Cách đọc giờ trong tiếng Anh đã và đang là nỗi ám ảnh với nhiều người mới bắt đầu học ngôn ngữ này. Hiểu được điều đó, trong phạm vi của bài viết này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách nói giờ trong tiếng Anh. Đồng thời, cung cấp thêm các đoạn hội thoại giúp bạn có thể tự mình luyện tập ngay tại nhà. Cùng tìm hiểu ngay!
Cách đọc giờ trong tiếng Anh cơ bản
Dưới đây là chi tiết phần hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh cơ bản.
Từ vựng về giờ, phút, giây
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Đơn vị thời gian |
|||
Hour |
/aʊr/ |
Giờ |
It is five o'clock. (Bây giờ là 5 giờ.) |
Minute |
/ˈmɪn.ɪt/ |
Phút |
It is seven minutes past three. (Bây giờ là 7 phút rưỡi.) |
Second |
/ˈsek.ənd/ |
Giây |
It is one second to eight. (Thêm 1 giây nữa là 8 giờ.) |
Các từ chỉ thời gian trong giờ |
|||
O'clock |
/ˈoʊk.lɒk/ |
Giờ đúng |
The meeting starts at ten o'clock. (Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ.) |
Past |
/pɑːst/ |
Hơn |
It is ten past seven. (Bây giờ là 7 giờ 10 phút.) |
To |
/tuː/ |
Kém |
It is five to nine. (Bây giờ là 5 giờ kém 9 phút.) |
Quarter |
/ˈkwɔː.tər/ |
15 phút (1/4 của 1 giờ) |
It is quarter past seven. (Bây giờ là 7 giờ 15 phút.) |
Half |
/hɑːf/ |
30 phút (1/2 của 1 giờ) |
It is half past seven. (Bây giờ là 7 giờ 30 phút.) |
Cấu trúc câu cơ bản
Trong tiếng Anh, có 3 cách đọc giờ phổ biến: giờ đúng, giờ hơn và giờ kém. Mỗi cách đọc sẽ có cấu trúc câu cơ bản khác nhau.
Cách đọc giờ đúng/giờ tròn
Giờ đúng là những giờ bắt đầu (0 Phút) một khung giờ (60 phút) mới. Ví dụ như 3 giờ 00 phút, 5 giờ 00 phút,…
Cách đọc như sau: Số giờ + “o’clock”
Trong đó:
-
Số giờ là bằng số đếm bình thường: One, two, three, four...
-
O’clock: /əˈklɒk/
Ví dụ:
-
3 giờ đúng = 3 giờ 00 phút: three o’clock.
-
18 giờ đúng = 5 giờ 00 phút: eighteen o’clock.
Cách đọc giờ hơn
Giờ hơn là những giờ có số phút không quá 30. Ví dụ như 10 giờ 10 phút, 8 giờ 5 phút,… Có 2 cách đọc như sau:
Cách 1: Giờ + phút
Trong đó: Số phút và số được được đọc bằng số đếm thông thường.
Ví dụ:
-
10 giờ mười phút: ten ten
-
11 giờ 1 phút: eleven eleven
Cách 2: phút + “past” + giờ
Trong đó: Số phút và số giờ được được đọc bằng số đếm.
Ví dụ:
-
10 giờ 10 phút: ten past ten.
-
8 giờ 24 phút: twenty four past eight
Cách đọc giờ kém
Giờ kém là những giờ có số phút sắp chuyển qua khung giờ mới hay lớn hơn 30 phút. Ví dụ như 5 giờ 37 phút, 8 giờ 47 phút,...
Cách đọc sẽ là: Số phút + “to” + (số giờ +1)
Trong đó: Số phút và số giờ được đọc bằng số đếm.
Ví dụ:
-
5 giờ 37 phút: thirty seven to six.
-
8 giờ 47 phút: forty seven to nine.
Cách đọc giờ đặc biệt
Khi đọc giờ có số phút bằng 15 và 45, người ta sẽ dùng: (a) quarter past/to.
Ví dụ:
-
9 giờ 15 phút: (a) quarter past nine.
-
10 giờ kém 15 phút = 9 giờ 45 phút: (a) quarter to ten.
Khi đọc giờ có số phút là 30, người ta thường dùng: half past + giờ.
Ví dụ:
-
7 giờ 30 phút: half past seven.
-
5 giờ 30 phút: half past five.
Lưu ý:
-
Khi đọc giờ, người ta thường bỏ qua chữ "and" giữa số giờ và số phút.
-
Khi đọc giờ kém, người ta thường đọc số phút trước, sau đó là số giờ tiếp theo.
