Cả hai cụm từ "a lot of" và "lots of" đều có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "một lượng lớn", nhưng cách sử dụng của chúng có thể hơi khác biệt tùy vào ngữ cảnh. Vậy nên, để giúp mọi người biết rõ hơn khi nào dùng a lot of và lots of? Hãy cùng Monkey tham khảo ngay bài viết sau đây nhé.
A lot of và Lots of là gì?
Cả "a lot of" và "lots of" đều dùng để chỉ một lượng lớn của cái gì đó. Tuy nhiên, điểm quan trọng là cách chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau:
-
A lot of: Thường được dùng trong các câu trang trọng hơn, hoặc khi bạn cần sự chính xác. Nó có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.
-
Lots of: Mang tính thân mật hơn, và thường được dùng trong giao tiếp không chính thức hoặc trong các tình huống vui vẻ.
Xem thêm: Khi nào dùng a lot of và much? Cách dùng chuẩn xác trong tiếng Anh
Sự khác nhau giữa "A lot of" và "Lots of"
Dù "a lot of" và "lots of" đều có nghĩa giống nhau, sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng:
-
A lot of: Đây là cách dùng phổ biến hơn trong văn viết trang trọng và cũng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này cũng rất thích hợp khi bạn muốn thể hiện một sự đánh giá chính thức, đặc biệt trong các bài thuyết trình, báo cáo hay văn bản học thuật.
-
Lots of: Được sử dụng trong những cuộc trò chuyện không chính thức, thân mật, và thường xuyên trong văn nói. Nếu bạn đang trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình, lots of có thể tạo cảm giác dễ gần và thân thiện hơn.
Ví dụ minh họa:
A lot of:
-
"There are a lot of people in the park today."
-
"I have a lot of work to do this evening."
Lots of:
-
"She has lots of friends who support her."
-
"We saw lots of interesting places during our trip."
Khi nào dùng A lot of và Lots of?
Để hiểu rõ hơn khi nào dùng lots of và a lot of, dưới đây là sự khác biệt cụ thể:
Khi nào dùng "A lot of"?
Trong văn viết trang trọng: Cụm từ "a lot of" thường xuất hiện trong các bài luận học thuật, báo cáo, bài thuyết trình chính thức.
Ví dụ: "There is a lot of research supporting this theory."
Trong tình huống chính thức hoặc công việc: Trong môi trường công sở hoặc cuộc trò chuyện mang tính công việc, "a lot of" sẽ giúp thể hiện sự nghiêm túc.
Ví dụ: "We need a lot of data to make this decision."
Trong câu phủ định hoặc câu hỏi
Ví dụ: "Do you have a lot of time to finish this task?"
"There isn’t a lot of food left."
Khi nào dùng "Lots of"?
Trong giao tiếp thân mật, không chính thức: Lots of thường xuất hiện trong cuộc trò chuyện với bạn bè, người thân, nơi mà bạn không cần sự trang trọng.
Ví dụ: "I have lots of things to do this weekend!"
Trong văn nói: Lots of tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp thường ngày.
Ví dụ: "We’ve got lots of time to spare before the movie starts."
Khi muốn nhấn mạnh một số lượng lớn: Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự “quá nhiều” hoặc “quá mức” trong các tình huống vui vẻ.
Ví dụ: "I ate lots of ice cream yesterday!"
Cách dùng "A lot of" và "Lots of" với các danh từ khác nhau
A lot of với danh từ không đếm được:
-
"There is a lot of information on this topic."
-
"We don’t have a lot of furniture in the living room."
Lots of với danh từ đếm được:
-
"She has lots of friends around the world."
-
"They have lots of ideas to share."
Cả hai cụm từ này có thể được sử dụng với danh từ đếm được (countable) hoặc không đếm được (uncountable), nhưng "lots of" thường được ưa chuộng hơn khi nói về danh từ đếm được, trong khi "a lot of" phù hợp với cả hai loại danh từ.
Lưu ý khi sử dụng "A lot of" và "Lots of"
-
Ngữ cảnh sử dụng: Bạn không nên thay thế "a lot of" và "lots of" một cách tùy tiện. Hãy chọn sử dụng "a lot of" trong những tình huống cần tính chính xác hoặc trang trọng, trong khi "lots of" phù hợp hơn cho những cuộc trò chuyện thân mật, không chính thức.
-
Phát âm và cấu trúc câu: Cả hai cụm từ này có thể dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý để tránh dùng chúng trong những tình huống rất trang trọng hoặc học thuật.
Nhìn chung, cả "a lot of" và "lots of" đều có nghĩa là "rất nhiều", nhưng bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của từng cụm từ. "A lot of" là sự lựa chọn phù hợp cho văn viết trang trọng và giao tiếp chính thức, trong khi "lots of" thích hợp hơn cho các cuộc trò chuyện không chính thức, thân mật.
Hãy sử dụng đúng cụm từ trong từng tình huống để câu nói của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Việc phân biệt rõ ràng giữa "a lot of" và "lots of" không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể.
Affect và Effect là gì? Khi nào dùng Affect và Effect?
Khi nào dùng a lot of và much? Cách dùng chuẩn xác trong tiếng Anh
[FULL] Tổng hợp các trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Bài tập vận dụng
Để giúp mọi người hiểu rõ hơn khi nào dùng a lot of và lots of, dưới đây là một số bài tập vận dụng:
Bài tập 1: Chọn lựa đúng "a lot of" hay "lots of"
-
There are ______ people at the concert.
-
I have ______ homework to do tonight.
-
We have ______ time before the meeting starts.
-
They don’t have ______ money.
-
She drinks ______ coffee every morning.
-
I’ve got ______ things to tell you.
