruːm/ |
Phòng cho người khuyết tật |
Penthouse Suite |
/ˈpɛnthaʊs swiːt/ |
Căn hộ tầng thượng |
Presidential Suite |
/ˌprɛzɪˈdɛnʃəl swiːt/ |
Phòng tổng thống |
Junior Suite |
/ˈdʒuːniər swiːt/ |
Phòng hạng sang nhỏ |
Executive Room |
/ɪɡˈzɛkjʊtɪv ruːm/ |
Phòng điều hành |
Standard Room |
/ˈstændərd ruːm/ |
Phòng tiêu chuẩn |
Studio Room |
/ˈstuːdiəʊ ruːm/ |
Phòng studio |
Triple Room |
/ˈtrɪpl ruːm/ |
Phòng ba người |
Superior Room |
/suːˈpɪərɪər ruːm/ |
Phòng cao cấp hơn |
Honeymoon Suite |
/ˈhʌnimuːn swiːt/ |
Phòng tuần trăng mật |
Garden Room |
/ˈɡɑːrdən ruːm/ |
Phòng hướng vườn |
Ocean View Room |
/ˈəʊʃən vjuː ruːm/ |
Phòng hướng biển |
Smoking Room |
/ˈsməʊkɪŋ ruːm/ |
Phòng hút thuốc |
Đồ dùng và tiện nghi trong phòng
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Bed |
/bɛd/ |
Giường |
Pillow |
/ˈpɪloʊ/ |
Gối |
Blanket |
/ˈblæŋkɪt/ |
Chăn |
Minibar |
/ˈmɪnɪˌbɑr/ |
Tủ lạnh mini |
Air Conditioner |
/ɛr kənˈdɪʃənər/ |
Máy điều hòa |
Television |
/ˈtɛlɪˌvɪʒən/ |
Tivi |
Wardrobe |
/ˈwɔːrdroʊb/ |
Tủ quần áo |
Hairdryer |
/ˈhɛrˌdraɪər/ |
Máy sấy tóc |
Safe |
/seɪf/ |
Két an toàn |
Telephone |
/ˈtɛlɪˌfoʊn/ |
Điện thoại |
Desk |
/dɛsk/ |
Bàn làm việc |
Lamp |
/læmp/ |
Đèn |
Coffee Maker |
/ˈkɔːfi ˈmeɪkər/ |
Máy pha cà phê |
Iron |
/ˈaɪərn/ |
Bàn là |
Ironing Board |
/ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/ |
Bàn để bàn là |
Shower |
/ˈʃaʊər/ |
Vòi hoa sen |
Bathrobe |
/ˈbæθroʊb/ |
Áo choàng tắm |
Slippers |
/ˈslɪpərz/ |
Dép đi trong nhà |
Towel |
/taʊəl/ |
Khăn tắm |
Alarm Clock |
/əˈlɑrm klɒk/ |
Đồng hồ báo thức |
Từ vựng ngành khách sạn về đặt phòng và thanh toán
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Reservation |
/ˌrɛzərˈveɪʃən/ |
Đặt phòng |
Check-in |
/ˈtʃɛk ɪn/ |
Đăng ký nhận phòng |
Check-out |
/ˈtʃɛk aʊt/ |
Trả phòng |
Deposit |
/dɪˈpɒzɪt/ |
Tiền đặt cọc |
Cancellation |
/ˌkænsəˈleɪʃən/ |
Hủy đặt phòng |
No-show |
/noʊ ʃoʊ/ |
Khách không đến |
Room Rate |
/ruːm reɪt/ |
Giá phòng |
Invoice |
/ˈɪnvɔɪs/ |
Hóa đơn |
Credit Card |
/ˈkrɛdɪt kɑrd/ |
Thẻ tín dụng |
Booking Confirmation |
/ˈbʊkɪŋ kənˈfɜːrmeɪʃən/ |
Xác nhận đặt phòng |
Early Check-in |
/ˈɜːrli ˈtʃɛk ɪn/ |
Nhận phòng sớm |
Late Check-out |
/leɪt ˈtʃɛk aʊt/ |
Trả phòng muộn |
Overbooking |
/ˌoʊvərˈbʊkɪŋ/ |
Đặt chỗ quá số lượng |
Walk-in Guest |
/wɔːk ɪn ɡɛst/ |
Khách vãng lai |
Complimentary |
/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ |
Miễn phí |
Down Payment |
/daʊn ˈpeɪmənt/ |
Tiền trả trước |
Guaranteed Booking |
/ˈɡærənˌtiːd ˈbʊkɪŋ/ |
Đặt phòng bảo đảm |
Travel Agency |
/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ |
Đại lý du lịch |
Guest Registration |
/ɡɛst ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/ |
Đăng ký khách hàng |
Payment Method |
/ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/ |
Phương thức thanh toán |
Các hoạt động trong khách sạn
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Check availability |
/tʃɛk əˌveɪləˈbɪləti/ |
Kiểm tra tình trạng phòng |
Make a reservation |
/meɪk ə ˌrɛzərˈveɪʃən/ |
Đặt phòng |
Confirm booking |
/kənˈfɜːrm ˈbʊkɪŋ/ |
Xác nhận đặt phòng |
Provide ID |
/prəˈvaɪd aɪˈdiː/ |
Cung cấp giấy tờ tùy thân |
Pay the bill |
/peɪ ðə bɪl/ |
