Phát âm ou thường được đọc là /aʊ/ hay /əʊ/ được nhiều người học tiếng Anh cảm thấy hoang mang. Vậy nên, để có thể biết được cách học phát âm ou trong tiếng Anh sao cho đúng và chuẩn người bản xứ, nội dung sau đây Monkey sẽ giải đáp chi tiết.
Âm ou trong tiếng Anh là gì?
ou hay /əʊ/ trong tiếng Anh là một trong những nguyên âm đôi phổ biến, thường xuất hiện trong các từ như "go", "home", "slow", và "no".
Nguyên âm này thường được diễn đạt bằng cách kết hợp giữa âm /ə/ (âm trung) và âm /əʊ/ (âm o dài). Khi phát âm, môi mở ra hơi nhưng không đặt sát nhau như khi phát âm âm /oʊ/.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
Go |
ɡəʊ |
|
đi |
Home |
həʊm |
|
nhà |
Slow |
sləʊ |
|
Chậm |
No |
nəʊ |
|
không |
Nguyên âm đôi này cũng có thể được viết dưới dạng "oe" trong một số từ như "toe" [təʊ] (ngón chân), hoặc "oa" như trong "boat" [bəʊt] (thuyền).
Đây là một trong những nguyên âm quan trọng trong tiếng Anh và cần được luyện tập để phát âm rõ ràng.
Hướng dẫn cách học phát âm ou trong tiếng Anh chuẩn nhất
Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi ou sẽ được phát âm thành nhiều trường hợp như sau:
“OU“ phát âm là /ʌ/
Để phát âm "OU" thành âm /ʌ/ trong tiếng Anh, bạn có thể tuân theo các bước sau:
-
Bước 1: Bắt đầu bằng cách mở miệng rộng như khi bạn nói "uh".
-
Bước 2: Đặt lưỡi ở giữa miệng mà không đặt quá thấp hoặc quá cao.
-
Bước 3: Môi của bạn nên ở trạng thái tự nhiên, không căng quá hoặc hình thành hình tròn.
-
Bước 4: Phát âm âm /ʌ/ bằng cách phát ra âm thanh từ giữa họng, với lưỡi hơi hạ xuống so với vị trí bình thường của nó.
-
Bước 5: Kéo dài âm /ʌ/ một chút nhưng không quá dài.
Một số từ tiếng Anh khác có "OU" được phát âm là /ʌ/ bao gồm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
country |
/ˈkʌntri/ |
|
quốc gia |
young |
/jʌŋ/ |
|
trẻ, trẻ tuổi |
Trouble |
/ˈtrʌbəl/ |
|
vấn đề, rắc rối |
Touch |
/tʌtʃ/ |
|
chạm, sờ |
Double |
/ˈdʌbəl/ |
|
gấp đôi, đôi |
“OU“ phát âm là /ɔː/
Khi "OU" trong tiếng Anh được phát âm là /ɔː/, nó thường tạo thành một nguyên âm dài. Dưới đây là cách phát âm từng bước:
-
Bước 1: Mở miệng rộng và làm môi thành hình tròn.
-
Bước 2: Đặt lưỡi ở phía dưới phía sau của miệng.
-
Bước 3: Phát âm âm này bằng cách phát ra một âm thanh dài, đồng thời làm môi hình tròn.
Dưới đây là một số từ vựng khác trong tiếng Anh có "OU" và được phát âm là /ɔː/:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
Pour |
/pɔːr/ |
|
rót, đổ |
Tour |
/tʊər/ |
|
chuyến du lịch |
Source |
/sɔːrs/ |
|
nguồn, căn nguyên |
Four |
/fɔːr/ |
|
bốn |
Court |
/kɔːrt/ |
|
tòa án |
“OU“ phát âm là /ʊ/
Khi "OU" trong tiếng Anh được phát âm là /ʊ/, nó tạo thành một nguyên âm ngắn. Dưới đây là các bước phát âm chi tiết:
-
Bước 1: Mở miệng một chút, nhưng không rộng như khi phát âm nguyên âm /ɔː/.
-
Bước 2: Đặt lưỡi ở giữa miệng, nhưng hơi cao hơn so với khi phát âm nguyên âm /ʌ/.
-
Bước 3: Môi phải hơi tròn nhưng không căng quá.
