zalo
Provide đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập tự luyện
Học tiếng anh

Provide đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập tự luyện

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 24/09/2025

Nội dung chính

Động từ provide là một trong những từ vựng phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc provide đi với giới từ gì lại thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các cấu trúc, cách dùng phổ biến của “provide” và cung cấp các bài tập tự luyện có đáp án để giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Video bài giảng cùng chủ đề được tạo bằng Notebooklm.google.com

Provide nghĩa là gì?

Provide

  • Phiên âm: /prəˈvaɪd/

  • Loại từ: Động từ (verb)

  • Nghĩa: Cung cấp, tạo điều kiện, quy định.

1. Khi mang nghĩa “cung cấp”

Chỉ hành động đưa, mang đến hoặc đáp ứng cho ai đó những gì họ cần (thường là dịch vụ, thông tin, tài liệu, điều kiện...).

Ví dụ: The hotel provides free Wi-Fi for all guests. (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí cho tất cả khách hàng.)

2. Khi mang nghĩa “mang lại, tạo ra”

Làm cho một điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại, thường dùng khi nói về lợi ích, kết quả hoặc tác động.

Ví dụ: Reading books provides knowledge and inspiration. (Đọc sách mang lại kiến thức và cảm hứng.)

3. Khi mang nghĩa “quy định” (trong pháp luật, hành chính)

Dùng trong văn bản pháp lý để thể hiện việc đặt ra, quy định hoặc yêu cầu một hành động, điều kiện cụ thể.

Ví dụ: The contract provides that payment must be made within 30 days. (Hợp đồng quy định rằng việc thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.)

Provide nghĩa là cung cấp, tạo điều kiện, quy định. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Provide đi với giới từ gì?

Động từ “provide” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ sẽ mang lại một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là các giới từ phổ biến nhất thường đi với “provide”:

STT

Giới từ

Cấu trúc & Cách dùng

Ví dụ

1

With

Provide sb with sth: Cung cấp cho ai đó cái gì, trang bị cho họ những thứ cần thiết.

The school provides students with free meals. (Trường học cung cấp bữa ăn miễn phí cho học sinh.)

2

For

Provide for sb/sth: Chu cấp, đáp ứng nhu cầu cho ai đó / lên kế hoạch, đề phòng tình huống tương lai.

He works hard to provide for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình.)

3

To

Provide sth to sb: Cung cấp cái gì cho một đối tượng hoặc tổ chức cụ thể.

The NGO provides clean water to local villages. (Tổ chức phi chính phủ cung cấp nước sạch cho các làng địa phương.)

4

Against

Provide against sth: Chuẩn bị, đề phòng hoặc bảo vệ chống lại rủi ro, tình huống xấu.

The company provides against cyber threats with strong security systems. (Công ty đề phòng các mối đe dọa mạng bằng hệ thống bảo mật mạnh.)

5

By

Be provided by sb/sth: Dùng ở dạng bị động để chỉ nguồn gốc hoặc đơn vị cung cấp.

The training materials were provided by the university. (Tài liệu đào tạo được cung cấp bởi trường đại học.)

6

That

Provided/Providing that + clause: Diễn đạt điều kiện (tương đương if/only if).

You can go out, provided that you finish your homework. (Bạn có thể đi chơi, miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà.)

Các cấu trúc Provide trong tiếng Anh

Động từ provide trong tiếng Anh có một số cấu trúc phổ biến, chủ yếu dùng để diễn tả việc cung cấp hoặc chuẩn bị một điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc chính của “provide” cùng với ví dụ minh họa:

STT

Cấu trúc

Ý nghĩa & Cách dùng

Ví dụ

1

Provide (sth) for sb/sth

- Khi theo sau là tân ngữ chỉ người -> cung cấp, chu cấp cho ai đó những gì cần thiết.

- Khi theo sau là tân ngữ chỉ vật -> chuẩn bị, đề phòng cho sự việc có thể xảy ra.

- Trong văn bản pháp lý -> mang nghĩa “quy định”.

- The charity provides food for poor families. (Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.)

- They saved money to provide for emergencies. (Họ tiết kiệm tiền để đề phòng những tình huống khẩn cấp.)

- The law provides for equal rights. (Luật quy định quyền bình đẳng.)

2

Provide sth to sb

Dùng để nói việc cung cấp cái gì cho ai, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc khi nhấn mạnh đối tượng nhận.

The company provides financial aid to local farmers. (Công ty cung cấp hỗ trợ tài chính cho nông dân địa phương.)

3

Provide sb with sth

Cung cấp cho ai đó cái gì, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh vào người được nhận.

The app provides users with useful tips. (Ứng dụng cung cấp cho người dùng những mẹo hữu ích.)

4

Provide against sth

Chuẩn bị, đề phòng hoặc bảo vệ chống lại tình huống xấu, rủi ro trong tương lai.

We should provide against unexpected costs. (Chúng ta nên chuẩn bị cho các chi phí bất ngờ.)

