Danh từ của Enjoy là gì ? Cách dùng và Word Form của Enjoy
Học tiếng anh

Danh từ của Enjoy là gì ? Cách dùng và Word Form của Enjoy

Phương Đặng
Phương Đặng

06/10/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Bạn có biết danh từ của Enjoy là gì, cách dùng cũng như các dạng Word Form khác của nó ra sao không? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chúng trong bài viết bên dưới nhé!

Monkey Math
Monkey Junior
Tiếng Anh cho mọi trẻ em
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
  • Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
  • Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
Monkey Math
Monkey Stories
Giỏi tiếng anh trước tuổi lên 10
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
  • Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
  • Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
Monkey Math
Monkey Math
Học toán
Giá chỉ từ
499.000 VNĐ
832.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Tự tin nắm vững môn toán theo Chương trình GDPT mới.
  • Bổ trợ kĩ năng tiếng Anh bên cạnh Toán.
  • Tạo nhiều hồ sơ để cùng học trên 1 tài khoản duy nhất, đồng bộ tiến độ học trên tất cả các thiết bị.
Monkey Math
VMonkey
Học tiếng việt
Giá chỉ từ
399.000 VNĐ
665.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
  • Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
  • Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.

Enjoy là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Trong Tiếng Anh, Enjoy thuộc từ loại động từ khi mang ý nghĩa chỉ sự yêu thích, thích thú, hào hứng với một điều gì đó. Đồng thời, Enjoy cũng có các dạng động từ tương ứng với 3 thì khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ Enjoy và cách phát âm đầy đủ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ:

Giải đáp loại từ của Enjoy. (Ảnh: Tác giả)

Dạng động từ

Cách chia

Cách phát âm

Hiện tại với I/ we/ you/ they

Enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

Hiện tại với He/ she/ it

Enjoys

/ɪnˈdʒɔɪz/

QK đơn

Enjoyed

/ɪnˈdʒɔɪd/

Phân từ II

Enjoyed

/ɪnˈdʒɔɪd/

V-ing

Enjoying

/ɪnˈdʒɔɪɪŋ/

Ý nghĩa của động từ Enjoy:

1. Sự thích thú, nô đùa

Ví dụ: The children enjoyed themselves playing in the water. 

(Bọn trẻ rất thích nô đùa dưới nước.)

2. Được hưởng, có được điều gì đó

Ví dụ: People in this country enjoy a high standard of living. 

(Người dân ở đất nước này được hưởng một mức sống cao.)

3. Có được niềm vui từ một điều gì đó, tận hưởng một cái gì đó

Ví dụ: She seems to be enjoying life in Paris. (Cô ấy dường như đang tận hưởng cuộc sống ở Paris.)

4. Tận hưởng cuộc sống của mình và nhận được niềm vui từ những gì bạn đang làm

Ví dụ: The kids all seemed to enjoy themselves. (Tất cả bọn trẻ đều có vẻ thích thú.)

Danh từ của Enjoy và cách dùng

Theo nguyên tắc chung, để thành lập danh từ của Enjoy bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Enjoy có 1 danh từ liên quan gồm:

Tìm hiểu các danh từ của Enjoy. (Ảnh sưu tầm Internet)

Danh từ của Enjoy

Phát âm (UK - US)

Ý nghĩa

Ví dụ

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪmənt/

sự thích thú, sự khoái trá, được hưởng, sự có được

Do you get any enjoyment out of this type of work? (Bạn có nhận được niềm vui nào từ công việc này không?)

Các dạng Word form khác của Enjoy

Ngoài các dạng danh từ nêu trên, Enjoy còn sở hữu dạng tính từ và trạng từ liên quan. Dưới đây là các dạng Word Form của Enjoy cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.

Các dạng Word Form của Enjoy là gì? (Ảnh sưu tầm Internet)

Enjoyable - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˈdʒɔɪəbl/ - /ɪnˈdʒɔɪəbl/

Nghĩa của từ: thú vị, thích thú

Ví dụ: Games can make learning more enjoyable. 

