zalo
Danh từ của Encourage là gì? Cách dùng và Word Form của Encourage
Học tiếng anh

Danh từ của Encourage là gì? Cách dùng và Word Form của Encourage

Phương Đặng
Phương Đặng

03/10/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Danh từ của Encourage là gì, cách dùng và dạng Word Form của nó ra sao? Tất cả những thắc mắc trên sẽ được Monkey giải đáp trong bài viết sau đây.

Encourage là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Trong Tiếng Anh, Encourage đóng vai trò là một động từ mang ý nghĩa là khuyến khích, cổ vũ, động viên nên nó cũng sở hữu dạng động từ tương ứng với 3 thì khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ Encourage và cách phát âm đầy đủ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ:

Dạng động từ

Cách chia

Anh - Anh

Anh - Mỹ

Hiện tại với I/ we/ you/ they

Encourage

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

/ɪnˈkɜːrɪdʒ/

Hiện tại với He/ she/ it

Encourages

/ɪnˈkʌrɪdʒɪz/

/ɪnˈkɜːrɪdʒɪz/

QK đơn

Encouraged

/ɪnˈkʌrɪdʒd/

/ɪnˈkɜːrɪdʒd/

Phân từ II

Encouraged

/ɪnˈkʌrɪdʒd/

/ɪnˈkɜːrɪdʒd/

V-ing

Encouraging

/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/

/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ/

Ý nghĩa của động từ Encourage:

Ý nghĩa thú vị về động từ Encourage. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

1. Cung cấp cho ai đó sự hỗ trợ, khuyến khích ai đó 

Ví dụ: We were greatly encouraged by the positive response of the public. (Chúng tôi đã được khích lệ rất nhiều bởi phản ứng tích cực của công chúng.)

2. Thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách giúp họ dễ dàng hơn và khiến họ tin rằng đó là điều tốt nên làm

Ví dụ: Banks actively encouraged people to borrow money. (Các ngân hàng đã tích cực khuyến khích mọi người vay tiền.)

3. Để làm cho điều gì đó có nhiều khả năng xảy ra hoặc phát triển hơn

Ví dụ: The government should encourage the use of renewable energy sources. (Chính phủ nên khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)

Danh từ của Encourage và cách dùng

Theo nguyên tắc chung, để thành lập danh từ của Encourage bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Encourage có 2 danh từ liên quan gồm:

Giải đáp kiến thức xoay quanh danh từ của Encourage. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Danh từ

Phát âm 

(UK - US)

Ý nghĩa

Ví dụ

encouragement

/ɪnˈkʌrɪdʒmənt/

niềm khích lệ, động viên, cổ vũ

We appreciated his encouragement and support. (Chúng tôi đánh giá cao sự động viên và hỗ trợ của anh ấy.)

discouragement

/dɪsˈkʌrɪdʒmənt/

làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm nản lòng, sự can ngăn

Despite all these discouragements, she refused to give up. (Bất chấp mọi lời can ngăn, cô không chịu bỏ cuộc.)

Các dạng Word form khác của Encourage

Ngoài các dạng danh từ nêu trên, Encourage còn tồn tại ở dạng tính từ, động từ và trạng từ. Dưới đây là các dạng Word Form của Encourage cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.

Encouraged - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˈkʌrɪdʒd/ - /ɪnˈkɜːrɪdʒd/

Nghĩa của từ: sự khuyến khích, động viên

Ví dụ: My parents encouraged my interest in science. (Cha mẹ tôi khuyến khích tôi quan tâm đến khoa học.)

Discouraged - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /dɪsˈkʌrɪdʒd/ - /dɪsˈkɜːrɪdʒd/

Nghĩa của từ: chán nản, thoái chí

Ví dụ: Learners can feel very discouraged if an exercise is too difficult. (Người học có thể cảm thấy rất nản nếu một bài tập quá khó.)

Encouraging - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/ - /ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ/

Nghĩa của từ: cổ vũ, khích lệ, động viên

Ví dụ: They were encouraging nationalistic sentiment among the students. (Họ khuyến khích tình cảm dân tộc trong các sinh viên.)

Discouraging - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /dɪsˈkʌrɪdʒɪŋ/ - /dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋ/

Nghĩa của từ: làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, nản lòng

Ví dụ: Her criticisms had the effect of discouraging him completely. (Những lời chỉ trích của cô có tác dụng làm anh nản lòng hoàn toàn.)