5

Provided / Providing that + clause

Diễn đạt điều kiện, tương đương if/only if. “Provided that” thường dùng trong văn viết trang trọng, còn “providing that” hay dùng trong văn nói.

- You can join us, provided that you arrive on time. (Bạn có thể tham gia cùng chúng tôi, miễn là bạn đến đúng giờ.)

- Providing that the weather is nice, we will go hiking. (Miễn là thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.)

Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Provide

Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Provide gồm:

Từ (cụm từ) đồng nghĩa

Từ (cụm từ) trái nghĩa

Từ vựng

Dịch nghĩa

Từ vựng

Dịch nghĩa

Supply

Cung cấp, tiếp tế

Refuse

Từ chối

Offer

Đề nghị, cung cấp

Deny

Phủ nhận, từ chối

Give

Cho, trao

Withhold

Giữ lại, không cung cấp

Furnish

Trang bị, cung cấp

Deprive (of)

Tước đoạt, lấy đi

Equip

Trang bị

Withdraw

Rút lại, thu hồi

Các dạng từ khác của Provide trong tiếng Anh

Bên cạnh động từ gốc provide, trong tiếng Anh còn có một số dạng từ biến thể khác (danh từ, tính từ) để dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh học thuật, đời sống và công việc.

1. Provision /prəˈvɪʒn/ (danh từ)

Nghĩa: sự cung cấp, sự chuẩn bị, hoặc điều khoản/quy định (trong văn bản pháp lý, hợp đồng).

Ví dụ: 

The company is responsible for the provision of safety equipment.

(Công ty chịu trách nhiệm về việc cung cấp thiết bị an toàn.)

2. Provider /prəˈvaɪdər/ (danh từ)

Nghĩa: người hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ, hàng hóa, hoặc hỗ trợ nào đó.

Ví dụ: Internet providers must ensure stable connections for their customers.

(Các nhà cung cấp dịch vụ Internet phải đảm bảo kết nối ổn định cho khách hàng.)

3. Provisional /prəˈvɪʒənl/ (tính từ)

Nghĩa: tạm thời, có tính chất dự phòng, chờ được xác nhận chính thức.

Ví dụ: The board approved a provisional plan before the final report was completed.

(Ban quản trị phê duyệt một kế hoạch tạm thời trước khi báo cáo chính thức hoàn thành.)

Các dạng từ khác của Provide trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Bài tập về Provide + Giới từ (có đáp án)

  1. The school provides students ___ free lunches every Friday.

  2. This app provides users ___ useful tips for learning English.

  3. The government should provide basic healthcare ___ all citizens.

  4. The company provides financial support ___ local charities.

  5. As a father, he works hard to provide ___ his family.

  6. The law provides ___ equal rights for men and women.

  7. We saved money to provide ___ emergencies in the future.

  8. The contract provides ___ a penalty if either party breaks the agreement.

  9. The university provides scholarships ___ excellent students.

  10. The organization provides food and clean water ___ the refugees.

  11. The safety equipment was provided ___ the supplier.

  12. The necessary documents will be provided ___ the HR department.

  13. The company has policies to provide ___ potential cyber threats.

  14. The insurance plan is designed to provide ___ unexpected accidents.

  15. You can use my laptop, provided ___ you return it before 6 PM.

  16. He may attend the meeting, providing ___ he finishes his report on time.

  17. The hotel provides its guests ___ free Wi-Fi and breakfast.

  18. The government must provide shelters ___ people affected by the flood.

  19. The data was provided ___ the research center.

  20. We should always provide ___ future challenges by having a backup plan.

ĐÁP ÁN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

with

with

for

to

for

for

for

for

to

to

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

by

by

against

against

that

that

with

for

by

for

Monkey Junior - Lộ trình học tiếng Anh linh hoạt, toàn diện cho trẻ

Monkey Junior mang đến cho trẻ một lộ trình học tiếng Anh được thiết kế bài bản từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng độ tuổi và khả năng tiếp thu. Chương trình tích hợp kho học liệu đa dạng với từ vựng, phát âm, ngữ phápgiao tiếp thực tế, giúp trẻ tiếp cận tiếng Anh tự nhiên, xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. 

Các bài học được trình bày sinh động thông qua trò chơi, hình ảnh, giọng đọc chuẩn bản ngữ, tạo sự hứng thú và duy trì động lực học tập mỗi ngày. Không chỉ toàn diện mà còn linh hoạt, Monkey Junior cho phép trẻ học mọi lúc, mọi nơi và theo nhịp độ riêng của mình. Tính cá nhân hóa trong từng bài học giúp trẻ vừa rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, vừa phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.

Đăng ký Monkey Junior ngay hôm nay để con bạn tự tin chinh phục tiếng Anh ngay từ những bước khởi đầu!

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và nắm vững các cấu trúc quan trọng của động từ provide đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập đã được cung cấp để củng cố kiến thức và biến chúng thành phản xạ tự nhiên. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!