Giây trong tiếng Anh: Từ cơ bản đến nâng cao & Mẹo học hay
[HƯỚNG DẪN] Cách đọc năm trong tiếng Anh chuẩn dễ thuộc nhớ lâu
Từ vựng các ngày lễ trong năm tiếng Anh chi tiết nhất
Hướng dẫn cách đọc giờ theo 24 giờ và 12 giờ
Trong tiếng Anh, có hai hệ thống đọc giờ phổ biến là hệ 24 giờ và hệ 12 giờ. Mỗi hệ thống sẽ có những cách đọc giờ khác nhau.
Cách đọc giờ theo hệ 24 giờ
Trong hệ 24 giờ, mỗi ngày được chia thành 24 giờ, bắt đầu từ 0:00 đến 23:59. Giờ được đọc bằng số đếm, từ 0 đến 23.
Ví dụ:
-
0:00: midnight
-
1:00: one o'clock
-
12:00: noon
-
23:59: twenty-three fifty-nine
Cách đọc giờ theo hệ 12 giờ
Trong hệ 12 giờ, mỗi ngày được chia thành 12 giờ, bắt đầu từ 12:00 đến 11:59. Giờ được đọc bằng số đếm, từ 1 đến 12. Để phân biệt buổi sáng và buổi chiều, người ta thường thêm chữ "a.m." (ante meridiem) cho buổi sáng và "p.m." (post meridiem) cho buổi chiều.
Ví dụ:
-
12:00 a.m: midnight
-
1:00 a.m: one o'clock in the morning
-
12:00 p.m: noon
-
11:59 p.m: eleven fifty-nine at night
Cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng Anh
Phần này sẽ cung cấp cho bạn cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng Anh, đồng thời bạn cũng có thể tự luyện tập với một số đoạn hội thoại về giờ trong tiếng Anh thường gặp tại đây.
Hướng dẫn cách hỏi giờ trong tiếng Anh
Có nhiều cách để hỏi giờ trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của cuộc giao tiếp.
Cách hỏi lịch sự:
-
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
-
Could you tell me the time, please? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?)
-
Do you happen to have the time? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
Cách hỏi thân mật:
-
What's the time? (Bây giờ là mấy giờ?)
-
What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác để hỏi giờ trong tiếng Anh:
-
Excuse me, what time is it? (Xin lỗi, mấy giờ rồi?)
-
Can you tell me the time, please? (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không?)
-
What time is it, please? (Vui lòng cho tôi biết mấy giờ rồi?)
Hướng dẫn cách trả lời câu hỏi về giờ trong tiếng Anh
Cách trả lời câu hỏi về giờ trong tiếng Anh cũng tùy thuộc vào hệ thống giờ được bạn sử dụng (hệ 24 giờ hay hệ 12 giờ). Bạn có thể xem lại phần hướng dẫn chi tiết cách đọc giờ trong tiếng Anh mà Monkey đã chia sẻ ở trên.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý rằng, khi trả lời giờ theo hệ 12 giờ, bạn cần thêm chữ "a.m." hoặc "p.m." để phân biệt buổi sáng và buổi chiều. Hơn nữa, khi trả lời giờ kém, bạn cần đọc số phút trước, sau đó là số giờ tiếp theo.
Một số đoạn hội thoại về giờ trong tiếng Anh thường gặp
Dưới đây là một số đoạn hội thoại về giờ trong tiếng Anh thường gặp mà bạn có thể tự luyện tập tại nhà:
1. Cảnh: Hai người bạn đang nói chuyện với nhau.
Nhân vật 1: What time is it? (Mấy giờ rồi?)
Nhân vật 2: It's 12:00 p.m. (Bây giờ là 12 giờ trưa.)
Nhân vật 1: Oh, I need to go now. It's time for my lunch break. (Ồ, tôi phải đi đây. Bây giờ là giờ nghỉ trưa của tôi.)
Nhân vật 2: Okay, see you later. (Được rồi, hẹn gặp lại.)
2. Cảnh: Một người đang hỏi giờ tàu trong nhà ga.
Nhân viên nhà ga: Excuse me, what time is the next train to London? (Xin lỗi, chuyến tàu tiếp theo đến London là lúc mấy giờ?)
Người đi tàu: It's 10:00 a.m. (Là lúc 10 giờ sáng.)
Nhân viên nhà ga: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
ĐỪNG BỎ LỠ!! Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết một cách toàn diện nhất. |
3. Cảnh: Một người đang hỏi giờ hẹn với bạn bè.
Người 1: What time are we meeting for dinner tonight? (Chúng ta gặp nhau ăn tối tối nay lúc mấy giờ?)
Người 2: We're meeting at 7:00 p.m. (Chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ tối.)
Người 1: Okay, I'll see you then. (Được rồi, tôi sẽ gặp bạn lúc đó.)
4. Cảnh: Một người đang hỏi giờ làm việc của một cửa hàng.
Khách hàng: Excuse me, what time does the store open? (Xin lỗi, cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?)
