zalo
Danh từ của Environment là gì ? Cách dùng và Word Form của Environment
Học tiếng anh

Danh từ của Environment là gì ? Cách dùng và Word Form của Environment

Phương Đặng
Phương Đặng

07/10/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Bạn có biết danh từ của Environment là gì? Chúng gồm những loại nào cũng như các dạng Word Form khác, nhóm từ liên quan của nó ra sao không? Hãy cùng Monkey giải đáp chúng trong bài viết bên dưới nhé!

Environment là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Trong Tiếng Anh, Environment thuộc từ loại danh từ khi mang ý nghĩa chỉ điều kiện, hoàn cảnh tác động đến đời sống con người, môi trường,....

Xác định từ loại của Environment trong tiếng Anh. (Ảnh: Tác giả)

Cách phát âm đầy đủ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ: /ɪnˈvaɪrənmənt/ - /ɪnˈvaɪrənmənt/

Ý nghĩa của danh từ Environment:

1. Môi trường, thế giới tự nhiên nơi con người, động vật và thực vật sống

Ví dụ: The government should do more to protect the environment. 

(Chính phủ nên làm nhiều hơn nữa để bảo vệ môi trường.)

2. Điều kiện thiên nhiên (không khí, nước, đất đai,...)  mà con người, động vật hoặc thực vật sinh sống, hoạt động

Ví dụ: Hospitals have a duty to provide a safe working environment for all staff. 

(Các bệnh viện có nhiệm vụ cung cấp môi trường làm việc an toàn cho tất cả nhân viên.)

3 loại danh từ của Environment và cách dùng

Danh từ của Environment được chia làm ba loại lần lượt là: danh từ đơn, danh từ ghép và danh từ riêng. Cùng tìm hiểu ngay!

Danh từ đơn của Environment

Danh từ đơn của Environment  gồm 2 từ vựng sau:

Danh từ

Phát âm 

(UK - US)

Ý nghĩa

Ví dụ

environmentalist

/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/

người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học

On the internet, anyone can be an environmentalist. (Trên internet, bất kỳ ai cũng có thể là một nhà bảo vệ môi trường.)

environmentalism

/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪzəm/

môi trường luận, chủ nghĩa môi trường

Scientism and environmentalism stand for two different ideas of nature. (Chủ nghĩa khoa học và chủ nghĩa môi trường là đại diện cho hai ý tưởng khác nhau về tự nhiên.)

Check ngay trình độ Speaking với app test phát âm tiếng Anh online MIỄN PHÍ

Danh từ ghép của Environment

Trong tiếng anh, có 1 danh từ ghép liên quan tới của Environment. Dưới đây là cách phát âm và ý nghĩa của từ này.

Danh từ ghép

Phát âm 

(UK - US)

Ý nghĩa

Ví dụ

environmental art

/ɪnˌvaɪrənmentl ˈɑːt/

nghệ thuật môi trường

The creative works and practice of Henry Moore has epoch-making significance in the field of environmental art.

(Các công trình sáng tạo và thực hành của Henry Moore có ý nghĩa tạo nên kỷ nguyên trong lĩnh vực nghệ thuật môi trường.)

Danh từ riêng của Environment

Ngoài danh từ đơn và ghép, Environment có 3 danh từ riêng dùng để chỉ các cơ quan liên quan đến những hoạt động môi trường. 

Danh từ riêng

Phát âm 

(UK - US)

Ý nghĩa

the Environment Agency

/ði ɪnˈvaɪrənmənt eɪdʒənsi/

Cơ quan Môi trường

the Environmental Protection Agency

/ði ɪnˌvaɪrənmentl prəˈtekʃn eɪdʒənsi/

Cơ quan Bảo vệ Môi trường

Environmental Health Officer

/ɪnˌvaɪrənmentl ˈhelθ ɒfɪsə(r)/

Cán bộ Y tế Môi trường

Các dạng Word form khác của Environment

Ngoài các dạng danh từ nêu trên, Environment còn có dạng Word Form liên quan là tính từ và trạng từ. Dưới đây là các dạng Word Form của Environment cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.

Tìm hiểu các dạng Word Form của Environment cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng. (Ảnh: Tác giả)

Environmental - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ - /ɪnˌvaɪrənˈmentl/

Nghĩa của từ: thuộc về môi trường

Ví dụ: Their main objective is to promote environmental protection. (Mục tiêu chính của họ là thúc đẩy bảo vệ môi trường.)

Environmentally friendly - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ - /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/

Nghĩa của từ: thân thiện với môi trường

Ví dụ: Our brochure is printed on environmentally-friendly paper. (Tài liệu quảng cáo của chúng tôi được in trên giấy thân thiện với môi trường.)

Environmentally - Trạng từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˌvaɪrənˈmentəli/ - /ɪnˌvaɪrənˈmentəli/

Nghĩa của từ: về phương diện môi trường

Ví dụ: These pesticides are environmentally harmful. (Các loại thuốc trừ sâu này có hại cho môi trường.)

Các nhóm từ liên quan đến Environment

Bên cạnh các loại từ trên, bạn cũng có thể lựa chọn các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Environment để tránh sự lặp lại đồng thời giúp cho câu văn trở nên phong phú hơn.

Ghi nhớ ngay các nhóm  từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Environment. (Ảnh: Tác giả)

Environment là danh từ chỉ một lĩnh vực cụ thể nên nó không có từ trái nghĩa. Dưới đây là các từ đồng nghĩa của Environment mà bạn có thể sử dụng.

  • climate /ˈklaɪmət/: khí hậu

  • habitat /ˈhæbɪtæt/: môi trường sống

  • situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/: tình hình

  • status /ˈsteɪtəs/: trạng thái

  • surroundings /səˈraʊndɪŋz/: vùng lân cận

  • ambiance /ˈæmbiəns/: môi trường xung quanh

  • conditions /kənˈdɪʃn/: các điều kiện

  • jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới

  • neighborhood /ˈneɪbəhʊd/: khu vực lân cận

  • scenery /ˈsiːnəri/: phong cảnh

  • terrain /təˈreɪn/: địa hình

  • territory /ˈterətri/: lãnh thổ

Bài viết về danh từ của Environment ở trên đã đem đến cho bạn thật nhiều hiểu biết thú vị phải không nào? Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của Monkey để có thể học thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Environment - Ngày truy cập: 30/08/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/environment?q=environment 

Synonyms and Antonyms of Environment -  Ngày truy cập: 30/08/2022

https://www.thesaurus.com/browse/environment

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!