Hướng dẫn cách chia động từ Ring trong các thì tiếng anh đơn giản dễ nhớ. Bạn học cũng có thể áp dụng các công thức này cho các mẫu câu có sự phối hợp nhiều thì.
Ring - Ý nghĩa và cách dùng
Cách phát âm Ring (US/ UK)
Ring (v) - Động từ bất quy tắc: rang, rung
UK: /rɪŋ/
US: /rɪŋ/
Nghĩa của từ Ring
1. rung, reo, kêu reng reng
VD: The telephone is ringing. (Tiếng chuông điện thoại đang reo).
2. vang lên, ngân vang
VD: Her laughter rang loud and clear. (Tiếng cười của ấy vang lên lanh lảnh).
3. văng vẳng (trong tai), kêu vo vo,...
VD: My teacher's words still ring in my ears.
(Lời nói của thầy giáo còn văng vẳng bên tai tôi).
4. nghe có vẻ
VD: to ring true: nghe có vẻ thật/ đúng
5. rung chuông báo hiệu, rung chuông gọi
VD: to ring at the door (rung chuông gọi cửa)
6. đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
7. đánh đai (thùng)
VD: to ring a barrel (đánh đai 1 cái thùng)
8. bao vây, vây quanh, đi vòng quanh
9. cắt (thực phẩm) thành khoanh
Ý nghĩa của Ring + Giới từ
to ring out: vang lên, rung chuông tiễn mời ra
to ring in: rung chuông đón vào
to ring off: ngừng nói chuyện điện thoại
to ring up: gọi dây nói
Xem thêm: Cách chia động từ Return trong tiếng anh
Các dạng thức của Ring
Loại từ |
Động từ |
Ví dụ |
Nguyên thể |
to ring |
We are here! We are going to ring out last year and ring in the new year. (Chúng tôi đang ở đây! Chúng tôi sẽ rung chuông để tiễn biệt năm cũ và chào đón năm mới). |
Động danh từ |
ringing |
We are ringing in the new year. (Chúng tôi đang rung chuông chào đón năm mới). |
Phân từ II |
rung |
We have already rung in the new year here. (Chúng tôi vừa rung chuông chào đón năm mới). |
Cách chia động từ Ring trong tiếng anh
Bảng tổng hợp cách chia động từ Ring trong 13 thì tiếng anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
So với các động từ bất quy tắc khác, quá khứ và phân từ II của Ring hoàn toàn khác biệt. Do đó, bạn học cần nhớ cách chia động từ Ring ở các thì để áp dụng vào bài tập, bài thi đạt kết quả cao.
Chúc các bạn học tốt!
Ring - Ngày truy cập: 30/05/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/ring1_2