Trong tiếng Anh, từ interest có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh sử dụng. Vậy cụ thể, interest đi với giới từ gì và cách dùng interest trong tiếng Anh chuẩn là như thế nào? Hãy cùng Monkey tìm hiểu trong bài viết sau đây.
.png)
Interest nghĩa là gì?
Interest (phiên âm: /ˈɪn.trəst/) là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Là danh từ, “interest” có nghĩa chính là sự quan tâm, thích thú hoặc sự chú ý đối với một vấn đề, lĩnh vực, hoặc hoạt động nào đó. Ngoài ra, “interest” còn dùng để chỉ lợi ích, quyền lợi hoặc phần trăm lợi nhuận từ khoản tiền gửi, khoản vay hay đầu tư.
Là động từ, “interest” có nghĩa là làm cho ai đó quan tâm hoặc thích thú với điều gì.
Ví dụ:
-
Danh từ: She has a strong interest in art. (Cô ấy có sự quan tâm mạnh mẽ đối với nghệ thuật.)
-
Động từ: This book really interests me. (Cuốn sách này thực sự làm tôi hứng thú.)
Interest đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, từ interest thường đi cùng một số giới từ như in, on, to, for, with, mỗi giới từ lại mang theo một ý nghĩa riêng biệt. Cụ thể:
STT |
Giới từ |
Ý nghĩa chính |
Ví dụ ngắn gọn |
1 |
in |
Quan tâm, hứng thú với lĩnh vực, chủ đề, hành động |
She is interested in music. |
2 |
on |
Tiền lãi hoặc lợi tức từ khoản tiền gửi, khoản vay |
Interest on savings accounts |
3 |
to |
Điều gì đó thú vị hoặc quan trọng với ai đó |
This may be of interest to you. |
4 |
for |
Mối quan tâm đặc biệt hoặc cá nhân |
She has an interest for children. |
5 |
with |
Thu hút, quan tâm đến một ý tưởng hoặc phương tiện |
Interested with the new concept. |
Interest in + danh từ / động từ -ing
Đây là cách dùng phổ biến nhất khi muốn diễn tả sự quan tâm hoặc hứng thú đối với một lĩnh vực, chủ đề hoặc hành động nào đó. “Interest in” giúp bạn nói rõ mình thích hoặc quan tâm đến điều gì.
Cách dùng:
-
Interest in + danh từ: Diễn tả sự quan tâm đến lĩnh vực, chủ đề, hoạt động.
-
Interest in + V-ing: Diễn tả sự thích thú hoặc hứng thú thực hiện hành động nào đó.
Ví dụ:
-
She has a strong interest in art. (Cô ấy rất quan tâm đến nghệ thuật.)
-
He showed no interest in playing football. (Anh ấy không hứng thú chơi bóng đá.)
Interest on + danh từ
Khi nói về tiền lãi hoặc lợi tức phát sinh từ khoản tiền gửi, khoản vay hoặc đầu tư, ta dùng “interest on”. Đây là cách dùng phổ biến trong lĩnh vực tài chính.
Cách dùng: Interest on + khoản tiền, tài sản hoặc khoản vay.
Ví dụ:
-
The bank offers 4% interest on savings accounts. (Ngân hàng cung cấp lãi suất 4% cho tài khoản tiết kiệm.)
-
You must pay interest on the loan monthly. (Bạn phải trả lãi hàng tháng cho khoản vay.)
Interest to + danh từ / đại từ
Cấu trúc này được dùng để nói về điều gì đó có thể khiến ai đó quan tâm hoặc cảm thấy thú vị. Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh tính quan trọng, đáng chú ý của sự vật, sự việc đối với người nghe hoặc người đọc.
Cách dùng: Interest to + người hoặc nhóm người.
Ví dụ:
-
This topic might be of interest to students. (Chủ đề này có thể gây hứng thú với sinh viên.)
-
The report is of great interest to the management. (Báo cáo rất quan trọng đối với ban lãnh đạo.)
Interest for + danh từ
“Interest for” ít phổ biến hơn nhưng thường dùng khi muốn thể hiện mối quan tâm cá nhân hoặc đặc biệt đối với một lĩnh vực hoặc đối tượng cụ thể.
Cách dùng: Interest for + đối tượng hoặc lĩnh vực quan tâm.