(Trò chơi có thể làm cho việc học trở nên thú vị hơn.)

Enjoyably - Trạng từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˈdʒɔɪəbli/ - /ɪnˈdʒɔɪəbli/

Nghĩa của từ: sự thích thú

Ví dụ: The evening passed enjoyably. (Buổi tối trôi qua thật thú vị.)

Các nhóm từ liên quan đến Enjoy

Bên cạnh các loại từ trên, bạn cũng có thể sử dụng thành ngữ hay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Enjoy để tránh sự lặp lại đồng thời giúp cho câu văn trở nên phong phú hơn.

Các từ đồng nghĩa của Enjoy

  • appreciate / əˈpriːʃieɪt /: đánh giá cao

  • like /laɪk/: thích

  • love /lʌv/: yêu và quý

  • revel in /ˈrevl ɪn/: say sưa với

  • adore /əˈdɔː(r)/: yêu thích

  • fancy /ˈfænsi/: si mê

  • be pleased /bi pliːzd/: hài lòng

  • delight in /dɪˈlaɪt ɪn/: thích thú

  • have a good time /həv ə ɡʊd taɪm/: có một khoảng thời gian vui vẻ

  • thrill to /θrɪl tə/: hồi hộp

Các từ trái nghĩa của Enjoy

  • dislike /dɪsˈlaɪk/: không thích

  • hate /heɪt/: ghét bỏ

  • detest /dɪˈtest/: ghê tởm

  • lack /læk/: thiếu

Ngữ pháp: Cách dùng Enjoy trong tiếng Anh

Là một động từ mang sắc thái biểu cảm cao, cấu trúc của Enjoy được sử dụng nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết nhằm mục đích bày tỏ cảm xúc. Dưới đây là một số cấu trúc Enjoy thông dụng. 

4 cấu trúc Enjoy quan trọng cần nhớ

Có 4 cấu trúc liên quan tới động từ Enjoy chắc chắn bạn phải nhớ đó là:

Ghi nhớ 4 cấu trúc quan trọng của Enjoy. (Ảnh sưu tầm Internet)

1.  S + enjoy(s) + Ving + something

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để thể hiện niềm vui thích, sự thích thú, khoái chí khi được làm một việc gì đó.

Ví dụ: 

  • She enjoyed meeting an old friend of hers whom she hadn’t contacted in a long time. (Cô ấy đã rất thích thú khi gặp lại người bạn cũ đã lâu không liên lạc. )

  • Hoa enjoyed listening to her father’s story. (Hoa rất thích thú khi nghe câu chuyện của bố cô ấy.)

  • He enjoys reading this book. (Anh ấy thích thú khi đọc quyển sách này)

2. S + enjoy(s) + something

Ý nghĩa: Cấu trúc enjoy này được sử dụng khi nói về cảm giác thích thú tận hưởng, hay có được thứ gì đó hoặc cảm giác gì đó.

Ví dụ: 

  • I enjoyed this song so much. (Tôi đã rất thích bài hát này.)

  • He enjoys this mountain scenery. (Anh ấy tận hưởng phong cảnh núi non này.)

3. Enjoy myself, enjoy himself, enjoy herself, enjoy yourself…

Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói về trạng thái vui vẻ, thích thú, hào hứng, hạnh phúc khi ở trong một trường hợp, một trạng thái nào đó. Đặc biệt, enjoy yourself có thể đứng một mình thay một lời chúc dành cho ai đó hoặc hồi đáp lại những lời chúc từ người khác.

Ví dụ:

  • I always enjoy myself when I go to my grandmother’s house. (Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi tôi đến nhà của bà ngoại tôi.)

  • He usually enjoys himself when he plays game. (Anh ấy luôn luôn vui vẻ khi chơi game.)

  • Happy birthday! – Enjoy yourself! (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! – Cảm ơn, Dự sinh nhật cùng với tớ nhé!)

