Nắm vững từ vựng về các mùa trong năm là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Cùng với việc hiểu rõ về từng mùa, cách sử dụng các idioms liên quan đến mùa, thậm chí là viết những bài văn miêu tả sâu hơn về mỗi mùa, bạn có thể trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo. Trong bài viết dưới đây, Monkey sẽ cung cấp tất cả kiến thức cần thiết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh cho bạn. Tham khảo ngay!
Từ vựng các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng từ vựng 4 mùa trong năm tiếng Anh:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Spring |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
Summer |
/ˈsʌmər/ |
Mùa hè |
Autumn/Fall |
/ˈɔtəm/ / /ˈfɔl/ |
Mùa thu |
Winter |
/ˈwɪntər/ |
Mùa đông |
Lưu ý: Giới từ đi với các các mùa trong năm bằng tiếng Anh là “In”. Ví dụ: In Spring; In Summer; In Autumn/Fall; In Winter.
Từ vựng về thời tiết trong từng mùa bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng về thời tiết trong từng mùa bằng tiếng Anh:
Từ vựng tiếng Anh miêu tả thời tiết
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Warm |
Ấm áp |
Sunny |
Trời nắng |
Mild |
Mát mẻ |
Pleasant |
Dễ chịu |
Blossoming |
Nở hoa |
Green |
Xanh tươi |
Hot |
Nóng |
Humid |
Ẩm |
Dry |
Khô |
Cool |
Lạnh/Mát mẻ |
Pleasant |
Dễ chịu |
Mild |
Mát mẻ |
Colorful |
Đầy màu sắc |
Falling leaves |
Lá vàng rơi |
Từ vựng về các hiện tượng thời tiết
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Rain |
Mưa |
Thunderstorm |
Dông bão |
Hail |
Mưa đá |
Snow |
Tuyết |
Hurricane |
Cơn bão |
Tornado |
Lốc xoáy |
Wildfire |
Cháy rừng |
Early frost |
Sương giá sớm |
Snowy |
Tuyết rơi |
Frosty |
Băng giá |
Freezing |
Đóng băng |
Wintery |
Như mùa đông |
Chilly |
Mát lạnh |
Blizzard |
Bão tuyết |
Avalanche |
Trượt tuyết |
Ice storm |
Bão băng |
Winter storm |
Cơn bão mùa đông |
Stormy |
Bão tố |
Thunderstorm |
Dông bão |
Cách hỏi đáp về các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số cách hỏi đáp về các mùa trong năm bằng tiếng Anh theo từng chủ đề mà bạn có thể tham khảo.
Chủ đề 1: Thời tiết (Weather)
What is the weather like in spring? (Thời tiết mùa xuân như thế nào?)
-> The weather in spring is mild and sunny. (Thời tiết mùa xuân ôn hòa và nắng.)
What is the weather like in summer? (Thời tiết mùa hè như thế nào?)
-> The weather in summer is hot and humid. (Thời tiết mùa hè nóng và ẩm ướt.)
What is the weather like in autumn? (Thời tiết mùa thu như thế nào?)
-> The weather in autumn is cool and dry. (Thời tiết mùa thu mát mẻ và khô ráo.)
What is the weather like in winter? (Thời tiết mùa đông như thế nào?)
-> The weather in winter is cold and snowy. (Thời tiết mùa đông lạnh và có tuyết.)
Chủ đề 2: Thiên nhiên (Nature)
What plants and flowers bloom in spring? (Cây cối và hoa nào nở vào mùa xuân?)
-> In spring, a variety of trees and flowers burst into bloom, including cherry blossoms, daffodils, and tulips. (Trong mùa xuân, có rất nhiều loại cây và hoa nở rộ, bao gồm hoa anh đào, hoa thủy tiên và hoa tulip.)
What animals are active in summer? (Động vật nào hoạt động vào mùa hè?)
-> Many animals, such as birds, insects, and other animals, are active in summer. (Nhiều động vật, chẳng hạn như chim, côn trùng và động vật, hoạt động vào mùa hè.)
What fruits and vegetables are harvested in autumn? (Trái cây và rau củ nào được thu hoạch vào mùa thu?)
-> Many fruits and vegetables, such as apples, oranges, and pumpkins, are harvested in autumn. (Nhiều trái cây và rau củ, chẳng hạn như táo, cam và bí ngô, được thu hoạch vào mùa thu.)
What activities are popular in winter? (Các hoạt động nào phổ biến vào mùa đông?)
