Bạn đang gặp vấn đề trong việc chia động từ Strike? Tại đây bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách chia động từ này như thế nào. Monkey đã tổng hợp những cách chia động từ strike (được chia theo dạng mẫu câu và chia theo các thì tiếng Anh) một cách chi tiết nhất. Cùng tìm hiểu ngay nào !
Strike - Ý nghĩa và cách dùng
Cùng tìm hiểu các dạng của động từ strike, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Cách phát âm động từ Strike (US/ UK)
Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "strike"
Phát âm strike (dạng nguyên thể)
-
Phiên âm UK - /straɪk/
-
Phiên âm US - /straɪk/
Phát âm strikes (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)
-
Phiên âm UK - /straɪks/
-
Phiên âm US - /straɪks/
Phát âm struck (quá khứ & phân từ 2 của strike)
-
Phiên âm UK - /strʌk/
-
Phiên âm US - /strʌk/
Phát âm striking (dạng V-ing của strike)
-
Phiên âm UK - /ˈstraɪkɪŋ/
-
Phiên âm US - /ˈstraɪkɪŋ/
Nghĩa của động từ strike
Strike (v): Đánh đập, tấn công, gây ấn tượng, đâm vào, xoá bỏ, gạch đi, đình công, hướng về....
Vd:
-
He strikes his hand on the table. (Anh ấy đập bàn tay xuống bàn).
-
To strike coin. (Đúc tiền).
-
A beautiful sight struck my eyes. (Một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi).
-
The light struck the window. (Ánh sáng rọi vào cửa sổ).
-
The idea suddenly struck me. (Tôi chợt nảy ra ý nghĩ).
-
What strikes me is his generosity. (Điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta).
-
To strike a word through. (Gạch một từ đi).
-
To strike work. (Đình công).
-
To strike at the ball. (Nhắm đánh quả bóng).
-
To strike to the right. (Rẽ về tay phải).
-
…
Một số phrasal verbs - cụm động từ với strike
1. Strike at: Nhắm đánh vào (ex: He struck at the dog with his stick. Anh ta nhắm đánh vào con chó bằng chiếc gậy.)
2. Strike down: Hạ gục (ex: He was struck down by a terrible disease. Anh ta bị căn bệnh khủng khiếp hạ gục.)
3. Strike off: Xóa tên (trong danh sách) (ex: His name was struck off. Tên anh ấy bị xóa trong danh sách.)
4. Strike out: Xóa hay gạch (một từ) (ex: He read the essay and struck out a word here and there. Anh ấy đọc bài luận và gạch từ chỗ này chỗ kia.)
5. Strike up: Bắt đầu chơi nhạc (ex: The band struck up (with) "believe". Ban nhạc bắt đầu chơi bài "niềm tin".)
V1, V2 và V3 của strike
Strike là một động từ bất quy tắc
Strike trong bảng động từ bất quy tắc như sau:
V1 của strike (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của strike (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của strike (Past participle - quá khứ phân từ) |
To strike |
struck |
struck |
Cách chia động từ strike theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng.
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Động từ strike được chia theo 4 dạng sau đây.
Các dạng |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To strike |
The lion crouched ready to strike. (Con sư tử khom mình sẵn sàng để tấn công). |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) |
Strike |
Police fear that the killer may strike again. (Cảnh sát lo sợ rằng kẻ giết người có thể tấn công một lần nữa). |
Gerund Danh động từ |
Striking |
He fell, striking his head on the edge of the table. (Anh ta ngã, đập đầu vào thành bàn). |
Past Participle Phân từ II |
Struck |
One thing that really struck me was how calm he appeared. (Một điều khiến tôi thực sự chú ý là cách anh ấy tỏ ra bình tĩnh). |
Cách chia động từ Strike trong các thì tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ strike trong 13 thì tiếng Anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “strike” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
-
HT: thì hiện tại
-
QK: thì quá khứ
-
TL: thì tương lai
- HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Xem thêm: Cách chia động từ Work trong tiếng Anh
Cách chia động từ Strike trong cấu trúc câu đặc biệt
Trên đây là toàn bộ cách chia động từ strike rất hữu ích cho bạn đọc. Monkey mong rằng bạn sẽ thường xuyên luyện nhiều dạng bài tập chia động từ để nâng cao level của mình. Ngoài ra bạn cũng có thể tiếp tục đọc thêm nhiều bài học tiếng Anh hay tại đây. Monkey chúc bạn học tốt tếng Anh !
Anh Link tham khảo:
- Ngày truy cập: 10/07/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/strike_1?q=strike