Danh từ của Advise là gì? Advise có thể chuyển thành bao nhiêu loại từ khác nhau? Cùng Monkey tìm hiểu về từ Advise trong bài viết này nhé!
Advise là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Trong tiếng anh, Advise là động từ thường, có quy tắc. Theo đó, Advise có các dạng động từ ở 3 thì khác nhau cùng 1 số cấu trúc câu đặc biệt. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ Advise và cách phát âm đầy đủ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ:
Dạng động từ |
Cách chia |
US |
UK |
I/ we/ you/ they |
Advise |
/ədˈvaɪz/ |
/ədˈvaɪz/ |
He/ she/ it |
Advises |
/ədˈvaɪziz/ |
/ədˈvaɪziz/ |
QK đơn |
Advised |
/ədˈvaɪzd/ |
/ədˈvaɪzd/ |
Phân từ II |
Advised |
/ədˈvaɪzd/ |
/ədˈvaɪzd/ |
V-ing |
Advising |
/ədˈvaɪzɪŋ/ |
/ədˈvaɪzɪŋ/ |
Ý nghĩa của động từ Advise:
1. Khuyên bảo
Ex: I would strongly advise against going out on your own.
(Tôi thực sự khuyên bạn không nên ra ngoài một mình).
2. Cho ai lời khuyên
Ex: The nurse will advise about getting out of bed, bathing, and diet.
(Y tá sẽ cho bạn lời khuyên về việc ra khỏi giường, tắm rửa, và chế độ ăn uống).
3. (thương nghiệp) Báo cho biết
Ex: Please advise us of any change of address.
(Vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi địa chỉ nào).
4. Hỏi ý kiến, xin lời khuyên
Ex: Can you advise me about diet after I was ill?
(Bạn có thể tư vấn cho tôi chế độ ăn uống sau khi khỏi ốm được không?)
Danh từ của Advise và cách dùng
Advise là 1 động từ, theo nguyên tắc chung để thành lập danh từ của Advise bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Advise có 4 danh từ liên quan gồm:
Danh từ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Advisement |
/ədˈvaɪzmənt/ /ədˈvaɪzmənt/ |
lời khuyên |
The judge has taken the matter under advisement. (Thẩm phán đã nắm bắt vấn đề theo lời khuyên). |
Advisability |
/ədˌvaɪzəˈbɪləti/ |
tính thích hợp |
Ask your physician about the advisability of taking this product in combination with other medicines. (Hãy hỏi bác sĩ của bạn về sự tương thích khi dùng sản phẩm này kết hợp với các loại thuốc khác). |
Adviser |
/ədˈvaɪzə(r)/ /ədˈvaɪzər/ |
người chỉ bảo, cố vấn |
a financial adviser (cố vấn tài chính) |
Advisory |
/ədˈvaɪzəri/ /ədˈvaɪzəri/ |
cảnh báo, lời khuyên |
a tornado advisory (cảnh báo về cơn bão) |
Advice |
/ədˈvaɪs/ |
lời khuyên |
Ask your teacher's advice on how to prepare for the exam. (Hãy xin lời khuyên của thầy cô về việc chuẩn bị cho kỳ thi). |
Các dạng word form khác của Advise
Ngoài 4 danh từ, động từ Advise còn có 2 loại từ khác là Tính từ và Trạng từ. Dưới đây là các dạng Word Form của Advise cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.
Advisable - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /ədˈvaɪzəbl/ - /ədˈvaɪzəbl/
Nghĩa của từ: thích hợp
Ex: The doctor does not think it advisable for you to drink alcohol.
(Bác sĩ không cho rằng bạn thích hợp để uống rượu)
Advisory - Tính từ
Cách phát âm UK - US: /ədˈvaɪzəri/ - /ədˈvaɪzəri/
Nghĩa của từ: tư vấn, cố vấn
Ex: He acted in an advisory capacity.
(Anh ấy làm việc với tư cách cố vấn).
Advisedly - Trạng từ
Cách phát âm UK - US: /ədˈvaɪzədli/ - /ədˈvaɪzədli/
Nghĩa của từ: có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
Ex: Did you buy this micro-computer advisedly?
(Bạn có suy nghĩ cẩn thận trước khi mua chiếc máy tính này không?)
Các nhóm từ liên quan đến Advise
Đóng vai trò là một động từ thường, Advise còn đi kèm các giới từ để tạo thành cụm động từ - Phrasal verb. Mặt khác, nếu không muốn sử dụng các cụm từ này, bạn cũng có thể chọn từ đồng nghĩa của Advise để thay thế giúp bài viết phong phú hơn.
Phrasal verb của Advise
advised of: khuyên bảo, cho biết về cái gì
Ex: A policeman advised me of my rights and then he arrested me.
(Cảnh sát đã cho tôi biết những quyền lợi của mình và sau đó anh ấy hoãn thi hành.)