Thanh toán hóa đơn |
Request service |
/rɪˈkwɛst ˈsɜːrvɪs/ |
Yêu cầu dịch vụ |
Extend stay |
/ɪkˈstɛnd steɪ/ |
Gia hạn thời gian lưu trú |
Change room |
/tʃeɪndʒ ruːm/ |
Đổi phòng |
Provide feedback |
/prəˈvaɪd ˈfiːdbæk/ |
Đưa ra phản hồi |
Fill out a form |
/fɪl aʊt ə fɔːrm/ |
Điền vào biểu mẫu |
Sign the receipt |
/saɪn ðə rɪˈsiːt/ |
Ký vào biên lai |
Book a tour |
/bʊk ə tʊr/ |
Đặt tour du lịch |
Arrange transport |
/əˈreɪndʒ ˈtrænspɔːrt/ |
Sắp xếp phương tiện |
Ask for directions |
/æsk fər dɪˈrɛkʃənz/ |
Hỏi đường |
Order room service |
/ˈɔːrdər ruːm ˈsɜːrvɪs/ |
Gọi dịch vụ phòng |
Use amenities |
/juːz əˈmɛnɪtiz/ |
Sử dụng tiện nghi |
Schedule wake-up call |
/ˈskɛdʒuːl ˈweɪk ʌp kɔːl/ |
Đặt cuộc gọi đánh thức |
Request extra towels |
/rɪˈkwɛst ˈɛkstrə ˈtaʊəlz/ |
Yêu cầu thêm khăn |
Inquire about events |
/ɪnˈkwaɪər əˈbaʊt ɪˈvɛnts/ |
Hỏi về các sự kiện |
Reserve a table |
/rɪˈzɜːrv ə ˈteɪbəl/ |
Đặt bàn |
Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng nhất
Để có thể học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp liên quan đến chuyên ngành khách sạn nhà hàng, bên cạnh từ vựng thì mọi người cũng nên nắm bắt một số mẫu câu giao tiếp cơ bản để vận dụng trong những tình huống thực tế hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý:
Chào đón và hỗ trợ khách hàng
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Welcome to our hotel. |
Chào mừng quý khách đến với khách sạn của chúng tôi. |
How can I assist you today? |
Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay? |
Do you have a reservation? |
Quý khách đã đặt phòng chưa? |
May I see your ID, please? |
Vui lòng cho tôi xem giấy tờ tùy thân của quý khách. |
Please fill out this registration form. |
Vui lòng điền vào mẫu đăng ký này. |
Thông tin về phòng và dịch vụ
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Your room is ready. |
Phòng của quý khách đã sẵn sàng. |
Here is your room key. |
Đây là chìa khóa phòng của quý khách. |
Breakfast is served from 7 AM to 10 AM. |
Bữa sáng được phục vụ từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng. |
The fitness center is on the third floor. |
Trung tâm thể dục ở tầng ba. |
We offer free Wi-Fi in all areas. |
Chúng tôi có Wi-Fi miễn phí trong toàn bộ khu vực. |
Yêu cầu dịch vụ và thông tin
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Can I have an extra towel, please? |
Tôi có thể có thêm khăn tắm được không? |
Could you call a taxi for me? |
Quý khách có thể gọi taxi cho tôi được không? |
I'd like to order room service. |
Tôi muốn gọi dịch vụ phòng. |
What time is check-out? |
Giờ trả phòng là mấy giờ? |
Can I have a late check-out? |
Tôi có thể trả phòng muộn được không? |
Giải quyết sự cố và phản hồi
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
There seems to be a problem with the air conditioner. |
Có vẻ như có vấn đề với máy điều hòa. |
I apologize for the inconvenience. |
Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. |
We'll send someone to fix it immediately. |
Chúng tôi sẽ cử người đến sửa ngay lập tức. |
Thank you for your feedback. |
Cảm ơn quý khách vì phản hồi. |
We hope you enjoy your stay. |
Chúng tôi hy vọng quý khách sẽ có một kỳ nghỉ thú vị. |