Nhân viên cửa hàng: We open at 9:00 a.m. and close at 6:00 p.m. (Chúng tôi mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 6 giờ tối.)
Khách hàng: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
5. Cảnh: Một người đang hỏi giờ học của một lớp học.
Học sinh: What time does class start? (Lớp học bắt đầu lúc mấy giờ?)
Giáo viên: Class starts at 9:00 a.m. and ends at 12:00 p.m. (Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 12 giờ trưa.)
Học sinh: Okay, thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)
6. Cảnh: Một người đang hỏi giờ họp.
Người 1: What time is the meeting? (Cuộc họp lúc mấy giờ?)
Người 2: The meeting is at 10:00 a.m. in the conference room. (Cuộc họp lúc 10 giờ sáng trong phòng họp.)
Người 1: Okay, I'll be there. (Được rồi, tôi sẽ đến.)
Hy vọng những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng để giao tiếp về giờ trong tiếng Anh. Cần lưu ý rằng, trên đây chỉ là một số đoạn hội thoại điển hình, bạn có thể tham khảo và sáng tạo thêm để có những đoạn hội thoại phù hợp với ngữ cảnh của mình.
Xem thêm:
- Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ
- Monkey Stories - Giúp trẻ giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10
- Giây trong tiếng Anh: Từ cơ bản đến nâng cao & Mẹo học hay
“Bí quyết” tự học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà
Để tự học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà bạn nên áp dụng các mẹo học tập dưới đây:
-
Xác định mục tiêu học tập: Trước khi bắt đầu học, bạn cần xác định rõ mục tiêu học tập của mình là gì. Bạn muốn học tiếng Anh để làm gì? Bạn muốn đạt được trình độ nào? Khi xác định được mục tiêu, bạn sẽ có động lực để học tập và theo đuổi đến cùng.
-
Lập kế hoạch học tập: Sau khi xác định được mục tiêu, bạn cần lập kế hoạch học tập cụ thể. Kế hoạch học tập cần bao gồm các nội dung sau:
-
Nội dung học tập: Bạn cần học những gì?
-
Thời gian học tập: Bạn sẽ dành bao nhiêu thời gian mỗi ngày để học?
-
Phương pháp học tập: Bạn sẽ học như thế nào?
-
Lập kế hoạch học tập sẽ giúp bạn quản lý thời gian và hiệu quả học tập của mình.
-
Tìm kiếm tài liệu học tập phù hợp: Hiện nay, có rất nhiều tài liệu học tiếng Anh trên thị trường, từ sách giáo khoa, sách tham khảo, các khóa học online, ứng dụng học tiếng Anh... Bạn cần tìm kiếm tài liệu học tập phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của mình.
-
Thường xuyên luyện tập: Để học tiếng Anh hiệu quả, bạn cần thường xuyên luyện tập. Bạn có thể luyện tập nghe, nói, đọc, viết bằng nhiều cách khác nhau như xem phim, nghe nhạc, đọc sách, viết nhật ký,...
-
Tìm kiếm môi trường thực hành: Môi trường thực hành tốt sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, các lớp học ngoại ngữ, hoặc giao tiếp với người bản ngữ.
-
Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Hiện nay, có rất nhiều công cụ hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả như các ứng dụng học tiếng Anh, các website học tiếng Anh,... Bạn có thể sử dụng các công cụ này để nâng cao hiệu quả học tập của mình.
Nếu như bạn đang tìm kiếm các giải pháp học tiếng Anh hiệu quả dành cho con em của mình thì đừng bỏ qua hai ứng dụng Monkey Junior và Monkey Stories. Đây là các phần mềm giúp xây dựng nền tảng tiếng Anh cho trẻ dựa trên những phương pháp giáo dục thú vị và mới nhất. Đồng thời, với lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, hai ứng dụng này hứa hẹn sẽ giúp trẻ dễ dàng bắt nhịp và duy trì thói quen học tiếng Anh mỗi ngày.
Đăng ký tài khoản Monkey Junior và Monkey Stories ngay tại đây để nhận ưu đãi lên đến 40%, cùng với nhiều tài liệu học tập miễn phí!
Như vậy, thông qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về các cách đọc giờ trong tiếng Anh và những bí quyết tự học tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà. Để có thể dễ dàng luyện tập với các đoạn hội thoại mẫu kể trên, Monkey khuyến khích bạn nên lưu lại bài viết này để có thể sử dụng ngay khi cần. Chúc bạn học tốt!
1. Telling the Time - Truy cập ngày 20/10/2023
https://www.vocabulary.cl/Basic/Telling_Time.htm
2. An essential, instructive guide on how to tell the time in English - Truy cập ngày 20/10/2023
https://www.berlitz.com/blog/how-to-tell-time-english