zalo
Affect và Effect là gì? Khi nào dùng Affect và Effect?
Học tiếng anh

Affect và Effect là gì? Khi nào dùng Affect và Effect?

Hoàng Hà
Hoàng Hà

28/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong tiếng Anh, hai từ affect và effect thường khiến nhiều người học nhầm lẫn. Mặc dù chúng có vẻ giống nhau, nhưng thực tế, chúng có vai trò ngữ pháp khác nhau và được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Vậy Affect và Effect là gì? Khi nào dùng Affect và Effect? Hãy cùng Monkey tham khảo chi tiết trong bài viết sau đây nhé.

Affect và Effect là gì?

Để hiểu rõ hơn affect effect khác nhau thế nào? Thì dưới đây là khái niệm để mọi người dễ dàng nhận biết:

Affect và Effect đều là hai từ loại mang ý nghĩa đối lập nhau. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Affect là gì?

Affect là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tác động hay ảnh hưởng đến ai đó, điều gì đó. Khi chúng ta muốn miêu tả một hành động thay đổi, làm thay đổi cảm xúc, tình trạng, hay ảnh hưởng đến quyết định của ai đó, chúng ta sẽ dùng affect.

Ví dụ: 

  • "The weather affected his mood." (Thời tiết đã ảnh hưởng đến tâm trạng của anh ấy.)

  • "Her decision affected the outcome of the meeting." (Quyết định của cô ấy đã ảnh hưởng đến kết quả của cuộc họp.)

Chúng ta có thể thấy, affect diễn tả sự tác động đến cảm xúc, tinh thần hoặc tình trạng của một người hoặc một vật thể.

Effect là gì?

Còn Effect thì ngược lại, là một danh từ chỉ ra kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc sự kiện. Khi bạn muốn nói đến một kết quả mà một hành động hoặc sự kiện mang lại, bạn sẽ sử dụng effect.

Ví dụ: 

  • "The new law had a positive effect on the community." (Luật mới đã có tác động tích cực đối với cộng đồng.)

  • "The side effects of the medication were minimal." (Tác dụng phụ của thuốc là rất ít.)

Effect dùng để chỉ kết quả cuối cùng, sự thay đổi rõ rệt từ một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra.

Khi nào dùng Affect và khi nào dùng Effect?

Thực chất, cách dùng của affect và effect hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là cách dùng của hai từ này:

Tuỳ vào ngữ cảnh thực tế để sử dụng affect và Effect phù hợp. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi nào dùng Affect?

Affect luôn là động từ, vì vậy nó được sử dụng khi bạn muốn chỉ sự tác động, ảnh hưởng đến một ai đó, tình huống, hay trạng thái của vật thể hoặc người khác. Bạn sẽ sử dụng affect khi muốn diễn tả hành động làm thay đổi cảm xúc hoặc trạng thái của ai đó.

Ví dụ: "The news about the accident affected him deeply." (Tin tức về vụ tai nạn đã ảnh hưởng sâu sắc đến anh ấy.)

Lưu ý: Trong các tình huống liên quan đến cảm xúc, tinh thần hoặc tâm trạng, chúng ta sẽ dùng affect.

Khi nào dùng Effect?

Effect luôn là danh từ, dùng để chỉ kết quả hoặc sự thay đổi mà hành động hoặc sự kiện mang lại. Effect không bao giờ dùng để chỉ hành động mà chỉ dùng khi nói về kết quả của hành động đó.

Ví dụ: "The effect of the hurricane on the coastal town was devastating." (Tác động của cơn bão đối với thị trấn ven biển là rất tàn phá.)

Lưu ý: Effect thường được dùng để chỉ kết quả cuối cùng của một sự kiện, hành động hoặc quyết định.

Sự khác nhau giữa Affect và Effect

Để giúp người học hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa affect và effect, dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Từ

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Affect

Động từ

Tác động, ảnh hưởng đến ai đó, điều gì đó

"The weather affected her mood." (Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của cô ấy.)

Effect

Danh từ

Kết quả, sự ảnh hưởng, tác dụng của một hành động

"The effect of the new policy was immediate." (Tác dụng của chính sách mới là ngay lập tức.)