-> Many activities, such as skiing, snowboarding, and ice skating, are popular in winter. (Nhiều hoạt động, chẳng hạn như trượt tuyết, trượt ván trên tuyết và trượt băng, phổ biến vào mùa đông.)
Chủ đề 3: Văn hóa (Culture)
What holidays are celebrated in spring? (Những ngày lễ nào được tổ chức vào mùa xuân?)
-> Some holidays celebrated in spring include Tet, Easter, Passover, and Baisakhi. (Một số ngày lễ được tổ chức vào mùa xuân bao gồm Tết, lễ Phục sinh, lễ Vượt qua và lễ Baisakhi.)
What activities are popular in summer? (Các hoạt động nào phổ biến vào mùa hè?)
-> Some activities popular in summer include swimming, hiking, and camping. (Một số hoạt động phổ biến vào mùa hè bao gồm bơi lội, đi bộ đường dài và cắm trại.)
What holidays are celebrated in autumn? (Những ngày lễ nào được tổ chức vào mùa thu?)
-> Some holidays celebrated in autumn include Halloween, Thanksgiving, and Diwali. (Một số ngày lễ được tổ chức vào mùa thu bao gồm Halloween, Lễ Tạ ơn và Diwali.)
What activities are popular in winter? (Các hoạt động nào phổ biến vào mùa đông?)
-> Some activities popular in winter include skiing, snowboarding, and ice skating. (Một số hoạt động phổ biến vào mùa đông bao gồm trượt tuyết, trượt ván trên tuyết và trượt băng.)
Giây trong tiếng Anh: Từ cơ bản đến nâng cao & Mẹo học hay
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh & cách đọc chuẩn nhất
[HƯỚNG DẪN] Cách đọc năm trong tiếng Anh chuẩn dễ thuộc nhớ lâu
Câu hỏi mở
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các câu hỏi mở để hỏi về các mùa trong năm bằng tiếng Anh. Ví dụ:
-
What are your favorite things about each season? (Bạn thích điều gì nhất về mỗi mùa?)
-
What is the most beautiful season in your opinion? (Theo bạn, mùa nào đẹp nhất?)
-
How do you like to spend your time during each season? (Bạn thích dành thời gian của mình như thế nào trong mỗi mùa?)
Một vài idioms về các mùa trong tiếng Anh
Dưới đây là một vài idioms về các mùa trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để làm phong phú vốn từ của mình.
Idioms về mùa xuân
1. To be full of the joys of spring: Chỉ sự vui vẻ và hạnh phúc
Ví dụ: The bride was full of the joys of spring on her wedding day. (Cô dâu tràn ngập niềm vui và hạnh phúc trong ngày cưới của mình.)
2. A spring in someone’s step: Chỉ sự phấn khởi, tràn đầy năng lượng
Ví dụ: The old man had a spring in his step as he walked down the street. (Người đàn ông lớn tuổi phấn khởi khi đi xuống phố.)
3. To spring to mind: Diễn tả về sự xuất hiện của cái gì/ ai đó, thường đóng vai trò là động từ được nói đến trong câu.
Ví dụ: The name of my childhood friend sprang to mind when I saw her picture. (Tên của người bạn thời thơ ấu của tôi hiện lên trong đầu khi tôi nhìn thấy ảnh của cô ấy.)
4. No spring chicken: Không còn trẻ nữa (chỉ tuổi của người)
Ví dụ: My grandfather is no spring chicken anymore, but he's still very active. (Ông tôi không còn trẻ nữa, nhưng ông ấy vẫn rất năng động.)
Idioms về mùa hạ
1. To take a shine to someone: Yêu thích/mến mộ ai đó từ lần đầu gặp gỡ
Ví dụ: I took a shine to her the moment I met her. (Tôi đã yêu thích cô ấy ngay từ lần đầu gặp gỡ.)
2. To make hay while the sun shines: Chỉ sự nắm bắt cơ hội khi có thể
Ví dụ: I'm going to make hay while the sun shines and travel the world before I get too old. (Tôi sẽ nắm bắt cơ hội đi du lịch thế giới trước khi tôi quá già.)
3. Come rain or shine: Chỉ sự việc cho dù ra sao đi chăng nữa vẫn sẽ như vậy
Ví dụ: The wedding will go on come rain or shine. (Đám cưới sẽ diễn ra cho dù trời mưa hay nắng.)
