zalo
Con chó tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con chó trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Con chó tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con chó trong tiếng Anh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

17/09/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Chó là một trong những loài động vật gần gũi nhất với con người, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với hình ảnh của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng bạn có biết con chó tiếng Anh là gì không? Cách đọc và sử dụng chúng như thế nào? Hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn ngay sau đây nhé.

Con chó tiếng Anh là gì?

Khi học tiếng Anh chủ đề con vật, con chó được đọc là “dog”. Đây là một danh từ tiếng Anh, đó là loài động vật có vú thuộc họ Canidae và được con người thuần hóa từ rất lâu. Chúng thường được coi là loài bạn đồng hành và được nuôi với nhiều mục đích như làm thú cưng, canh giữ nhà cửa, hoặc hỗ trợ trong công việc như săn bắt và chăn gia súc. Chó có khả năng hiểu và đáp ứng các mệnh lệnh từ con người rất tốt. Hiện nay, có rất nhiều giống chó khác nhau, với đặc điểm về kích thước, hình dáng, và tính cách đa dạng.

Ngoài ra, chó cũng được biết đến là loài vật trung thành và có khả năng phát triển mối liên kết mạnh mẽ với con người.

Chó là loại động vật quen thuộc với mỗi gia đình. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Xem thêm: Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh với 400+ tên cực kỳ dễ thương, ý nghĩa và ấn tượng

Một số từ vựng về con chó trong tiếng Anh

Học tiếng Anh cho bé theo chủ đề con vật không chỉ giúp các bé nâng cao vốn từ mà còn giúp trẻ dễ dàng áp dụng trong thực tế. Với danh từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề con chó, trẻ sẽ được tiếp cận với các từ vựng mô tả không chỉ về giống loài, đặc điểm, mà còn về hành vi và các vật dụng liên quan. 

Học tiếng Anh qua chủ đề con chó khá thú vị. (ảnh: Sưu tầm internet)

Dưới đây là bảng từ vựng liên quan đến chó trong tiếng Anh mà mọi người có thể tham khảo:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Dog

/dɒɡ/

Con chó

Puppy

/ˈpʌp.i/

Chó con

Bark

/bɑːk/

Tiếng sủa

Leash

/liːʃ/

Dây xích chó

Collar

/ˈkɒl.ər/

Vòng cổ cho chó

Tail

/teɪl/

Đuôi

Paw

/pɔː/

Bàn chân

Snout

/snaʊt/

Mõm chó

Fur

/fɜːr/

Lông (chó)

Muzzle

/ˈmʌz.əl/

Rọ mõm

Kennel

/ˈken.əl/

Chuồng chó

Breed

/briːd/

Giống chó

Guard dog

/ɡɑːd dɒɡ/

Chó bảo vệ

Guide dog

/ɡaɪd dɒɡ/

Chó dẫn đường

Stray dog

/streɪ dɒɡ/

Chó hoang

Loyal

/ˈlɔɪ.əl/

Trung thành

Obedient

/əˈbiː.di.ənt/

Ngoan ngoãn, vâng lời

Playful

/ˈpleɪ.fəl/

Thích chơi đùa

Aggressive

/əˈɡres.ɪv/

Hung hăng

Friendly

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Labrador

/ˈlæb.rə.dɔːr/

Giống chó Labrador

Beagle

/ˈbiː.ɡəl/

Giống chó Beagle

Poodle

/ˈpuː.dəl/

Giống chó Poodle

Bulldog

/ˈbʊl.dɒɡ/

Giống chó Bulldog

German Shepherd

/ˌdʒɜː.mən ˈʃep.əd/

Chó chăn cừu Đức

Husky

/ˈhʌs.ki/

Giống chó Husky

Golden Retriever

/ˌɡəʊl.dən rɪˈtriː.vər/

Giống Golden Retriever

Chihuahua

/tʃɪˈwɑː.wə/

Giống chó Chihuahua

Rottweiler

/ˈrɒt.waɪ.lər/

Giống chó Rottweiler

Dalmatian

/dælˈmeɪ.ʃən/

Giống chó Dalmatian

Cocker Spaniel

/ˈkɒk.ər ˈspæ.ni.əl/

Giống chó Cocker Spaniel

Whiskers

/ˈwɪs.kərz/

Râu (lông xúc giác của chó)