Ví dụ:
-
She has a deep interest for children’s education. (Cô ấy rất quan tâm đến giáo dục trẻ em.)
-
His interest for environmental issues is growing. (Mối quan tâm của anh ấy với các vấn đề môi trường ngày càng tăng.)
Interest with + danh từ
Dạng này rất ít khi dùng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng thỉnh thoảng xuất hiện khi muốn nói ai đó bị thu hút hoặc quan tâm bởi một ý tưởng hoặc phương tiện cụ thể.
Cách dùng: Interest with + công cụ, ý tưởng hoặc phương tiện thu hút.
Ví dụ:
-
She was interested with the idea of traveling solo. (Cô ấy bị thu hút bởi ý tưởng du lịch một mình.)
-
The audience showed great interest with the presentation. (Khán giả rất quan tâm đến bài thuyết trình.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Interest
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa cũng như trái nghĩa với từ Interest. Việc nắm bắt những từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn khi diễn đạt về sự quan tâm hoặc thiếu quan tâm.
Từ đồng nghĩa với Interest
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa ngắn gọn |
Curiosity |
Tò mò, hứng thú khám phá |
Attention |
Sự chú ý |
Fascination |
Sự say mê, mê hoặc |
Enthusiasm |
Sự nhiệt tình, hăng hái |
Concern |
Mối quan tâm |
Attraction |
Sự thu hút |
Engagement |
Sự tham gia, gắn bó |
Appeal |
Sự hấp dẫn, lôi cuốn |
Passion |
Đam mê |
Intrigue |
Sự tò mò, hấp dẫn |
Từ trái nghĩa với Interest
Từ trái nghĩa |
Ý nghĩa ngắn gọn |
Indifference |
Sự thờ ơ, không quan tâm |
Disinterest |
Thiếu hứng thú |
Apathy |
Sự lãnh đạm, vô cảm |
Boredom |
Sự chán nản |
Neglect |
Sự bỏ bê, lơ là |
Detachment |
Sự tách rời, không dính líu |
Disgust |
Sự ghê tởm |
Aversion |
Sự ghét, ác cảm |
Repulsion |
Sự ghê tởm, phản cảm |
Alienation |
Sự xa lánh, cô lập |
Một số lưu ý khi dùng Interest + giới từ
Khi sử dụng từ interest đi kèm với các giới từ khác nhau, bạn cần chú ý một số điều sau để câu văn chính xác và tự nhiên hơn:
-
Dùng "interest in" để nói về sự quan tâm hoặc hứng thú với một lĩnh vực, chủ đề hay hoạt động cụ thể
-
Khi nói đến tiền lãi hoặc lãi suất, sử dụng "interest on" thay vì "interest in"
-
Cấu trúc interest to thường mang tính trang trọng, dùng để chỉ điều gì đó có thể gây hứng thú hoặc quan tâm đối với ai đó
-
"Interest for" được dùng khi muốn nhấn mạnh mối quan tâm đặc biệt hoặc mục đích liên quan đến ai đó hoặc điều gì đó
-
"Interest with" khá hiếm, thường dùng để chỉ sự bị thu hút hoặc quan tâm bởi một điều gì đó, nhưng có thể thay thế bằng "interest in" trong hầu hết trường hợp
Thay vì để con loay hoay không biết interest đi với giới từ gì hay dùng sai trong giao tiếp, hãy để Monkey Junior biến kiến thức tiếng Anh thành trải nghiệm thú vị mỗi ngày. Với kho bài học sinh động, trò chơi tương tác và lộ trình khoa học, bé sẽ nắm chắc cách dùng từ trong mọi tình huống, tự tin nói và viết chuẩn ngay từ sớm. Học thử miễn phí ngay để con khám phá thế giới tiếng Anh một cách tự nhiên và hứng khởi! |
Bài tập vận dụng
Sau khi hiểu rõ lý thuyết về giới từ đi với interest, dưới đây là một số bài tập hay mà bạn có thể vận dụng và thực hành:
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng đi với “interest”
-
She has a strong interest ___ modern art.
-
The bank offers 4% interest ___ savings accounts.
-
This documentary might be of interest ___ students.
-
He showed great interest ___ the new project idea.
-
They earned a lot of interest ___ their investment last year.
-
The teacher’s explanation was of great interest ___ the class.
-
Many people have an interest ___ learning foreign languages.
