Các từ vựng về thiên nhiên như thực vật, động vật, khí hậu,… là những chủ đề luôn xoay quanh chúng ta. Trong bài viết này, Monkey sẽ bật mí top 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên với đa dạng chủ đề khác nhau, giúp bạn đọc bổ sung vào vốn từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
60+ Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên theo chủ đề
Thiên nhiên vô cùng đa dạng và phong phú, nó là điều tất yếu gắn bó cùng với sự phát triển của loài người. Kiến thức về thiên nhiên trở thành một nguồn thông tin khổng lồ mà có thể con người chưa khám phá hết. Đối với người học ngôn ngữ tiếng Anh, vốn từ vựng về thiên nhiên rất quan trọng và hữu ích bởi nó xuất hiện ở hầu hết các cuộc hội thoại hoặc cái bài thi.
Hãy cùng Monkey ôn tập 60+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên phổ biến nhất ngay dưới đây nhé.
Chủ đề thực vật
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Grass |
/ɡrɑːs/ |
Cây cỏ |
2 |
Bush |
/bʊʃ/ |
Cây bụi |
3 |
Tree |
/triː/ |
Cây cối |
4 |
Flower |
/flaʊər/ |
Hoa |
5 |
Leaf |
/liːf/ |
Lá |
6 |
Plant(s) |
/plɑːnt/ |
Thực vật |
7 |
Fungus |
/ˈfʌŋ.ɡəs/ |
Nấm |
8 |
Moss |
/mɒs/ |
Rêu |
9 |
Bark |
/bɑːk/ |
Vỏ cây |
10 |
Germinate |
/ˈdʒɜː.mɪ.neɪt/ |
Mầm |
Chủ đề động vật
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Phylum |
/ˈfaɪ.ləm/ |
Sinh vật |
2 |
Vertebrate |
/ˈvɜː.tɪ.brət/ |
Động vật có xương sống |
3 |
Invertebrate |
/ɪnˈvɜː.tɪ.brət/ |
Động vật không xương sống |
4 |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
5 |
Bird |
/bɜːd/ |
Chim |
6 |
Mammal |
/ˈmæm.əl/ |
Động vật có vú |
7 |
Reptile |
/ˈrep.taɪl/ |
Bò sát |
8 |
Amphibian |
/æmˈfɪb.i.ən/ |
Lưỡng cư |
9 |
Insect |
/ˈɪn.sekt/ |
Côn trùng |
10 |
Arachnid |
/əˈræk.nɪd/ |
Nhện |
11 |
Arboreal |
/ɑːˈbɔː.ri.əl/ |
Động vật sống trên cây |
12 |
Articulate |
/ɑːˈtɪk.jə.lət/ |
Côn trùng có nhiều khớp gối |
13 |
Diurnal |
/ˌdaɪˈɜː.nəl/ |
Động vật sống về ban ngày |
14 |
Domestic |
/dəˈmes.tɪk/ |
Động vật bản địa |
15 |
Poisonous |
/ˈpɔɪ.zən/ |
Động vật có độc |
16 |
Polymorphous |
/ˌpɒl.ɪˈmɔː.fəs/ |
Động vật nhiều hình dạng |
17 |
Downy |
/ˈdaʊ.ni/ |
Động vật có lông măng |
18 |
Draft |
/drɑːft/ |
Động vật dùng để kéo vật nặng |
19 |
Endangered |
/ɪnˈdeɪn.dʒəd/ |
Động vật nguy hiểm |
20 |
Extinct |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
Động vật đã bị tuyệt chủng |
21 |
Feral |
/ˈfer.əl/ |
Động vật hoang dã |
22 |
Freshwater |
/ˈfreʃˌwɔː.tər/ |
Động vật nước ngọt |
Chủ đề khí hậu
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Clouds |
/klaʊd/ |
Có mây |
