Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh là thành phần quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện các tiền tố và hậu tố phổ biến và cách dùng chúng để phát triển từ vựng một cách dễ dàng.
Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là gì?
Trong phần đầu tiên, bạn cần nắm được khái niệm của tiền tố, hậu tố cùng cách nhận biết chúng thông qua những điểm khác nhau.
Tiền tố là gì?
Tiền tố (Prefixes) là 1 nhóm phụ tố có từ 1 đến 3 âm tiết được thêm vào đầu mỗi từ gốc để thay đổi nghĩa của từ hoặc biểu thị sắc thái, ý nghĩa khác so với nghĩa của từ ban đầu.
Ví dụ từ:
hero - nhân vật anh hùng trong 1 bộ phim
antihero - nhân vật phản diện trong phim
Ví dụ câu:
I’m sorry I was unable to attend the meeting.
Tôi xin lỗi vì tôi không thể tham dự cuộc họp.
The meat was overcooked and quite tasteless.
Miếng thịt đã bị nấu quá chín và khá vô vị.
Hậu tố là gì?
Hậu tố (Suffix) trong tiếng việt còn gọi là “tiếp vị ngữ”, gồm 1 chữ cái hoặc 1 nhóm chữ cái được thêm vào cuối 1 từ để thực hiện chức năng ngữ pháp. Khi thêm hậu tố, từ có thể thay về mặt ngữ nghĩa cũng có thể thay đổi loại từ.
Ví dụ từ:
comfort (v) - comfortable (adj): an ủi, làm cho khỏe khoắn - thoải mái
music (n) - musical (adj): âm nhạc - thuộc về âm nhạc
Ví dụ câu:
The bed was comfortable to sleep in.
Chiếc giường thật thoải mái khi ngủ.
She has a great appreciation for musical theater.
Cô ấy có sự đánh giá cao về sân khấu nhạc kịch.
Sự khác biệt giữa tiền tố hậu tố tiếng Anh
Tiền tố |
Hậu tố |
|
Vị trí |
Được thêm vào đầu các từ gốc |
Được thêm vào cuối các từ gốc |
Ý nghĩa |
Tiền tố luôn có cùng một ý nghĩa cho dù chúng được thêm vào gốc nào. VD: re- luôn mang nghĩa là “làm lại điều gì đó” im- luôn mang nghĩa là “không thể” |
Cùng 1 hậu tố nhưng có thể mang nghĩa khác nhau khi thêm vào những từ gốc khác nhau. VD: harmful - có hại beautiful - đẹp Cùng là hậu tố -ful nhưng 1 từ là nghĩa tiêu cực, 1 từ là tích cực. |
Chức năng |
Chỉ làm thay đổi về mặt ý nghĩa của từ, không làm thay đổi loại từ. VD: possible - impossible (khả thi - không khả thi) |
Chỉ hậu tố mới được sử dụng cho mục đích ngữ pháp, chẳng hạn như chia động từ hoặc danh từ số nhiều. VD: attract - attractive Về loại từ: Động từ => tính từ Về ý nghĩa: Thu hút => có sức hấp dẫn, rất thu hút. |
Bảng tiền tố hậu tố trong tiếng Anh
Dưới đây bảng tiền tố và hậu tố thường gặp trong tiếng Anh, hãy lưu lại và sử dụng khi làm bài tập nhé!
