zalo
Con bò tiếng Anh là gì? Tổng hợp bộ từ vựng con bò trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Con bò tiếng Anh là gì? Tổng hợp bộ từ vựng con bò trong tiếng Anh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

18/09/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Con bò tiếng Anh là gì? Ngoài từ "cow," còn có những từ vựng nào khác liên quan đến con bò không? Cùng khám phá các thuật ngữ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây!

Con bò tiếng Anh là gì?

Học tiếng Anh chủ đề con vật, con bò sẽ được đọc là “cow” và phiên âm IPA là /kaʊ/. Theo đó, Cow thường dùng để chỉ bò cái, đặc biệt là những con đã trưởng thành và được nuôi để lấy sữa.

Bò là loài động vật thuộc họ Bovidae, đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp, đặc biệt trong việc cung cấp sữa, thịt và da. Bò là loài vật hiền lành, ăn cỏ và có thể sống trong nhiều môi trường khác nhau trên khắp thế giới. Bên cạnh cow để chỉ bò cái, từ bull (/bʊl/) được dùng cho bò đực và calf (/kæf/) chỉ bò con.

Bò là một loại động vật quen thuộc trong đời sống. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Một số từ vựng về con bò trong tiếng Anh

Sau khi biết rõ hơn con bò tiếng Anh đọc là gì? Thì việc học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật như con bò sẽ giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ nông nghiệp và đời sống hằng ngày. 

Có nhiều từ vựng tiếng Anh về con bò. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến con bò trong tiếng Anh. Những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả và giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cow

/kaʊ/

Con bò (bò cái)

Bull

/bʊl/

Bò đực

Calf

/kæf/

Bò con

Ox

/ɒks/

Bò đực đã thiến (làm việc)

Heifer

/ˈhɛfər/

Bò tơ (bò cái chưa sinh)

Dairy cow

/ˈdeəri kaʊ/

Bò sữa

Beef

/biːf/

Thịt bò

Leather

/ˈlɛðər/

Da bò (da thuộc)

Horn

/hɔːrn/

Sừng (bò)

Hoof

/huːf/

Móng guốc (bò)

Udder

/ˈʌdər/

Bầu vú (bò cái)

Milk

/mɪlk/

Sữa

Graze

/ɡreɪz/

Gặm cỏ

Herd

/hɜːrd/

Bầy, đàn (bò)

Barn

/bɑːrn/

Chuồng trại

Pasture

/ˈpæstʃər/

Đồng cỏ

Ruminate

/ˈruːmɪneɪt/

Nhai lại (hoạt động tiêu hóa của bò)

Slaughterhouse

/ˈslɔːtərhaʊs/

Lò mổ gia súc

Beef cattle

/biːf ˈkætl/

Bò lấy thịt

Veal

/viːl/

Thịt bê (thịt bò con)

Bullock

/ˈbʊlək/

Bò đực thiến

Branding

/ˈbrændɪŋ/

Đánh dấu (bằng sắt nung, để phân biệt gia súc)

Hay

/heɪ/

Cỏ khô

Livestock

/ˈlaɪvstɒk/

Gia súc (bao gồm bò, dê, cừu)

Cowbell

/ˈkaʊbɛl/

Chuông đeo cổ bò

Steer

/stɪər/

Bò đực đã thiến (nuôi lấy thịt)

Bullfight

/ˈbʊlfaɪt/

Đấu bò

Grazing land

/ˈɡreɪzɪŋ lænd/

Đồng cỏ chăn thả

Milkmaid

/ˈmɪlkmeɪd/

Người vắt sữa bò (thường là phụ nữ)

Milking machine

/ˈmɪlkɪŋ məˈʃiːn/

Máy vắt sữa

Breed

/briːd/

Giống (loài)

Holstein

/ˈhɔːlstaɪn/

Giống bò Holstein (bò sữa)

Angus

/ˈæŋɡəs/

Giống bò Angus (bò thịt)

Wagyu

/ˈwɑːɡjuː/

Giống bò Wagyu (Nhật Bản)

Simmental

/ˈsɪməntæl/

Giống bò Simmental (Thụy Sĩ)

Limousin

/ˌlɪmuːˈzæ̃/

Giống bò Limousin (Pháp)

Charolais

/ˈʃærəleɪ/

Giống bò Charolais (Pháp)

Scottish Highland

/ˈskɒtɪʃ ˈhaɪˌlænd/

Giống bò cao nguyên Scotland

Jersey

/ˈdʒɜːrzi/

Giống bò Jersey (bò sữa)

