zalo
[FULL] Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn từ cơ bản đến nâng cao
Học tiếng anh

[FULL] Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn từ cơ bản đến nâng cao

Hoàng Hà
Hoàng Hà

16/07/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong ngành khách sạn, kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ấn tượng tốt với khách hàng quốc tế. Từ việc chào đón khách, xử lý các yêu cầu, đến việc giải quyết các tình huống phát sinh, việc sử dụng đúng mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là không thể thiếu. Vậy nên, trong bài viết này Monkey sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trong công việc hàng ngày nhé.

Chuyên ngành khách sạn tiếng anh là gì?

Chuyên ngành khách sạn trong tiếng Anh là "Hotel Management" hoặc "Hospitality Management". Đây là lĩnh vực cung cấp dịch vụ liên quan đến lưu trú, ăn uống và giải trí cho khách hàng. Bao gồm các khách sạn, nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, và các dịch vụ tổ chức sự kiện. Ngành này chú trọng đến việc mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, từ chất lượng dịch vụ đến cơ sở vật chất và thái độ phục vụ.

Ngành khách sạn nhà hàng là một trong những ngành nghề sử dụng tiếng Anh rất nhiều. (ảnh: Sưu tầm internet)

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn đầy đủ

Với những ai đang muốn học tiếng Anh giao tiếp du lịch nói chung, theo ngành nhà hàng, khách sạn và làm việc trong môi trường quốc tế, chuyên nghiệp nói riêng thì hãy lưu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch cũng như liên quan đến khách sạn sau đây để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình tốt hơn nhé:

Chức danh và vị trí trong khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