-
The interest ___ children’s education has increased recently.
-
The audience showed interest ___ the speaker’s presentation.
-
You need to pay interest ___ the loan monthly.
Đáp án:
-
in
-
on
-
to
-
in
-
on
-
to
-
in
-
for
-
with
-
on
Bài tập 2: Hoàn thành câu với cấu trúc “interest + giới từ” đúng
-
I am (interest) ___ history.
-
The changes were (interest) ___ all employees.
-
She is (interest) ___ traveling around the world.
-
The bank pays (interest) ___ this account every month.
-
His passion for music is (interest) ___ many people.
-
The topic might be (interest) ___ you.
-
The company gained (interest) ___ its clients.
-
He has (interest) ___ politics.
-
They receive (interest) ___ the money they invested.
-
This book was (interest) ___ me.
Đáp án:
-
interested in
-
of interest to
-
interested in
-
interest on
-
of interest to
-
of interest to
-
interest with
-
interest in
-
interest on
-
of interest to
Bài tập 3: Viết lại câu sao cho sử dụng đúng giới từ với “interest”
-
She is curious about photography.
-
They earn money from the bank account monthly.
-
That story attracted my attention.
-
He cares deeply about environmental issues.
-
The new policy concerns all staff members.
-
I don’t like politics.
-
The loan requires monthly payments for interest.
-
The lecture fascinated the students.
-
He’s fascinated by technology.
-
This topic may capture your attention.
Đáp án:
-
She is interested in photography.
-
They earn interest on their bank account monthly.
-
That story was of interest to me.
-
He has a special interest for environmental issues.
-
The new policy is of interest to all staff members.
-
I have no interest in politics.
-
You must pay interest on the loan monthly.
-
The lecture was of interest to the students.
-
He is interested in technology.
-
This topic may be of interest to you.
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Interest đi với giới từ gì?
1. Interest đi với giới từ gì?
Thông thường, “interest” đi với giới từ “in” khi nói về sở thích hoặc sự quan tâm. Ngoài ra còn có “interest on” (tiền lãi), “interest to” (gây hứng thú với ai đó), “interest for” (mối quan tâm đặc biệt) và “interest with” (bị thu hút bởi).
2. Khi nào dùng “interest in” và khi nào dùng “interest on”?
“Interest in” dùng để diễn tả sự quan tâm, hứng thú với điều gì đó. “Interest on” liên quan đến tiền lãi trên khoản tiền gửi hoặc khoản vay.
3. “Interested in” khác “interest in” thế nào?
“Interested in” là tính từ mô tả trạng thái có hứng thú với điều gì. “Interest in” là cụm danh từ chỉ sự quan tâm hoặc sở thích.
4. Có thể dùng “interest to” thay cho “interest in” không?
Không, “interest to” thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc để nói điều gì đó thu hút sự chú ý của ai đó, không dùng cho sở thích cá nhân.
5. “Interest for” có phải là cách dùng phổ biến không?
“Interest for” ít phổ biến hơn và thường dùng để chỉ mối quan tâm đặc biệt, cá nhân đối với ai đó hoặc điều gì đó.
6. “Interest with” có thường được dùng không?
Rất ít khi dùng “interest with” trong tiếng Anh hiện đại, thường thay thế bằng “interest in” hoặc “interest for”.
7. Làm sao để tránh nhầm lẫn khi dùng “interest” với các giới từ?
Nên học kỹ từng cấu trúc, xem ví dụ cụ thể và thực hành nhiều câu để nhớ cách dùng chính xác.
8. “Interest” có phải lúc nào cũng là danh từ không?
Không, “interest” có thể là danh từ hoặc động từ, nhưng khi đi với giới từ thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
9. Có thể dùng “interest” trong câu bị động không?
Có, ví dụ “be interested in” dùng để nói ai đó có hứng thú với điều gì.
10. Có những từ đồng nghĩa nào với “interest” trong ngữ cảnh sở thích?
Một số từ đồng nghĩa là “curiosity”, “enthusiasm”, “passion”, “fascination”.
Kết luận
Với những chia sẻ trên có thể hiểu được “Interest” thường đi với các giới từ như “in,” “on,” “to,” “for,” và “with,” mỗi giới từ lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Việc nắm vững “interest đi với giới từ gì” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chuẩn xác và linh hoạt hơn.