2 |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa |
3 |
Sunshine |
/ˈsʌn.ʃaɪn/ |
Có nắng |
4 |
Darkness |
/dɑːk/ |
Đêm |
5 |
Seasons |
/ˈsiː.zən/ |
Mùa |
6 |
Tropical rainforest |
/ˌtrɒp.ɪ.kəl ˈreɪn.fɒr.ɪst/ |
Rừng mưa nhiệt đới |
7 |
Arctic |
/ˈɑːk.tɪk/ |
Bắc cực |
8 |
Blizzard |
/ˈblɪz.əd/ |
Bão tuyết |
9 |
Front |
/frʌnt/ |
Ranh giới giữa hai khối khí khác nhau |
10 |
Greenhouse effect |
/ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ |
Hiệu ứng nhà kính |
Chủ đề hệ sinh thái
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Ecosystem |
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
Hệ sinh thái |
2 |
Beach |
/biːtʃ/ |
Biển |
3 |
Ocean |
/ˈəʊ.ʃən/ |
Đại dương |
4 |
Desert |
/ˈdez.ət/ |
Sa mạc |
5 |
Forest |
/ˈfɒr.ɪst/ |
Rừng |
6 |
Cave |
/keɪv/ |
Hang động |
7 |
Grassland |
/ˈɡrɑːs.lænd/ |
Đồng cỏ |
8 |
Tundra |
/ˈtʌn.drə/ |
Đồng bằng với thảm thực vật là rêu, địa y,. |
9 |
Taiga |
/ˈtaɪ.ɡə/ |
Rừng lá kim |
10 |
Chaparral |
/tʃəˈpætrəl/ |
Rừng lá bụi |
Chủ đề các yếu tố trong tự nhiên
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Altitude |
/ˈæl.tɪ.tʃuːd/ |
Độ cao |
2 |
Atmosphere |
/ˈæt.mə.sfɪər/ |
Không khí |
3 |
Dirt |
/dɜːt/ |
Bụi |
4 |
Wave |
/weɪv/ |
Sóng |
5 |
Alpenglow |
/ˈɑːf.tə.ɡləʊ/ |
Hiện tượng quang học |
Chủ đề không gian vũ trụ
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Earth |
/ɜːθ/ |
Trái đất |
2 |
Moon |
/muːn/ |
Mặt trăng |
3 |
Stars |
/ˈmiː.ti.ɔːr/ |
Ngôi sao |
4 |
Asteroid |
/ˈæs.tər.ɔɪd/ |
Tiểu hành tinh |
5 |
Solar system |
/ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ |
Hệ mặt trời |
6 |
Constellation |
/ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ |
Chòm sao |
Chủ đề thảm họa thiên nhiên
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Ice storm |
/ˈaɪs ˌstɔːm/ |
Bão tuyết |
2 |
Sinkhole |
/ˈsɪŋk.həʊl/ |
Hố sụt |
3 |
Sandstorm |
/ˈsænd.stɔːm/ |
Bão cát |
4 |
Hurricane |
/ˈhʌr.ɪ.kən/ |
Siêu bão |
5 |
Fog |
/fɒɡ/ |
Sương mù |
6 |
Thunderstorm |
/ˈθʌn.də.stɔːm/ |
Giông bão |
7 |
Drizzle |
/ˈdrɪz.əl/ |
Mưa phùn |
8 |
Avalanche |
/ˈæv.əl.ɑːntʃ/ |
Tuyết lở |
9 |
Lightning |
/ˈlaɪt.nɪŋ/ |
Sấm chớp |
10 |
Extreme heat |
/ɪkˈstriːm hiːt/ |
Nắng nóng cực độ |
Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thảm họa thiên nhiên tại bài viết: [Từ Vựng & Bài Viết Mẫu] Về Thảm Hoạ Thiên Nhiên Tiếng Anh
Từ vựng miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Anh
Bạn đọc đã biết miêu tả bức tranh thiên nhiên bằng tiếng Anh sao cho thật độc đáo hay chưa. Monkey xin gợi ý một số từ vựng dùng để mô tả các chủ đề thiên nhiên hay như người bản xứ.