Bảng các tiền tố trong tiếng Anh
Tiền tố |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
anti- |
đối lập, đối nhau, chống lại |
antibiotic: thuốc kháng sinh anticlimax: sự mất hào hứng antisocial: chống đối xã hội |
auto- |
tự, tự động |
automobile: ô tô automation: tự động hóa |
all- |
bao gồm mọi thứ, hoàn hảo |
all-knowing: biết tất cả all-American: toàn bộ người Mỹ |
co-/com- |
cùng nhau, phối hợp |
co-exist: cùng tồn tại co-worker: đồng nghiệp |
dis- |
không làm / không phải việc gì đó, đối lập với cái gì đó |
disagree: không đồng ý dishonest: không trung thực, bất chính |
ex- |
trước đây hoặc trong quá khứ |
ex-wife: vợ cũ ex-president: cựu tổng thống |
hyper- |
hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn |
hypersensitive: quá mẫn cảm hypercritical: quá khắt khe |
il-, im-, in-, ir- |
phủ định hoặc đảo ngược |
illegal: bất hợp pháp inanimate: vô sinh irredeemable: không thể cứu vãn |
fore- |
trước (cái gì, điều gì) |
foreground: vị trí nổi bật nhất forerunner: người tiên phong foreword: lời nói đầu của cuốn sách |
mis- |
lòng căm ghét hoặc một cách sai lầm |
misfortune: điều không may misconception: nhận thức sai, quan niệm sai lệch |
multi- |
nhiều hơn một, rất nhiều |
multiple: nhiều multitask: đa nhiệm |
micro- |
rất nhỏ |
minimum: tối thiểu minivan: xe tải nhỏ |
non- |
thể hiện ý phủ định |
non-negotiable: miễn bàn luận non-alcoholic: không chứa cồn |
pre- |
trước (cái gì, điều gì sẽ xảy ra) |
precaution: biện pháp phòng ngừa premeditated: được tính toán trước prerequisite: điều kiện trước hết |
pro- |
về phía trước, tiến lên |
proclaim: tuyên bố, công bố proffer: biếu, dâng |
inter- |
ở giữa, cùng nhau, qua lại |
interaction: tương tác international: giữa các quốc gia |
re- |
lặp lại, mang trở lại |
reaffirm: khẳng định lại reiterate: lặp lại để nhấn mạnh |
sub- |
dưới, cấp thấp hơn |
subconscious: thuộc tiềm thức subordinate: ít quan trọng hơn, ở cấp thấp hơn. |
un- |
nghĩa phủ định |
unfair: thiếu công bằng unrest: bất đồng, bất ổn |
up- |
trở lên hoặc cao hơn |
upgrade: nâng cấp update: cập nhật |
with- |
di chuyển khỏi hoặc chống lại |
withdrawal: rút lui withhold: giữ lại withstand: chịu đựng |
Bảng các hậu tố trong tiếng Anh
Khác với tiền tố, hậu tố được thêm vào từ gốc có thể thực hiện chức năng ngữ pháp hoặc thay đổi loại từ cùng ý nghĩa. Cụ thể được phân chia trong 2 bảng sau:
Bảng các hậu tố thực hiện chức năng ngữ pháp
Loại hậu tố |
Hậu tố |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hậu tố cho cách chia động từ |
-s, -es, -ies |
ngôi thứ nhất số ít cho thì hiện tại đơn |
grows, passes, carries |
-ing |
cho phân từ hiện tại và để tạo danh động từ |
going, swimming, sleeping |
|
-ed, -d, -ied |
cho thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ |
worked, liked, replied |
|
Hậu tố cho danh từ & đại từ |
-s, -es, -ies |
dạng số nhiều của danh từ thường |
chairs, lunches, puppies |
-’s |
sở hữu cách của danh từ |
school’s, India’s, humanity’s |
|
-self, -selves |
hình thành các đại từ phản thân đề cập đến chủ ngữ |
myself, ourselves, oneself |
|
Hậu tố so sánh và so sánh nhất |
-er, -ier |
dạng so sánh của tính từ để so sánh hai sự vật |
harder, faster, stronger |
-est, -iest |
dạng tính từ so sánh nhất để chỉ vị trí đứng đầu trong một danh mục |
biggest, latest, scariest |
Bảng các hậu tố làm biến đổi loại từ & nghĩa của từ
Loại hậu tố |
Hậu tố |
Ví dụ |
Hậu tố cho động từ |
-ate |
congratulate: chúc mừng enunciate: phát biểu |
-en |
strengthen: tăng cường awaken: đánh thức |
|
-ify, -fy |
electrify: điện khí hóa liquify: hóa lỏng |
|
-ize (-ise trong Anh - Mỹ) |
demonize: quỷ hóa |
|
Hậu tố cho danh từ |
-acy, -cy |
normalcy: sự bình thường delicacy: sự tinh vi |
-al |
betrayal: sự phản bội |
|
-ance, -ence |
ambiance: bầu không khí correspondence: thư tín |
|
-ant |
defendant: bị cáo |
|
-er, -or |
player: người chơi actor: diễn viên |
|
-ism |
minimalism: chủ nghĩa tối giản |
|
-ist |
artist: họa sĩ |
|
-ity, -ty |
rarity: việc hiếm có beauty: sắc đẹp |
|
-logy, -ology |
psychology: tâm lý biology: sinh học |
|
-ment |
agreement: sự đồng ý |
|
-ness |
sweetness: sự ngọt ngào |
|
-ship |
internship: thực tập sinh kinship: quan hệ họ hàng |
|
-tion, -sion, -ation, -ion |
animation: hoạt hình extension: sự mở rộng suspicion: sự nghi ngờ |
|
Hậu tố cho tính từ |
-able, -ible |
comfortable: thoải mái |
-al |
personal: thuộc về cá nhân |
|
-esque |
picturesque: đẹp như tranh vẽ |
|
-ful |
wonderful: tuyệt vời |
|
-ic, -ical |
basic: cơ bản |
|
-ish |
stylish: sành điệu |
|
-ive |
creative: sáng tạo |
|
-less |
harmless: vô hại |
|
-like |
catlike: giống mèo |
|
-ous, -ious |
rigorous: nghiêm ngặt various: nhiều |
|
-y |
hairy: có lông |
|
Hậu tố cho trạng từ |
-ly, -ily |
carefully: một cách cẩn thận happily: hạnh phúc |
Chức năng của các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Về chức năng, tiền tố và hậu tố đều đóng vai trò là phụ tố được thêm vào từ gốc. Tuy nhiên, sau khi được thêm chúng sẽ thực hiện chức năng khác nhau.
