Effect là từ loại gì? Danh từ của Effect có mấy dạng? Word form của Effect còn những loại từ nào khác? Cùng tìm hiểu trong bài viết của Monkey nhé!
Effect là từ loại gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Effect trong tiếng anh vừa là động từ vừa là danh từ. Tuy nhiên, về cách phát âm thì 2 loại từ này giống nhau, chỉ khác nhau ở phiên âm đối với các dạng của động từ Effect khi được chia trong thì, trong câu. Dưới đây là bảng phát âm chi tiết khi Effect là động từ:
Dạng động từ |
Cách chia |
Anh - Anh |
Anh - Mỹ |
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Effect |
/ɪˈfekt/ |
/ɪˈfekt/ |
Hiện tại với He/ she/ it |
Effects |
/ɪˈfekts/ |
/ɪˈfekts/ |
QK đơn |
Effected |
/ɪˈfektɪd/ |
/ɪˈfektɪd/ |
Phân từ II |
Effected |
/ɪˈfektɪd/ |
/ɪˈfektɪd/ |
V-ing |
Effecting |
/ɪˈfektɪŋ/ |
/ɪˈfektɪŋ/ |
Khi Effect là danh từ (N) thì cách phát âm của nó giống dạng động từ nguyên thể của Effect - /ɪˈfekt/ nhưng lại khác về mặt ý nghĩa. Bạn có thể tham khảo phần kiến thức này trong ứng dụng học tiếng anh Monkey Junior để nắm được chi tiết về từ Effect và nhiều vựng khác trong tiếng anh.
Ý nghĩa của Effect là gì?
Loại từ của Effect |
Ý nghĩa |
Động từ (v) |
thực hiện, làm cái gì đó xảy ra Ex: These drugs can sometimes effect miraculous cures. (Những loại thuốc này đôi khi có thể có tác dụng chữa bệnh thần kỳ.) |
Danh từ (v) |
1. tác động, tác dụng, hiệu quả Ex: the beneficial effects of exercise. (Lợi ích của việc tập thể dục.) Her tears had no effect on him. (Nước mắt của cô không ảnh hưởng gì đến anh ta.) The study examines architecture and its effect upon people's lives. (Nghiên cứu xem xét kiến trúc và ảnh hưởng của nó đối với cuộc sống của con người.) Her criticisms had the effect of discouraging him completely. (Những lời chỉ trích của cô có tác dụng làm anh nản lòng hoàn toàn.) |
2. hiệu ứng, ấn tượng Ex: She uses glass to achieve a variety of visual effects. (Cô ấy sử dụng kính để đạt được nhiều hiệu ứng hình ảnh.) |
|
3. hiệu ứng Ex: The production relied too much on spectacular effects. (Quá trình sản xuất phụ thuộc quá nhiều vào các hiệu ứng kỹ xảo đẹp mắt.) |
|
4. (số nhiều) tài sản cá nhân, của cải Ex: The insurance policy covers all baggage and personal effects. (Hợp đồng bảo hiểm bao gồm tất cả các hành lý và đồ dùng cá nhân.) |
Danh từ của Effect và cách dùng
Với vai trò là danh từ, bản thân Effect cũng là 1 danh từ của chính nó. Ngoài ra, Effect còn có các loại danh từ đơn và danh từ ghép dưới đây:
Danh từ đơn của Effect
Danh từ của Effect |
Phát âm (UK - US) |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Effect |
/ɪˈfekt/ |
tác động, tác dụng, hiệu quả, hiệu ứng, ấn tượng, tài sản cá nhân |
Her tears had no effect on him. (Nước mắt của cô không ảnh hưởng gì đến anh ta.) |
Effector |
/ɪˈfektə(r)/ |
người thực hiện, người sáng tạo |
He is an effector of the research office. (Anh ấy là người làm tại cơ quan nghiên cứu). |
Effectiveness |
/ɪˈfektɪvnəs/ |
sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc |
Please check the effectiveness of the security system! (Hãy kiểm tra tính hiệu quả của hệ thống an ninh!) |
Ineffectiveness |
/ˌɪnɪˈfektɪvnəs/ |
vô hiệu quả |