Grooming

/ˈɡruː.mɪŋ/

Chải lông, chăm sóc lông

Rabies

/ˈreɪ.biːz/

Bệnh dại

Vet

/vet/

Bác sĩ thú y

Vaccination

/ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/

Tiêm phòng

Housebreaking

/ˈhaʊsˌbreɪ.kɪŋ/

Dạy chó đi vệ sinh đúng chỗ

Chew toy

/tʃuː tɔɪ/

Đồ chơi cho chó cắn

Bone

/bəʊn/

Xương

Litter

/ˈlɪt.ər/

Ổ rơm cho chó đẻ

Một số thành ngữ hay về “dog” trong tiếng Anh

Thành ngữ là một phần thú vị trong việc học tiếng Anh theo chủ đề vì chúng không chỉ mang ý nghĩa văn hóa mà còn giúp bạn nói chuyện tự nhiên và sinh động hơn. Chủ đề về chó cũng có rất nhiều thành ngữ hay và phổ biến trong tiếng Anh. Những thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả tính cách, hành vi của con người, và có khi là các tình huống trong cuộc sống. 

Sử dụng thành ngữ có từ “dog” để tăng vốn giao tiếp bằng tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến "dog" mà bạn có thể áp dụng khi giao tiếp.

Thành ngữ

Dịch nghĩa

Let sleeping dogs lie

Đừng gợi lại chuyện đã qua, để mọi thứ yên ổn.

Every dog has its day

Ai cũng sẽ có lúc thành công, may mắn trong đời.

Barking up the wrong tree

Hiểu lầm hoặc đi sai hướng về vấn đề gì đó.

Dog-eat-dog world

Một thế giới cạnh tranh khốc liệt.

The dog days of summer

Những ngày hè nóng bức, oi ả nhất.

Work like a dog

Làm việc rất chăm chỉ, cực nhọc.

It's a dog's life

Cuộc sống khó khăn, đầy áp lực.

Sick as a dog

Cực kỳ ốm yếu.

Go to the dogs

Xuống dốc, trở nên tồi tệ hơn.

Dog tired

Rất mệt mỏi, kiệt sức.

Rain cats and dogs

Mưa rất to, mưa xối xả.

You can’t teach an old dog new tricks

Khó thay đổi thói quen hoặc dạy điều mới cho người lớn tuổi.

Top dog

Người đứng đầu, kẻ lãnh đạo trong một nhóm.

A dog's breakfast

Điều gì đó làm rất cẩu thả, hỗn độn.

In the doghouse

Bị ai đó giận, đặc biệt là trong mối quan hệ.

Dog in the manger

Người không cần nhưng cũng không để người khác dùng.

Fight like cats and dogs

Cãi nhau hoặc đánh nhau dữ dội.

A barking dog never bites

Người hay đe dọa thường không nguy hiểm.

Tail wagging the dog

Một việc nhỏ lại kiểm soát toàn bộ vấn đề lớn.

Underdog

Người hoặc đội yếu thế, ít có khả năng chiến thắng.

Put on the dog

Làm màu, phô trương để gây ấn tượng.

Die like a dog

Chết trong đau khổ và không được tôn trọng.

Dog’s dinner

Điều gì đó bị làm quá mức, trông rối rắm.

Shaggy dog story

Câu chuyện dài dòng, không đi đến đâu.

Dog-eared

Sách hoặc giấy tờ bị mòn, sờn góc do sử dụng nhiều.

Like a dog with two tails

Vô cùng vui sướng, phấn khởi.