Chức năng của tiền tố
Tiền tố có 3 chức năng chính gồm:
Rút gọn các cụm từ thành 1 từ duy nhất
VD: achieving more than expected = overachieving (tiền tố over-)
Cả 2 đều có nghĩa là “đạt được điều gì hơn mong đợi”.
Phân loại các môn học trong học thuật
VD: Tiền tố bio- (sự sống) trong từ biology mang nghĩa là môn sinh học.
Tiền tố geo- (liên quan đến trái đất) trong từ geology mang nghĩa là môn nghiên cứu về đá và các khoáng chất khác của trái đất.
Chức năng của hậu tố
Hậu tố có 7 chức năng chính gồm:
Chia động từ
Hậu tố được sử dụng trong cách chia động từ thông thường. Theo đó, ta thêm -s hoặc –es vào động từ cho biết đó là ngôi thứ ba, số ít và thì hiện tại. Thêm –ed vào động từ để biết đó là thì quá khứ.
VD: I work downtown.
She works downtown.
They worked downtown.
Lưu ý: Bạn không thể sử dụng hậu tố với mọi động từ vì các động từ bất quy tắc không được biến đổi bằng cách thêm đuôi như trên.
Biểu thị số nhiều
Để tạo danh từ số nhiều, hầu hết bạn thêm -s hoặc -es để thể hiện rằng bạn đang đề cập đến nhiều hơn một danh từ.
VD: My cat is all I need.
Ten cats are not enough!
Lưu ý: Cũng giống như động từ, hãy cẩn thận với những danh từ số nhiều bất quy tắc sử dụng cách viết riêng cho số nhiều. VD: child => children.
Thể hiện sự sở hữu
-
Danh từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu hoặc sự kết nối trực tiếp.
-
Đối với hầu hết các danh từ số ít, bạn có thể thể hiện trường hợp sở hữu bằng cách thêm hậu tố –’s.
-
Danh từ số nhiều đã kết thúc bằng s có thể chỉ thêm dấu nháy đơn (') để trở thành sở hữu.
VD: Jacob’s parents (bố mẹ của Jacob)
the students’ rooms (Phòng của sinh viên)
Lưu ý: Danh từ sở hữu và đại từ sở hữu là khác nhau.
Tạo thành đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Các đại từ phản thân như me hoặc their sử dụng hậu tố –self cho số ít và –sself cho số nhiều.
VD: I gave myself a treat.
Tôi đã tự thưởng cho mình một món quà.
They pushed themselves as hard as they could.
Họ đã cố gắng hết sức có thể.
Tạo thành cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất
Tính từ so sánh nhất và so sánh nhất cũng sử dụng hậu tố. Các dạng so sánh chỉ so sánh hai sự vật, thường sử dụng hậu tố –er; những từ so sánh nhất, biểu thị mức độ cao nhất của một điều gì đó trong số mọi thứ trong một danh mục, thường sử dụng hậu tố –est.
VD: I’m stronger than my brother, but the strongest in the family is our grandmother.
Tôi mạnh mẽ hơn anh trai mình, nhưng người mạnh nhất trong gia đình chính là bà của chúng tôi.
