Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh tưởng chừng như rất đơn giản. Tuy nhiên, nếu dùng cách chào sai hoàn cảnh, sai tình huống, bạn sẽ gặp vài rắc rối nhỏ. Vì thế, bạn cần cập nhật nhanh 80+ cách chào tạm biệt chuẩn cho từng hoàn cảnh trong giao tiếp. Như thế, bạn sẽ sử dụng ngôn ngữ giao tiếp này hiệu quả, chuyên nghiệp hơn hẳn.
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh hay sử dụng nhất
Cách phổ biến nhất để nói lời tạm biệt trong tiếng Anh đơn giản là “goodbye”. Đây là một cách trung lập để kết thúc cuộc trò chuyện, cuộc gọi điện thoại hoặc khi bạn đang rời khỏi một địa điểm. Tin tốt là bạn sẽ không bao giờ sai khi sử dụng từ này để nói lời tạm biệt. Bạn có thể dùng từ này cho cả những tình huống trang trọng lẫn các tình huống đời thường.
Có thể bạn cũng đã nghe những người nói tiếng Anh sử dụng các cụm từ như “bye”, đây là từ viết tắt thân mật của “goodbye”.
Cách chào này phù hợp hơn cho các tình huống thông thường. Bạn có thể sử dụng một trong số chúng để kết thúc cuộc trò chuyện qua điện thoại với người bạn của mình hoặc nói lời tạm biệt với cháu trai của mình.
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh theo từng hoàn cảnh
“Goodbye” và “bye” không phải là Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh duy nhất. Trên thực tế, có nhiều tình huống, hai từ này sẽ tạo nên cuộc trò chuyện không không tự nhiên và khá kỳ lạ.
Vì vậy, để tránh những trò chuyện khó xử. Bạn hãy đọc danh sách cách để nói lời tạm biệt mà không cần nói goodbye sau đây.
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh lịch sự, trang trọng
Biết cách diễn đạt tạm biệt trong các tình huống trang trọng là một trong những điều quan trọng nhất cần học. Ở một số quốc gia nói tiếng Anh, phép lịch sự là điều cơ bản và mọi người có thể cực kỳ lịch sự.
Vì thế, khi rời một cuộc họp kinh doanh, bạn có thể cần chuẩn bị một vài cách diễn đạt hữu ích. Từ đó bạn có thể tạo ấn tượng lâu dài. Đây là những câu chào tạm biệt bằng tiếng Anh hay nhất mà bạn nên học.
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
Have a nice weekend! |
Cuối tuần vui vẻ! |
Một cách phổ biến để chào tạm biệt và chúc ai đó một ngày tốt lành. |
Have a nice day! |
Một ngày tốt lành! |
Đây là cách chào đi kèm chúc ai đó một ngày tốt lành. |
Have a great rest of your day! |
Chúc một ngày tuyệt vời! |
Một cách phổ biến để chúc ai đó một ngày tốt lành |
I look forward to our next meeting. |
Tôi mong chờ cuộc họp tiếp theo của chúng ta. |
Bạn có thể sử dụng nó khi bạn có một cuộc họp khác được lên kế hoạch với người này. |
It's been so nice getting to know you. |
Rất vui khi được quen bạn (anh, chị..) |
Có thể dùng trong công việc, gặp gỡ đồng nghiệp, đối tác mới. |
It was a pleasure seeing you/talking to you. |
Rất vui được gặp bạn / nói chuyện với bạn. |
Để khẳng định bạn hài lòng như thế nào khi gặp họ / nói chuyện với họ sau một thời gian dài. |
It was a pleasure speaking with you. |
Rất hân hạnh được nói chuyện với bạn. |
Một cách lịch sự nói lời tạm biệt với khách hàng |
Hope you have a wonderful day/evening/weekend. |
Hy vọng bạn có một ngày / buổi tối / cuối tuần tuyệt vời. |
Để lịch sự chúc ai đó có khoảng thời gian vui vẻ sau cuộc gặp gỡ/trò chuyện của bạn. |
Take care. |
Bảo trọng. |
Cách chào trang trọng với người đối diện |
Speak to you then. |
Nói chuyện với bạn sau. |
Bạn có thể sử dụng câu này nếu bạn sắp có một cuộc trò chuyện khác với người này |
I’ll see you then. |
Hẹn gặp lại bạn sau. |
Bạn có thể nói điều này với người đã có lịch hẹn tiếp theo với bạn. |
Good night. |
Chúc ngủ ngon |
Đây là một lời tạm biệt hoàn hảo cho những đêm muộn ở văn phòng! |
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh thân mật, đời thường
Nếu bạn chào quá trang trọng với bạn bè sẽ tạo ra tình huống khó xử. Một số người khó tính có thể nghĩ bạn đang mỉa mai hoặc thể hiện. Vì thế, hãy chọn các cách chào tạm biệt trong tiếng Anh sau khi nói chuyện với bạn bè thân mật.