-
Bước 4: Phát âm âm này bằng cách phát ra một âm thanh ngắn và hơi như "uh", nhưng môi hơi tròn hơn.
Dưới đây là một số từ vựng khác trong tiếng Anh có "OU" và được phát âm là /ʊ/:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
Would |
/wʊd/ |
|
sẽ |
Book |
/bʊk/ |
|
sách |
Cook |
/kʊk/ |
|
nấu ăn |
Good |
/ɡʊd/ |
|
tốt |
Foot |
/fʊt/ |
|
chân |
“OU“ phát âm là /uː/
Khi "OU" trong tiếng Anh được phát âm là /uː/, nó tạo thành một nguyên âm dài. Dưới đây là cách phát âm và một số từ ví dụ:
-
Bước 1: Mở miệng rộng và làm môi hình tròn.
-
Bước 2: Đặt lưỡi ở phía dưới phía sau của miệng.
-
Bước 3: Phát âm âm này bằng cách phát ra một âm thanh dài và cao, với môi hình tròn.
Dưới đây là một số từ vựng khác trong tiếng Anh có "OU" và được phát âm là /uː/:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
Soup |
/suːp/ |
|
canh |
Group |
/ɡruːp/ |
|
nhóm |
Troupe |
/truːp/ |
|
đoàn, đội |
Route |
/ruːt/ |
|
con đường |
“OU“ phát âm là /ə/
Khi "OU" trong tiếng Anh được phát âm là /ə/, thường là trong các từ được viết như "ou" nhưng được phát âm là một âm ngắn và không rõ ràng. Dưới đây là các bước phát âm và khẩu hình miệng tương ứng:
-
Bước 1: Mở miệng một chút, nhưng không rộng như khi phát âm các nguyên âm khác.
-
Bước 2: Đặt lưỡi ở trung tâm của miệng, không di chuyển nhiều.
-
Bước 3: Môi mở ra nhẹ nhàng, không hình thành hình tròn như trong các nguyên âm khác.
-
Bước 4: Phát âm âm này bằng cách phát ra một âm thanh ngắn và không rõ ràng.
Dưới đây là một số từ vựng khác trong tiếng Anh có "OU" và được phát âm là /ə/:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
Journal |
/ˈdʒɜːrnəl/ |
|
nhật ký |
Flour |
/ˈflaʊər/ |
|
bột mì |
Labour |
/ˈleɪbər/ |
|
lao động |
Honour |
/ˈɒnər/ |
|
danh dự |
Humour |
/ˈhjuːmər/ |
|
sự hài hước |
“OU“ phát âm là /aʊ/
Khi "OU" trong tiếng Anh được phát âm là /aʊ/, nó tạo thành một âm đôi, thường là một kết hợp giữa âm /a/ và âm /ʊ/. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:
-
Bước 1: Mở miệng rộng và làm môi thành hình tròn.
-
Bước 2: Lưỡi nên đặt ở phía dưới và ở giữa miệng.
-
Bước 3: Môi phải hình thành hình tròn.
-
Bước 4: Bắt đầu bằng âm /a/ (giống như "a" trong "cat") rồi chuyển sang âm /ʊ/ (giống như "oo" trong "pool").
Dưới đây là một số từ vựng khác trong tiếng Anh có "OU" và được phát âm là /aʊ/:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
Out |
/aʊt/ |
|
ra ngoài |
Mouse |
/maʊs/ |
|
con chuột |
Cloud |
/klaʊd/ |
|
đám mây |
About |
/əˈbaʊt/ |
|
về |
Count |
/kaʊnt/ |
|
đếm |
Một số nhầm lẫn thường gặp khi học phát âm ou
Trong quá trình luyện phát âm tiếng Anh cho trẻ nói chung, phát âm /əʊ/ nói riêng thường người học sẽ mắc một số lỗi phổ biến như:
-
Phát âm thành nguyên âm khác: Người học thường nhầm lẫn nguyên âm /əʊ/ với các nguyên âm khác như /ɔː/ (ví dụ: phát âm "go" thành "gaw") hoặc /oʊ/ (ví dụ: phát âm "slow" thành "sloʊ").