Discourage - Động từ

Cách phát âm UK - US: /dɪsˈkʌrɪdʒ/ - /dɪsˈkɜːrɪdʒ/

Nghĩa của từ: làm mất hết can đảm, làm chán nản

Ví dụ: His parents tried to discourage him from being an actor. (Cha mẹ anh đã cố gắng ngăn cản anh theo nghiệp diễn viên.)

Encouragingly - Trạng từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋli/ - /ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋli/

Nghĩa của từ: khích lệ, cổ vũ

Ví dụ: My mother smiled encouragingly at me as I went up on stage. (Mẹ tôi mỉm cười khích lệ tôi khi tôi bước lên sân khấu.)

Discouragingly - Trạng từ

Cách phát âm UK - US: /dɪsˈkʌrɪdʒɪŋli/ - /dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋli/

Nghĩa của từ: làm thoái chí, làm nản lòng

Ví dụ: It's a discouragingly familiar strategy. (Đó là một chiến lược quen thuộc đến mức nản lòng.)

Các nhóm từ liên quan đến Encourage

Bên cạnh các dạng Word form vừa nêu, danh từ của Encourage còn có các từ đồng nghĩa và trái nghĩa tương ứng.

Các từ đồng nghĩa của Encourage

  • boost /buːst/: tăng

  • hearten /ˈhɑː.tən/: tâm huyết

  • inspire /ɪnˈspaɪər/: truyền cảm hứng

  • reassure /ˌriː.əˈʃɔːr/: trấn an

  • restore /rɪˈstɔːr/: khôi phục

  • spur /spɜːr/: thúc đẩy

  • applaud /əˈplɔːd/: tán thưởng

  • praise /preɪz/: khen ngợi

Các từ trái nghĩa của Encourage

  • discourage /dɪˈskʌr.ɪdʒ/: không khuyến khích

  • dishearten /dɪsˈhɑː.tən/: chán nản

  • annoy /əˈnɔɪ/: làm trái ý

  • deter /dɪˈtɜːr/: ngăn cản

  • repress /rɪˈpres/: kìm nén

  • sadden /ˈsæd.ən/: buồn chán

  • upset /ʌpˈset/: khó chịu

  • dampen /ˈdæm.pən/: làm nản lòng

Ngữ pháp: Cách dùng Encourage trong Tiếng Anh

Không chỉ đóng vai trò là một từ vựng thông thường, Encourage còn xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp ở dạng câu chủ động và câu bị động.

Cách dùng Encourage trong tiếng anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các cấu trúc của Encourage 

Ở dạng câu chủ động: 

S + encourage + O + to + V

(Ai đó muốn động viên hoặc khích lệ 1 ai đó làm gì)

Ví dụ: My boss encourages me to sign that contract. 

(Sếp tôi động viên tôi ký kết hợp đồng đó.)

Ở dạng câu bị động: 

S + be encouraged + to + V

(Ai đó được động viên làm gì)

Ví dụ: He was encouraged a lot by his friends to do that. 

(Anh ta đã được động viên rất nhiều bởi bạn bè để làm điều đó.)

Một số lưu ý về cách dùng Encourage trong câu

Nhìn chung, cách dùng của Encourage không quá phức tạp. Tuy nhiên, bạn cũng cần ghi nhớ một số những lưu ý sau trong quá trình sử dụng:

1. Encourage đi với to V (thường mang nghĩa động viên, khích lệ ai đó làm gì).

2. Encourage còn có thể được sử dụng nhằm nói về sự đồng ý, tán thành cho việc gì đó. Khi đó, encourage sẽ đi với một danh từ.

3. Encourage ở dạng tính từ là Encouraging sẽ mang tính chất động viên và khiến cho ai đó cảm thấy tự tin, hy vọng.

4. Encourage ở dạng danh từ là Encouragement có nghĩa là lời động viên hoặc sự động viên.

Bài tập cấu trúc Encourage trong Tiếng Anh

Để giúp bạn ghi nhớ các kiến thức về Encourage hiệu quả hơn, dưới đây là một số bài tập mà Monkey đã tổng hợp được.

