Có rất nhiều cách phân loại danh từ dựa theo các tiêu chí khác nhau nhưng nhóm danh từ mà chúng ta thường bắt gặp và sử dụng nhiều nhất đó là danh từ chung và danh từ riêng trong Tiếng Anh. Để bạn hiểu kỹ hơn về hai loại danh từ này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách xác định và phân biệt chúng trong bài viết dưới đây.
Danh từ chung và danh từ riêng trong Tiếng Anh là gì?
Đầu tiên, hãy cùng Monkey tìm hiểu về định nghĩa của danh từ chung và danh từ riêng cùng những ví dụ cụ thể.
Định nghĩa danh từ chung và danh từ riêng
Danh từ chung là gì? Danh từ chung là những danh từ chỉ chung một nhóm các sự vật. Những danh từ chung không viết hoa.
Ví dụ:
Alex is a wonderful player. (Alex là một cầu thủ tuyệt vời.)
Sydney is the city he lives in. (Sydney là thành phố anh ấy đang sống.)
He is a man of dreams. (Anh ấy là một người đàn ông của ước mơ.)
Michael Clarke is his mentor. (Michael Clarke là người cố vấn của anh ấy.)
She goes for a walk by the river every day. (Cô ấy đi dạo bên sông mỗi ngày.)
Danh từ riêng là gì? Danh từ riêng là những danh từ riêng chỉ tên riêng của một người hoặc vật. Danh từ riêng cần được viết hoa.
Ví dụ:
She moved to Australia when he was young. (Cô chuyển đến Úc khi anh còn trẻ.)
Michael Clarke is his mentor. (Michael Clarke là người cố vấn của anh ấy.)
He has a house across the Georges River. (Anh ta có một ngôi nhà bên kia sông Georges.)
His friend Max accompanies him. (Bạn của anh ấy Max đi cùng với anh ấy.)
He is a fan of Hugh Jackman and the movie Wolverine. (Anh ấy là một fan hâm mộ của Hugh Jackman và bộ phim Wolverine.)
Cách xác định danh từ chung - danh từ riêng
Để xác định danh từ chung và danh từ riêng, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Chú ý đến cách viết hoa của hai loại danh từ này. Đối với danh từ chung, ta chỉ viết hoa khi ở đầu câu. Quy tắc viết hoa danh từ riêng đặc biệt hơn khi các danh từ này luôn luôn được viết hoa.
Bước 2: Nếu danh từ là từ đầu tiên trong câu, xem xét liệu danh từ có đang đề cập đến một người hoặc một sự vật cụ thể hay không. Nếu đúng, chúng là một danh từ riêng. Nếu không, thì là danh từ chung.
Bước 3: Một nguyên tắc nhỏ là tất cả các tên và chức danh đều là danh từ riêng và sẽ luôn được viết hoa.
Xem thêm: [A-Z] Danh từ trong Tiếng Anh: Cách dùng, nhận biết & Bài tập ứng dụng nhanh
Một số ví dụ danh từ riêng trong thực tế
Tên người
Blackpink is the most influential Kpop girl group today.
(Blackpink là nhóm nhạc nữ Kpop có tầm ảnh hưởng nhất hiện nay. )
Cristiano Ronaldo is a Portuguese professional football player.
(Cristiano Ronaldo là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha.)
Địa danh
The beautiful country of Thailand is considered as a tourist paradise, the "land of friendly smiles" in Southeast Asia.
(Đất nước xinh đẹp Thái Lan được coi như là một thiên đường du lịch, ” xứ sở của những nụ cười thân thiện” ở Đông Nam Á.)
Phiphi Island is a large archipelago located off the coast of Phuket, to the south of Thailand that is rated as one of the cleanest beaches in the world.
(Đảo Phiphi là một quần đảo lớn nằm ngoài khơi Phuket, về phía Nam Thái Lan được đánh giá là một trong những bãi biển sạch nhất thế giới.)
Doanh nghiệp
The Coffee House switched to using paper cups and vibrating cards at the store.
(The Coffee House chuyển sang sử dụng ly giấy và thẻ rung tại cửa hàng.)
Tiktok Shop is a store integrated on the platform of Tiktok.
(Tiktok Shop là một gian hàng được tích hợp trên nền tảng của Tiktok.)
