zalo
Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng Arrive trong tiếng Anh
Học tiếng anh

Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng Arrive trong tiếng Anh

Ngày cập nhật: 26/09/2025

Nội dung chính

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường băn khoăn “Arrive đi với giới từ gì?” bởi đây là một động từ phổ biến nhưng cách dùng lại dễ gây nhầm lẫn. Vậy nên, để có cách dùng Arrive giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn tránh được những lỗi sai ngữ pháp thường gặp, hãy cùng Monkey tham khảo bài viết sau đây.

Arrive nghĩa là gì?

Arrive (Phiên âm: /əˈraɪv/) là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “đến, tới nơi” sau một hành trình di chuyển hoặc sau một khoảng thời gian chờ đợi.

Ví dụ:

  • We arrived at the station on time. (Chúng tôi đã đến ga đúng giờ.)

  • What time will you arrive in Hanoi? (Bạn sẽ đến Hà Nội lúc mấy giờ?)

Ngoài nghĩa chính này, arrive đôi khi còn mang nghĩa xảy ra, xuất hiện, ra đời:

Ví dụ:

A new era has arrived. (Một kỷ nguyên mới đã đến.)

Đặc điểm của từ arrive trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Ngoài nghĩa chính là một động từ, arrive còn có các dạng từ liên quan thường gặp trong tiếng Anh như:

Dạng từ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Động từ

arrive

/əˈraɪv/

đến, tới nơi

They arrived at the station on time. (Họ đến ga đúng giờ.)

Danh từ

arrival

/əˈraɪ.vəl/

sự đến, sự xuất hiện; người/vật đến

We are waiting for the arrival of the bus. (Chúng tôi đang chờ xe buýt đến.)

Danh từ (số nhiều/ khu vực)

arrivals

/əˈraɪ.vəlz/

khu đến (ở sân bay, nhà ga)

I’ll meet you at the arrivals hall. (Tôi sẽ đón bạn ở khu đến.)

Arrive đi với giới từ gì?

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường thắc mắc Arrive + giới từ gì?. Thực tế, cách dùng arrive phụ thuộc vào danh từ hoặc tình huống đi sau nó. Cụ thể như sau:

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

in

arrive in + thành phố/quốc gia

Đến một nơi lớn (thành phố, đất nước, vùng)

They arrived in London yesterday. (Họ đến London hôm qua.)

at

arrive at + địa điểm nhỏ/cụ thể

Đến một nơi nhỏ (ga tàu, sân bay, trường học, tòa nhà)

We arrived at the airport on time. (Chúng tôi đến sân bay đúng giờ.)

at

arrive at + quyết định/kết luận (nghĩa bóng)

Đi đến một kết quả, quyết định, thỏa thuận

They finally arrived at a decision. (Họ cuối cùng đã đi đến quyết định.)

– (không giới từ)

arrive home

Về đến nhà

She arrived home safely. (Cô ấy về nhà an toàn.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Arrive

Trong giao tiếp và viết tiếng Anh, thay vì chỉ dùng một động từ arrive, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để diễn đạt phong phú hơn như:

Từ/cụm từ đồng nghĩa với arrive

Từ/Cụm từ

Phiên âm

Ý nghĩa

reach

/riːtʃ/

đến, tới nơi

get to

/ɡet tuː/

đến chỗ nào đó

turn up

/tɜːrn ʌp/

xuất hiện, có mặt

show up

/ʃoʊ ʌp/

xuất hiện, có mặt

make it

/meɪk ɪt/

đến nơi, kịp thời

land

/lænd/

hạ cánh, đến (máy bay, tàu)

appear

/əˈpɪər/

xuất hiện

come

/kʌm/

đến

enter

/ˈentər/

đi vào

check in

/tʃek ɪn/

làm thủ tục đến khách sạn/sân bay

turn in

/tɜːrn ɪn/

về nhà, quay về

hit

/hɪt/

tới (mang nghĩa đến nơi)