-
There were ______ cars parked outside the restaurant.
-
He has ______ friends in his new city.
-
I see ______ birds in the park.
-
They invited ______ people to the party.
Đáp án:
-
lots of
-
a lot of
-
a lot of
-
a lot of
-
lots of
-
a lot of
-
lots of
-
lots of
-
lots of
-
a lot of
Bài tập 2: Điền từ "a lot of" hoặc "lots of" vào chỗ trống
-
She has ______ work to do before the deadline.
-
We ate ______ pizza last night.
-
I need ______ help with this project.
-
There is ______ furniture in the room.
-
My sister gave me ______ advice on my career.
-
The store has ______ shoes on sale.
-
They had ______ fun at the party.
-
We took ______ pictures during our vacation.
-
I don't see ______ animals in the zoo.
-
They spent ______ money on the wedding.
Đáp án:
-
a lot of
-
lots of
-
a lot of
-
a lot of
-
lots of
-
lots of
-
lots of
-
lots of
-
a lot of
-
a lot of
Bài tập 3: Chọn câu đúng
-
a) He has a lot of books in his room. b) He has lots of books in his room.
-
a) There are lots of chairs in the hall. b) There is lots of chairs in the hall.
-
a) She drinks a lot of water every day. b) She drinks lots of water every day.
-
a) They had a lot of guests at the wedding. b) They had lots of guests at the wedding.
-
a) I have a lot of questions for you. b) I have lots of questions for you.
-
a) He spends lots of time on his hobbies. b) He spends a lot of time on his hobbies.
-
a) There were a lot of cars at the event. b) There were lots of cars at the event.
-
a) I see a lot of birds flying in the sky. b) I see lots of birds flying in the sky.
-
a) She gave me a lot of advice. b) She gave me lots of advice.
-
a) We have a lot of snacks for the picnic. b) We have lots of snacks for the picnic.
Đáp án:
-
a
-
a
-
a
-
b
-
a
-
a
-
a
-
b
-
a
-
a
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng cho câu sau
1. I saw ______ people at the park yesterday.
a) a lot of
b) lots of
2. There were ______ things to do before the party.
a) a lot of
b) lots of
3. She owns ______ clothes in different colors.
a) a lot of
b) lots of
4. We need ______ patience when dealing with customers.
a) a lot of
b) lots of
5. They brought ______ gifts to the wedding.
a) a lot of
b) lots of
6. He has ______ energy for his workout.
a) a lot of
b) lots of
7. We spent ______ money on our vacation.
a) a lot of
b) lots of
8. There is ______ food in the fridge.
a) a lot of
b) lots of
9. I don’t have ______ time for a break today.
a) a lot of
b) lots of
10. There are ______ books on the shelf.
a) a lot of
b) lots of
Đáp án:
-
b
-
a
-
b
-
a
-
b
-
a
-
a
-
a
-
a
-
b
Bài tập 5: Chọn từ đúng
1. There are ______ people in the office today.
a) a lot of
b) lots of
2. I don’t see ______ birds in the sky.
a) a lot of
b) lots of
3. She had ______ fun at the concert last night.
a) a lot of
b) lots of
4. We need to buy ______ groceries this weekend.
a) a lot of
b) lots of
5. They played ______ music at the party.
a) a lot of
b) lots of
6. I have ______ friends who love hiking.
a) a lot of
b) lots of
7. There is ______ noise outside right now.
a) a lot of
b) lots of
8. She ate ______ cookies for dessert.
a) a lot of
b) lots of
9. We don’t have ______ work left to do.
a) a lot of
b) lots of
10. There were ______ people waiting in line.
a) a lot of
b) lots of
Đáp án:
-
b
-
a
-
b
-
a
-
b
-
a
-
a
-
a
-
a
-
b
Bài tập 6: Hoàn thành câu với "a lot of" hoặc "lots of"
-
I have ______ questions for you after the meeting.
-
She ate ______ fruit at breakfast.
-
They traveled to ______ countries last year.
-
We need ______ volunteers for the charity event.
-
There are ______ ideas to discuss during the session.
-
She always gets ______ emails every day.
-
I have ______ work to do before the deadline.
-
He spent ______ money on his new car.
-
I see ______ cars parked outside the mall.
-
We have ______ time to finish the project.
Đáp án:
-
a lot of
-
lots of
-
a lot of
-
lots of
-
a lot of
-
lots of
-
a lot of
-
lots of
-
lots of
-
a lot of
Bài tập 7: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. She has ______ ideas for the project.
a) a lot of
b) lots of
2. They bought ______ furniture for the new house.
a) a lot of
b) lots of
3. There are ______ students in the classroom today.
a) a lot of
b) lots of
4. I spent ______ time studying for the exam.
a) a lot of
b) lots of
5. He eats ______ food at lunch.
a) a lot of
b) lots of
6. We don't have ______ information yet.
a) a lot of
b) lots of
7. I have ______ friends who love playing soccer.
a) a lot of
b) lots of
8. There is ______ sugar in my coffee.
a) a lot of
b) lots of
9. They have ______ fun at the amusement park.
a) a lot of
b) lots of
10. We don't need ______ help with this task.
a) a lot of
b) lots of
Đáp án:
-
b
-
a
-
a
-
a
-
a
-
a
-
a
-
a
-
b
-
a
Kết luận
Việc hiểu rõ sự khi nào dùng a lot of và lots of sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả. Nhớ rằng, cả hai đều có nghĩa là “rất nhiều”, nhưng tùy vào ngữ cảnh và tính chất của tình huống, bạn có thể lựa chọn sử dụng một trong hai cụm từ này để câu nói của mình trở nên tự nhiên và phù hợp hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày và các bài viết tiếng Anh của mình nhé.