Giống động vật đặc trưng
The Siberian tiger is an endangered species. (Cọp Siberia là một loài bị đe dọa.)
The British shorthair is a popular breed of cat. (giống mèo Anh lông ngắn là một giống mèo được ưa chuộng)
Bài tập danh từ chung và danh từ riêng trong Tiếng Anh
Dựa vào những kiến thức về danh từ chung và danh từ riêng ở đã học ở trên, các bạn hãy cùng Monkey thử sức với các dạng bài tập bên dưới nhé!
Bài tập 1: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất
1. Choose the common noun
a. London
b. City
c. USA
d. Downunder
2. Pick the common noun in - Mike ran a mile across his neighborhood.
a. Mike
b. Mile
c. Neighborhood
d. Run
3. Common nouns are the exact opposite of which type of nouns?
a. Abstract nouns
b. Proper nouns
c. Concrete nouns
d. Countable nouns
4. “Tigers are more ferocious than cheetahs.” - what type of noun is the word “Tigers”?
a. Proper noun
b. Abstract noun
c. Common noun
d. Concrete noun
5. Which can never be common nouns?
a. Individual Names
b. Numbers
c. Places
d. Animals
6. Which one is the distinct characteristic of Common nouns?
a. Names of places
b. Names of people
c. Names of a category or type
d. None of the above
7. Choose the appropriate common noun(s): I often feel nostalgic about our ___________ days.
a. Country
b. Past
c. Melbourne
d. Lazy
8. Choose the common noun(s): Can you run as fast as ___________?
a. Rob
b. Cheetahs
c. My friend
d. Usain Bolt
9. Choose the common noun(s): Let’s look at the ___________?
a. Stars
b. Milky way
c. Moon
d. Rainbow
10. Choose the common noun(s): I have been waiting to watch a ___________ movie?
a. Tom Cruise
b. Animation
c. Disney
d. Studio Ghibli
11. Choose the common noun(s): I will be ordering ___________?
a. Burger King
b. Dessert
c. Pizza
d. Green curry
12. Choose the common noun(s): Did you buy a ___________?
a. Mountain bike
b. Chevrolet
c. Raphael
d. Car
13. Choose the common noun(s): Let’s go to ___________.
a. Central Park
b. This Park
c. The Park
d. None
14. Choose the common noun(s): My friends are enjoying ___________.
a. Cakes
b. Drinks
c. Both
d. None
15. Choose the common noun(s): Rim has joined a ___________?
a. Club
b. Book club
c. Science club
d. Debating club
16. Choose the common noun(s): I am reading ___________ right now.
a. Leo Tolstoy
b. The new Nicholas Sparks
c. Looking for Alaska
d. Novels
17. Choose the common noun(s): I need to get to ___________ in time.
a. The tennis court
b. London
c. School
d. Silicon Valley
18. Choose the common noun(s): Let’s have ___________ for lunch?
a. Rice
b. Chinese
c. McDonald’s
d. Fried Chicken
Bài tập 2: Đọc các câu sau đây và xác định danh từ chung hoặc danh từ riêng trong đó
1. I gave my book to Riya to read.
2. The Taj Mahal in India is very beautiful.
3. Red Riding Hood met the fox in the forest.
4. Mr Tony Stark walks his dog everyday.
5. The boy ran to his mother.
6. The flat was in the middle of Lenin Street.
7. The reporter went to Noida to collect news.
8. This milk tastes sour.
9. Rose is a beautiful girl.
10. I have read the novel by Emily Bronte.
11. King Arthur was a noble king.
12. The author wrote a crime novel.
13. The captain steered the ship from hitting the iceberg.
14. The old judge passed a unique judgment.
15. The Milky Way is a big galaxy.
16. The Indian Express is the newspaper I read regularly.
17. Sheldon Cooper is an intelligent physicist.
18. The Ganga is an important river of India.
19. J.K Rowling wrote the famous novels on Harry Potter.
20. My uncle works in the Reserve Bank of India.
Bài tập 3: Phân loại các danh từ sau thành hai nhóm danh từ chung và danh từ riêng
new orleans, king, key, lake, budapest, great white shark, lotus, teacher, gwen, united nations, titanic, sailor, forest, mother, sun, jupiter, macbeth, tiger, duchess, steve rogers |