come over

/kʌm ˈoʊvər/

ghé qua, đến thăm

drop by

/drɑːp baɪ/

ghé qua, tạt vào

Từ/cụm từ trái nghĩa với arrive

Từ/Cụm từ

Phiên âm

Ý nghĩa

leave

/liːv/

rời đi

depart

/dɪˈpɑːrt/

khởi hành, rời khỏi

go

/ɡoʊ/

đi

set off

/set ɑːf/

khởi hành, lên đường

set out

/set aʊt/

bắt đầu chuyến đi

take off

/teɪk ɑːf/

cất cánh (máy bay)

exit

/ˈeksɪt/

thoát ra, ra khỏi

withdraw

/wɪðˈdrɔː/

rút lui, rút khỏi

retreat

/rɪˈtriːt/

rút lui

vanish

/ˈvænɪʃ/

biến mất

disappear

/ˌdɪsəˈpɪr/

biến mất, không còn

check out

/tʃek aʊt/

trả phòng, rời khỏi

escape

/ɪˈskeɪp/

trốn thoát, thoát ra

evacuate

/ɪˈvækjueɪt/

sơ tán, rời khỏi

fade away

/feɪd əˈweɪ/

biến mất dần dần

Một số lưu ý khi dùng Arrive + giới từ

Trong quá trình học, nhiều người dễ nhầm lẫn khi sử dụng arrive. Vì vậy, hãy ghi nhớ một số lưu ý quan trọng dưới đây để dùng đúng trong cả nói và viết:

  • Arrive thường đi kèm in hoặc at, tuyệt đối không dùng trực tiếp với địa điểm mà bỏ giới từ

  • Khi nói về địa điểm lớn như thành phố, quốc gia → dùng arrive in

  • Khi nói về địa điểm nhỏ, cụ thể như sân bay, trường học, nhà hàng → dùng arrive at

  • Với home, không dùng giới từ → chỉ nói arrive home

  • Khi nói về kết quả, quyết định, thỏa thuận, dùng arrive at theo nghĩa bóng → arrive at a conclusion/decision

  • Không sử dụng arrive to + địa điểm, vì đây là lỗi sai phổ biến (chỉ có một số cụm hiếm như arrive to do something mang nghĩa “đến để làm gì đó”)

  • Trong văn nói thân mật, nhiều người hay dùng get to thay cho arrive, nhưng trong văn viết trang trọng, arrive vẫn là lựa chọn chuẩn mực

  • Arrive không dùng ở thì tiếp diễn (không nói I am arriving trong tình huống thường), vì nó diễn tả một khoảnh khắc, không phải hành động kéo dài

Cần nắm rõ các trường hợp sử dụng arrive cùng giới từ (Ảnh: Sưu tầm internet)

Hiểu đúng ngữ pháp, như việc nắm chắc arrive đi với giới từ gì, chỉ là một bước nhỏ trong hành trình làm chủ tiếng Anh. Để trẻ thật sự giỏi ngôn ngữ này, các bé cần nhiều hơn thế: vốn từ vựng phong phú, khả năng nghe hiểu t%ốt, nói tự nhiên, phát âm chuẩn và viết mạch lạc.

Đó cũng chính là lý do Monkey Junior ra đời. Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ từ 0 – 11 tuổi được thiết kế theo phương pháp giáo dục sớm, mang đến lộ trình học toàn diện và phù hợp từng độ tuổi. Bé không chỉ được tiếp cận ngữ pháp một cách nhẹ nhàng, mà còn phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.

Với kho bài học khổng lồ, đa dạng chủ đề cùng trò chơi và hình ảnh sinh động, Monkey Junior biến việc học thành trải nghiệm vui nhộn, giúp trẻ hứng thú học mỗi ngày mà không hề thấy áp lực. Nhờ vậy, bé vừa học nhanh, nhớ lâu, vừa tự tin ứng dụng vào thực tế.

