Danh từ của Employ là gì? Cách dùng và dạng Word Form của nó như thế nào? Hãy để Monkey giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên trong bài viết sau.
Employ là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Trong Tiếng Anh, Employ vừa là một danh từ vừa là một động từ mang ý nghĩa là dịch vụ thuê, làm thuê. Với vai trò là một động từ, Employ sở hữu dạng động từ tương ứng với 3 thì khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ Employ và cách phát âm đầy đủ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ:
Dạng động từ |
Cách chia |
Anh - Anh |
Anh - Mỹ |
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Employ |
/ɪmˈplɔɪ/ |
/ɪmˈplɔɪ/ |
Hiện tại với He/ she/ it |
Employs |
/ɪmˈplɔɪz/ |
/ɪmˈplɔɪz/ |
QK đơn |
Employed |
/ɪmˈplɔɪd/ |
/ɪmˈplɔɪd/ |
Phân từ II |
Employed |
/ɪmˈplɔɪd/ |
/ɪmˈplɔɪd/ |
V-ing |
Employing |
/ɪmˈplɔɪɪŋ/ |
/ɪmˈplɔɪɪŋ/ |
Ý nghĩa của Employ:
Employ thuộc loại từ… |
Ý nghĩa |
Động từ |
Giao cho ai đó một công việc phải làm để thanh toán, thuê làm Sử dụng một cái gì đó chẳng hạn như một kỹ năng, phương pháp cho một mục đích cụ thể |
Danh từ |
Dịch vụ hoặc sự làm thuê |
Danh từ của Employ và cách dùng
Theo nguyên tắc chung, để thành lập danh từ của Employ bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Employ có 6 danh từ liên quan gồm:
Danh từ |
Phát âm (UK - US) |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
employ |
/ ɪmˈplɔɪ / |
thuê, tuyển dụng, sử dụng |
We employ friendly and knowledgeable staff. (Chúng tôi sử dụng đội ngũ nhân viên thân thiện và hiểu biết.) |
employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
người lao động, người làm công |
He is in charge of hiring and firing employees. (Anh ta phụ trách tuyển dụng và sa thải nhân viên.) |
employer |
/ɪmˈplɔɪə(r)/ |
chủ, nhà tuyển dụng, người sử dụng lao động |
They had sought references from his former employer before hiring him. (Họ đã tìm kiếm tài liệu tham khảo từ người chủ cũ của anh ta trước khi thuê anh ta.) |
employment |
/ɪmˈplɔɪmənt/ |
tình trạng được thuê làm công, việc làm |
They are finding it more and more difficult to find employment. (Họ ngày càng khó tìm được việc làm hơn.) |
unemployment |
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ |
sự thất nghiệp, khối lượng lao động không được dùng |
Government schemes to combat youth unemployment. (Các kế hoạch của chính phủ để chống thất nghiệp cho thanh niên.) |
unemployed |
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/ |
thất nghiệp, không có việc làm, không được sử dụng |
Thousands of laborers became unemployed with no alternative employment. (Hàng nghìn lao động trở nên thất nghiệp mà không có việc làm thay thế.) |
Danh từ của Electric là gì ? Cách dùng và Word Form của Electric trong tiếng anh
Danh từ của Effect là gì ? Cách dùng và Word Form của Effect trong tiếng anh
Danh từ của Discover là gì ? Cách dùng và Word Form của Discover
Các dạng Word form khác của Employ
Ngoài 6 dạng danh từ nêu trên, động từ Employ còn tồn tại ở dạng Tính từ. Dưới đây là dạng Word Form của Employ cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.
Employed - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /ɪmˈplɔɪd/ - /ɪmˈplɔɪd/
Nghĩa của từ: thuê, có việc làm, có thể sử dụng được
Ví dụ: The ranch employed ten or twelve cowboys. (Trang trại thuê mười hoặc mười hai cao bồi.)
Unemployed - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /ʌn ɪmˈplɔɪd/ - /ʌn ɪmˈplɔɪd/
Nghĩa của từ: không dùng, không được sử dụng, không có việc làm, thất nghiệp
Ví dụ: Thousands of laborers became unemployed with no alternative employment. (Hàng nghìn lao động trở nên thất nghiệp mà không có việc làm thay thế.)
Employable - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /ɪmˈplɔɪəbl/ - /ɪmˈplɔɪəbl/
Nghĩa của từ: có việc làm, có thể dùng được, có thể thuê được
Ví dụ: The workshops are geared towards helping people to become more employable. (Các hội thảo hướng tới việc giúp mọi người trở nên có việc làm hơn.)
Unemployable - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /ʌn ɪmˈplɔɪəbl/ - /ʌn ɪmˈplɔɪəbl/
Nghĩa của từ: không thể dùng được, không thể sử dụng
Ví dụ: He freely admits he is unemployable and will probably never find a job. (Anh ta thoải mái thừa nhận rằng anh ta đang thất nghiệp và có thể sẽ không bao giờ tìm được việc làm.)
Các nhóm từ liên quan đến Employ
Bên cạnh các loại từ trên, để tránh sự lặp lại đồng thời giúp cho câu văn trở nên phong phú hơn, bạn cũng có thể sử dụng thành ngữ hay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Employ sau:
Thành ngữ của Employ (Idioms)
-
in somebody’s employ/ in the employ of somebody: làm việc cho ai đó, được thuê bởi ai đó
-
employ someone for something: tuyển dụng ai đó cho một cái gì đó
Các từ đồng nghĩa của Employ
-
apply /əˈplaɪ/: ứng dụng
-
exploit /ɪkˈsplɔɪt/: khai thác
-
handle /ˈhæn.dəl/: xử lý
-
occupy /ˈɒk.jə.paɪ/: chiếm
-
operate /ˈɒp.ər.eɪt/: vận hành
-
spend /spend/: dùng
-
use /juːz/: sử dụng
-
utilize /ˈjuː.təl.aɪz/: tận dụng
Các từ trái nghĩa của Employ
-
be lazy /biːˈleɪ.zi/: lười biếng
-
ignore /ɪɡˈnɔːr/: phớt lờ
-
layoff /ˈleɪ.ɒf/: sa thải
-
shun /ʃʌn/: xa lánh
-
unemploy /ʌn ɪmˈplɔɪ/: thất nghiệp
Bài viết trên đã giới thiệu toàn bộ kiến thức liên quan đến danh từ của Employ trong Tiếng Anh với 6 loại: employ, employee, employer, employment, unemployment, unemployed. Không chỉ vậy, Employ còn tồn tại dưới dạng tính từ, thành ngữ và có những cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa vô cùng thú vị chắc chắn bạn cần phải biết. Hy vọng bài viết của Monkey đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này.
Chúc các bạn học tốt!
Employ - Ngày truy cập: 30/08/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/employ_1?q=employ
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/employ_2
Synonyms and Antonyms of Employ - Ngày truy cập: 30/08/2022