4. A drop in the ocean/bucket: Chẳng đáng bao nhiêu, chỉ sự nhỏ bé để làm nổi bật giữa biển trời rộng lớn
Ví dụ: His donation was a drop in the ocean compared to the amount of money needed to rebuild the city. (Sự đóng góp của anh ấy chỉ là một giọt nước trong đại dương so với số tiền cần thiết để xây dựng lại thành phố.)
ĐỪNG BỎ LỠ!! Siêu ứng dụng giúp trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh ngay tại nhà. |
Idioms về mùa thu
1. Old Chestnut: Chỉ về những chuyện đã qua, chuyện cũ
Ví dụ: That argument is an old chestnut. We've been over this before. (Cuộc tranh luận đó là một chuyện đã qua. Chúng ta đã nói về điều này trước đây rồi.)
2. To turn over a new leaf: Sự thay đổi mới theo hướng tích cực, một khởi đầu mới cho cuộc sống
Ví dụ: I'm determined to turn over a new leaf and start fresh. (Tôi quyết tâm thay đổi và bắt đầu lại từ đầu.)
3. Autumn Year: Chỉ sự cũ kĩ, tình trạng già đi, những năm cuối đời,…
Ví dụ: The old man is in his autumn years now. He's not as spry as he used to be. (Người già bây giờ đã ở tuổi xế chiều. Ông ấy không còn nhanh nhẹn như trước nữa.)
4. To drive someone nuts: Hành động làm ai đó bực mình
Ví dụ: The noise from the construction site is driving me nuts. I can't concentrate on my work. (Tiếng ồn từ công trường đang khiến tôi phát điên. Tôi không thể tập trung vào công việc của mình.)
Idioms về mùa đông
1. The tip of the iceberg: Chỉ các bề nổi của một vấn đề
Ví dụ: The corruption scandal is just the tip of the iceberg. There is much more that we don't know. (Vụ bê bối tham nhũng chỉ là bề nổi của tảng băng chìm. Có nhiều điều hơn mà chúng ta không biết.)
2. To break the ice: Diễn tả sự phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi gặp nhau
Ví dụ: I tried to break the ice by telling a joke, but it didn't work. (Tôi đã cố gắng phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng bằng cách kể một câu chuyện cười, nhưng không thành công.)
3. To get/have cold feet: Diễn tả sự lo lắng, bồn chồn về một vấn đề/ sự kiện đã lên kế hoạch trước
Ví dụ: I was so excited about the trip, but then I got cold feet and decided not to go. (Tôi đã rất hào hứng về chuyến đi, nhưng sau đó tôi cảm thấy lo lắng và quyết định không đi.)
4. To give someone the cold shoulder: Chỉ sự lạnh nhạt, phớt lờ ai đó
Ví dụ: I gave him the cold shoulder because he was being rude to me. (Tôi đã phớt lờ anh ấy vì anh ấy đã thô lỗ với tôi.)
Hướng dẫn cách viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Dưới đây là phần hướng dẫn cách viết về các mùa trong năm bằng tiếng Anh được trình bày thành hai phần, gồm: bố cục viết và mẫu bài tham khảo.
Bố cục của bài viết về chủ đề các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Bài viết về chủ đề các mùa trong năm bằng tiếng Anh có thể được trình bày theo bố cục sau:
Mở bài: Introduce the Seasons
-
Bắt đầu bài viết bằng một đoạn mở đầu giới thiệu chủ đề về các mùa trong năm.
-
Đặt câu hỏi hoặc tạo sự tò mò về mùa nào bạn sẽ nói về và tại sao bạn yêu thích mùa đó.
-
Đưa ra một tóm tắt ngắn gọn về nội dung sẽ xuất hiện trong bài viết.
Thân bài: Describe Each Season
-
Dành một phần cho mỗi mùa trong năm: spring, summer, autumn, và winter.
-
Miêu tả thời tiết, quang cảnh, và đặc điểm độc đáo của mỗi mùa.
-
Thảo luận về các ngày lễ hoặc sự kiện đặc biệt trong mỗi mùa.
-
Mô tả hoạt động và thói quen của người dân vào mùa đó.
Kết bài: Share Your General Thoughts
-
Tóm tắt nội dung quan trọng trong mỗi mùa và cảm nhận chung của bạn về mùa mà bạn yêu thích.
-
Bạn có thể chia sẻ về tại sao mùa đó đặc biệt với bạn hoặc làm cho bạn cảm thấy hạnh phúc.
-
Kết luận bài viết một cách súc tích, để lại ấn tượng cuối cùng cho độc giả.
Mẫu bài giới thiệu mùa yêu thích nhất trong năm bằng tiếng Anh
Dưới đây là 4 mẫu bài giới thiệu mùa yêu thích nhất trong năm bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.