  • Have a happy holiday ! = Enjoy yourself! (Chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ)

4. Enjoy!

Ý nghĩa: Cấu trúc “Enjoy!” thường được sử dụng trong giao tiếp đối với các mối quan hệ gần gũi, thân thiết thay một lời chúc, mong muốn ai đó sẽ vui vẻ hoặc thích một thứ gì đó. 

Ví dụ: 

A: We’re now hanging out (Chúng tớ đang đi ăn ở ngoài)

B: Enjoy! (Đi chơi vui nhé!)

Phân biệt cách dùng Enjoy, Love & Like trong câu

Trên thực tế, Enjoy, Love và Like có nhiều điểm chung về mặt ý nghĩa nên dễ dàng khiến chúng ta nhầm lẫn chúng trong cách sử dụng. Để phân biệt chúng, hãy cùng Monkey theo dõi bạn các nét nghĩa riêng biệt trong bảng sau:

Phân biệt thật rõ Enjoy, Love, Like để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập. (Ảnh: Tác giả)

Từ vựng

Enjoy

Love

Like

Ý nghĩa

Enjoy được dùng để bày tỏ mong muốn hay chúc ai đó sẽ cảm thấy vui vẻ, thích thú khi làm gì đó hoặc hài lòng với thứ mà bạn mang đến. 

Love dùng để bày tỏ cảm xúc thể hiện cụ thể hơn, nghiêm túc hơn và thường mang lại yếu tố lãng mạn cho câu văn. Love được sử dụng nhiều nhất khi nói về tình cảm gia đình và tình cảm nam nữ.

Like dùng thể hiện cảm xúc thích thú với thứ gì đó nhưng thường được sử dụng rất chung chung, không cụ thể. Cảm xúc này đơn giản, thường đến rất nhanh có thể kéo dài hoặc không.

Ví dụ

I used to enjoy going to Ho Chi Minh museum. (Tôi thường rất thích đến bảo tàng Hồ Chí Minh)

I love my grandmother because she gives me all the best. (Tôi yêu bà của mình bởi vì bà luôn dành cho tôi những điều tốt đẹp nhất.)

I love fried chicken. (Tôi thích món thịt gà chiên.)

Lưu ý 5 cấu trúc Enjoy dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Động từ Enjoy cũng thường gây nhầm lẫn trong các cấu trúc câu sau:

1. Thanks, I really enjoyed it.

Thanks, I really enjoyed. – Cấu trúc này sai do thiếu chủ ngữ enjoy

2. I enjoyed myself at the party.

I enjoyed at the party. – Cấu trúc này sai do thiếu đại từ phản thân sau enjoy

3. I enjoy playing basketball.

I enjoy to play basketball. – Cấu trúc này sai do chi sai dạng của động từ sau enjoy

4. I enjoy reading very much.

I enjoy very much reading. – Cấu trúc này sai do động từ đặt sai chỗ

5. I hope you enjoy your trip.

I hope you enjoy with your trip. – Cấu trúc này sai do thừa giới từ 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh từ của Enjoy là enjoyment, cách dùng, các dạng Word form, cấu trúc và ví dụ cụ thể. Hy vọng bài viết của Monkey đã đem đến cho bạn những kiến thức thật sự bổ ích về chủ điểm ngữ pháp này.

Chúc các bạn học tốt!

Enjoy - Ngày truy cập: 30/08/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/enjoy?q=enjoy  

Synonyms and Antonyms of Enjoy -  Ngày truy cập: 30/08/2022

https://www.thesaurus.com/browse/enjoy

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhận tư vấn Monkey

Mua nhiều hơn, tiết kiệm lớn với Monkey Junior! Ưu đãi lên tới 50% khi mua combo 3 sản phẩm!

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 10% và nhận quà tặng kèm (khóa học/ học liệu/ túi tote) khi thanh toán online

promotion 1
promotion 2
promotion 3

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 10% và nhận quà tặng kèm (khóa học/ học liệu/ túi tote) khi thanh toán online