General Manager

/ˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒər/

Giám đốc điều hành

Receptionist

/rɪˈsɛpʃənɪst/

Nhân viên lễ tân

Housekeeper

/ˈhaʊskiːpər/

Nhân viên dọn phòng

Bellboy

/ˈbɛlbɔɪ/

Nhân viên khuân hành lý

Concierge

/kɒnsɪˈɛəʒ/

Nhân viên hỗ trợ khách hàng

Chef

/ʃɛf/

Đầu bếp

Waiter/Waitress

/ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs/

Nhân viên phục vụ

Maintenance Staff

/ˈmeɪntənəns stæf/

Nhân viên bảo trì

Security Guard

/sɪˈkjʊrɪti ɡɑrd/

Nhân viên bảo vệ

Front Desk Clerk

/frʌnt dɛsk klɜrk/

Nhân viên bàn tiếp tân

Porter

/ˈpɔːrtər/

Nhân viên hành lý

Valet

/væˈleɪ/

Nhân viên đỗ xe

Doorman

/ˈdɔːrmæn/

Nhân viên mở cửa

Bartender

/ˈbɑrtɛndər/

Nhân viên pha chế

Event Planner

/ɪˈvɛnt ˈplænər/

Nhân viên tổ chức sự kiện

Reservation Agent

/ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪdʒənt/

Nhân viên đặt phòng

Room Attendant

/ruːm əˈtɛndənt/

Nhân viên buồng phòng

Sommelier

/ˌsʌməlˈjeɪ/

Nhân viên phục vụ rượu

Banquet Manager

/ˈbæŋkwɪt ˈmænɪdʒər/

Quản lý tiệc

Night Auditor

/naɪt ˈɔːdɪtər/

Nhân viên kiểm toán đêm

Dịch vụ và tiện ích

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Room Service

/ruːm ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ phòng

Laundry Service

/ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ giặt là

Wake-up Call

/ˈweɪk ʌp kɔːl/

Cuộc gọi đánh thức

Fitness Center

/ˈfɪtnəs ˈsɛntər/

Trung tâm thể dục

Spa

/spɑː/

Spa

Swimming Pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

Bể bơi

Free Wi-Fi

/friː ˈwaɪ faɪ/

Wi-Fi miễn phí

Business Center

/ˈbɪznɪs ˈsɛntər/

Trung tâm dịch vụ doanh nhân

Conference Room

/ˈkɒnfrəns ruːm/

Phòng họp

Parking

/ˈpɑːrkɪŋ/

Bãi đỗ xe

Shuttle Service

/ˈʃʌtl ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ đưa đón

Restaurant

/ˈrɛstərənt/

Nhà hàng

Bar

/bɑːr/

Quầy bar

Lounge

/laʊndʒ/

Phòng chờ

Sauna

/ˈsɔːnə/

Phòng xông hơi

Hot Tub

/hɑt tʌb/

Bồn tắm nước nóng

Concierge Service

/kɒnsɪˈɛəʒ ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Breakfast Buffet

/ˈbrɛkfəst bʌˈfeɪ/

Bữa sáng tự chọn

Tour Desk

/tʊr dɛsk/

Bàn thông tin du lịch

Gift Shop

/ɡɪft ʃɒp/

Cửa hàng quà tặng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về các loại phòng