-
Nhầm lẫn giữa /u:/ và /ʊ/ khi phát âm: Chẳng hạn như với từ should, người học có thể sẽ phát âm ou là /u:/ thay vì âm chính xác là /ʊ/, vì cách phát âm hai âm này khá giống nhau.
-
Nhầm lẫn /ə/ và /ʌ/ khi phát âm: Đây là hai âm ngắn và nhẹ, nên khi phát âm sẽ hơi tương tự nhau cũng dễ bị nhầm lẫn. Chẳng hạn từ encourage, nếu không để ý kỹ dễ phát âm ou là /ə/ thay vì âm chính xác là /ʌ/.
-
Không duy trì độ dài của nguyên âm: Một lỗi phổ biến là không giữ cho nguyên âm /əʊ/ đủ lâu. Nếu không kéo dài đủ thời gian khi phát âm, nghe sẽ không tự nhiên.
-
Phát âm môi không đúng: Một phần quan trọng của nguyên âm /əʊ/ là phát âm môi mở ra hơi, nhưng không đặt sát nhau như khi phát âm âm /oʊ/. Một số người học có thể không phát âm môi đúng cách, gây ra hiệu ứng khác biệt.
-
Không điều chỉnh cách phát âm theo từng từ và ngữ cảnh: Một số từ có nguyên âm /əʊ/ có thể được phát âm khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc không điều chỉnh cách phát âm có thể gây hiểu lầm hoặc nghe không tự nhiên.
-
Không luyện tập đủ: Để phát âm nguyên âm /əʊ/ một cách tự nhiên, cần phải có thời gian luyện tập và nghe mẫu phát âm chính xác.
Bài luyện tập cách phát âm ou trong tiếng Anh
Bài tập 1: Xác định cách phát âm của phần được gạch chân trong các từ dưới đây
Câu 1: thought
Câu 2: rouble
Câu 3: workout
Câu 4: glamour
Câu 5: council
Câu 6: courtly
Câu 7: tournament
Câu 8: untouchable
Câu 9: mountain
Câu 10: thorough
Câu 11: infectious
Câu 12: infamous
Câu 13: voucher
Câu 14: miraculous
Câu 15: breakthrough
Bài tập 2: Lựa chọn từ có phát âm của phần gạch chân khác với các từ còn lại
Câu |
A |
B |
C |
D |
1 |
pronounce |
cloud |
glamour |
mountain |
2 |
tough |
south |
cough |
cousin |
3 |
pour |
source |
courtside |
couch |
4 |
luminous |
nutritious |
nourish |
suspicious |
5 |
workout |
touch |
sound |
housework |
6 |
outrage |
double |
young |
trouble |
7 |
accounting |
lighthouse |
encounter |
couple |
8 |
source |
ought |
sought |
youth |
9 |
cousin |
various |
curious |
enormous |
10 |
through |
ground |
soup |
coup |
11 |
brought |
course |
court |
wound |
12 |
country |
bounce |
around |
recount |
13 |
would |
should |
rough |
could |
14 |
could |
acoustic |
tour-guide |
through |
15 |
cloudy |
odour |
plough |
lounge |
Đáp án
Bài 1:
Câu 1: thought /θɔːt/ —> phát âm ou là /ɔː/
Câu 2: rouble /ˈruːbl/ —> phát âm ou là /uː/
Câu 3: workout /ˈwɜːkaʊt/ —> phát âm ou là /aʊ/
Câu 4: glamour /ˈɡlæmər/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 5: council /ˈkaʊnsl/ —> phát âm ou là /aʊ/
Câu 6: courtly /ˈkɔːtli/ —> phát âm ou là /ɔː/
Câu 7: tournament /ˈtʊrnəmənt/ —> phát âm ou là /ʊ/
Câu 8: untouchable /ʌnˈtʌtʃəbl/ —> phát âm ou là /ʌ/
Câu 9: mountain /ˈmaʊntn/ —> phát âm ou là /aʊ/
Câu 10: thorough /ˈθʌrə/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 11: infectious /ɪnˈfekʃəs/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 12: infamous /ˈɪnfəməs/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 13: voucher /ˈvaʊtʃər/ —> phát âm ou là /aʊ/
Câu 14: miraculous /mɪˈrækjələs/ —> phát âm ou là /ə/
Câu 15: breakthrough /ˈbreɪkθruː/ —> phát âm ou là /uː/
Bài 2:
C |
B |
D |
C |
B |
A |
D |
D |
A |
B |
D |
A |
C |
A |
B |
Kiểm Tra Phát Âm Tiếng Anh Miễn Phí Cho Bé Cùng Công Nghệ Trí Tuệ Nhân Tạo M-Speak
Bài tập phiên âm tiếng anh IPA có đáp án cơ bản & nâng cao
Phương pháp nào để trẻ đọc tiếng Anh tốt ngữ âm hay toàn chữ?