My Favorite Season: Spring
When spring arrives, I can't help but feel a sense of renewal and anticipation. Spring is, without a doubt, my favorite season of the year. The reasons behind my love for this season are plentiful and deeply rooted in the beauty and vibrancy that spring brings.
Spring, the season of new beginnings, never fails to fill me with joy. The gentle transition from the cold of winter to the warmth of spring is a remarkable transformation in itself.
During spring, the world awakens from its winter slumber. The once barren trees begin to sprout fresh, green leaves. Blossoms of various colors adorn the branches, turning every stroll into a visual feast. The sight of cherry blossoms in full bloom is a breathtaking experience that captures the essence of this season.
ĐỪNG BỎ LỠ!! Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất. |
One cannot ignore the intoxicating scents that fill the air during spring. The sweet fragrance of flowers, the earthy smell of freshly cut grass, and the melody of birds singing their hearts out create a sensory symphony that's hard to match.
Spring is a season of outdoor activities and traditions. Picnics in the park, hiking in the countryside, and watching the sunrise are some of the simple pleasures that I look forward to. In addition, celebrating Easter and witnessing the vibrant festivities of other cultures add a unique touch to the season.
Spring is a season of change, and that's what makes it so special. It represents hope and the promise of better days. The longer daylight hours, the return of vibrant colors, and the warmth of the sun make everything feel possible.
In conclusion, spring is not just a season; it's a feeling. It's a time when the world is reborn, and our spirits are lifted. The beauty, the sounds, the traditions, and the sense of hope it brings are why I hold spring close to my heart. It's a season that renews my love for life, and for that, it will always be my favorite.
My Favorite Season: Summer
As the sun climbs higher in the sky, I can't help but get excited because summer is here, and it's my absolute favorite season. Summer brings a unique blend of warmth, freedom, and endless opportunities for fun and relaxation.
When summer graces us with its presence, there's an undeniable sense of exhilaration. The anticipation of warm, sun-kissed days and long, balmy evenings is simply irresistible.
Summer is a season of adventure and exploration. The days are longer, and the possibilities seem endless. It's the perfect time for road trips, beach vacations, and hiking in the great outdoors. The allure of discovering new places or revisiting old favorites is irresistible.
One of the most delightful aspects of summer is the call of the water. Whether it's the refreshing splash of the ocean waves, the tranquility of a serene lake, or the simple joy of a pool, water activities become a centerpiece of life. Swimming, paddleboarding, and lazy days at the beach are cherished pastimes.
During summer, nature puts on a dazzling display. Vibrant flowers adorn gardens, and trees provide welcome shade. The world is alive with the humming of bees and the chorus of crickets in the evenings. Sunsets paint the skies in a breathtaking array of colors, turning each day into a visual masterpiece.
Summer is synonymous with outdoor festivals, concerts, and gatherings. From music festivals to food fairs and outdoor cinemas, there's no shortage of entertainment options. The simple pleasure of sharing a meal with friends at a backyard barbecue is a summer tradition that warms the heart.
The simplicity of summer is also enchanting. The feel of warm sand beneath your toes, the taste of ice cream on a scorching day, and the sound of laughter during a game of beach volleyball are all cherished moments that define summer.
In conclusion, summer is a season of vibrant experiences, relaxation, and living life to the fullest. The adventures, the water, the beauty of nature, the gatherings, and the simple joys of summer all combine to create a season that brings out the best in us. It's a time of year that reminds us to seize the day and enjoy life's pleasures. For these reasons, and many more, summer holds a special place in my heart as my favorite season.
My Favorite Season: Autumn
With the first cool breeze and the leaves changing colors, my heart skips a beat because autumn, or fall, has arrived, and it is my most cherished season. Autumn envelops us in a tapestry of rich colors, comforting scents, and a unique sense of nostalgia.
Autumn's arrival is like meeting an old friend, filled with warmth and familiarity. Its unique character, marked by the falling leaves and the cool, crisp air, never fails to invoke a sense of wonder.
One of autumn's most striking features is the transformation of the world's foliage. Trees adorned in vibrant shades of red, orange, and gold create a visual spectacle that captivates the soul. The rustling leaves, crunching underfoot, provide a soothing soundtrack to accompany this visual feast.
Autumn is a time for bountiful harvests. It's the season of apple picking, grape harvesting, and pumpkin patches. The earth yields its treasures, and the markets are brimming with fresh, delicious produce.