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Single Room

/ˈsɪŋɡl ruːm/

Phòng đơn

Double Room

/ˈdʌbl ruːm/

Phòng đôi

Twin Room

/twɪn ruːm/

Phòng hai giường đơn

Suite

/swiːt/

Phòng hạng sang

Deluxe Room

/dɪˈlʌks ruːm/

Phòng cao cấp

Family Room

/ˈfæmɪli ruːm/

Phòng gia đình

Connecting Room

/kəˈnɛktɪŋ ruːm/

Phòng thông nhau

Accessible Room

/əkˈsɛsɪbl ruːm/

Phòng cho người khuyết tật

Penthouse Suite

/ˈpɛnthaʊs swiːt/

Căn hộ tầng thượng

Presidential Suite

/ˌprɛzɪˈdɛnʃəl swiːt/

Phòng tổng thống

Junior Suite

/ˈdʒuːniər swiːt/

Phòng hạng sang nhỏ

Executive Room

/ɪɡˈzɛkjʊtɪv ruːm/

Phòng điều hành

Standard Room

/ˈstændərd ruːm/

Phòng tiêu chuẩn

Studio Room

/ˈstuːdiəʊ ruːm/

Phòng studio

Triple Room

/ˈtrɪpl ruːm/

Phòng ba người

Superior Room

/suːˈpɪərɪər ruːm/

Phòng cao cấp hơn

Honeymoon Suite

/ˈhʌnimuːn swiːt/

Phòng tuần trăng mật

Garden Room

/ˈɡɑːrdən ruːm/

Phòng hướng vườn

Ocean View Room

/ˈəʊʃən vjuː ruːm/

Phòng hướng biển

Smoking Room

/ˈsməʊkɪŋ ruːm/

Phòng hút thuốc

Đồ dùng và tiện nghi trong phòng

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Bed

/bɛd/

Giường

Pillow

/ˈpɪloʊ/

Gối

Blanket

/ˈblæŋkɪt/

Chăn

Minibar

/ˈmɪnɪˌbɑr/

Tủ lạnh mini

Air Conditioner

/ɛr kənˈdɪʃənər/

Máy điều hòa

Television

/ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Tivi

Wardrobe

/ˈwɔːrdroʊb/

Tủ quần áo

Hairdryer

/ˈhɛrˌdraɪər/

Máy sấy tóc

Safe

/seɪf/

Két an toàn

Telephone

/ˈtɛlɪˌfoʊn/

Điện thoại

Desk

/dɛsk/

Bàn làm việc

Lamp

/læmp/

Đèn

Coffee Maker

/ˈkɔːfi ˈmeɪkər/

Máy pha cà phê

Iron

/ˈaɪərn/

Bàn là

Ironing Board

/ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/

Bàn để bàn là

Shower

/ˈʃaʊər/

Vòi hoa sen

Bathrobe

/ˈbæθroʊb/

Áo choàng tắm

Slippers

/ˈslɪpərz/

Dép đi trong nhà

Towel

/taʊəl/

Khăn tắm

Alarm Clock

/əˈlɑrm klɒk/

Đồng hồ báo thức

Từ vựng ngành khách sạn về đặt phòng và thanh toán

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Reservation

/ˌrɛzərˈveɪʃən/

Đặt phòng

Check-in

/ˈtʃɛk ɪn/

Đăng ký nhận phòng

Check-out

/ˈtʃɛk aʊt/

Trả phòng

Deposit

/dɪˈpɒzɪt/

Tiền đặt cọc

Cancellation

/ˌkænsəˈleɪʃən/

Hủy đặt phòng

No-show

/noʊ ʃoʊ/

Khách không đến

Room Rate

/ruːm reɪt/

Giá phòng

Invoice

/ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn

Credit Card

/ˈkrɛdɪt kɑrd/

Thẻ tín dụng

Booking Confirmation

/ˈbʊkɪŋ kənˈfɜːrmeɪʃən/

Xác nhận đặt phòng

Early Check-in

/ˈɜːrli ˈtʃɛk ɪn/

Nhận phòng sớm

Late Check-out

/leɪt ˈtʃɛk aʊt/

Trả phòng muộn

Overbooking

/ˌoʊvərˈbʊkɪŋ/

Đặt chỗ quá số lượng

Walk-in Guest

/wɔːk ɪn ɡɛst/

Khách vãng lai

Complimentary

/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/

Miễn phí

Down Payment

/daʊn ˈpeɪmənt/

Tiền trả trước

Guaranteed Booking

/ˈɡærənˌtiːd ˈbʊkɪŋ/

Đặt phòng bảo đảm

Travel Agency

/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/

Đại lý du lịch

Guest Registration

/ɡɛst ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký khách hàng

Payment Method

/ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/

Phương thức thanh toán

Các hoạt động trong khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

Check availability

/tʃɛk əˌveɪləˈbɪləti/

Kiểm tra tình trạng phòng

Make a reservation

/meɪk ə ˌrɛzərˈveɪʃən/

Đặt phòng

Confirm booking

/kənˈfɜːrm ˈbʊkɪŋ/

Xác nhận đặt phòng

Provide ID

/prəˈvaɪd aɪˈdiː/

Cung cấp giấy tờ tùy thân

Pay the bill

/peɪ ðə bɪl/

Thanh toán hóa đơn

Request service

/rɪˈkwɛst ˈsɜːrvɪs/

Yêu cầu dịch vụ

Extend stay

/ɪkˈstɛnd steɪ/

Gia hạn thời gian lưu trú

Change room

/tʃeɪndʒ ruːm/

Đổi phòng

Provide feedback

/prəˈvaɪd ˈfiːdbæk/

Đưa ra phản hồi

Fill out a form

/fɪl aʊt ə fɔːrm/

Điền vào biểu mẫu

Sign the receipt

/saɪn ðə rɪˈsiːt/

Ký vào biên lai

Book a tour

/bʊk ə tʊr/

Đặt tour du lịch

Arrange transport

/əˈreɪndʒ ˈtrænspɔːrt/

Sắp xếp phương tiện

Ask for directions

/æsk fər dɪˈrɛkʃənz/

Hỏi đường

Order room service

/ˈɔːrdər ruːm ˈsɜːrvɪs/

Gọi dịch vụ phòng

Use amenities

/juːz əˈmɛnɪtiz/

Sử dụng tiện nghi

Schedule wake-up call

/ˈskɛdʒuːl ˈweɪk ʌp kɔːl/

Đặt cuộc gọi đánh thức

Request extra towels

/rɪˈkwɛst ˈɛkstrə ˈtaʊəlz/

Yêu cầu thêm khăn

Inquire about events

/ɪnˈkwaɪər əˈbaʊt ɪˈvɛnts/

Hỏi về các sự kiện

Reserve a table

/rɪˈzɜːrv ə ˈteɪbəl/

Đặt bàn

Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng nhất

Để có thể học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp liên quan đến chuyên ngành khách sạn nhà hàng, bên cạnh từ vựng thì mọi người cũng nên nắm bắt một số mẫu câu giao tiếp cơ bản để vận dụng trong những tình huống thực tế hiệu quả. Dưới đây là một số gợi ý:

Cần nắm rõ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn dù chưa giỏi ngoại ngữ. (ảnh: Sưu tầm internet)

Chào đón và hỗ trợ khách hàng

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Welcome to our hotel.

Chào mừng quý khách đến với khách sạn của chúng tôi.

How can I assist you today?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay?

Do you have a reservation?

Quý khách đã đặt phòng chưa?

May I see your ID, please?

Vui lòng cho tôi xem giấy tờ tùy thân của quý khách.