Đặt phòng và thanh toán
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
I'd like to book a room for two nights. |
Tôi muốn đặt một phòng cho hai đêm. |
How much is the room per night? |
Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu? |
Can I pay by credit card? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Here is your receipt. |
Đây là hóa đơn của quý khách. |
Do you need a wake-up call? |
Quý khách có cần cuộc gọi đánh thức không? |
Thông tin về các hoạt động và tiện ích
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Is there a swimming pool in the hotel? |
Khách sạn có bể bơi không? |
What are the opening hours of the spa? |
Giờ mở cửa của spa là mấy giờ? |
Are there any nearby attractions? |
Có điểm tham quan nào gần đây không? |
Can you recommend a good restaurant? |
Quý khách có thể gợi ý một nhà hàng tốt được không? |
Is there a parking fee? |
Có phí đỗ xe không? |
Hướng dẫn và chỉ dẫn
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
How do I get to the nearest subway station? |
Làm sao để đến ga tàu điện ngầm gần nhất? |
The elevator is on your right. |
Thang máy ở bên phải của quý khách. |
Your room is on the second floor. |
Phòng của quý khách ở tầng hai. |
Follow this corridor to the end, then turn left. |
Đi theo hành lang này đến cuối, sau đó rẽ trái. |
The restaurant is located next to the lobby. |
Nhà hàng nằm cạnh sảnh chính. |
Các câu hỏi và yêu cầu phổ biến
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Can I have breakfast in my room? |
Tôi có thể ăn sáng trong phòng không? |
Is there a doctor on call? |
Có bác sĩ trực không? |
Could you recommend some local attractions? |
Quý khách có thể gợi ý một số điểm tham quan địa phương không? |
May I have the bill, please? |
Vui lòng cho tôi xin hóa đơn. |
Is it possible to get a room with a view? |
Có thể có phòng có cảnh đẹp không? |
Các dịch vụ và tiện ích bổ sung
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Do you offer babysitting services? |
Quý khách có dịch vụ trông trẻ không? |
Is there a shuttle to the airport? |
Có dịch vụ đưa đón sân bay không? |
Can I rent a car here? |
Tôi có thể thuê xe ở đây không? |
Are pets allowed in the hotel? |
Có được mang thú cưng vào khách sạn không? |
Do you have a business center? |
Quý khách có trung tâm dịch vụ doanh nhân không? |
Gặp sự cố và phàn nàn
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
There is no hot water in my room. |
Phòng của tôi không có nước nóng. |
The Wi-Fi is not working. |
Wi-Fi không hoạt động. |
My room hasn't been cleaned. |
Phòng của tôi chưa được dọn dẹp. |
There's too much noise from the street. |
Có quá nhiều tiếng ồn từ đường phố. |
Can I speak to the manager, please? |
Tôi có thể nói chuyện với quản lý không? |
Hoạt động và sự kiện
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
What events are happening at the hotel this week? |
Có sự kiện gì diễn ra tại khách sạn tuần này không? |
Can I reserve a spot for the tour? |
Tôi có thể đặt chỗ cho chuyến tham quan không? |
When is the next city tour? |
Chuyến tham quan thành phố tiếp theo là khi nào? |
Is there a concert nearby tonight? |
Tối nay có buổi hòa nhạc nào gần đây không? |