Guernsey

/ˈɡɜːrnzi/

Giống bò Guernsey (bò sữa)

Texas Longhorn

/ˈtɛksəs ˈlɒŋˌhɔːrn/

Giống bò Texas Longhorn

Belgian Blue

/ˈbɛldʒən bluː/

Giống bò xanh Bỉ

Ayrshire

/ˈɛərʃər/

Giống bò Ayrshire (Scotland)

Chianina

/ˌkiːəˈniːnə/

Giống bò Chianina (Ý)

Beefalo

/ˈbiːfəloʊ/

Lai giữa bò và bison

Santa Gertrudis

/ˈsæntə ˈɡɜːrtrʊdɪs/

Giống bò Santa Gertrudis (Mỹ)

Nelore

/ˈnɛlɔːri/

Giống bò Nelore (Brazil)

Ankole-Watusi

/ænˈkəʊli wɑːˈtuːsi/

Giống bò Ankole-Watusi (Châu Phi)

Gaur

/ɡaʊr/

Bò tót (bò rừng ở Nam Á)

Một số thành ngữ hay về “cow” trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh theo chủ đề, việc nắm vững các thành ngữ và cụm từ phổ biến không chỉ giúp bạn hiểu hơn về ngôn ngữ mà còn thêm phần thú vị vào việc học. Con bò xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ tiếng Anh, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Nắm rõ các thành ngữ liên quan đến con bò trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dưới đây là một số thành ngữ hay về cow mà mọi người có thể tham khảo:

Thành ngữ

Dịch nghĩa

Cash cow

Con gà đẻ trứng vàng (nguồn thu nhập ổn định)

Till the cows come home

Đợi đến vô cùng (thời gian rất dài)

Cow's milk

Sữa bò (dùng để chỉ sữa bò chính thức hoặc trong ngữ cảnh nói về sữa)

Holy cow

Ôi trời (biểu thị sự ngạc nhiên hoặc sốc)

Like a cow on crutches

Khó khăn, vụng về, không thoải mái

Milk a cow

Vắt sữa bò (có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ việc khai thác hoặc lợi dụng một nguồn tài nguyên)

Cowpoke

Cao bồi (từ lóng để chỉ người làm việc với bò, đặc biệt là ở miền Tây nước Mỹ)

Cowtown

Thành phố chăn nuôi bò (thường chỉ các thành phố có nền kinh tế dựa vào ngành chăn nuôi)

Mad as a cow

Rất tức giận hoặc điên cuồng

Cowardly as a calf

Nhút nhát hoặc thiếu can đảm

A cow’s life

Cuộc sống đơn giản, bình lặng (hoặc dễ dãi

Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con bò trong tiếng Anh

Khi sử dụng và học tiếng Anh giao tiếp về con bò, có một số lưu ý quan trọng sau đây mà bạn nên biết để đảm bảo việc giao tiếp được chính xác và phù hợp:

Sử dụng từ vựng tiếng Anh về con bò đúng ngữ cảnh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Sử dụng đúng ngữ cảnh

  • Cow thường chỉ bò cái đã trưởng thành, đặc biệt là bò cái đã sinh con và được nuôi để lấy sữa.

  • Bull là bò đực.

  • Heifer là bò cái chưa sinh con.

  • Calf là bò con.

Còn trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc khi nói về chăn nuôi, "cow" cụ thể thường chỉ bò cái trong khi "bull" hay "heifer" được dùng cho các trường hợp cụ thể hơn.

Sử dụng đúng với các giống bò khác nhau

Khi nói về các giống bò cụ thể như Wagyu, Angus, hoặc Holstein, hãy chắc chắn rằng bạn biết rõ về từng loại để tránh nhầm lẫn hoặc sử dụng không đúng ngữ cảnh.

Sự chính xác trong đặc tả

Khi mô tả bò, sử dụng các thuật ngữ như "horn" (sừng), "udder" (bầu vú), hoặc "hooves" (móng guốc) phải chính xác để tránh hiểu nhầm.

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, trẻ sẽ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ, câu, và đoạn văn thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Kết luận

Trên đây là những thông tin giải đáp thắc mắc con bò tiếng Anh là gì? Hay con bò đọc tiếng Anh là gì? Qua đó có thể thấy việc nắm vững các từ vựng liên quan đến con bò trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh khác nhau, từ nông nghiệp đến văn hóa phổ biến. Hãy tiếp tục mở rộng kiến thức và áp dụng chúng trong thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!