Trong tiếng Anh, harmful đi với giới từ gì là một thắc mắc phổ biến bởi “harmful” thường gắn với những giới từ nhất định như to và for, để diễn đạt đúng nghĩa “gây hại cho” ai đó hoặc điều gì đó. Việc nắm rõ cách dùng giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày.
.png)
Harmful nghĩa là gì?
Harmful /ˈhɑːrmfl/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa gây hại, có hại, làm tổn hại đến sức khỏe, môi trường, con người hay một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
-
Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe.)
-
These chemicals are harmful to the environment. (Những hóa chất này gây hại cho môi trường.)
Ngoài dạng tính từ, từ gốc harm còn có thể ở:
-
Danh từ (harm): sự tổn hại, sự thiệt hại. Ví dụ: The storm caused serious harm to the village. (Cơn bão gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngôi làng.)
-
Động từ (to harm): gây hại, làm tổn thương. Ví dụ: He would never harm a child. (Anh ấy sẽ không bao giờ làm hại một đứa trẻ.)
Harmful đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, tính từ harmful thường không đứng một mình mà kết hợp với một số giới từ nhất định để làm rõ đối tượng bị tác động. Phổ biến nhất là to và for, ngoài ra còn có thể gặp of trong những ngữ cảnh đặc biệt.
Harmful + to + somebody/something
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng khi muốn nói một điều gì đó gây hại trực tiếp đến con người, động vật, sức khỏe hoặc môi trường.
-
Ví dụ: Smoking is harmful to your lungs. (Hút thuốc có hại cho phổi của bạn.)
-
Ví dụ: Pollution is harmful to the environment. (Ô nhiễm gây hại cho môi trường.)
Harmful + for + somebody/something
Cấu trúc này thường dùng khi muốn nhấn mạnh sự gây hại trong một tình huống, lợi ích hoặc điều kiện cụ thể.
-
Ví dụ: Excessive screen time is harmful for children's cognitive development. (Thời gian dùng màn hình quá nhiều có hại cho sự phát triển nhận thức của trẻ em.)
-
Ví dụ: Skipping meals can be harmful for your health. (Bỏ bữa có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)
Harmful + of + something
Ít gặp hơn, nhưng được dùng để nhắc đến khía cạnh, đặc điểm hoặc tính chất gây hại của một yếu tố nào đó.
Ví dụ: The study highlighted the harmful effects of noise pollution. (Nghiên cứu đã chỉ ra những tác động có hại của ô nhiễm tiếng ồn.)
Như vậy, trong hầu hết trường hợp giao tiếp, bạn sẽ thường gặp harmful to và harmful for. Hai cấu trúc này dễ dùng và phù hợp trong cả văn nói lẫn văn viết, giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Harmful
Hiểu rõ harmful đi với giới từ gì là chưa đủ, bạn cũng nên biết thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa để diễn đạt linh hoạt, chính xác hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn dễ ghi nhớ:
Từ đồng nghĩa với harmful
Những từ này mang nghĩa “gây hại, bất lợi, nguy hiểm”, có thể thay thế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
detrimental |
có hại, bất lợi |
damaging |
gây tổn hại |
destructive |
phá hoại, hủy diệt |
injurious |
gây tổn thương |
unhealthy |
không tốt cho sức khỏe |
adverse |
bất lợi, tiêu cực |
dangerous |
nguy hiểm |
hazardous |
độc hại, nguy hại |
toxic |
độc hại |
unsafe |
không an toàn |
perilous |
hiểm nguy |
ruinous |
gây thiệt hại lớn |
hurtful |
gây đau đớn, tổn thương |
noxious |
độc hại (thường chỉ khí/gas) |
deleterious |
gây hại, bất lợi (trang trọng) |
Từ trái nghĩa với harmful
Các từ này diễn đạt ý nghĩa ngược lại, tức là “có lợi, an toàn, tích cực”:
Từ trái nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
beneficial |
có lợi |
helpful |
hữu ích |
advantageous |
thuận lợi |
harmless |
vô hại |
useful |
có ích |
favorable |
thuận lợi, tích cực |
safe |
an toàn |
protective |
mang tính bảo vệ |
supportive |
hỗ trợ |
constructive |
có tính xây dựng |
wholesome |
tốt cho sức khỏe, lành mạnh |
healthful |
bổ ích cho sức khỏe |
positive |
tích cực |
profitable |
có lợi nhuận, sinh lợi |
good |
tốt |
Một số lưu ý khi sử dụng Harmful + giới từ
Khi sử dụng harmful đi với giới từ gì, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh nhầm lẫn và dùng câu chính xác, tự nhiên hơn trong giao tiếp và viết:
-
Harmful to thường dùng khi nói về sự gây hại trực tiếp đến một cá nhân, sự vật hoặc hiện tượng cụ thể.
-
Harmful for thích hợp khi đề cập đến sự gây hại đối với sức khỏe, lợi ích hay một tình huống chung.
-
Harmful of ít gặp hơn, thường dùng để nhấn mạnh bản chất hoặc đặc tính gây hại của một sự vật hay hiện tượng.
