Bạn có biết danh từ của Environment là gì? Chúng gồm những loại nào cũng như các dạng Word Form khác, nhóm từ liên quan của nó ra sao không? Hãy cùng Monkey giải đáp chúng trong bài viết bên dưới nhé!
Environment là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Trong Tiếng Anh, Environment thuộc từ loại danh từ khi mang ý nghĩa chỉ điều kiện, hoàn cảnh tác động đến đời sống con người, môi trường,....
Cách phát âm đầy đủ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ: /ɪnˈvaɪrənmənt/ - /ɪnˈvaɪrənmənt/
Ý nghĩa của danh từ Environment:
1. Môi trường, thế giới tự nhiên nơi con người, động vật và thực vật sống
Ví dụ: The government should do more to protect the environment.
(Chính phủ nên làm nhiều hơn nữa để bảo vệ môi trường.)
2. Điều kiện thiên nhiên (không khí, nước, đất đai,...) mà con người, động vật hoặc thực vật sinh sống, hoạt động
Ví dụ: Hospitals have a duty to provide a safe working environment for all staff.
(Các bệnh viện có nhiệm vụ cung cấp môi trường làm việc an toàn cho tất cả nhân viên.)
3 loại danh từ của Environment và cách dùng
Danh từ của Environment được chia làm ba loại lần lượt là: danh từ đơn, danh từ ghép và danh từ riêng. Cùng tìm hiểu ngay!
Danh từ đơn của Environment
Danh từ đơn của Environment gồm 2 từ vựng sau:
Danh từ |
Phát âm (UK - US) |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
environmentalist |
/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ |
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học |
On the internet, anyone can be an environmentalist. (Trên internet, bất kỳ ai cũng có thể là một nhà bảo vệ môi trường.) |
environmentalism |
/ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪzəm/ |
môi trường luận, chủ nghĩa môi trường |
Scientism and environmentalism stand for two different ideas of nature. (Chủ nghĩa khoa học và chủ nghĩa môi trường là đại diện cho hai ý tưởng khác nhau về tự nhiên.) |
Check ngay trình độ Speaking với app test phát âm tiếng Anh online MIỄN PHÍ
Danh từ ghép của Environment
Trong tiếng anh, có 1 danh từ ghép liên quan tới của Environment. Dưới đây là cách phát âm và ý nghĩa của từ này.
Danh từ ghép |
Phát âm (UK - US) |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
environmental art |
/ɪnˌvaɪrənmentl ˈɑːt/ |
nghệ thuật môi trường |
The creative works and practice of Henry Moore has epoch-making significance in the field of environmental art. (Các công trình sáng tạo và thực hành của Henry Moore có ý nghĩa tạo nên kỷ nguyên trong lĩnh vực nghệ thuật môi trường.) |
Danh từ riêng của Environment
Ngoài danh từ đơn và ghép, Environment có 3 danh từ riêng dùng để chỉ các cơ quan liên quan đến những hoạt động môi trường.
Danh từ riêng |
Phát âm (UK - US) |
Ý nghĩa |
the Environment Agency |
/ði ɪnˈvaɪrənmənt eɪdʒənsi/ |
Cơ quan Môi trường |
the Environmental Protection Agency |
/ði ɪnˌvaɪrənmentl prəˈtekʃn eɪdʒənsi/ |
Cơ quan Bảo vệ Môi trường |
Environmental Health Officer |
/ɪnˌvaɪrənmentl ˈhelθ ɒfɪsə(r)/ |
Cán bộ Y tế Môi trường |
Danh từ của Enter là gì ? Cách dùng và Word Form của Enter
Danh từ của Enjoy là gì ? Cách dùng và Word Form của Enjoy
Danh từ của Encourage là gì ? Cách dùng và Word Form của Encourage
Các dạng Word form khác của Environment
Ngoài các dạng danh từ nêu trên, Environment còn có dạng Word Form liên quan là tính từ và trạng từ. Dưới đây là các dạng Word Form của Environment cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.
Environmental - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ - /ɪnˌvaɪrənˈmentl/
Nghĩa của từ: thuộc về môi trường
Ví dụ: Their main objective is to promote environmental protection. (Mục tiêu chính của họ là thúc đẩy bảo vệ môi trường.)
Environmentally friendly - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ - /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/
Nghĩa của từ: thân thiện với môi trường
Ví dụ: Our brochure is printed on environmentally-friendly paper. (Tài liệu quảng cáo của chúng tôi được in trên giấy thân thiện với môi trường.)
Environmentally - Trạng từ
Cách phát âm UK - US: /ɪnˌvaɪrənˈmentəli/ - /ɪnˌvaɪrənˈmentəli/
Nghĩa của từ: về phương diện môi trường
Ví dụ: These pesticides are environmentally harmful. (Các loại thuốc trừ sâu này có hại cho môi trường.)
Các nhóm từ liên quan đến Environment
Bên cạnh các loại từ trên, bạn cũng có thể lựa chọn các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Environment để tránh sự lặp lại đồng thời giúp cho câu văn trở nên phong phú hơn.
Environment là danh từ chỉ một lĩnh vực cụ thể nên nó không có từ trái nghĩa. Dưới đây là các từ đồng nghĩa của Environment mà bạn có thể sử dụng.
-
climate /ˈklaɪmət/: khí hậu
-
habitat /ˈhæbɪtæt/: môi trường sống
-
situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/: tình hình
-
status /ˈsteɪtəs/: trạng thái
-
surroundings /səˈraʊndɪŋz/: vùng lân cận
-
ambiance /ˈæmbiəns/: môi trường xung quanh
-
conditions /kənˈdɪʃn/: các điều kiện
-
jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
-
neighborhood /ˈneɪbəhʊd/: khu vực lân cận
-
scenery /ˈsiːnəri/: phong cảnh
-
terrain /təˈreɪn/: địa hình
-
territory /ˈterətri/: lãnh thổ
Bài viết về danh từ của Environment ở trên đã đem đến cho bạn thật nhiều hiểu biết thú vị phải không nào? Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của Monkey để có thể học thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Environment - Ngày truy cập: 30/08/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/environment?q=environment
Synonyms and Antonyms of Environment - Ngày truy cập: 30/08/2022