Khi tìm hiểu về ngôn ngữ tiếng Anh, một trong những câu hỏi thường gặp là khi nào dùng other và others. Sự khác biệt giữa hai từ này có thể gây ra nhiều nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là khi không chắc chắn về cách sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa other và others, cung cấp định nghĩa cụ thể, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn luyện tập.
Tính chất xác định và không xác định
Trước khi đi vào chi tiết về cách sử dụng other và others, chúng ta cần hiểu rõ về tính chất xác định và không xác định của danh từ trong tiếng Anh. Điều này không chỉ có vai trò quan trọng trong việc chọn từ phù hợp mà còn giúp bạn xây dựng câu văn mạch lạc hơn.
Khái niệm về sự vật xác định
Sự vật xác định là những đối tượng đã được đề cập trước đó hoặc đã rõ ràng trong ngữ cảnh. Trong trường hợp này, người nói và người nghe đều có sự nhận thức chung về đối tượng đang được nói đến. Ví dụ như khi nói “hai bàn tay”, người nghe biết rằng chúng ta đang nói đến hai cái bàn tay cụ thể nào đó.
Để làm rõ hơn, hãy xem một số ví dụ:
-
"John có hai người con trai. Một người thì rất thích bóng đá."
-
"Tôi đã mua một chiếc xe. Chiếc xe đó màu đỏ."
Ở đây, “hai người con trai” và “chiếc xe” đều là những đối tượng xác định vì chúng đã được nhắc đến trước đó.
Khái niệm về sự vật không xác định
Ngược lại, sự vật không xác định thường được sử dụng khi người nói không cụ thể hóa đối tượng hoặc khi đối tượng được nhắc đến lần đầu tiên. Điều này có nghĩa là người nghe chưa có thông tin đầy đủ về đối tượng đó. Chẳng hạn, khi nói “các xe khác”, điều này có thể hiểu là nhiều loại xe khác nhau mà không có thông tin cụ thể nào về chúng.
Một vài ví dụ minh họa cho khái niệm này:
-
"Có nhiều xe khách ở bến xe."
-
"Tôi muốn thử các món ăn mới."
Trong các ví dụ trên, “các xe” và “các món ăn” đều là những đối tượng không xác định, vì chúng không được mô tả cụ thể và người nghe cũng không biết đến chúng một cách rõ ràng.
Định nghĩa và cách dùng Other
Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ other. Đây là một từ đa dạng với nhiều cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh trong câu.
Định nghĩa cơ bản về Other
Other được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc người khác so với những gì đã được đề cập trước đó. Nó có thể đứng trước danh từ số ít, số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Việc sử dụng đúng từ này sẽ truyền đạt một ý tưởng rõ ràng về sự khác biệt giữa các đối tượng.
Một số ví dụ cho việc sử dụng other :
-
"She's reading another book, while the other students are studying."
-
"I want to try other dishes at the restaurant."
Cách dùng Other trong câu
Khi sử dụng other, chúng ta có thể áp dụng một số quy tắc sau đây:
-
Other + danh từ không đếm được: Chúng ta thường dùng cấu trúc này để biểu thị sự khác biệt trong một nhóm hoặc danh mục. Ví dụ: "other information" (thông tin khác).
-
Other + danh từ số nhiều: Trong trường hợp này, chúng ta có thể nói “other cars” (các xe khác) để chỉ những chiếc xe không được nêu tên trước đó.
-
Other + từ xác định + danh từ số ít: Đây là cách sử dụng để chỉ rõ một đối tượng cụ thể khác. Ví dụ: "the other company" (công ty khác).
-
Other + ones: Thường được dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: "There are some books on the table, and I have read the other ones."
Khi nào dùng ANOTHER và OTHER? Cách phân biệt chính xác!
Khi nào dùng THERE IS khi nào dùng THERE ARE? - Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu!
Khi nào dùng Must và Have To? Cách phân biệt chính xác chỉ trong 5 giây!
Định nghĩa và cách dùng Others
Giờ đây, chúng ta sẽ chuyển sang một phần quan trọng không kém đó là từ others. Mặc dù có vẻ giống nhau, nhưng others lại mang nghĩa và cách sử dụng khác biệt.
Định nghĩa cơ bản về Others
Others thường được dùng như một đại từ để thay thế cho cụm “other + danh từ số nhiều”. Khi sử dụng others, bạn đang ám chỉ đến những đối tượng hoặc người khác trong một nhóm mà không cần phải nhắc lại danh từ.
Cách dùng Others trong câu
Điều đáng lưu ý khi sử dụng others là nó không đi kèm với bất kỳ danh từ nào. Bạn chỉ nên dùng others trong những ngữ cảnh mà danh từ đã được xác định rõ ràng trước đó.
Một ví dụ điển hình là câu: "Some people like coffee, while others prefer tea." Ở đây, “others” đại diện cho nhóm người thích trà mà không cần phải nhắc lại.
Khi nào dùng Other? Khi nào dùng Others?
Ở phần này, Monkey sẽ tổng hợp và phân tích kỹ hơn về khi nào dùng other và others. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng tốt hơn trong thực tiễn.
Khi nào dùng other và others?
Bạn nên sử dụng other khi:
-
Bạn muốn chỉ một đối tượng cụ thể khác mà đã được nhắc đến trong câu trước.
-
Bạn cần nói về những thứ không đếm được hoặc danh từ số nhiều mà không cần dùng đến đại từ.
-
Trong các trường hợp yêu cầu sự chỉ rõ, ví dụ như bổ sung thông tin thêm về một đối tượng cụ thể.
Ngược lại, others sẽ được sử dụng khi:
-
Bạn muốn nhắc đến nhóm người hoặc đối tượng khác mà không cần phải liệt kê cụ thể.
-
Khi bạn muốn tạo sự phân biệt rõ ràng giữa các nhóm mà không cần diễn giải thêm.
Một cách dễ nhớ là nếu bạn thấy mình cần phải nói "những cái khác" theo cách cụ thể, hãy nghĩ ngay đến other. Ngược lại, nếu bạn chỉ cần nhắc đến “những người khác” một cách tổng quát, hãy lựa chọn others.
Xem thêm: Khi nào dùng ANOTHER và OTHER? Cách phân biệt chính xác!
So sánh ngắn gọn giữa Other và Others
Để giúp bạn hình dung dễ hơn, dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn giữa hai từ:
Tiêu chí |
Other |
Others |
Loại từ |
Tính từ |
Đại từ |
Dùng với |
Danh từ số ít/số nhiều |
Không có danh từ theo sau |
Ví dụ |
the other book |
Some like coffee; others prefer tea. |
Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về việc khi nào dùng other và others cũng như cách phân biệt chúng một cách dễ dàng. Qua các phần trình bày chi tiết, bạn đã được cung cấp các định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa và các bài tập thực hành hữu ích. Hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết sẽ là nguồn tham khảo quý giá cho bạn trong hành trình học tiếng Anh!