-
Tránh nhầm lẫn giữa harmful to và harmful for, bởi mỗi giới từ mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh.
-
Hãy cân nhắc ngữ cảnh cụ thể để chọn giới từ phù hợp, đảm bảo câu văn rõ ràng và đúng nghĩa.
Sau khi đã hiểu rõ harmful đi với giới từ gì và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh, bạn sẽ thấy rằng việc học tiếng Anh nếu không đúng phương pháp cũng có thể trở thành điều “harmful to” sự tiến bộ. Đó là lý do siêu ứng dụng Monkey Junior được phát triển, mang đến lộ trình học khoa học cùng hàng nghìn bài học tương tác sinh động, giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả. Đừng để việc học sai cách làm chậm bước phát triển của con. Hãy đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm Monkey Junior và tạo nền tảng tiếng Anh vững chắc cho bé. |
Bài tập vận dụng
Để giúp bạn luyện tập thành thạo hơn với harmful đi với giới từ gì, dưới đây là một vài bài tập vận dụng:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (to / for / of)
Điền giới từ đúng vào chỗ trống.
-
Smoking is harmful ___ your lungs.
-
Too much sugar is harmful ___ your teeth.
-
Skipping breakfast can be harmful ___ your health.
-
Noise pollution is harmful ___ students’ concentration.
-
Excessive stress is harmful ___ both mind and body.
-
Fast food is harmful ___ young children.
-
Lack of sleep can be harmful ___ productivity.
-
UV rays are harmful ___ the skin.
-
Watching TV late at night is harmful ___ kids’ eyes.
-
The study pointed out the harmful effects ___ junk food.
Đáp án:
-
to
-
to
-
for
-
to
-
to
-
for
-
for
-
to
-
for
-
of
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn giới từ thích hợp nhất cho mỗi câu.
-
Alcohol is harmful (to / for) the liver.
-
Prolonged screen time is harmful (to / for) children’s development.
-
Pollution is harmful (to / of) the environment.
-
Skipping meals is harmful (to / for) your health.
-
Smoking is harmful (for / to) those around you.
-
The report shows the harmful effects (to / of) pesticides.
-
Stressful work is harmful (to / for) mental well-being.
-
Too much coffee is harmful (of / for) your sleep.
-
Excessive noise is harmful (to / for) hearing ability.
-
The harmful effects (of / to) fast fashion are often ignored.
Đáp án:
-
to
-
for
-
to
-
for
-
to
-
of
-
for
-
for
-
to
-
of
Bài tập 3: Viết lại câu với Harmful + giới từ
Viết lại câu cho đúng cấu trúc “harmful + giới từ” đã học.
-
Cigarettes damage your lungs.
-
Too much stress can damage your mental health.
-
The sun damages your skin.
-
The use of pesticides damages the environment.
-
Junk food has bad effects on children’s health.
-
Skipping meals is bad for your health.
-
Loud music damages your hearing.
-
Fast fashion has negative effects on the environment.
-
Alcohol affects the liver badly.
-
Excessive gaming is bad for students’ study.
Đáp án:
-
Cigarettes are harmful to your lungs.
-
Too much stress is harmful for your mental health.
-
The sun is harmful to your skin.
-
The use of pesticides is harmful to the environment.
-
Junk food is harmful for children’s health.
-
Skipping meals is harmful for your health.
-
Loud music is harmful to your hearing.
-
Fast fashion is harmful to the environment.
-
Alcohol is harmful to the liver.
-
Excessive gaming is harmful for students’ study.
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Harmful đi với giới từ
“Harmful to” và “Harmful for” khác nhau như thế nào?
“Harmful to” thường dùng khi nói về sự gây hại trực tiếp cho một người hoặc vật. Còn “Harmful for” thường dùng để chỉ tác động xấu đến tình huống, lợi ích hay sự phát triển của ai đó.
Có thể dùng “Harmful of” được không?
Có, nhưng “harmful of” ít phổ biến hơn. Nó thường xuất hiện trong cụm “harmful effects of” để chỉ ra khía cạnh hay tác động gây hại của một yếu tố nào đó.
Trong văn nói hàng ngày, nên ưu tiên dùng giới từ nào với “harmful”?
Người bản ngữ thường sử dụng “harmful to” nhiều nhất vì tự nhiên và dễ hiểu.
“Harmful with” có được chấp nhận không?
“Harmful with” hiếm gặp và gần như không được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn. Bạn nên tránh dùng cấu trúc này.
Có thể thay thế “harmful” bằng từ nào khác khi đi kèm giới từ?
Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế là “dangerous to”, “damaging to”, “detrimental to”, tùy vào ngữ cảnh.
Kết luận
Qua những phân tích trên, bạn có thể dễ dàng nắm bắt harmful đi với giới từ gì và áp dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Việc hiểu đúng sẽ giúp câu văn vừa chuẩn ngữ pháp vừa rõ nghĩa, tránh những nhầm lẫn đáng tiếc khi giao tiếp hay viết tiếng Anh.