Trong bài hướng dẫn cách chia động từ Catch, Monkey sẽ giải đáp thắc mắc: 3 cột V1, V2, V3 trong bảng động từ bất quy tắc của Catch là gì? Thì hiện tại, quá khứ, tương lai của Catch chia như thế nào?
Catch - Ý nghĩa và cách dùng
Để ứng dụng tốt trong giao tiếp và các bài tập giải nghĩa, phiên âm, bạn cần nắm được cách đọc và hiểu rõ ý nghĩa của từ Catch cũng như các cụm Phrasal verb của từ này.
Cách phát âm Catch
Cách phát âm của Catch ở dạng nguyên thể
UK: /kætʃ/
US: /kætʃ/ hoặc /ketʃ/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Catch”
Dạng động từ |
Cách chia |
UK |
US |
I/ we/ you/ they |
Catch |
/kætʃ/ |
/kætʃ/ - /ketʃ/ |
He/ she/ it |
Catches |
/ˈkætʃɪz/ |
/ˈkætʃɪz/ - /ˈketʃɪz/ |
QK đơn |
Caught |
/kɔːt/ |
/kɔːt/ |
Phân từ II |
Caught |
/kɔːt/ |
/kɔːt/ |
V-ing |
Catching |
/ˈkætʃɪŋ/ |
/ˈkætʃɪŋ/ - /ˈketʃɪŋ/ |
Nghĩa của từ Catch
Catch (v) - Động từ
1. bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy
Ex: to catch a ball (bắt lấy quả bóng)
2. đánh được, câu được (cá)
3. bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp
Ex: to catch a train. (bắt kịp tàu hỏa)
4. mắc, bị lây, nhiễm (bệnh, thói quen)
Ex: to catch cold (nhiễm lạnh, cảm lạnh)
5. hiểu được, nắm được (ý nghĩa)
Ex: I caught her story. (Tôi đã hiểu được câu chuyện của cô ấy).
6. bắt gặp, bắt được quả tang, chợt thấy
Ex: to be caught in the act (bị bắt quả tang)
7. mắc vào, vướng, móc, kẹp
8. chặn đứng, nén, giữ
9. thu hút, lôi cuốn
10. bấu víu, níu lấy
11. ăn khớp, vừa
Catch (n) - Danh từ
1. sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt
2. sự đánh cá, mẻ cá
3. móc, then cửa, chốt cửa
4. cái bẫy, mưu kế, câu hỏi mẹo
5. đoạn (bài nói, câu chuyện,...) chợt nghe thấy
6. máy hãm, khóa dừng
Phrasal verb của Catch (Catch + giới từ)
1. to catch at: bắt lấy, chộp lấy, bấu víu
Ex: to catch at an opportunity (nắm lấy cơ hội)
2. to catch on: nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng, hiểu được, nắm được
Ex: He invented a new game, but it never really caught on.
(Anh ấy đã phát minh 1 trò chơi mới nhưng nó không thực sự được ưa chuộng)
3. to catch sb out: bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
Ex: Many investors were caught out by the fall in share prices.
(Nhiều nhà đầu tư đã bị bất ngờ bởi sự sụt giảm giá cổ phiếu).
4. to catch up: đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen),...
Ex: to catch up a speaker. (ngắt lời người nói)
5. to catch up on: dành thêm thời gian để làm gì đó, tìm hiểu những điều đã xảy ra
6. to catch up with (sb): tấn công bất ngờ
Ex: She was terrified that one day her past problems would catch up with her.
(Cô ấy sợ hãi rằng một ngày nào đó những vấn đề trong quá khứ có thể bất ngờ làm hại mình).
7. be/ get caught up it st: tham gia vào 1 cái gì đó (khi bạn không muốn tham gia)
Xem thêm: Cách chia động từ Burn trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Catch trong bảng động từ bất quy tắc
Catch là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Catch tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Catch (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Catch (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Catch (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
To catch |
Caught |
Caught |
Cách chia động từ Catch theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To catch |
She managed to catch the keys as they fell. (Cô ấy đã tìm cách lấy được những chiếc chìa khóa khi chúng bị rơi xuống). |
Bare_V Nguyên thể |
Catch |
‘Throw me over that towel, will you?’ ‘OK. Catch!’ (“Quăng cho tôi chiếc khăn tắm đó, được chứ?” Được! Hãy bắt lấy!”) |
Gerund Danh động từ |
Catching |
He is catching the train so as to work on time. (Anh ta đang đuổi theo chuyến tàu để đi làm đúng giờ). |
Past Participle Phân từ II |
Caught |
I think I must have caught this cold from you. (Tôi nghĩ tôi đã bị nhiễm lạnh từ bạn). |
Cách chia động từ Catch trong 13 thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Catch trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Catch” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Cách chia động từ Catch trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Catch theo 1 số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,...
Tổng hợp cách chia động từ Catch trong tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao level bạn nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Catch - Ngày truy cập: 10/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/catch_1?q=catch