Bài tập 4: Gạch chân dưới các danh từ riêng trong các câu sau
1. I met James at the post office.
2. Peter is my classmate.
3. India is the biggest democracy in the world.
4. Millions of people speak English as a second language.
5. She comes from Nigeria.
6. The Amazon is the largest river in the world.
7. Jupiter is the largest planet in our solar system.
8. Which is the capital city of Australia?
9. Greenland is the largest island in the world.
10. Jack and Jill went up the hill to fetch a pail of water.
Bài tập 5: Viết hoa các danh từ riêng và sửa các danh từ chung sao cho đúng
1. johny is doing the Dishes.
2. he lives in a big City called new york.
3. students should learn all important Subjects.
4. thomas works as an Engineer in a big Company.
5. the University has many Scholarships for smart Students.
6. bruce lee is a famous kung fu master.
7. apple is one of the best technology Companies.
8. everest is the tallest Mountain in the world.
9. donald trump used to be the president of america.
10. napoleon is a great General of france.
Bài tập 6: Tìm các danh từ chung và danh từ riêng trong các câu sau đây
1. The Nile is the longest river in the world.
2. James is my best friend.
3. America is one of the biggest countries in the world.
4. Hanoi is the capital of Vietnam.
5. English is a popular language that many people speak.
6. Tigers are endangered animals.
7. Mars is one of the nine planets in the solar system.
8. My class has many smart students.
9. There are many trees in the forest.
10. Books often contain a lot of useful knowledge.
Đáp án bài tập
Bài tập 1:
1. b |
2. c |
3. b |
4. c |
5. a |
6. c |
7. a |
8. b |
9. a |
10. b |
11. b |
12. d |
13. c |
14. c |
15. a |
16. d |
17. c |
18. b |
Bài tập 2:
1. Book – danh từ chung
Riya – danh từ riêng
2. Taj Mahal, India – danh từ riêng
3. Red Riding Hood – danh từ riêng
fox, forest – danh từ chung
4. Mr Tony Stark – danh từ riêng
dog – danh từ chung
5. Boy, mother – danh từ chung
6. Flat – danh từ chung
Lenin Street – danh từ riêng
7. Reporter, news – danh từ chung
Noida – danh từ riêng
8. Milk – danh từ chung
9. Rose – danh từ riêng
Girl – danh từ chung
10. Novel – danh từ chung
Emily Bronte – danh từ riêng
11. King Arthur – danh từ riêng
king – danh từ chung
12. Author, novel – danh từ chung
13. Captain, ship, iceberg – danh từ chung
14. Judge, judgement – danh từ chung
15. Milky Way – danh từ riêng
galaxy – danh từ chung
16. The Indian Express – danh từ riêng
newspaper – danh từ chung
17. Sheldon Cooper – danh từ riêng
physicist – danh từ chung
18. Ganga, India – danh từ riêng
river – danh từ chung
19. J.K Rowling, Harry Potter – danh từ riêng
book – danh từ chung
20. Uncle – danh từ chung
Reserve Bank of India – danh từ riêng
Bài tập 3:
Danh từ chung |
Danh từ riêng |
king |
New Orleans |
key |
Gwen |
lake |
Great White Shark |
lotus |
Budapest |
teacher |
United Nations |
sailor |
Titanic |
forest |
Sun |
mother |
Jupiter |
tiger |
Macbeth |
duchess |
Steve Rogers |
Bài tập 4:
1. I met James at the post office.
2. Peter is my classmate.
3. India is the biggest democracy in the world.
4. Millions of people speak English as a second language.
5. She comes from Nigeria.
6. The Amazon is the largest river in the world.
7. Jupiter is the largest planet in our solar system.
8. Which is the capital city of Australia?
9. Greenland is the largest island in the world.
10. Jack and Jill went up the hill to fetch a pail of water.
Bài tập 5:
1. Johny; dishes
Johnny là tên người nên cần phải được viết hoa, danh từ chén dĩa là danh từ chung, không cần viết hoa.
2. city; New York
City là một danh từ chung dùng cho các thành phố nên không cần viết hoa; New York là danh từ riêng nên cần phải viết hoa.
3. subjects
Subjects là một danh từ chung để chỉ các môn học nên không cần phải viết hoa.