Từ vựng tiếng Anh mô tả cây cối, thực vật, hoa
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Lush |
/lʌʃ/ |
Tươi tốt |
2 |
Grassy |
/ɡrɑːsy/ |
Nhiều cỏ |
3 |
Floral |
/ˈflɔː.rəl/ |
Nở rộ |
4 |
Vivid |
/ˈvɪv.ɪd/ |
Sống động |
5 |
Abloom |
/ əbluːm/ |
Nở rộ |
6 |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
Rung rinh |
7 |
Dense |
/dens/ |
Dày đặc |
8 |
Earthy |
/ˈɜː.θi/ |
Giống đất |
9 |
Diversified |
/daɪˈvɜː.sɪ.faɪd/ |
Đa dạng |
10 |
Scarce |
/skeəs/ |
Khan hiếm |
11 |
Dry |
/draɪ/ |
Khô cằn |
12 |
Bare |
/beər/ |
Vừa |
13 |
Dead |
/ded/ |
Héo úa |
14 |
Oversaturated |
/ˈəʊ.vər sætʃ.ər.eɪ.tɪd/ |
Bão hòa |
15 |
Flooded |
/ˈflʌd.ɪd/ |
Bị úng |
16 |
Flowering |
/flaʊər/ |
Chớm nở |
17 |
Budding |
/ˈbʌd.ɪŋ/ |
Nảy chồi |
Từ vựng tiếng Anh mô tả cảnh quan
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Hilly |
/hɪl/ |
Đồi núi |
2 |
Mountainous |
/ˈmaʊn.tɪ.nəs/ |
Núi |
3 |
Wavy |
/ˈweɪ.vi/ |
Dợn sóng |
4 |
Rolling |
/ˈrəʊ.lɪŋ/ |
Biển động |
5 |
Stormy |
/ˈstɔː.mi/ |
Bão tố |
6 |
Misty |
/ˈmɪs.ti/ |
Sương mù |
7 |
Frigid |
/ˈfrɪdʒ.ɪd/ |
Buốt giá |
8 |
Desolate |
/ˈdes.əl.ət/ |
Hoang tàn |
9 |
Untouched |
/ʌnˈtʌtʃt/ |
Nguyên thủy |
10 |
Pristine |
/ˈprɪs.tiːn/ |
Nguyên sơ |
11 |
Tropical |
/ˈtrɒp.ɪ.kəl/ |
Nhiệt đới |
12 |
Arid |
/ˈær.ɪd/ |
Cằn cỗi |
Từ vựng tiếng Anh mô tả thời tiết
STT |
Tên |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
Có nắng |
2 |
Humid |
/ˈhjuː.mɪd/ |
Ẩm ướt |
3 |
Stifling |
/ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/ |
Ngột ngạt |
4 |
Gloomy |
/ˈɡluː.mi/ |
U ám |
5 |
Rainy |
/reɪn/ |
Có mưa |
6 |
Dry |
/draɪ/ |
Khô |
7 |
Cloudy |
/ˈklaʊ.di/ |
Có mây |
8 |
Foggy |
/fɒɡy/ |
Có sương |
9 |
Clear |
/klɪər/ |
Quang đãng |
10 |
Crisp |
/krɪsp/ |
Lạnh |
11 |
Cool |
/kuːl/ |
Mát mẻ |
12 |
Windy |
/wɪndy/ |
Có gió |
13 |
Breezy |
/ˈbriː.zi/ |
Có gió |
14 |
Wet |
/wet/ |
Ẩm ướt |
15 |
Fair |
/feər/ |
Quang đãng |
16 |
Mild |
/maɪld/ |
Ấm áp |
17 |
Still |
/stɪl/ |
Lặng thinh |
18 |
Overcast |
/ˈəʊ.və.kɑːst/ |
U ám |
Một số câu hỏi về từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên
Nếu bạn đang băn khoăn về các câu hỏi dùng để hỏi về từ vựng theo chủ đề thiên nhiên, thì hãy đọc ngay những ví dụ dưới đây của Monkey nhé.