Please fill out this registration form.

Vui lòng điền vào mẫu đăng ký này.

Thông tin về phòng và dịch vụ

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Your room is ready.

Phòng của quý khách đã sẵn sàng.

Here is your room key.

Đây là chìa khóa phòng của quý khách.

Breakfast is served from 7 AM to 10 AM.

Bữa sáng được phục vụ từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng.

The fitness center is on the third floor.

Trung tâm thể dục ở tầng ba.

We offer free Wi-Fi in all areas.

Chúng tôi có Wi-Fi miễn phí trong toàn bộ khu vực.

Yêu cầu dịch vụ và thông tin

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Can I have an extra towel, please?

Tôi có thể có thêm khăn tắm được không?

Could you call a taxi for me?

Quý khách có thể gọi taxi cho tôi được không?

I'd like to order room service.

Tôi muốn gọi dịch vụ phòng.

What time is check-out?

Giờ trả phòng là mấy giờ?

Can I have a late check-out?

Tôi có thể trả phòng muộn được không?

Giải quyết sự cố và phản hồi

Mẫu câu

Dịch nghĩa

There seems to be a problem with the air conditioner.

Có vẻ như có vấn đề với máy điều hòa.

I apologize for the inconvenience.

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

We'll send someone to fix it immediately.

Chúng tôi sẽ cử người đến sửa ngay lập tức.

Thank you for your feedback.

Cảm ơn quý khách vì phản hồi.

We hope you enjoy your stay.

Chúng tôi hy vọng quý khách sẽ có một kỳ nghỉ thú vị.

Đặt phòng và thanh toán

Mẫu câu

Dịch nghĩa

I'd like to book a room for two nights.

Tôi muốn đặt một phòng cho hai đêm.

How much is the room per night?

Giá phòng mỗi đêm là bao nhiêu?

Can I pay by credit card?

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Here is your receipt.

Đây là hóa đơn của quý khách.

Do you need a wake-up call?

Quý khách có cần cuộc gọi đánh thức không?

Thông tin về các hoạt động và tiện ích

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Is there a swimming pool in the hotel?

Khách sạn có bể bơi không?

What are the opening hours of the spa?

Giờ mở cửa của spa là mấy giờ?

Are there any nearby attractions?

Có điểm tham quan nào gần đây không?

Can you recommend a good restaurant?

Quý khách có thể gợi ý một nhà hàng tốt được không?

Is there a parking fee?

Có phí đỗ xe không?

Hướng dẫn và chỉ dẫn

Mẫu câu

Dịch nghĩa

How do I get to the nearest subway station?

Làm sao để đến ga tàu điện ngầm gần nhất?

The elevator is on your right.

Thang máy ở bên phải của quý khách.

Your room is on the second floor.

Phòng của quý khách ở tầng hai.

Follow this corridor to the end, then turn left.

Đi theo hành lang này đến cuối, sau đó rẽ trái.

The restaurant is located next to the lobby.

Nhà hàng nằm cạnh sảnh chính.

Các câu hỏi và yêu cầu phổ biến

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Can I have breakfast in my room?

Tôi có thể ăn sáng trong phòng không?

Is there a doctor on call?

Có bác sĩ trực không?

Could you recommend some local attractions?

Quý khách có thể gợi ý một số điểm tham quan địa phương không?

May I have the bill, please?

Vui lòng cho tôi xin hóa đơn.

Is it possible to get a room with a view?

Có thể có phòng có cảnh đẹp không?

Các dịch vụ và tiện ích bổ sung

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Do you offer babysitting services?

Quý khách có dịch vụ trông trẻ không?

Is there a shuttle to the airport?

Có dịch vụ đưa đón sân bay không?

Can I rent a car here?

Tôi có thể thuê xe ở đây không?

Are pets allowed in the hotel?

Có được mang thú cưng vào khách sạn không?

Do you have a business center?

Quý khách có trung tâm dịch vụ doanh nhân không?

Gặp sự cố và phàn nàn

Mẫu câu

Dịch nghĩa

There is no hot water in my room.

Phòng của tôi không có nước nóng.

The Wi-Fi is not working.

Wi-Fi không hoạt động.