Bộ ứng dụng học tập của Monkey
500+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cơ bản đầy đủ theo chủ đề cho bé
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên theo chủ đề phổ biến nhất
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
See you/See you soon/See you later. |
Hẹn gặp lại/Hẹn gặp lại bạn/Hẹn gặp lại sau. |
Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn định gặp lại người đó, nhưng không biết khi nào. |
See you around. |
Hẹn gặp lại bạn |
Bạn có thể sử dụng nó nếu bạn định gặp lại người đó, nhưng không biết khi nào. |
See ya. |
Hẹn gặp lại sau |
Một cách để nói “hẹn gặp lại” thoải mái, bình thường. |
I’ve got to get going. |
Tôi phải đi đây. |
Sử dụng cây này để cho biết bạn phải rời đi ngay |
Gotta go. |
Tôi phải đi. |
Một cách đơn giản hơn và ngắn gọn hơn để nói "Tôi phải đi ngay". |
I’m heading off. |
Tôi phải đi đây. |
Một cách thông thường để nói rằng bạn đang rời đi. |
Talk to you later. |
Nói chuyện với bạn sau nhé. |
Cách chào tạm biệt thông thường |
Good seeing you! |
Rất vui được gặp bạn! |
Đây là cách tạm biệt thông thường, tương tự như nói “it was nice to see you.” |
Bye for now. |
Tạm biệt. |
Bạn có thể sử dụng nó khi biết mình sẽ sớm nói chuyện lại với người này |
Don’t be a stranger. |
Đừng để thành người lạ nhé. |
Một cách thú vị để cho ai đó biết bạn muốn giữ liên lạc với họ trước khi rời đi. |
Keep in touch. |
Giữ liên lạc nhé. |
Sử dụng câu này để cho ai đó biết bạn muốn giữ liên lạc với họ |
Xem thêm: 60+ Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh hay được sử dụng nhất
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh sử dụng tiếng “Lóng”
Các câu chào tạm biệt trong tiếng Anh theo tiếng lóng rất đặc biệt. Đây thực sự là những câu chào người bản địa hay dùng thường ngày với nhau. Hãy tìm hiểu để áp dụng thêm vào cuộc đối thoại thường ngày của bạn !
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
Laters. |
Gặp lại sau. |
Giống với see you later. |
Gotta bounce. |
Tôi phải đi. |
Câu này có nghĩa là "Tôi phải đi rồi" (I need to go) trong tiếng lóng tiếng Anh |
I’m out! I’m outta here! |
Tôi phải đi đây. |
Câu này có nghĩa là "Tôi phải đi đây" (I’m leaving) trong tiếng lóng tiếng Anh |
Catch you later! |
Gặp lại bạn sau. |
Dùng như “see you later”. |
Smell you later! |
Gặp lại bạn sau. |
Giống với “see you later”. |
Cheerio! |
Tạm biệt. |
Đây là tiếng lóng (đã có từ lâu) của người Anh. Đó là một cách thú vị để nói lời tạm biệt! |
Ta-ra! |
Tạm biệt. |
Tiếng lóng miền Bắc nước Anh có nghĩa là “tạm biệt”. |
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh khi gọi điện thoại
Bạn muốn kết thúc một cuộc điện thoại? Nó sẽ hơi khác với việc bạn chào tạm biệt mọi người trực tiếp. Dưới đây là một vài cụm từ phổ biến để kết thúc một cuộc trò chuyện qua điện thoại.