The ineffectiveness of western medicine in treating this illness. (Tác dụng kém của thuốc tây y trong việc điều trị căn bệnh này.) |
Danh từ ghép của Effect
Dưới đây là một số danh từ ghép của Effect mà Monkey đã tổng hợp:
Danh từ ghép của Effect |
Phát âm (UK - US) |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
side effect |
/ˈsaɪd ɪfekt/ |
tác dụng phụ, tác động thứ yếu |
The drug has few side effects. (Thuốc có 1 vài tác dụng phụ). |
after-effect |
/ˈɑːftər ɪfekt/ /ˈæftər ɪfekt/ |
hậu quả |
The after-effect of abusing drug is asthenia. (Hậu quả của việc lạm dụng thuốc là suy nhược cơ thể.) |
domino effect |
/ˈdɒmɪnəʊ ɪfekt/ /ˈdɑːmɪnəʊ ɪfekt/ |
tác dụng lôi kéo |
Employers fear a domino effect if the strike is successful. (Người sử dụng lao động lo sợ hiệu ứng lôi kéo nếu cuộc đình công thành công.) |
ripple effect |
/ˈrɪpl ɪfekt/ |
His resignation will have a ripple effect on the whole department. (Việc từ chức của ông sẽ có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ phận.) |
|
sound effect |
/ˈsaʊnd ɪfekt/ |
hiệu ứng âm thanh |
|
butterfly effect |
/ˈbʌtəflaɪ ɪfekt/ |
1 hiệu ứng thay đổi 1 phần nhưng có ảnh hưởng lớn đến các phần khác |
|
network effect |
/ˈnetwɜːk ɪfekt/ |
The network effect is often the result of word-of-mouth testimonials. (Hiệu ứng mạng thường là kết quả của những lời chứng thực truyền miệng.) |
|
the Doppler effect |
/ðə ˈdɒplər ɪfekt/ /ðə ˈdɑːplər ɪfekt/ |
hiệu ứng Doppler (cách mà sóng âm thanh, sóng ánh sáng, v.v ... thay đổi tần số phụ thuộc vào hướng của nguồn chuyển động so với hướng của người đang quan sát) |
|
the greenhouse effect |
/ðə ˈɡriːnhaʊs ɪfekt/ |
hiệu ứng nhà kính |
The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect. (Việc tàn phá rừng đang góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính.) |
Xem thêm: Danh từ của Discover là gì ? Cách dùng và Word Form của Discover
Các dạng Word form khác của Effect
Như vậy, bạn đã nắm được toàn bộ danh từ của Effect cùng ý nghĩa và cách đọc của chúng. Ở phần tiếp theo, chúng ta tiếp tục tìm hiểu 2 dạng Word form của Effect gồm: tính từ và trạng từ.
Tính từ (Adj) của Effect trong tiếng anh
Effective /ɪˈfektɪv/: hiệu quả
Ex: Aspirin is a simple but highly effective treatment.
(Aspirin là một phương pháp điều trị đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao.)
Ineffective /ˌɪnɪˈfektɪv/: không hiệu quả
Ex: The new drug was ineffective. (Loại thuốc mới không hiệu quả.)
Effectual /ɪˈfektʃuəl/: có hiệu lực, có giá trị pháp lý
Ex: an effectual remedy (một phương thuốc hiệu quả)
an effectual document (chứng từ có giá trị pháp lý)
Ineffectual /ˌɪnɪˈfektʃuəl/: không đem lại kết quả mong muốn, không ăn thua, vô ích, bất lực
Ex: an ineffectual attempt to reform the law.
(một nỗ lực không hiệu quả để cải cách luật pháp)
Trạng từ của Effect
Effectively /ɪˈfektɪvli/: có hiệu quả, thực tế, thực sự
Ex: The company must reduce costs to compete effectively.
(Công ty phải giảm chi phí để cạnh tranh có hiệu quả.)
Ineffectively /ˌɪnɪˈfektɪvli/: chẳng tới đâu, vô hiệu quả, vô ích.
Ex: The government has now ineffectively ruled out tax cuts.
(Chính phủ hiện đã loại bỏ việc cắt giảm thuế một cách không hiệu quả.)