Mẹo ghi nhớ: Một mẹo đơn giản để nhớ là Affect = Action (động từ) và Effect = End (kết quả).

Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi sử dụng Affect và Effect

Mặc dù chúng ta đã biết affect là động từ và effect là danh từ, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, hai từ này có thể có những cách sử dụng khác nhau:

  • Affect cũng có thể là danh từ trong tâm lý học, miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm thần: "The patient showed no sign of affect." (Bệnh nhân không có dấu hiệu cảm xúc.)

  • Effect có thể là động từ trong các cụm từ như "to effect change" (tạo ra sự thay đổi). Ví dụ: "They tried to effect a change in policy." (Họ đã cố gắng tạo ra sự thay đổi trong chính sách.)

Ngoài ra, affect còn có thể được dùng trong các cấu trúc câu mang tính biểu cảm như: "The news greatly affected me." (Tin tức đó đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến tôi.).

Cần nắm rõ các trường hợp dùng affect và effect. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Các ví dụ về Affect và Effect trong ngữ cảnh thực tế

Để làm rõ sự khác biệt giữa affect và effect, dưới đây là một số ví dụ thực tế:

  • Affect: "The teacher's comments affected the student's confidence." (Những lời nhận xét của giáo viên đã ảnh hưởng đến sự tự tin của học sinh.)

  • Effect: "The effect of the new exercise routine on his health was remarkable." (Tác dụng của chế độ tập thể dục mới đối với sức khỏe của anh ấy thật đáng kể.)

Bài tập vận dụng: Khi nào dùng Affect và Effect?

Dưới đây là một số bài tập giúp mọi người luyện tập cách sử dụng affect và effect đúng cách hơn:

Dựa vào lý thuyết phân biệt affect và effect mà luyện tập thường xuyên. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập 1: Điền affect hoặc effect vào chỗ trống

  1. The news of the accident will likely ________ her deeply.

  2. The new policy had a positive ________ on the local economy.

  3. His attitude doesn't ________ me at all.

  4. High levels of stress can ________ your health.

  5. The change in the weather had a noticeable ________ on my mood.

  6. How does the lack of sleep ________ your performance at work?

  7. The effect of the new technology was immediately felt in the industry.

  8. That movie really ________ me; I felt so sad afterward.

  9. The new diet had a positive ________ on her weight loss.

  10. His behavior didn't ________ the outcome of the meeting.

Bài tập 2: Chọn từ đúng (affect hoặc effect)

  1. The side ________ of the medication were minor.

  2. This event will likely ________ my decision to join the team.

  3. His actions had a significant ________ on the entire group.

  4. The sudden change in the economy will likely ________ the stock market.

  5. The weather can greatly ________ your mood and energy levels.

  6. The manager’s words had a profound ________ on his team’s motivation.

  7. A lack of proper nutrition can ________ a child's development.

  8. The new fitness routine has had a positive ________ on her health.

  9. The pandemic has had a lasting ________ on the global economy.

  10. The harsh words ________ her confidence significantly.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. The new law will definitely (affect / effect) the education system.

  2. How does stress (affect / effect) your daily life?

  3. The new gadget has had a major (affect / effect) on the market.

  4. His work has had a huge (affect / effect) on the success of the project.

  5. The new tax reform will (affect / effect) many businesses.

  6. The weather can (affect / effect) your productivity.

  7. The changes in the schedule had a positive (affect / effect) on the students.

  8. The (affect / effect) of the decision will be seen in the long term.

  9. The news about the earthquake (affect / effect) the entire city.

  10. The environmental changes will (affect / effect) the coastal areas severely.

Bài tập 4: Đúng hay sai?

  1. Affect is used as a noun, and effect is used as a verb.

  2. The word affect refers to the result or outcome of an action.

  3. Effect is used when talking about a feeling or emotion.

  4. Affect describes the result of a situation, while effect refers to the action that causes the change.

  5. Effect is commonly used when talking about physical or emotional responses.

  6. Affect is usually used in scientific contexts, such as psychology.

  7. A positive effect can be seen when someone exercises regularly.

  8. Stress can negatively affect your health.

  9. The new laws have had a profound affect on the country’s education system.

  10. The news of the new product launch had an immediate affect on the stock price.

Bài tập 5: Sắp xếp lại câu

  1. (Affect / Effect) / the cold weather / his mood.