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
Nice chatting with you. |
Rất vui được trò chuyện với bạn. |
Một cách lịch sự để bày tỏ rằng bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ khi nói chuyện với người này. |
Talk to you soon. |
Nói chuyện với bạn sau. |
Sử dụng câu này nếu bạn sẽ nói chuyện lại với họ trong thời gian ngắn. |
I’ll call you later. |
Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau. |
Sử dụng câu này nếu bạn định gọi cho ai đó sau. |
I gotta go, bye! |
Tôi phải đi đây, tạm biệt! |
Câu này có thể được sử dụng nếu bạn cần kết thúc cuộc trò chuyện đột ngột. |
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh qua email
Bạn chắc chắn sẽ gặp những khoảnh khắc băn khoăn khi gửi email. Đó là lúc tự hỏi liệu mình kết thúc email như thế đã phù hợp chưa. Vì thế, bạn rất cần các lời chào tạm biệt trong tiếng Anh kết thúc email sau.
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
Regards. |
Trân trọng. |
Một cách thông dụng, trang trọng để kết thúc email. |
Best regards/Kind regards/Warm regards. |
Mang nghĩa trân trọng |
Một cách ít trang trọng hơn một chút để kết thúc email bằng một giọng điệu tích cực. |
Speak to you soon. |
Sẽ nói chuyện với bạn sớm. |
Một cách bán trang trọng để kết thúc email khi bạn muốn sớm nói chuyện với người nhận. |
Looking forward to your reply. |
Mong chờ hồi âm của bạn. |
Một cách bán trang trọng để kết thúc email cho biết rằng bạn đang đợi trả lời của họ. |
Thank you/Thanks. |
Cám ơn |
Bạn có thể kết thúc email của mình bằng một trong hai câu này nếu bạn đang bày tỏ lòng biết ơn hoặc yêu cầu điều gì đó trong email. |
Best/Best wishes. |
Lời chúc tốt đẹp nhất |
Một cách thân mật để kết thúc một email. Nó có nghĩa là bạn cầu chúc cho người nhận của bạn mọi điều tốt đẹp nhất! |
Yours truly. |
Trân trọng. |
Cách tốt nhất tạm biệt ở các email thân mật cho bạn bè và gia đình. |
Sincerely/Yours sincerely. |
Trân trọng |
Một cách phổ biến và trang trọng để kết thúc email nếu bạn không biết người nhận của mình chính xác là ai. |
Cách chào tạm biệt trong tiếng Anh khi nhắn tin
Khi nhắn tin, những câu chào kết thúc không cần quá dài. Bạn chỉ cần sử dụng những từ thật đơn giản. Tuy nhiên, còn tùy vào từng tình huống và người bạn cần giao tiếp để chọn câu nhắn chào tạm biệt cho phù hợp.
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sử dụng trong hoàn cảnh |
BBL (Be back later) |
Sẽ trở lại sau |
Sử dụng tùy chọn này nếu bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện lúc này, nhưng bạn dự định quay lại sau. |
BRB (Be right back) |
Trở lại ngay |
Bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện trong một khoảnh khắc ngắn và sẽ trở lại ngay. |
G2G/GTG (Got to go) |
Tôi phải đi |
Sử dụng câu này nếu bạn cần rời khỏi cuộc trò chuyện và sẽ không quay lại trong một thời gian. |
TTYL (Talk to you later) |
Nói chuyện với bạn sau |
Sử dụng câu này nếu bạn định nhắn tin lại với người này sau. |
Chat soon |
Sẽ sớm nói chuyện |
Sử dụng câu này nếu bạn định nhắn tin lại với người này sau. |
Bye |
Tạm biệt |
Đó là một cách tuyệt vời để kết thúc cuộc trò chuyện. |
Xem thêm: Hướng dẫn cách chào hỏi bằng tiếng anh cho trẻ em (nhớ nhanh chỉ 5 phút)
80+ cách chào tạm biệt trong tiếng Anh trên là gợi ý rất tốt để bạn hoàn chỉnh đoạn hội thoại của mình. Hãy là một người giao tiếp thông minh, dùng từ chuẩn hoàn cảnh. Bạn sẽ gây được ấn tượng rất tốt cho những người xung quanh. Monkey cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này !
Cùng bé tích luỹ thêm nhiều từ vựng phần chào hỏi với kho từ vựng khổng lồ của Monkey Junior ba mẹ nhé! Tải ngay để trải nghiệm thử! |
Tham khảo: https://www.berlitz.com/blog/goodbye-english