Hơn 10 triệu phụ huynh trên thế giới đã tin chọn Monkey Junior để trao cho con nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ đầu. Giờ là lúc để bạn giúp bé nhà mình bứt phá và tỏa sáng với ngoại ngữ.

 

Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để con tự tin làm chủ tiếng Anh từ sớm cùng Monkey Junior!

Bài tập vận dụng

Để ghi nhớ cách dùng arrive in, arrive at, arrive home và arrive at (nghĩa bóng), bạn hãy thử làm các bài tập dưới đây:

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (in / at / – )

Điền vào chỗ trống giới từ đúng.

  1. They arrived ___ New York last night.

  2. We arrived ___ the station on time.

  3. What time did you arrive ___ home yesterday?

  4. The flight will arrive ___ Tokyo in two hours.

  5. She arrived ___ the hotel very late.

  6. They arrived ___ London after a long trip.

  7. We finally arrived ___ the airport at 8 p.m.

  8. He arrived ___ school just before the bell.

  9. The train arrives ___ Paris at noon.

  10. She arrived ___ her house safely.

Đáp án:

  1. in

  2. at

  3. in

  4. at

  5. in

  6. at

  7. at

  8. in

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Khoanh tròn (A, B hoặc C) với giới từ chính xác.

  1. We arrived (A. in / B. at / C. – ) the cinema late.

  2. The plane arrived (A. at / B. in / C. to) Singapore this morning.

  3. He arrived (A. to / B. at / C. in) class before the teacher.

  4. When will you arrive (A. home / B. to home / C. in home)?

  5. The bus arrived (A. to / B. in / C. – ) Berlin on time.

  6. She arrived (A. in / B. at / C. – ) the library to study.

  7. They arrived (A. at / B. in / C. to) school at 7:30.

  8. My parents arrived (A. home / B. in home / C. at home) safely.

  9. The train will arrive (A. at / B. in / C. to) Rome soon.

  10. We arrived (A. to / B. in / C. – ) the park late in the afternoon.

Đáp án:

  1. B

  2. B

  3. B

  4. A

  5. B

  6. B

  7. A

  8. A

  9. B

  10. B

Bài 3: Hoàn thành câu với “arrive at”

Điền cụm từ thích hợp với “arrive at + …”.

  1. After long discussions, they finally arrived ___ a solution.

  2. The committee arrived ___ an agreement after voting.

  3. It took hours, but we arrived ___ a decision.

  4. Scientists have arrived ___ the conclusion that exercise is beneficial.

  5. The judge arrived ___ a verdict.

  6. Negotiators arrived ___ a compromise.

  7. We need to arrive ___ a plan before the deadline.

  8. The team arrived ___ a strategy for the match.

  9. They quickly arrived ___ a consensus.

  10. He couldn’t arrive ___ any conclusion at that time.

Đáp án:

  1. at

  2. at

  3. at

  4. at

  5. at

  6. at

  7. at

  8. at

  9. at

  10. at

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Arrive đi với giới từ gì?

Có thể dùng arrive cho người và vật không, hay chỉ dùng cho người?

Dùng được cho cả người và vật. Ví dụ: The guests arrived on time (khách đến đúng giờ) hoặc The package arrived this morning (bưu kiện đã đến sáng nay).

Có thể nói arrive late/early không, hay phải thêm giới từ?

Có thể dùng trực tiếp: arrive late / arrive early mà không cần giới từ. Ví dụ: He arrived late to the meeting.

Arrive có dùng ở thì tiếp diễn không?

Hiếm khi dùng ở thì tiếp diễn (I am arriving) vì động từ này thường chỉ một khoảnh khắc. Trong hầu hết trường hợp, dùng ở thì đơn.

Khi nào nên dùng “get to” thay cho “arrive”?

Get to thường dùng trong văn nói thân mật. Arrive trang trọng hơn và hay dùng trong văn viết.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp bạn hiểu rõ arrive đi với giới từ gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh. Hy vọng với những lưu ý, ví dụ và bài tập thực hành, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng arrive trong cả giao tiếp lẫn văn viết tiếng Anh.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!