Lưu ý: Không phải tất cả tính từ đều sử dụng những hậu tố này. Tính từ có hai âm tiết trở lên sử dụng trạng từ more và Most thay vì thêm hậu tố. Nếu tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng –y thì y bị lược bỏ và thay vào đó là hậu tố –ier hoặc -iest.
Thay đổi loại từ
Hầu hết các hậu tố trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các loại từ. Thông thường, bạn có thể thêm các hậu tố khác nhau vào cùng một từ gốc để thay đổi loại từ của nó.
VD: quick [tính từ]
quickness [danh từ]
quicken [động từ]
quickly [trạng từ]
Tạo thành số thứ tự
Hậu tố là một phần cần thiết để viết số thứ tự một cách chính xác. Nếu bạn đang thể hiện vị trí của thứ gì đó trong một chuỗi chẳng hạn như thứ nhất, thứ hai hoặc thứ ba thì bạn sẽ viết như sau:
-
first -> 1st
-
second -> 2nd
-
third -> 3rd
Bài tập hậu tố và tiền tố trong tiếng Anh
Đến đây, bạn đã nắm được kiến thức về tiền tố và hậu tố tiếng Anh. Bây giờ, hãy cùng thực hiện bài tập để ghi nhớ và hiểu bài hơn nhé!
Bài 1: Sử dụng tiền tố để tạo thành từ mới trái nghĩa với từ gốc.
STT |
Từ gốc |
Từ mới |
1 |
wrap |
|
2 |
use |
|
3 |
agree |
|
4 |
engage |
|
5 |
behave |
|
6 |
understand |
|
7 |
fold |
|
8 |
spell |
|
9 |
connect |
|
10 |
close |
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
-
He was acting in a very __________ way. (child)
-
She looked __________ .She started to cry. (happy)
-
He passed his exam. He was __________ for the second time. (succeed)
-
The team that he supported was able to win the __________ . (champion)
-
I couldn't find any __________ in his theory. (weak)
-
He wants to be a __________ when he grows up. (mathematics)
-
There were only a __________ of people at the match. (hand)
-
The road was too narrow, so they had to __________ it. (wide)
-
I think that you should __________ your decision. It may not be the best thing to do. (consider)
-
You need a __________ of motivation, organization and hard work to realize your dreams. (combine)
Bài 3: Chọn câu đáp án đúng cho các chỗ trống trong các câu sau
1. First and …, we need to find the water source.
A. foremost
B. premost
C. remost
D. submost
2. Having … the situation, they decided to keep on going.
A. pre-assessed
B. mis-assessed
C. re-assessed
D. dis-assessed
3. I look forward to a … discussion.
A. fruitable
B. fruitless
C. fruitful
D. fruitive
4. The attack … last night but the soldiers still persisted.
A. intense
B. intensified
C. intensity
D. intensive
5. She received … for tax evasion.
A. criticize
B. critic
C. criticism
D. critical
Đáp án bài tập tiền tố hậu tố trong tiếng Anh
Dưới đây là đáp án của các bài tập trên, bạn hãy kiểm tra với bài làm của mình nhé!
Bài 1:
STT |
Từ gốc |
Từ mới |
1 |
wrap |
unwrap |
2 |
use |
misuse |
3 |
agree |
disagree |
4 |
engage |
disengage |
5 |
behave |
misbehave |
6 |
understand |
misunderstand |
7 |
fold |
unfold |
8 |
spell |
misspell |
9 |
connect |
disconnect |
10 |
close |
disclose |
Bài 2:
1. childish 2. unhappy 3. successful 4. championship 5. weakness |
6. mathematician 7. handful 8. widen 9. reconsider 10. combination |
Bài 3:
1. A |
2. C |
3. C |
4. B |
5. C |
Qua bài viết này, các bạn đã nắm được khái niệm về tiền tố hậu tố trong tiếng Anh cũng như cách dùng, chức năng của mỗi loại phụ tố. Đây là một phần ngữ pháp khó, đòi hỏi bạn cần luyện tập nhiều để ghi nhớ, vì vậy hãy đọc lại bài thường xuyên và thực hành thêm nhiều bài tập khác nhé!
Chúc các bạn học tốt!
What Are Prefixes in English? Definition and Examples - Ngày truy cập: 12/10/2023
https://www.grammarly.com/blog/prefixes/
What Are Suffixes in English? Definition and Examples - Ngày truy cập: 12/10/2023
https://www.grammarly.com/blog/suffixes/