Các nhóm từ liên quan đến Effect
Qua các phần từ vựng trên, bạn đã phần nào nắm được các Word Form của Effect. Tuy nhiên, để giúp bạn tăng điểm kỹ năng nhiều hơn, Monkey sẽ chia sẻ một số thành ngữ, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường dùng của Effect trong phần dưới đây:
Thành ngữ của Effect (Idioms)
-
bring/put something into effect: đưa vào thực hiện, thực thi điều gì
-
come into effect: có hiệu lực thi hành (chính sách, luật,...)
-
in effect: trên thực tế
-
take effect: mang lại kết quả như dự kiến, có hiệu quả, có hiệu lực
-
to the effect that… | to this/that effect: với ý nghĩa này, với ý nghĩa là…
-
to good, great, dramatic, etc. effect: hiệu ứng tạo nên thành công, hiệu quả
-
to no effect: không hiệu quả, không có kết quả
-
with effect from…:có hiệu lực từ (thời điểm cụ thể).
-
with immediate effect: có hiệu lực ngay lập tức
Các từ đồng nghĩa của Effect
Dưới đây, Monkey sẽ giúp bạn tổng hợp các từ đồng nghĩa khi Effect là động từ và danh từ. Hầu hết các từ này đều có nghĩa tương đồng nên bạn hãy áp dụng linh hoạt khi viết nói nhé!
Từ đồng nghĩa của động từ Effect (v)
-
achieve /əˈtʃiːv/:
-
bring about /brɪŋ əˈbaʊt/: làm cái gì đó xảy ra
-
enact /ɪˈnækt/:
-
enforce /ɪnˈfɔːs/ - /ɪnˈfɔːrs/:
-
implement /ˈɪmplɪment/
-
realize /ˈriːəlaɪz/ - /ˈrɪəlaɪz/:
Từ đồng nghĩa của danh từ Effect (n)
-
aftermath /ˈɑːftəmæθ/
-
consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ - /ˈkɑːnsɪkwens/
-
development /dɪˈveləpmənt/
-
event /ɪˈvent/
-
fallout /ˈfɔːlaʊt/
-
issue /ˈɪʃuː/
-
outcome /ˈaʊtkʌm/
-
ramification /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/
-
reaction /riˈækʃn/
-
repercussion /ˌriːpəˈkʌʃn/
-
respond /rɪˈspɒnd/ - /rɪˈspɑːnd/
-
side effect /ˈsaɪd ɪfekt/
-
action /ˈækʃn/
-
fact /fækt/
-
force /fɔːs/ - /fɔːrs/
-
influence /ˈɪnfluəns/
-
meaning /ˈmiːnɪŋ/
-
power /ˈpaʊə(r)/
-
reality /riˈæləti/
-
sense /sens/
-
significance /sɪɡˈnɪfɪkəns/
-
strength /streŋkθ/
-
use /juːz/:
Các từ trái nghĩa của Effect
Ngoài từ đồng nghĩa, các từ trái nghĩa của Effect cũng giúp bạn thực hiện phép so sánh, nhấn mạnh ý trong câu dễ dàng hơn.
Từ trái nghĩa của động từ Effect (v)
-
fail
-
halt
-
hinder
-
lose
-
neglect
Từ trái nghĩa của danh từ Effect (v)
-
beginning
-
cause
-
origin
-
question
-
importance
-
incapacity
-
incompetence
-
powerlessness
Phân biệt cách dùng Effect và Affect đúng nhất
Effect và Affect có cách phát âm nghe khá giống nhau. Ngoài ra, khi sử dụng 2 từ này cũng dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vì vậy, Monkey đã giúp bạn điểm lại yếu tố phân biệt Effect và Affect một cách rõ ràng như sau:
5 yếu tố phân biệt Effect và Affect
Effect |
Affect |
|
Loại từ |
Danh từ, cũng có thể là động từ |
Động từ |
Ý nghĩa |
hiệu quả, có giá trị |
Ảnh hưởng, tác động đến ai/ cái gì; làm xúc động, cảm động |
Từ đồng nghĩa |
Result, consequence, outcome, reaction, ramifications. |
Influence, have an effect on, sway, modify, alter, touch, stir. |
Cách dùng |
Effect thường được dùng như 1 danh từ (N) trong trường hợp thảo luận về 1 kết quả cuối cùng. Effect có thể theo sau các từ: the, any, an, into, on, take, or. Effect có thể được sử dụng như một động từ trong một tình huống cụ thể. Nghĩa của nó là hoàn thành, làm cho cái gì xảy ra. |
Hầu hết được sử dụng như 1 động từ (V) với ý nghĩa ảnh hưởng đến ai Affect có thể được sử dụng như một danh từ (N) trong một tình huống cụ thể: khi đề cập đến việc thể hiện cảm xúc. |
Ví dụ |
Global warming is projected to have a number of effects on the ocean. (Sự nóng lên toàn cầu được cho là có một số tác động đến đại dương.) |
Age-related changes in organs, tissues and other parts of your body can affect how you respond or react to medicines. (Những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong các cơ quan, mô và các bộ phận khác của cơ thể có thể ảnh hưởng đến cách bạn phản ứng hoặc phản ứng với thuốc.) |
Theo đó, 1 mẹo hay để bạn có thể dùng đúng 2 từ này trong câu đó là ghi nhớ từ RAVEN:
R = Remember
A = Affect is a
V = Verb
E = Effect is a
N = Noun
Hoặc bạn có thể ghi nhớ Affect - A là cho hành động (ảnh hưởng); Effect - E là kết quả cuối cùng (hiệu ứng).