Dog and pony show

Sự kiện được tổ chức chỉ để gây ấn tượng, phô trương.

Hair of the dog

Uống rượu để giảm cơn say từ tối hôm trước.

Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con chó trong tiếng Anh

Khi sử dụng và học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến con chó trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà mọi người cần cân nhắc để tránh nhầm lẫn về ý nghĩa và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh:

Sử dụng từ vựng về con chó trong tiếng Anh đúng ngữ cảnh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Ý nghĩa đen và bóng

Các từ liên quan đến chó như dog, puppy, bark... có thể mang ý nghĩa đen (liên quan trực tiếp đến con chó) và ý nghĩa bóng (ẩn dụ). Ví dụ:

“Dog” có thể chỉ con chó thật sự, nhưng trong ngữ cảnh khác có thể chỉ một người bị xem là thấp kém. Hay “Barking up the wrong tree” không nói về việc con chó sủa mà ám chỉ việc làm sai hoặc nhầm lẫn trong hành động.

Thành ngữ có thể không dịch theo nghĩa đen

Khi sử dụng thành ngữ, không nên dịch theo nghĩa đen từng từ vì nghĩa của chúng có thể khác hoàn toàn. Ví dụ:

“It’s a dog’s life (Cuộc sống khó khăn)” không có nghĩa là "đời sống của một con chó" mà là ẩn dụ cho cuộc sống vất vả. Hay “Rain cats and dogs” không ám chỉ mèo và chó từ trên trời rơi xuống, mà nghĩa là trời mưa rất to.

Ý nghĩa tiêu cực và tích cực của "dog"

Từ dog đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi nói về người. Ví dụ:

“You dirty dog! (Mày là kẻ đê tiện!)” mang ý xúc phạm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khác, nó có thể mang ý nghĩa tích cực, như khi nói về sự trung thành hoặc là thú cưng yêu quý như “He’s a loyal dog (Anh ấy là người trung thành)”.

Chú ý đến ngữ cảnh khi dùng từ “bitch”

“Bitch” là từ chỉ chó cái, nhưng trong văn hóa hiện đại, từ này thường mang ý xúc phạm, chỉ một người phụ nữ khó chịu hoặc thô lỗ. Cần thận trọng khi sử dụng từ này vì nó có thể gây hiểu nhầm và không lịch sự.

Đặc điểm văn hóa

Chó là một biểu tượng khác nhau trong từng nền văn hóa. Trong tiếng Anh, chó thường được xem là loài vật trung thành và gần gũi. Tuy nhiên, trong một số nền văn hóa, từ liên quan đến chó có thể mang nghĩa xấu hoặc xúc phạm, do đó bạn cần hiểu ngữ cảnh văn hóa khi giao tiếp.

Các cụm từ và hành vi thường dùng với chó

Khi miêu tả hành vi của chó, một số từ như bark, growl (gầm gừ), wag (vẫy đuôi), howl (tru) thường được sử dụng. Hãy sử dụng đúng từ để miêu tả chính xác hành vi của chúng.

Ví dụ:

  • The dog is barking (Con chó đang sủa).

  • The dog wags its tail (Con chó vẫy đuôi).

Tránh nhầm lẫn với thành ngữ không liên quan đến chó thật

Một số thành ngữ liên quan đến chó thực sự không nói về con chó mà dùng làm hình tượng để mô tả tình huống trong cuộc sống. Ví dụ:

“Top dog (Người đứng đầu)” không nói về con chó, mà chỉ người đứng đầu một tổ chức hay nhóm.

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, trẻ sẽ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ, câu, và đoạn văn thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Kết luận

Trên đây là những thông tin giúp mọi người biết được rõ hơn con chó tiếng Anh là gì? Hay con chó đọc tiếng Anh là gì? Qua đó có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề con chó không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang lại sự hứng thú và dễ nhớ hơn nhờ các tình huống gần gũi trong cuộc sống.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!