Bài tập về danh từ của Encourage. (Ảnh: Sưu tầm Internet)Bài tập 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng trong các đáp án sau

1. He always ….. a lot. Thanks for that.

A. encourage

B. encourages

C. encouraged

2. My family encourages me …..

A. learn

B. to learn

C. learning

3. They want to encourage students ….. more.

A. to read

B. to smile

C. to play

4. I ….. to join her team. I’m so happy about that.

A. was encouraged

B. encourage

C. am encouraged

5. It’s ______ that Adam is in favor of the project.

A. encourage

B. encouraging

C. encouraged

6. My parents always ________ me a lot. I’m thankful for that.

A. encourage

B. encourages

C. encouraged

7. The new bonuses will encourage the employees ______ more actively.

A. to work

B. work

C. working

8. Schools should encourage students ______ more about their opinions.

A. to cry

B. to express

C. to shout

9. Andy _______  at work by his boss.

A. encourages

B. is encouraged

C. was encouraged

10. It is ________that we work on the project together.

A. encourage

B. encouraging

C. encouraged

Bài tập 2: Viết lại những câu sau sang Tiếng Anh và sử dụng cấu trúc Encourage

1. Nhóm của tôi đã được khuyến khích để thực hiện dự án đó.

2. Các nhà báo là một trong những người đóng vai trò quan trọng, khuyến khích tranh luận quan trọng và thương lượng công khai.

3. Tạp chí đặc biệt khuyến khích các nghiên cứu tích hợp các cân nhắc triết học, lịch sử và xã hội học.

4. Mặc dù giáo viên được yêu cầu tối thiểu phải thực hiện với tư cách là người hành nghề, nhưng tốt hơn hết là họ nên được khuyến khích đảm nhận các vai trò khác.

5. Một vấn đề chắc chắn là động cơ: ngôn ngữ được dạy ở trường theo cách không khuyến khích sử dụng hoặc tham gia tích cực.

6. Các tầng trung gian được giả định là các tấm có bề mặt phẳng rộng rất phổ biến ở đó, và các tấm lót tường hoặc trần bên trong được khuyến khích sử dụng.

7. Nhưng chúng cũng được phát hiện là khuyến khích sản xuất nông nghiệp quá nhiều và sản xuất gỗ quá ít để tối đa hóa lợi nhuận từ phát triển kinh tế.

8. Điều này khuyến khích việc xây dựng thêm khung lý thuyết cơ bản trong các nghiên cứu trong tương lai.

9. Mỗi trung tâm được khuyến khích tăng cường nghiên cứu khoa học xã hội của mình, để giải quyết các chủ đề cụ thể và số lượng nhân viên tổng thể.

10. Điều này có xu hướng khuyến khích sự giúp đỡ từ các thành viên trong gia đình hoặc những người khác cho những công việc tương tự.

Đáp án

Bài tập 1: 

1. B

2. B

3. A

4. A

5. B

6. A

7. A

8. B

9. B

10. C

Bài tập 2: 

1. My team was encouraged to make that project.

2. Journalists were among the key players, encouraging critical debate and public negotiation.

3. The journal particularly encourages studies that integrate philosophical, historical, and sociological considerations.

4. Although teachers minimally are asked to perform as practitioners, it is preferable that they be encouraged to assume other roles as well.

5. One problem is certainly motivation: the language is taught at school in a way that does not encourage active use or involvement.

6. Intermediate floors are assumed to be the wide fair-faced slabs so common there, and internal wall or ceiling linings of timber are encouraged.

7. But they also are found to encourage too much agricultural production and too little timber production to maximize gains from economic development.

8. This is encouraging for further elaboration of the underlying theoretical framework in future studies.

9. Every center was encouraged to strengthen its social science research, to address particular themes and overall staff numbers.

10. This has tended to encourage help from family members or others for the same tasks.

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến danh từ của Encourage trong Tiếng Anh với 2 loại: encouragement, discouragement. Bên cạnh đó, Encourage còn tồn tại dưới dạng tính từ, động từ và trạng từ cùng những cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa,... Hy vọng bài viết này của Monkey sẽ giúp bạn có thêm kinh nghiệm trong quá trình làm bài tập.

Chúc các bạn học tốt!

Encourage - Ngày truy cập: 30/08/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/encourage?q=encourage 

Synonyms and Antonyms of Encourage -  Ngày truy cập: 30/08/2022

https://www.thesaurus.com/browse/encourage

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!