Các từ đồng nghĩa của Advise
1. recommend /ˌrekəˈmend/: tiến cử, khuyên bảo, dặn, đề nghị
Ex: What would you recommend for removing ink stains?
(Bạn nói nên làm gì để tẩy các vết mực?)
2. inform /ɪnˈfɔːm/: báo tin, cho ai biết về cái gì
Ex: Please inform the casualty ward about a car accident.
(Hãy báo cho phòng cấp cứu biết một vụ tai nạn xe hơi).
Các từ trái nghĩa của Advise
1. disapprove /disəˈpruːv/: phản đối
2. discourage /disˈkaridʒ/: làm nhụt chí, ngăn cản
3. dissuade /diˈsweid/: khuyên can
4. neglect /niˈɡlekt/: bỏ mặc, thờ ơ
5. stop /stop/: ngăn chặn
Các cấu trúc của Advise trong câu tiếng anh
Trong ngữ pháp tiếng anh, Advise được sử dụng kết hợp với mệnh đề, động từ nguyên thể có “to”,... để tạo thành cấu trúc câu sau đây:
Cấu trúc Advise + clause (mệnh đề)
S + advise + that + S + (should) + V-inf
Ex: It is strongly advised that you take out insurance.
(Chúng tôi khuyên bạn nên mua bảo hiểm).
Advise + to V
S + advise + O + to V
Ex: Police are advising people to stay at home.
(Cảnh sát đang khuyến cáo mọi người ở nhà).
S + advise + O + not to V
Ex: I'd advise you not to tell him. (Tôi khuyên bạn không nên nói cho anh ấy).
Advise + giới từ
Advise + against: không nên làm gì
S + advise + O + against + V-ing
Ex: They advised against the use of military force.
(Họ khuyên không nên sử dụng vũ lực quân sự.)
Advise + on/ about: đưa ra lời khuyên về 1 chủ đề, lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt.
S + advise + (O) + on/about + N
Ex: The manager advised on work attitudes.
(Quản lý đưa ra lời khuyên về thái độ làm việc.)
Phân biệt Advise - Advice
Xét về cấu tạo từ, Advice và Advise tương đối giống nhau nhưng chúng lại có những điểm khác biệt được nêu dưới đây:
Tiêu chí |
Advice |
Advise |
Loại từ |
Danh từ không đếm được (N) |
Ngoại động từ (V) |
Ý nghĩa |
Lời khuyên |
Cho ai lời khuyên, khuyên bảo ai. |
Công thức chung |
S + give + O + advice |
S + advise + O + … |
Cách dùng |
Nếu muốn sử dụng Advice như một danh từ đếm được, bạn có thể sử dụng cụm từ “a piece of advice” |
Thường đi kèm tân ngữ, giới từ hoặc 1 mệnh đề để đưa ra gợi ý tốt nhất cho ai đó. |
Bài tập về cách dùng Advise trong tiếng anh
Dưới đây là một số bài tập đơn giản giúp bạn ghi nhớ cách dùng của động từ Advise trong tiếng anh:
Bài 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (advice/ advise)
1. I _________ you to exercise regularly.
2. He is always ready to offer _________ .
3. She _________ him to wake up early.
4. What do you _________ me to do?
5. He is always ready to take my _________.
6. Can you _________ me on which car to buy?
7. You should listen to your father’s _________ .
8. The doctor _________ Sue to give up smoking.
9. I need your _________ on what to wear for my job interview.
10. He is the best person to ask for _________ on cars.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. It’s cold. You should wear a cardigan.
=> I advise ______________________
2. People should not drive fast in the town centre.
=> People are advised ______________________
3. She’s always tired. She should not go to bed late every night.
=> I advise _________________________________________
4. Susie should buy both the dress and the skirt.
=> The salesgirl advised ______________________________
5. The students shouldn’t use their mobile phones in the exam.
=> Students are advised ______________________________
Đáp án bài tập
Bài 1:
1. advise 2. advice 3. advise 4. advise 5. advice |
6. advise 7. advice 8. advise 9. advice 10. advice |
Bài 2:
1. I advise you to wear a cardigan.
2. People are advised against driving fast in the town centre.
3. I advise her against going to bed late every night.
4. The salesgirl advised that Susie should buy the dress and the skirt.
5. Students are advised against using their mobile phones in the exam.
Tóm lại, danh từ của Advise gồm 5 loại: advisement, advisability, adviser, advisory và advice. Ngoài ra, Advise trong câu còn được sử dụng với vai trò là tính từ, trạng từ và thường đi kèm một mệnh đề, tân ngữ để bổ nghĩa cho câu. Bạn học hãy đọc kỹ phần kiến thức trên và áp dụng đúng khi làm bài tập nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Advise - Ngày truy cập: 23/08/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/advise?q=advise