  2. (Effect / Affect) / on the business / The new strategy / a positive result.

  3. (Affect / Effect) / the earthquake / The news / many people.

  4. The decision / (affect / effect) / could be felt / the whole country / for years.

  5. (Affect / Effect) / the policy / has been felt / by everyone in the industry.

  6. (Effect / Affect) / the decision / will have on the market / a great.

  7. The flood / (affect / effect) / the whole town / the lives of many people.

  8. The lack of sleep / (affect / effect) / performance at work.

  9. (Affect / Effect) / his emotional state / the news.

  10. (Affect / Effect) / the policies / the education system / for decades.

Bài tập 6: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. The new software update will (affect / effect) the device’s performance.

  2. The (affect / effect) of the new policy was felt immediately by the employees.

  3. The political climate in the country has a direct (affect / effect) on the economy.

  4. His recent decision to resign has had a huge (affect / effect) on the project.

  5. The government’s actions will (affect / effect) the way people live.

  6. The new vaccination has had a positive (affect / effect) on public health.

  7. How will this change (affect / effect) the organization in the long term?

  8. The company’s new marketing strategy had a huge (affect / effect) on their profits.

  9. The environmental changes will (affect / effect) biodiversity.

  10. The new work schedule had a positive (affect / effect) on productivity.

Bài tập 7: Viết câu đúng với affect hoặc effect

  1. Use affect or effect: The increase in temperature will ______ the crops.

  2. Use affect or effect: The change in policy had a strong ______ on employee morale.

  3. Use affect or effect: His attitude will ______ how others perceive him.

  4. Use affect or effect: The new discovery had a significant ______ on the scientific community.

  5. Use affect or effect: The news about the storm will likely ______ the local businesses.

  6. Use affect or effect: His behavior had a major ______ on his career prospects.

  7. Use affect or effect: The new law will ______ the cost of living.

  8. Use affect or effect: The economy is showing signs of positive ______ due to the new policies.

  9. Use affect or effect: Her decision to leave will ______ the entire department.

  10. Use affect or effect: The new treatment has had a positive ______ on the patient's recovery.

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. affect

  2. effect

  3. affect

  4. affect

  5. effect

  6. affect

  7. effect

  8. affected

  9. effect

  10. affect

Bài tập 2:

  1. effect

  2. affect

  3. effect

  4. affect

  5. affect

  6. affect

  7. affect

  8. effect

  9. affect

  10. affect

Bài tập 3:

  1. affect

  2. affect

  3. effect

  4. affect

  5. affect

  6. affect

  7. effect

  8. effect

  9. affect

  10. affect

Bài tập 4:

  1. Sai

  2. Sai

  3. Sai

  4. Sai

  5. Sai

  6. Đúng

  7. Đúng

  8. Đúng

  9. Sai

  10. Sai

Bài tập 5:

  1. Affect his mood.

  2. Effect a positive result on the business strategy.

  3. Affect many people.

  4. The decision will affect the whole country for years.

  5. The policy has had an effect on everyone in the industry.

  6. The decision will have a great effect on the market.

  7. The flood affected the whole town and the lives of many people.

  8. Affect performance at work.

  9. The news affected his emotional state.

  10. Affect the education system for decades.

Bài tập 6:

  1. affect

  2. effect

  3. effect

  4. affect

  5. affect

  6. effect

  7. affect

  8. effect

  9. affect

  10. effect

Bài tập 7:

  1. affect

  2. effect

  3. affect

  4. effect

  5. affect

  6. effect

  7. affect

  8. effect

  9. affect

  10. Effect

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về affect và effect là gì và khi nào dùng từng từ sao cho chính xác. Affect là động từ, dùng để chỉ sự tác động, trong khi effect là danh từ, chỉ ra kết quả hoặc tác động. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng trong các tình huống cụ thể nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!