As the temperature drops, cozy comforts become paramount. Sweaters, scarves, and the smell of warm apple cider evoke a sense of hygge and contentment. It's the season for bonfires, hot cocoa, and snuggling up with a good book.
Autumn is dotted with beloved holidays and traditions. From Halloween's playful spookiness to the family gathering and gratitude of Thanksgiving, these moments create lasting memories and deepen our connections with loved ones.
Autumn carries a sense of bittersweet nostalgia. It's the time when nature prepares for its winter slumber, and as the days grow shorter, there's a sense of reflection and letting go.
In conclusion, autumn is a season that enchants with its vivid colors, comforting traditions, and the promise of renewal. The symphony of colors, the abundance of the harvest, the cozy comfort, the holidays, and the bittersweet farewell of autumn all contribute to making it my favorite season. It's a time when the world reminds us of the beauty in change and the importance of cherishing the moments we hold dear. For these reasons, and many more, autumn holds a special place in my heart as my favorite season.
Xem thêm:
- Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ
- Monkey Stories - Giúp trẻ giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10
- Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất
My Favorite Season: Winter
When the world is blanketed in a soft, white snow and the air is crisp and invigorating, my heart leaps with joy because winter, with its cold embrace, has arrived. Winter is my dearest season, bringing with it a unique sense of magic and tranquility.
Winter's arrival is like stepping into a wonderland of glistening snowflakes and cozy firesides. It's a season of contrasts, where the cold outside is perfectly balanced by the warmth inside.
Winter is synonymous with snow, and the sight of a fresh snowfall is nothing short of enchanting. Each snowflake is a delicate work of art, and when they blanket the world, it feels like stepping into a fairy tale.
Winter is the season of coziness. Thick blankets, warm sweaters, and the glow of a crackling fire provide a sense of comfort that's unparalleled. It's the perfect time for sipping hot cocoa, watching movies, and cuddling under a warm blanket.
Winter is filled with festive celebrations. Christmas, Hanukkah, and New Year's bring people together in the spirit of joy and giving. The decorations, lights, and holiday music create a sense of unity and merriment.
For the adventurous at heart, winter offers a range of outdoor activities. Skiing, snowboarding, ice skating, and even building snowmen are cherished pastimes. The world becomes a playground for those who embrace the cold.
Winter's stillness is one of its most alluring qualities. The world slows down, and there's a unique sense of calm and solitude. It's a time for introspection and reflection.
In conclusion, winter is a season of enchantment, comfort, and togetherness. The magic of snow, the cozy comfort, the festive celebrations, the outdoor adventures, and the quietude of winter all combine to create a season that fills the heart with warmth even in the cold. It's a time when the world transforms into a magical wonderland and when people come together to celebrate life and love. For these reasons, and many more, winter holds a special place in my heart as my favorite season.
Tổng hợp các bài hát tiếng Anh về các mùa trong năm
Dưới đây là danh sách các bài hát tiếng Anh về các mùa trong năm mà bạn có thể lưu về để thưởng thức và học tập:
1. "Summer of '69" - Bryan Adams
2. "Summer Breeze" - Seals and Crofts
3. "Summertime" - George Gershwin
4. "Autumn Leaves" - Nat King Cole
5. "September" - Earth, Wind & Fire
6. "Let It Snow! Let It Snow! Let It Snow!" - Dean Martin
7. "In the Summertime" - Mungo Jerry
Như vậy, bài viết này đã cung cấp cho bạn một lượng kiến thức toàn diện về các mùa trong năm bằng tiếng Anh. Và nếu bạn đang tìm kiếm các giải pháp giúp con em mình học tiếng Anh dễ dàng và tiến bộ nhanh hơn, thì đừng bỏ qua hai ứng dụng học tiếng Anh hiệu đại đang được nhiều bậc phụ huynh tin dùng là Monkey Junior và Monkey Stories.
Trong đó, Monkey Junior nổi bật với bài học khủng, phương pháp tiếp cận thú vị. Còn đối với Monkey Stories, ứng dụng giúp trẻ thành thạo các kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, thu hút trẻ với tính năng học thông qua truyện tranh tương tác và trò chơi giáo dục. Đặc biệt, cả hai ứng dụng này không chỉ đề cập đến chủ đề các mùa trong năm bằng tiếng Anh, mà còn cung cấp hàng loạt các chủ đề gần gũi khác cho trẻ.
Đăng ký tài khoản Monkey Junior và Monkey Stories tại đây để nhận ưu đãi lên đến 40% và nhiều tài liệu học tập miễn phí!