Bài tập nhận biết sự khác nhau giữa Effect và Affect
Hãy cùng Monkey thực hành phần bài tập nhỏ dưới đây để hiểu cách dùng của Effect và Affect trong câu tiếng anh nhé!
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. Wars _______________ everybody, and their destructive _______________ last for generations.
2. Television has a strong _______________ on public opinion.
3. My mood can _______________ my thinking, too.
4. I see that you're trying to _______________ apathy, but I know that you really do care.
5. Falling on my head had a bad _______________ on my memory.
6. His years of smoking have negatively ____________ed his health.
7. This plan will surely ______________ significant improvements in our productivity.
8. The patient shows normal ______________ and appears to be psychologically stable.
9. The principal's new rules _______________ the school.
10. Supply and demand have a direct ________________ on the prices of commodities.
11. The _______________ of the speech was visible on the faces of the sleeping audience.
12. He's just trying to seem cool; his indifference is completely _______________ed.
13. We may never know the full _______________ of the radiation leak.
14. The early frost will _______________ the crops.
15. What kind of _______________ can this quiz have on your dinner tonight?
Bài 2: Chọn Affect hoặc Effect điền vào chỗ trống
1. The government's new economic policy had a noticeable _________ on households.
2. Falling on his head had a bad _________ on his cognitive abilities.
3. Her illness will undoubtedly _________ her productivity at work.
4. Flowers _________ my mood and makes me feel happy.
5. The _________ of flowers on my mood is incredible.
6. High cholesterol can _________ the heart.
7. Researchers are concerned with the _________ of caffeine on the nervous system.
8. I think that the _________ of high prices will be detrimental to the economy.
9. Regular physical exercises can have positive _________ on the immune system.
10. Smoking cigarettes may _________ the lungs.
Đáp án bài tập
Bài 1:
1. affect - effects 2. effect 3. affect 4. affect 5. effect |
6. affected 7. effect 8. affect 9. affected 10. effect |
11. effect 12. affected 13. effect 14. affect 15. effect |
Bài 2:
1. effect 2. effect 3. affect 4. affect 5. effect |
6. affect 7. effect 8. effect 9. effect 10. affect |
Qua bài viết trên, Monkey đã giúp bạn nắm được 4 danh từ của Effect gồm: Effector, effectiveness, ineffectiveness và chính nó. Ngoài ra, các dạng word form, các nhóm từ liên quan cùng ngữ pháp quan trọng cũng được chia sẻ chi tiết trong bài học này. Các bạn hãy học thuộc và thực hành bài tập liên quan để ghi nhớ từ vựng, kiến thức trong phần này nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Effect - Ngày truy cập: 29/08/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/effect_1?q=effect
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/effect_2
Synonyms and Antonyms of Effect - Ngày truy cập: 29/08/2022
https://www.thesaurus.com/browse/effect
Affect and Effect Exercises - Ngày truy cập: 29/08/2022
https://www.myenglishpages.com/english/vocabulary-exercise-affect-effect.php