Can I get tickets for the show? |
Tôi có thể lấy vé cho buổi biểu diễn không? |
Giao tiếp qua điện thoại
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Good morning, front desk. How may I assist you? |
Chào buổi sáng, lễ tân đây. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
Please hold for a moment. |
Vui lòng chờ một chút. |
I'll transfer your call. |
Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của quý khách. |
Can I take a message? |
Tôi có thể ghi lại tin nhắn không? |
I'm sorry, the line is busy. |
Tôi xin lỗi, đường dây đang bận. |
Bí quyết học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn hiệu quả
Học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên ngành và kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn đạt được mục tiêu này:
-
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề chuyên ngành cho mình: Hãy bắt đầu với việc học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch thông qua các thuật ngữ, cụm từ và từ vựng thường dùng trong ngành này, chẳng hạn như từ vựng liên quan phòng khách sạn, dịch vụ khách hàng, đặt phòng, và các loại phòng khác nhau.
-
Học ngữ pháp tiếng Anh cụ thể: Tập trung vào ngữ pháp được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực khách sạn. Ví dụ, các cấu trúc câu dùng trong giao tiếp với khách hàng, yêu cầu dịch vụ, hoặc diễn tả các quy trình khách sạn.
-
Luyện nghe và nói tiếng Anh chuyên ngành: Để cải thiện khả năng giao tiếp, bạn cần lắng nghe và thực hành nói tiếng Anh chuyên ngành khách sạn. Có thể lắng nghe các bài phỏng vấn, đàm thoại hoặc các video liên quan đến lĩnh vực này.
-
Đọc và viết: Nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh bằng cách đọc các tài liệu như sách, báo và bài viết chuyên ngành khách sạn. Thực hành luyện viết tiếng Anh theo chủ đề bằng cách sử dụng các cấu trúc và từ vựng đã học để tự tin hơn khi diễn đạt ý kiến về các chủ đề khách sạn.
-
Tham gia vào môi trường học tập phù hợp: Nếu có thể, tham gia vào các khóa học hoặc lớp học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn để có cơ hội thực hành và giải quyết các vấn đề cụ thể.
-
Sử dụng các tài nguyên học tập phù hợp: Sử dụng sách giáo trình học tiếng Anh, tài liệu trực tuyến, ứng dụng học tiếng Anh cho người đi làm và các nguồn tài liệu khác để học tập một cách có hệ thống và hiệu quả.
-
Tạo thói quen học tập đều đặn: Học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn cần sự kiên trì và đều đặn. Tạo ra lịch học tập và thực hiện mỗi ngày để duy trì sự tiến bộ.
-
Thực hành thường xuyên: Học cần phải đi đôi với hành, nên bạn cần phải thực hành thường xuyên, mỗi ngày. Có thể tạo cơ hội tương tác với người bản ngữ hoặc những người có kinh nghiệm trong ngành để cải thiện nhanh chóng khả năng giao tiếp và hiểu biết của bạn.
Kết luận
Trên đây là những thông tin tổng hợp về từ vựng, ngữ pháp và bí quyết giúp học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn nhà hàng hiệu quả. Dẫu biết rằng việc học ngoại ngữ không phải dễ dàng, nhưng nếu muốn phát triển trong nghề, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc, mở rộng mối quan hệ thì hãy kiên trì học tập và rèn luyện mỗi ngày nhé.