4. Thomas; engineer; company
Thomas là tên một người nên cần phải được viết hoa, còn những danh từ kỹ sư và công ty là danh từ chung nên không cần phải viết hoa.
5. university; scholarships, students
Tất cả những danh từ đại học, học bổng và sinh viên đều là những danh từ chung không cần phải viết hoa.
6. Bruce Lee
Bruce Lee là tên riêng của một người, vì vậy cần phải được viết hoa.
7. Apple; companies
Apple là tên riêng của một công ty, do đó cần được viết hoa còn những danh từ công ty là danh từ chung không cần phải viết hoa.
8. Everest; mountain
Everest là tên riêng của một ngọn núi nên cần phải được viết hoa, còn danh từ núi nói chung thì không cần phải viết hoa.
9. Donald Trump; America
Donald Trump là tên người nên cần phải được viết hoa, tương tự Mỹ là một tên quốc gia cần phải được viết hoa.
10. Napoleon; general; France
Napoleon là tên riêng của một người, France là tên riêng của một nước nên cần được viết hoa, còn danh từ chung là tướng không cần viết hoa.
Bài tập 6:
1. Danh từ riêng: Nile
Danh từ chung: river, world
Sông Nin là một danh từ riêng chỉ một con sông ở Ai Cập còn những danh từ như con sông và thế giới chỉ những vật thể nói chung.
2. Danh từ riêng: James
Danh từ chung: friend
James là tên của một người cụ thể nên là danh từ riêng, còn friend là một danh từ chỉ bạn bè nói chung.
3. Danh từ riêng: America
Danh từ chung: countries, world
America là tên của một đất nước nên nó phải là danh từ riêng. Những từ như countries và world chỉ những vật thể nói chung nên là danh từ chung.
4. Danh từ riêng: Hanoi, Vietnam
Danh từ chung: capital
Hà Nội là tên thủ đô của Việt Nam nên là danh từ riêng Việt Nam là tên của một đất nước nên cũng là danh từ riêng. Danh từ Capital là danh từ chung chỉ bất kì một thủ đô nào.
5. Danh từ riêng: English
Danh từ chung: language, people
Tiếng Anh chỉ một ngôn ngữ cụ thể nên là một danh từ riêng, còn những từ như ngôn ngữ và con người Ià danh từ chung chỉ các sự vật.
6. Danh từ riêng: không có
Danh từ chung: tigers, animals
Cọp là tên của một loài động vật nên là danh từ chung. Tương tự, động vật cũng là một danh từ chung.
7. Danh từ riêng: Mars
Danh từ chung: planets, solar system
Sao Hỏa là tên của một hành tinh, do đó nó là một danh từ riêng còn những từ như hành tinh và hệ mặt trời là danh từ chung vì chúng chỉ những sự vật nói chung.
8. Danh từ riêng: không có
Danh từ chung: class, students
Lớp học và học sinh là những danh từ chung chỉ những sự vật, không phải tên riêng của một vật cụ thể.
9. Danh từ riêng: không có
Danh từ chung: trees, forest
Cây và rừng là những danh từ chung, không phải tên riêng của bất kỳ sự vật nào.
10. Danh từ riêng: không có
Danh từ chung: books, knowledge
Sách và kiến thức là những danh từ chung chứ không phải là tên riêng của bất kỳ sự vật nào.
Bài tổng hợp kiến thức về danh từ chung và danh từ riêng tiếng anh trên đây đã giúp bạn phân biệt được hai loại thì này cũng như có thể áp dụng chúng vào các dạng bài tập. Hy vọng với những thông tin mà Monkey chia sẻ, các bạn sẽ có thêm kinh nghiệm và tri thức trong hành trình chinh phục ngôn ngữ Tiếng Anh.
Chúc các bạn học tốt!
Examples of Proper Noun & Common Noun - Ngày truy cập: 25/07/2022
https://www.learngrammar.net/learn-by-examples/examples-of-proper-noun-common-noun
Proper Noun & Common Noun - Ngày truy cập: 25/07/2022
https://www.learngrammar.net/practice/49/common-noun-exercises
https://www.englishpractice.com/children/proper-nouns-exercise-beginner-level/
https://byjus.com/english/common-noun-and-proper-noun-exercises/