Xác định vị trí của tính từ trong tiếng anh giúp bạn hiểu rõ chức năng và áp dụng đúng khi làm bài tập loại từ này. Cùng Monkey tìm hiểu các vị trí của tính từ trong câu kèm ví dụ minh họa chi tiết trong bài viết dưới đây!
Tính từ trong tiếng anh là gì? Có mấy loại?
Tính từ trong tiếng anh là nhóm từ được sử dụng để miêu tả các đặc điểm, tính chất. trạng thái của 1 sự vật, hiện tượng hoặc con người.
Có 10 loại tính từ thường gặp được phân chia theo các tiêu chí:
-
Phân loại theo chức năng: tính từ miêu tả, sở hữu, định lượng, chỉ thị, nghi vấn, phân phối, mạo từ.
-
Phân loại theo cách thành lập: tính từ đơn, tính từ phát sinh, tính từ ghép.
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại tính từ:
Định nghĩa |
||
Mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng và đặc điểm con người. |
||
Mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. |
||
Dùng để chỉ số lượng của một đối tượng nào đó, trả lời cho câu hỏi “how much/how many”. |
||
Xác định danh từ, đại từ đang được nói đến. |
||
Thường sử dụng trong câu hỏi để đề cập tới người hoặc sự vật nào đó. |
||
Dùng để chỉ thành phần cụ thể trong 1 nhóm đối tượng. |
||
Dùng để xác định danh từ đang được nói tới. |
||
Phân loại theo cách lập |
||
Là tính từ được tạo nên bởi 1 từ vựng. |
||
Được cấu tạo bởi 2 hay nhiều tính từ kết nối bằng dấu “-”. |
||
Được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào danh từ, tính từ, … có sẵn. |
Các vị trí của tính từ trong tiếng anh
Trong câu, tính từ thường đứng ở 1 trong 5 vị trí dưới đây:
Đứng trước cụm danh từ
Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa, cung cấp thông tin để người nghe hiểu rõ danh từ đó. Mặt khác, đây cũng là cách để người nói thể hiện quan điểm của mình.
Ex: A small cat. (Con mèo nhỏ)
“Small” là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “cat” để nói rằng đó là con mèo nhỏ.
Đặc biệt, một số tính từ có thể đứng sau danh từ mà nó bổ trợ như: Available, imaginable, possible, suitable,…
Ex: There’re plenty of rooms available. (Còn rất nhiều phòng trống)
Đứng sau động từ tobe hoặc động từ liên kết
Tính từ đứng sau động từ liên kết được liệt kê dưới đây:
Đứng sau đại từ bất định
Tính từ thường đứng sau đại từ bất định như “some-, any-, no-, every-” để bổ nghĩa cho đại từ đó. Một số đại từ bất định phổ biến gồm:
-
some- (nào đó): someone, somebody, something, somewhere.
-
any- (bất kỳ): anyone, anybody, anything, anywhere.
-
no- (không có): noone, nobody, nothing, nowhere.
-
every- (mỗi): everyone, everybody, everything, everywhere.
Tính từ đứng một mình
Một số tính từ trong tiếng anh có thể đứng 1 mình, chúng thường bắt đầu với “a”. Chẳng hạn như: aware, alone, afraid, ashamed,...hoặc exempt, unable.
Các cấu trúc khác có chứa tính từ
make + O + Adj
Ex: I just want to make you happy. (Tôi chỉ muốn làm bạn vui).
find + O + Adj
Ex: You may find it hard to accept your error
(Bạn cảm thấy cảm thấy khó chấp nhận sự sai sót của mình).
S + to be/seem/ look. . . . + too + adjective + to + V
Ex: This table is too small for us to use.
(Cái bàn này là quá nhỏ để chúng ta dùng).
S + to be + adj + enough + to V
Ex: The steak is good enough to be served.
(Miếng thịt bít tết đã đủ ngon để được phục vụ).
S1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V
Ex: The camera is so expensive that he has to return it.
(Chiếc máy ảnh đắt quá nên anh ấy phải trả lại nó).
Cấu trúc so sánh
So sánh hơn: more + adj + than (tính từ dài)/ adj-er + than (tính từ ngắn)
Ex: Smartphones are more convenient than telephones.
(Điện thoại di động thuận tiện hơn điện thoại cố định).
So sánh hơn nhất: the most + adj (tính từ dài)/ adj-est (tính từ ngắn)
Ex: Phanxipang is the highest mountain in Vietnam.
(Phanxipang là ngọn núi cao nhất Việt Nam).
Câu cảm thán
How + adj + S + V!
What + (a/an) + adj + N!
Ex: How hot the weather is! (Trời nóng quá đi!)
What a hot weather! (Trời nóng quá đi!)
S + to be + <number> + đơn vị + adjective
Ex: The man is 180 cm tall. (Người đàn ông đó cao 180cm).
Bài tập vị trí tính từ trong tiếng anh
Cùng Monkey nhận biết vị trí của tính từ qua các bài tập đơn giản dưới đây:
Bài 1: Đặt tính từ trong ngoặc ở vị trí đúng
1. a new pullover (nice)
2. an old house (beautiful)
3. long hair (black/ beautiful)
4. Black gloves (leather)
5. A Vietnam film (old)
6. A long face (thin)
7. A sunny day (lovely)
8. A little village (old/ lovely)
9. An old painting (interesting/ French)
10. A metal box (black/ big)
Bài 2: Chọn từ thích hợp trong ngoặc
1. Are you (interesting/ interested) in basketball?
2. The basketball match was vibrant (exciting/ excited). I like it.
3. It’s sometimes (embarrassing/ embarrassed) when you have to ask people for money.
4. She has really learnt very fast. She has made (astonishing/ astonished) progress.
5. Why do you always look so (boring/ bored)? Is your life really so (boring/ bored)?
Đáp án bài tập
Bài 1:
1. A nice new pullover
2. A beautiful old house
3. Beautiful long black hair
4. Black leather gloves
5. A old Vietnam film
6. A long thin face
7. A lovely sunny day
8. A lovely little old village
9. An interesting old French painting.
10. A big black metal box.
Bài 2:
1. interested
2. exciting
3. embarrassing
4. astonishing
5. bored/ boring
Như vậy, tính từ có 5 vị trí chính trong câu và mỗi vị trí mang một ý nghĩa chức năng khác nhau. Bạn học hãy ghi nhớ và thực hành bài tập về vị trí của tính từ trong tiếng anh thường xuyên để nắm chắc kiến thức nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Adjectives and their position in a sentence - Ngày truy cập: 06/07/2022
https://www.crownacademyenglish.com/adjectives-position-sentence/
Adjective phrases: position - Ngày truy cập: 06/07/2022
https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adjective-phrases-position