Thiên nhiên tiếng anh là gì?
Thiên nhiên tiếng Anh là nature
Một số câu hỏi mở rộng đối với người học tiếng Anh:
-
What is nature in simple words?: Một vài từ đơn giản về thiên nhiên là gì?
-
What is nature called in English?: Thiên nhiên gọi trong tiếng Anh là gì?
-
What is nature example?: Ví dụ về thiên nhiên là gì?
-
What is the topic of nature?: Chủ đề thiên nhiên là gì?
-
How many types of nature are there?: Có bao nhiêu hình thức về thiên nhiên?
Tài nguyên thiên nhiên tiếng anh là gì?
Tài nguyên thiên nhiên tiếng Anh là natural resource.
Một số câu hỏi mở rộng khác về tài nguyên thiên nhiên:
-
What is natural resources explain in English?: Tài nguyên thiên nhiên giả thích bằng tiếng Anh là gì?
-
What are natural resources and types?: Các loại nguồn tài nguyên thiên nhiên là gì?
-
How many types of resources are there?: Có bao nhiêu nguồn tài nguyên thiên nhiên?
Cảnh đẹp thiên nhiên tiếng anh là gì?
Cảnh đẹp thiên nhiên tiếng Anh là nature landscape, nature scenery, hoặc có thể dùng nature view.
Người yêu thiên nhiên tiếng anh là gì?
Người yêu thiên nhiên tiếng Anh là nature lover(s)
Vd: As a nature lover, we know you support keeping our waterways clean. (Là một người yêu thiên nhiên, chúng tôi biết bạn ủng hộ việc giữ cho đường nước của chúng ta sạch sẽ.)
Câu nói hay về thiên nhiên bằng tiếng Anh
Rất nhiều nhà văn, nhà thơ đã sử dụng thiên nhiên là ý tưởng cho những câu nói vô cùng hay và độc đáo. Dưới đây là một số ví dụ mà Monkey đã tổng hợp giúp bạn đọc có thêm nhiều cách sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên của mình.
-
To sit in the shade on a fine day and look upon verdure is the most perfect refreshment. – Jane Austen
(Ngồi dưới bóng râm vào một ngày đẹp trời và ngắm nhìn cây cỏ tươi tốt là một sự thư giãn hoàn hảo)
-
Nature is a mutable cloud which is always and never the same. - Ralph Waldo Emerson
(Thiên nhiên giống như những đám mây, luôn luôn thay đổi và không bao giờ như cũ)
-
Earth laughs in flowers.- Ralph Waldo Emerson
(Trái đất mỉm cười trong những bông hoa)
-
Autumn is a second spring when every leaf is a flower.- Albert Camus
(Mùa thu là mùa xuân thứ hai khi những chiếc lá trở thành hoa)
Bài hát tiếng Anh hay về thiên nhiên
Bạn đọc có thể củng cố từ vựng về chủ đề thiên nhiên thông qua những bài hát tiếng Anh như:
-
Row Row Row Your Boat
Bài hát kể về chuyến hành trình của hai bạn nhỏ khi chèo thuyền trên sông, hãy cùng hai bạn khám phá cuộc sống hai bên bờ sông và dưới nước nhé.
-
Let's Go To The Zoo
Các bạn nhỏ cùng nhau đi chơi sở thú, không biết các bạn sẽ gặp những con vật gì nhỉ?
-
Let’s Go To The Park
-
Walking In The Jungle
-
Camping Out
-
Bye Bye Beddy Bye
Hy vọng bài viết trên với chủ đề từ vựng tiếng anh về thiên nhiên đã giúp bạn đọc bổ sung và nâng cao sổ tay từ vựng của mình. Cha mẹ có thể tải ứng dụng Monkey về điện thoại, cho các bé tìm hiểu và học tập đa dạng từ vựng với rất nhiều chủ đề khác nhau. Thiết kế đồ họa sinh động chắc chắn sẽ khiến các bé có những giờ học tập vui vẻ và bổ ích. Cảm ơn các bạn đã đón đọc.