Bí quyết học luyện phát âm ou tiếng Anh dễ dàng, hiệu quả
Để nâng cao hiệu quả khi học phát âm tiếng Anh nói chung, âm ou nói riêng thì dưới đây là một số bí quyết mà mọi người có thể tham khảo:
-
Hiểu về các âm "OU" khác nhau: Trước tiên, hãy hiểu rõ về các cách phát âm khác nhau của "OU" trong tiếng Anh, bao gồm /əʊ/, /ʌ/, /ʊ/, /uː/, và /aʊ/.
-
Nghe và nghe nhiều: Lắng nghe các từ và câu mẫu có chứa "OU" từ người bản xứ hoặc trong các tài liệu tiếng Anh. Điều này giúp bạn làm quen với cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
-
Chia nhỏ và luyện tập từng âm: Tập trung luyện tập từng loại âm "OU" một cách riêng biệt. Bắt đầu với từng loại âm một, và sau đó kết hợp chúng lại với nhau.
-
Sử dụng các nguồn tài nguyên phù hợp: Tìm các nguồn tài liệu học tiếng Anh có chứa các bài tập và hoạt động luyện phát âm "OU". Các ứng dụng di động, sách giáo trình, và video học tiếng Anh đều có thể giúp.
-
Ghi âm và tự nghe lại: Ghi âm bản thân phát âm các từ và câu có chứa "OU", sau đó tự nghe lại và so sánh với mẫu người bản xứ để nhận biết và sửa lỗi.
-
Luyện tập cùng người khác: Hãy tìm một bạn học hoặc một người bạn bản xứ để cùng luyện tập phát âm "OU". Đôi khi việc học cùng người khác giúp bạn nhận được phản hồi và gợi ý từ người khác.
-
Luyện tập thường xuyên: Phát âm là một kỹ năng cần phải luyện tập thường xuyên để cải thiện. Dành thời gian mỗi ngày để luyện tập phát âm "OU" sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng hơn.
-
Tự tin và kiên nhẫn: Đừng sợ mắc sai lầm và luôn tự tin khi luyện tập phát âm. Kiên nhẫn là chìa khóa để đạt được sự tiến bộ trong việc học phát âm tiếng Anh.
Ngoài ra, với đối tượng trẻ nhỏ từ 3 – 11 tuổi việc rèn luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu sẽ giúp việc học tiếng Anh của con trong tương lai dễ dàng hơn. Để hỗ trợ bố mẹ dạy con học phát âm tiếng Anh chuẩn ngay từ nhỏ, Monkey đã triển khai khoá học Monkey Speak (M- Speak) ngay trong siêu ứng dụng Monkey Junior. Monkey Speak ứng dụng công nghệ AI M-Speak độc quyền dành cho trẻ em, được tích hợp trong các trò chơi đọc từ, câu, thực hành hội thoại và thực hành kể lại truyện, qua đó hệ thống dễ dàng chấm điểm và nhận xét phát âm chi tiết cho bé. Khóa học giúp trẻ luyện phát âm và giao tiếp một cách hứng thú thông qua hệ thống game đa dạng và thú vị. Đồng thời, Monkey Speak còn áp dụng các phương pháp luyện phát âm hiện đại, bao gồm:
Qua đó giúp nâng cao hiệu quả học tiếng Anh, nhất là phần phát âm một cách chuẩn chỉnh nhất ngay từ đầu. Tìm hiểu thêm về Monkey Speak và siêu ứng dụng Monkey Junior trong video sau: |
Kết luận
Trên đây là những thông tin hướng dẫn cách phát âm ou trong tiếng Anh sao cho chuẩn nhất. Việc nắm được những quy tắc khi học phát âm ngay từ đầu sẽ giúp người học dễ dàng học được kỹ năng nghe, nói tốt hơn.