My room hasn't been cleaned.

Phòng của tôi chưa được dọn dẹp.

There's too much noise from the street.

Có quá nhiều tiếng ồn từ đường phố.

Can I speak to the manager, please?

Tôi có thể nói chuyện với quản lý không?

Hoạt động và sự kiện

Mẫu câu

Dịch nghĩa

What events are happening at the hotel this week?

Có sự kiện gì diễn ra tại khách sạn tuần này không?

Can I reserve a spot for the tour?

Tôi có thể đặt chỗ cho chuyến tham quan không?

When is the next city tour?

Chuyến tham quan thành phố tiếp theo là khi nào?

Is there a concert nearby tonight?

Tối nay có buổi hòa nhạc nào gần đây không?

Can I get tickets for the show?

Tôi có thể lấy vé cho buổi biểu diễn không?

Giao tiếp qua điện thoại

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Good morning, front desk. How may I assist you?

Chào buổi sáng, lễ tân đây. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Please hold for a moment.

Vui lòng chờ một chút.

I'll transfer your call.

Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của quý khách.

Can I take a message?

Tôi có thể ghi lại tin nhắn không?

I'm sorry, the line is busy.

Tôi xin lỗi, đường dây đang bận.

Bí quyết học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn hiệu quả

Học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên ngành và kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn đạt được mục tiêu này:

  • Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề chuyên ngành cho mình: Hãy bắt đầu với việc học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch thông qua các thuật ngữ, cụm từ và từ vựng thường dùng trong ngành này, chẳng hạn như từ vựng liên quan phòng khách sạn, dịch vụ khách hàng, đặt phòng, và các loại phòng khác nhau.

  • Học ngữ pháp tiếng Anh cụ thể: Tập trung vào ngữ pháp được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực khách sạn. Ví dụ, các cấu trúc câu dùng trong giao tiếp với khách hàng, yêu cầu dịch vụ, hoặc diễn tả các quy trình khách sạn.

  • Luyện nghe và nói tiếng Anh chuyên ngành: Để cải thiện khả năng giao tiếp, bạn cần lắng nghe và thực hành nói tiếng Anh chuyên ngành khách sạn. Có thể lắng nghe các bài phỏng vấn, đàm thoại hoặc các video liên quan đến lĩnh vực này.

  • Đọc và viết: Nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh bằng cách đọc các tài liệu như sách, báo và bài viết chuyên ngành khách sạn. Thực hành luyện viết tiếng Anh theo chủ đề bằng cách sử dụng các cấu trúc và từ vựng đã học để tự tin hơn khi diễn đạt ý kiến về các chủ đề khách sạn.

  • Tham gia vào môi trường học tập phù hợp: Nếu có thể, tham gia vào các khóa học hoặc lớp học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn để có cơ hội thực hành và giải quyết các vấn đề cụ thể.

  • Sử dụng các tài nguyên học tập phù hợp: Sử dụng sách giáo trình học tiếng Anh, tài liệu trực tuyến, ứng dụng học tiếng Anh cho người đi làm và các nguồn tài liệu khác để học tập một cách có hệ thống và hiệu quả.

  • Tạo thói quen học tập đều đặn: Học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn cần sự kiên trì và đều đặn. Tạo ra lịch học tập và thực hiện mỗi ngày để duy trì sự tiến bộ.

  • Thực hành thường xuyên: Học cần phải đi đôi với hành, nên bạn cần phải thực hành thường xuyên, mỗi ngày. Có thể tạo cơ hội tương tác với người bản ngữ hoặc những người có kinh nghiệm trong ngành để cải thiện nhanh chóng khả năng giao tiếp và hiểu biết của bạn.

Thực hành thường xuyên, kiên trì là phương pháp học ngoại ngữ ngành khách sạn hiệu quả. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Kết luận

Trên đây là những thông tin tổng hợp về từ vựng, ngữ pháp và bí quyết giúp học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn nhà hàng hiệu quả. Dẫu biết rằng việc học ngoại ngữ không phải dễ dàng, nhưng nếu muốn phát triển trong nghề, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc, mở rộng mối quan hệ thì hãy kiên trì học tập và rèn luyện mỗi ngày nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!