zalo
Cách chia động từ Rise trong tiếng anh
Học tiếng anh

Cách chia động từ Rise trong tiếng anh

Phương Đặng
Phương Đặng

01/06/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Nối tiếp chuỗi bài về động từ, Monkey sẽ hướng dẫn các bạn cách chia động từ Rise trong tiếng anh chuẩn nhất. Bạn học hãy ghi nhớ và áp dụng đúng cho các bài tập, tình huống nhé!

Rise - Ý nghĩa và cách dùng

Bên cạnh ngữ pháp thì việc phát âm đúng cũng quan trọng khi bạn giao tiếp. Do đó, hãy học cách đọc đúng động từ Rise theo giọng Anh - Mỹ hoặc Anh - Anh.

Cách phát âm Rise (US/ UK)

Rise (v) - Động từ bất quy tắc: rose, risen

US:  /raɪz/

UK: /raɪz/

Nghĩa của từ Rise

1. dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên

I rise up earlier today. (Hôm nay tôi dậy sớm hơn).

2. mọc (mặt trời, mặt trăng,...)

3. lên cao, bốc lên, leo lên, dâng lên, nổi lên

4. tiến lên, thành đạt

5. vượt lên trên

6. nổi dậy

7. phẫn nộ phát tức lên

Ý nghĩa của Rise + Giới từ

to rise above: vượt lên trên

to rise from: bắt nguồn từ

to rise to: có khả năng đối phó, đáp ứng với…

to rise up: tiến lên, lên cao, bốc lên, leo trèo lên,...

Xem thêm: Cách chia động từ Ring trong tiếng anh

Các dạng thức của Rise

Loại từ

Động từ

Ví dụ

Nguyên thể

to rise

Smoke rises up there. (Khói bốc lên ở đó)

Động danh từ

rising

Smoke is rising up there. (Khói đang bốc lên ở đó)

Phân từ II

risen

Smoke has risen up there! I saw!

(Khói vừa mới bốc lên ở đó! Tôi đã thấy!).

Giúp con luyện phát âm chuẩn người bản xứ với công cụ kiểm tra phát âm Tiếng Anh MIỄN PHÍ cùng Monkey. 

Cách chia động từ Rise trong tiếng anh

Bảng tổng hợp cách chia động từ Rise trong 13 thì tiếng anh.

Chú thích:

HT: thì hiện tại

QK: thì quá khứ

TL: thì tương lai

HTTD: hoàn thành tiếp diễn

 

ĐẠI TỪ SỐ ÍT

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU

THÌ

I

You

He/ she/ it

We

You

They

HT đơn

rise

rise

rises

rise

rise

rise

HT tiếp diễn

am rising

are rising

is rising

are rising

are rising

are rising

HT hoàn thành

have risen

have risen

has risen

have risen

have risen

have risen

HT HTTD

have been

rising

have been

rising

has been

rising

have been

rising

have been

rising

have been

rising

QK đơn

rose

rose

rose

rose

rose

rose

QK tiếp diễn

was rising

were rising

was rising

were rising

were rising

were rising

QK hoàn thành

had risen

had risen

had risen

had risen

had risen

had risen

QK HTTD

had been

rising

had been

rising

had been

rising

had been

rising

had been

rising

had been

rising

TL đơn

will rise

will rise

will rise

will rise

will rise

will rise

TL gần

am going

to rise

are going

to rise

is going

to rise

are going

to rise

are going

to rise

are going

to rise

TL tiếp diễn

will be rising

will be rising

will be rising

will be rising

will be rising

will be rising

TL hoàn thành

will have

risen

will have

risen

will have

risen

will have

risen

will have

risen

will have

risen

TL HTTD

will have

been rising

will have

been rising

will have

been rising

will have

been rising

will have

been rising

will have

been rising

Trên đây là tổng hợp cách chia động từ Rise ở 13 thì trong tiếng anh. Ở một số mẫu cấu trúc câu đặc biệt cần sự phối hợp nhiều thì, bạn cũng có thể áp dụng. Hãy ghi nhớ và thực hành thường xuyên với các tình huống, bài tập về thời thì, mẫu câu từ Monkey nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Rise - Ngày truy cập: 31/05/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/rise_1?q=rise

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!